
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34848
|
| Giải nhất G1 |
91283
|
| Giải nhì G2 |
54507
23853
|
| Giải ba G3 |
85153
80448
25816
26637
08588
74260
|
| Giải tư G4 |
0747
6570
5627
6841
|
| Giải năm G5 |
3013
0367
8189
4846
6893
6814
|
| Giải sáu G6 |
096
644
248
|
| Giải bảy G7 |
01
44
74
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 60, 70 |
| 13, 14, 16 | 1 | 01, 41 |
| 27 | 2 | |
| 37 | 3 | 13, 53, 53, 83, 93 |
| 41, 44, 44, 46, 47, 48, 48, 48 | 4 | 14, 44, 44, 74 |
| 53, 53 | 5 | 95 |
| 60, 67 | 6 | 16, 46, 96 |
| 70, 74 | 7 | 07, 27, 37, 47, 67 |
| 83, 88, 89 | 8 | 48, 48, 48, 88 |
| 93, 95, 96 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38673
|
| Giải nhất G1 |
45336
|
| Giải nhì G2 |
65546
20262
|
| Giải ba G3 |
09499
83263
27866
96346
75653
75867
|
| Giải tư G4 |
7758
5351
6942
5646
|
| Giải năm G5 |
2362
7486
6309
3123
1919
8113
|
| Giải sáu G6 |
133
235
930
|
| Giải bảy G7 |
24
16
69
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 30 |
| 13, 16, 19 | 1 | 51 |
| 23, 24 | 2 | 42, 62, 62 |
| 30, 33, 35, 36 | 3 | 13, 23, 33, 53, 63, 73 |
| 42, 46, 46, 46 | 4 | 24 |
| 51, 53, 58 | 5 | 35 |
| 62, 62, 63, 66, 67, 69 | 6 | 16, 36, 46, 46, 46, 66, 86, 96 |
| 73 | 7 | 67 |
| 86 | 8 | 58 |
| 96, 99 | 9 | 09, 19, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85815
|
| Giải nhất G1 |
88359
|
| Giải nhì G2 |
46633
40404
|
| Giải ba G3 |
59881
96033
81742
94345
74537
29764
|
| Giải tư G4 |
8186
5526
1223
7573
|
| Giải năm G5 |
1841
0955
1465
1981
5485
7786
|
| Giải sáu G6 |
966
321
805
|
| Giải bảy G7 |
24
43
38
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 60 |
| 15 | 1 | 21, 41, 81, 81 |
| 21, 23, 24, 26 | 2 | 42 |
| 33, 33, 37, 38 | 3 | 23, 33, 33, 43, 73 |
| 41, 42, 43, 45 | 4 | 04, 24, 64 |
| 55, 59 | 5 | 05, 15, 45, 55, 65, 85 |
| 60, 64, 65, 66 | 6 | 26, 66, 86, 86 |
| 73 | 7 | 37 |
| 81, 81, 85, 86, 86 | 8 | 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11164
|
| Giải nhất G1 |
95881
|
| Giải nhì G2 |
11462
83008
|
| Giải ba G3 |
47100
80785
08814
64951
51158
50801
|
| Giải tư G4 |
2913
8080
5484
1253
|
| Giải năm G5 |
6100
4456
8391
5175
5915
8968
|
| Giải sáu G6 |
212
681
094
|
| Giải bảy G7 |
33
91
01
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 01, 08 | 0 | 00, 00, 80 |
| 12, 13, 14, 15 | 1 | 01, 01, 51, 81, 81, 91, 91 |
| 33 | 3 | 13, 33, 53 |
| 51, 53, 56, 58 | 5 | 15, 75, 85 |
| 62, 64, 68 | 6 | 56 |
| 75, 79 | 7 | |
| 80, 81, 81, 84, 85 | 8 | 08, 58, 68 |
| 91, 91, 94 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49813
|
| Giải nhất G1 |
63752
|
| Giải nhì G2 |
74403
04943
|
| Giải ba G3 |
62640
87357
30262
22747
52140
39831
|
| Giải tư G4 |
8251
5408
1317
9990
|
| Giải năm G5 |
1695
4917
7780
3815
7238
2545
|
| Giải sáu G6 |
093
337
831
|
| Giải bảy G7 |
74
43
45
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 40, 40, 80, 90 |
| 13, 15, 17, 17 | 1 | 31, 31, 51 |
| 31, 31, 37, 38 | 3 | 03, 13, 43, 43, 93 |
| 40, 40, 43, 43, 45, 45, 47 | 4 | 74, 84 |
| 51, 52, 57 | 5 | 15, 45, 45, 95 |
| 62 | 6 | |
| 74 | 7 | 17, 17, 37, 47, 57 |
| 80, 84 | 8 | 08, 38 |
| 90, 93, 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72096
|
| Giải nhất G1 |
84301
|
| Giải nhì G2 |
79014
06386
|
| Giải ba G3 |
89467
94438
17924
18310
11577
03484
|
| Giải tư G4 |
3106
7524
3865
6424
|
| Giải năm G5 |
5281
6663
2123
4158
7625
9967
|
| Giải sáu G6 |
906
529
888
|
| Giải bảy G7 |
52
02
11
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06, 06 | 0 | 10 |
| 10, 11, 14 | 1 | 01, 11, 81 |
| 23, 24, 24, 24, 25, 29 | 2 | 02, 52 |
| 38 | 3 | 23, 63 |
| 46 | 4 | 14, 24, 24, 24, 84 |
| 52, 58 | 5 | 25, 65 |
| 63, 65, 67, 67 | 6 | 06, 06, 46, 86, 96 |
| 77 | 7 | 67, 67, 77 |
| 81, 84, 86, 88 | 8 | 38, 58, 88 |
| 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08712
|
| Giải nhất G1 |
36855
|
| Giải nhì G2 |
08436
78543
|
| Giải ba G3 |
43585
45087
92478
13518
19783
02901
|
| Giải tư G4 |
1391
9804
7334
5383
|
| Giải năm G5 |
8127
3210
6563
0425
6939
1083
|
| Giải sáu G6 |
911
791
431
|
| Giải bảy G7 |
75
62
25
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04 | 0 | 10 |
| 10, 11, 12, 18 | 1 | 01, 11, 31, 91, 91 |
| 25, 25, 27 | 2 | 12, 62 |
| 31, 34, 36, 39 | 3 | 03, 43, 63, 83, 83, 83 |
| 43 | 4 | 04, 34 |
| 55 | 5 | 25, 25, 55, 75, 85 |
| 62, 63 | 6 | 36 |
| 75, 78 | 7 | 27, 87 |
| 83, 83, 83, 85, 87 | 8 | 18, 78 |
| 91, 91 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35615
|
| Giải nhất G1 |
68663
|
| Giải nhì G2 |
16076
87287
|
| Giải ba G3 |
05700
35200
82252
82874
12843
76568
|
| Giải tư G4 |
5927
6304
8925
7931
|
| Giải năm G5 |
2472
4604
8111
3264
3989
4306
|
| Giải sáu G6 |
045
134
544
|
| Giải bảy G7 |
74
09
62
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04, 04, 06, 09 | 0 | 00, 00 |
| 11, 13, 15 | 1 | 11, 31 |
| 25, 27 | 2 | 52, 62, 72 |
| 31, 34 | 3 | 13, 43, 63 |
| 43, 44, 45 | 4 | 04, 04, 34, 44, 64, 74, 74 |
| 52 | 5 | 15, 25, 45 |
| 62, 63, 64, 68 | 6 | 06, 76 |
| 72, 74, 74, 76 | 7 | 27, 87 |
| 87, 89 | 8 | 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49175
|
| Giải nhất G1 |
48983
|
| Giải nhì G2 |
52074
17053
|
| Giải ba G3 |
41504
90086
11457
69511
24854
12578
|
| Giải tư G4 |
6185
6833
2556
5630
|
| Giải năm G5 |
6548
3939
8618
5359
6404
7420
|
| Giải sáu G6 |
249
706
586
|
| Giải bảy G7 |
21
79
40
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 06, 06 | 0 | 20, 30, 40 |
| 11, 18 | 1 | 11, 21 |
| 20, 21 | 2 | |
| 30, 33, 39 | 3 | 33, 53, 83 |
| 40, 48, 49 | 4 | 04, 04, 54, 74 |
| 53, 54, 56, 57, 59 | 5 | 75, 85 |
| 74, 75, 78, 79 | 7 | 57 |
| 83, 85, 86, 86 | 8 | 18, 48, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93325
|
| Giải nhất G1 |
11654
|
| Giải nhì G2 |
90664
14087
|
| Giải ba G3 |
02498
93700
55783
28627
75220
77484
|
| Giải tư G4 |
5648
3519
7883
7975
|
| Giải năm G5 |
4429
7616
3166
8108
7475
3159
|
| Giải sáu G6 |
905
854
453
|
| Giải bảy G7 |
95
77
35
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 08 | 0 | 00, 20 |
| 16, 19 | 1 | |
| 20, 25, 27, 29 | 2 | |
| 35 | 3 | 53, 83, 83 |
| 48 | 4 | 54, 54, 64, 84 |
| 53, 54, 54, 59 | 5 | 05, 25, 35, 75, 75, 95 |
| 64, 66 | 6 | 16, 66 |
| 75, 75, 77 | 7 | 27, 77, 87, 97 |
| 83, 83, 84, 87 | 8 | 08, 48, 98 |
| 95, 97, 98 | 9 | 19, 29, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải