
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53429
|
| Giải nhất G1 |
11517
|
| Giải nhì G2 |
82707
78861
|
| Giải ba G3 |
00877
83839
25329
28521
71276
96686
|
| Giải tư G4 |
1715
4336
4015
2588
|
| Giải năm G5 |
1348
1077
2423
2358
6107
1118
|
| Giải sáu G6 |
004
389
040
|
| Giải bảy G7 |
35
55
81
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 07, 07 | 0 | 40 |
| 15, 15, 17, 18 | 1 | 21, 61, 81 |
| 21, 23, 29, 29 | 2 | |
| 35, 36, 39 | 3 | 23 |
| 40, 48 | 4 | 04, 04 |
| 55, 58 | 5 | 15, 15, 35, 55 |
| 61 | 6 | 36, 76, 86 |
| 76, 77, 77 | 7 | 07, 07, 17, 77, 77 |
| 81, 86, 88, 89 | 8 | 18, 48, 58, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14493
|
| Giải nhất G1 |
44489
|
| Giải nhì G2 |
80918
67168
|
| Giải ba G3 |
25946
13552
82530
94661
66922
96412
|
| Giải tư G4 |
3573
5613
6682
7713
|
| Giải năm G5 |
4399
6481
4357
9582
7403
5676
|
| Giải sáu G6 |
165
361
550
|
| Giải bảy G7 |
49
02
97
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 30, 50 |
| 12, 13, 13, 18 | 1 | 61, 61, 81 |
| 22 | 2 | 02, 12, 22, 52, 82, 82 |
| 30, 39 | 3 | 03, 13, 13, 73, 93 |
| 46, 49 | 4 | |
| 50, 52, 57 | 5 | 65 |
| 61, 61, 65, 68 | 6 | 46, 76 |
| 73, 76 | 7 | 57, 97 |
| 81, 82, 82, 89 | 8 | 18, 68 |
| 93, 97, 99 | 9 | 39, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38176
|
| Giải nhất G1 |
58969
|
| Giải nhì G2 |
50168
67830
|
| Giải ba G3 |
55827
48992
75555
71103
28339
86025
|
| Giải tư G4 |
5088
2107
2274
0844
|
| Giải năm G5 |
1286
4970
0441
6067
2601
1049
|
| Giải sáu G6 |
253
475
824
|
| Giải bảy G7 |
30
52
24
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07 | 0 | 30, 30, 70 |
| 16 | 1 | 01, 41 |
| 24, 24, 25, 27 | 2 | 52, 92 |
| 30, 30, 39 | 3 | 03, 53 |
| 41, 44, 49 | 4 | 24, 24, 44, 74 |
| 52, 53, 55 | 5 | 25, 55, 75 |
| 67, 68, 69 | 6 | 16, 76, 86 |
| 70, 74, 75, 76 | 7 | 07, 27, 67 |
| 86, 88 | 8 | 68, 88 |
| 92 | 9 | 39, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95378
|
| Giải nhất G1 |
82963
|
| Giải nhì G2 |
17099
95396
|
| Giải ba G3 |
61842
29972
75801
47600
93887
62904
|
| Giải tư G4 |
2042
5436
0004
6671
|
| Giải năm G5 |
5818
4061
7671
2004
3217
8171
|
| Giải sáu G6 |
153
450
395
|
| Giải bảy G7 |
82
27
15
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 04, 04 | 0 | 00, 50 |
| 15, 17, 18, 19 | 1 | 01, 61, 71, 71, 71 |
| 27 | 2 | 42, 42, 72, 82 |
| 36 | 3 | 53, 63 |
| 42, 42 | 4 | 04, 04, 04 |
| 50, 53 | 5 | 15, 95 |
| 61, 63 | 6 | 36, 96 |
| 71, 71, 71, 72, 78 | 7 | 17, 27, 87 |
| 82, 87 | 8 | 18, 78 |
| 95, 96, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21551
|
| Giải nhất G1 |
99188
|
| Giải nhì G2 |
40515
76900
|
| Giải ba G3 |
30194
44160
95038
37920
03628
04110
|
| Giải tư G4 |
6759
2376
6572
7115
|
| Giải năm G5 |
0151
6688
9873
3055
5053
5007
|
| Giải sáu G6 |
242
625
551
|
| Giải bảy G7 |
56
92
51
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 10, 20, 60 |
| 10, 15, 15 | 1 | 51, 51, 51, 51 |
| 20, 25, 28 | 2 | 42, 72, 92 |
| 38 | 3 | 53, 73 |
| 42 | 4 | 94 |
| 51, 51, 51, 51, 53, 55, 56, 59 | 5 | 15, 15, 25, 55 |
| 60 | 6 | 56, 76 |
| 72, 73, 76, 79 | 7 | 07 |
| 88, 88 | 8 | 28, 38, 88, 88 |
| 92, 94 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19460
|
| Giải nhất G1 |
15049
|
| Giải nhì G2 |
90056
84663
|
| Giải ba G3 |
65132
15972
30879
16796
32221
70728
|
| Giải tư G4 |
2204
9891
8070
9129
|
| Giải năm G5 |
3125
7258
0970
3989
5633
2634
|
| Giải sáu G6 |
613
086
398
|
| Giải bảy G7 |
16
19
82
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 60, 70, 70 |
| 13, 16, 19 | 1 | 21, 91 |
| 21, 25, 28, 29 | 2 | 32, 72, 82, 92 |
| 32, 33, 34 | 3 | 13, 33, 63 |
| 49 | 4 | 04, 34 |
| 56, 58 | 5 | 25 |
| 60, 63 | 6 | 16, 56, 86, 96 |
| 70, 70, 72, 79 | 7 | |
| 82, 86, 89 | 8 | 28, 58, 98 |
| 91, 92, 96, 98 | 9 | 19, 29, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39768
|
| Giải nhất G1 |
58530
|
| Giải nhì G2 |
01926
00928
|
| Giải ba G3 |
43659
21233
74663
81345
16378
47261
|
| Giải tư G4 |
9669
4175
8408
2067
|
| Giải năm G5 |
4534
5410
4990
3753
4786
0706
|
| Giải sáu G6 |
489
732
244
|
| Giải bảy G7 |
23
75
39
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 10, 30, 80, 90 |
| 10 | 1 | 61 |
| 23, 26, 28 | 2 | 32 |
| 30, 32, 33, 34, 39 | 3 | 23, 33, 53, 63 |
| 44, 45 | 4 | 34, 44 |
| 53, 59 | 5 | 45, 75, 75 |
| 61, 63, 67, 68, 69 | 6 | 06, 26, 86 |
| 75, 75, 78 | 7 | 67 |
| 80, 86, 89 | 8 | 08, 28, 68, 78 |
| 90 | 9 | 39, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38066
|
| Giải nhất G1 |
31612
|
| Giải nhì G2 |
38310
78800
|
| Giải ba G3 |
44111
35227
48039
71271
57895
70079
|
| Giải tư G4 |
8790
0019
3979
6855
|
| Giải năm G5 |
0303
6005
6494
1596
1348
5040
|
| Giải sáu G6 |
456
058
720
|
| Giải bảy G7 |
02
26
91
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 05 | 0 | 00, 10, 20, 40, 90 |
| 10, 11, 12, 19 | 1 | 11, 71, 91 |
| 20, 26, 27, 28 | 2 | 02, 12 |
| 39 | 3 | 03 |
| 40, 48 | 4 | 94 |
| 55, 56, 58 | 5 | 05, 55, 95 |
| 66 | 6 | 26, 56, 66, 96 |
| 71, 79, 79 | 7 | 27 |
| 90, 91, 94, 95, 96 | 9 | 19, 39, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90672
|
| Giải nhất G1 |
23810
|
| Giải nhì G2 |
11520
76260
|
| Giải ba G3 |
31824
37031
28194
42507
73507
05326
|
| Giải tư G4 |
9326
6031
6242
4190
|
| Giải năm G5 |
3898
2265
9476
5529
9895
2986
|
| Giải sáu G6 |
950
901
053
|
| Giải bảy G7 |
07
63
09
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 07, 07, 08, 09 | 0 | 10, 20, 50, 60, 90 |
| 10 | 1 | 01, 31, 31 |
| 20, 24, 26, 26, 29 | 2 | 42, 72 |
| 31, 31 | 3 | 53, 63 |
| 42 | 4 | 24, 94 |
| 50, 53 | 5 | 65, 95 |
| 60, 63, 65 | 6 | 26, 26, 76, 86 |
| 72, 76 | 7 | 07, 07, 07 |
| 86 | 8 | 08, 98 |
| 90, 94, 95, 98 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89316
|
| Giải nhất G1 |
73429
|
| Giải nhì G2 |
45961
81078
|
| Giải ba G3 |
57030
10648
23558
22224
20024
07844
|
| Giải tư G4 |
6001
5365
9633
1796
|
| Giải năm G5 |
2048
4737
1555
7552
4652
8417
|
| Giải sáu G6 |
945
200
337
|
| Giải bảy G7 |
27
21
94
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 30 |
| 16, 17 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21, 22, 24, 24, 27, 29 | 2 | 22, 52, 52 |
| 30, 33, 37, 37 | 3 | 33 |
| 44, 45, 48, 48 | 4 | 24, 24, 44, 94 |
| 52, 52, 55, 58 | 5 | 45, 55, 65 |
| 61, 65 | 6 | 16, 96 |
| 78 | 7 | 17, 27, 37, 37 |
| 94, 96 | 9 | 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải