XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24640
|
Giải nhất G1 |
45261
|
Giải nhì G2 |
28113
58334
|
Giải ba G3 |
67474
16929
59008
69755
58832
99823
|
Giải tư G4 |
4593
1833
4313
1612
|
Giải năm G5 |
5822
2237
7310
9461
9056
4393
|
Giải sáu G6 |
518
407
906
|
Giải bảy G7 |
23
78
70
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07, 08 | 0 | 10, 40, 70 |
10, 12, 13, 13, 15, 18 | 1 | 61, 61 |
22, 23, 23, 29 | 2 | 12, 22, 32 |
32, 33, 34, 37 | 3 | 13, 13, 23, 23, 33, 93, 93 |
40 | 4 | 34, 74 |
55, 56 | 5 | 15, 55 |
61, 61 | 6 | 06, 56 |
70, 74, 78 | 7 | 07, 37 |
93, 93 | 9 | 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
66067
|
Giải nhất G1 |
51010
|
Giải nhì G2 |
58163
24893
|
Giải ba G3 |
22086
11007
59027
44020
89643
23923
|
Giải tư G4 |
3823
4029
6037
8722
|
Giải năm G5 |
4597
2086
4262
6785
2981
0394
|
Giải sáu G6 |
970
084
208
|
Giải bảy G7 |
56
38
14
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 07, 08 | 0 | 10, 20, 70 |
10, 14 | 1 | 81 |
20, 22, 23, 23, 27, 29 | 2 | 22, 62 |
37, 38 | 3 | 23, 23, 43, 63, 93 |
43 | 4 | 14, 84, 94 |
56 | 5 | 85 |
62, 63, 67 | 6 | 56, 86, 86 |
70 | 7 | 07, 07, 27, 37, 67, 97 |
81, 84, 85, 86, 86 | 8 | 08, 38 |
93, 94, 97 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
64218
|
Giải nhất G1 |
83454
|
Giải nhì G2 |
31313
38671
|
Giải ba G3 |
29917
25742
92751
69235
89354
18149
|
Giải tư G4 |
3490
7166
1748
5327
|
Giải năm G5 |
8125
0201
3864
7447
0449
8020
|
Giải sáu G6 |
432
412
974
|
Giải bảy G7 |
88
42
48
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 20, 90 |
12, 13, 17, 18 | 1 | 01, 51, 71 |
20, 25, 27 | 2 | 12, 32, 42, 42 |
32, 34, 35 | 3 | 13 |
42, 42, 47, 48, 48, 49, 49 | 4 | 34, 54, 54, 64, 74 |
51, 54, 54 | 5 | 25, 35 |
64, 66 | 6 | 66 |
71, 74 | 7 | 17, 27, 47 |
88 | 8 | 18, 48, 48, 88 |
90 | 9 | 49, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
04019
|
Giải nhất G1 |
12662
|
Giải nhì G2 |
35528
91597
|
Giải ba G3 |
20875
24309
36818
14668
42438
64087
|
Giải tư G4 |
1848
0051
9922
4854
|
Giải năm G5 |
3411
4139
3577
1873
5344
3814
|
Giải sáu G6 |
067
225
133
|
Giải bảy G7 |
44
94
71
55
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | |
11, 14, 18, 19 | 1 | 11, 51, 71 |
22, 25, 28 | 2 | 22, 62 |
33, 38, 39 | 3 | 33, 73 |
44, 44, 48 | 4 | 14, 44, 44, 54, 94 |
51, 54, 55 | 5 | 25, 55, 75 |
62, 67, 68 | 6 | |
71, 73, 75, 77 | 7 | 67, 77, 87, 97 |
87 | 8 | 18, 28, 38, 48, 68 |
94, 97 | 9 | 09, 19, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49522
|
Giải nhất G1 |
34123
|
Giải nhì G2 |
78632
64623
|
Giải ba G3 |
56223
06547
09009
89576
92818
86214
|
Giải tư G4 |
2021
5690
8849
0711
|
Giải năm G5 |
2113
8065
6311
6205
2776
7435
|
Giải sáu G6 |
397
539
413
|
Giải bảy G7 |
20
26
38
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 09 | 0 | 20, 90 |
11, 11, 13, 13, 14, 18 | 1 | 11, 11, 21, 31 |
20, 21, 22, 23, 23, 23, 26 | 2 | 22, 32 |
31, 32, 35, 38, 39 | 3 | 13, 13, 23, 23, 23 |
47, 49 | 4 | 14 |
65 | 6 | 26, 76, 76 |
76, 76 | 7 | 47, 97 |
90, 97 | 9 | 09, 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
05618
|
Giải nhất G1 |
73209
|
Giải nhì G2 |
47494
05368
|
Giải ba G3 |
46758
46707
32222
24995
44326
85162
|
Giải tư G4 |
3826
2625
5000
9607
|
Giải năm G5 |
2166
6490
7920
4986
4950
0247
|
Giải sáu G6 |
364
768
934
|
Giải bảy G7 |
81
97
48
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 07, 07, 09 | 0 | 00, 20, 50, 90 |
18 | 1 | 81 |
20, 22, 25, 26, 26 | 2 | 22, 62 |
34 | 3 | |
47, 48 | 4 | 34, 64, 94 |
50, 58 | 5 | 25, 95 |
62, 64, 66, 68, 68 | 6 | 26, 26, 66, 86 |
81, 86, 88 | 8 | 18, 48, 58, 68, 68, 88 |
90, 94, 95, 97 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72142
|
Giải nhất G1 |
06050
|
Giải nhì G2 |
72755
40465
|
Giải ba G3 |
17432
24701
69352
39304
87384
75624
|
Giải tư G4 |
2222
8289
8745
8322
|
Giải năm G5 |
0230
2198
9920
6691
5184
3114
|
Giải sáu G6 |
758
499
915
|
Giải bảy G7 |
55
95
26
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 07 | 0 | 20, 30, 50 |
14, 15 | 1 | 01, 91 |
20, 22, 22, 24, 26 | 2 | 22, 22, 32, 42, 52 |
30, 32 | 3 | |
42, 45 | 4 | 04, 14, 24, 84, 84 |
50, 52, 55, 55, 58 | 5 | 15, 45, 55, 55, 65, 95 |
65 | 6 | 26 |
84, 84, 89 | 8 | 58, 98 |
91, 95, 98, 99 | 9 | 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06085
|
Giải nhất G1 |
88649
|
Giải nhì G2 |
10842
18830
|
Giải ba G3 |
01269
23827
76813
31338
07958
49024
|
Giải tư G4 |
4671
1897
4473
0285
|
Giải năm G5 |
2069
7935
5161
9047
0316
3202
|
Giải sáu G6 |
246
585
284
|
Giải bảy G7 |
48
34
93
42
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 30 |
13, 16 | 1 | 61, 71 |
24, 27 | 2 | 02, 42, 42 |
30, 34, 35, 38 | 3 | 13, 73, 93 |
42, 42, 46, 47, 48, 49 | 4 | 24, 34, 84 |
58 | 5 | 35, 85, 85, 85 |
61, 69, 69 | 6 | 16, 46 |
71, 73 | 7 | 27, 47, 97 |
84, 85, 85, 85 | 8 | 38, 48, 58 |
93, 97 | 9 | 49, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
31156
|
Giải nhất G1 |
70905
|
Giải nhì G2 |
52422
68986
|
Giải ba G3 |
95981
27557
61315
00056
79187
64291
|
Giải tư G4 |
4207
4639
7518
3207
|
Giải năm G5 |
6514
8442
4642
1514
5220
7211
|
Giải sáu G6 |
341
184
364
|
Giải bảy G7 |
33
92
39
01
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 07, 07 | 0 | 20 |
11, 14, 14, 15, 18 | 1 | 01, 11, 41, 81, 91 |
20, 22 | 2 | 22, 42, 42, 92 |
33, 39, 39 | 3 | 33 |
41, 42, 42 | 4 | 14, 14, 64, 84 |
56, 56, 57 | 5 | 05, 15 |
64 | 6 | 56, 56, 86 |
81, 84, 86, 87 | 8 | 18 |
91, 92 | 9 | 39, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43550
|
Giải nhất G1 |
92887
|
Giải nhì G2 |
67470
39215
|
Giải ba G3 |
44145
80556
86154
12485
18411
88022
|
Giải tư G4 |
6762
6312
7923
3586
|
Giải năm G5 |
2326
9918
6784
1435
2489
9817
|
Giải sáu G6 |
459
190
679
|
Giải bảy G7 |
17
49
68
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 11, 12, 15, 17, 17, 18 | 1 | 11, 11 |
22, 23, 26 | 2 | 12, 22, 62 |
35 | 3 | 23 |
45, 49 | 4 | 54, 84 |
50, 54, 56, 59 | 5 | 15, 35, 45, 85 |
62, 68 | 6 | 26, 56, 86 |
70, 79 | 7 | 17, 17, 87 |
84, 85, 86, 87, 89 | 8 | 18, 68 |
90 | 9 | 49, 59, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải