
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08062
|
| Giải nhất G1 |
98370
|
| Giải nhì G2 |
84182
75308
|
| Giải ba G3 |
56668
98226
05079
85910
74140
96242
|
| Giải tư G4 |
7973
6202
3516
1957
|
| Giải năm G5 |
3997
8571
2177
4985
2417
8520
|
| Giải sáu G6 |
397
222
313
|
| Giải bảy G7 |
61
50
17
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 10, 20, 40, 50, 70 |
| 10, 13, 16, 17, 17 | 1 | 61, 71 |
| 20, 22, 26 | 2 | 02, 22, 42, 62, 82 |
| 35 | 3 | 13, 73 |
| 40, 42 | 4 | |
| 50, 57 | 5 | 35, 85 |
| 61, 62, 68 | 6 | 16, 26 |
| 70, 71, 73, 77, 79 | 7 | 17, 17, 57, 77, 97, 97 |
| 82, 85 | 8 | 08, 68 |
| 97, 97 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93043
|
| Giải nhất G1 |
89781
|
| Giải nhì G2 |
34841
82235
|
| Giải ba G3 |
07148
63227
37658
34618
08608
38421
|
| Giải tư G4 |
0149
2266
8090
2751
|
| Giải năm G5 |
9164
5265
5686
8495
5042
0442
|
| Giải sáu G6 |
317
054
045
|
| Giải bảy G7 |
81
38
74
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 90 |
| 17, 18 | 1 | 21, 41, 51, 81, 81 |
| 21, 26, 27 | 2 | 42, 42 |
| 35, 38 | 3 | 43 |
| 41, 42, 42, 43, 45, 48, 49 | 4 | 54, 64, 74 |
| 51, 54, 58 | 5 | 35, 45, 65, 95 |
| 64, 65, 66 | 6 | 26, 66, 86 |
| 74 | 7 | 17, 27 |
| 81, 81, 86 | 8 | 08, 18, 38, 48, 58 |
| 90, 95 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14199
|
| Giải nhất G1 |
88807
|
| Giải nhì G2 |
26185
59873
|
| Giải ba G3 |
06819
46527
60150
16403
17003
94561
|
| Giải tư G4 |
6301
3973
9160
0872
|
| Giải năm G5 |
6712
6886
6638
3863
7736
1328
|
| Giải sáu G6 |
249
108
126
|
| Giải bảy G7 |
65
44
52
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 03, 07, 08 | 0 | 50, 60 |
| 12, 19 | 1 | 01, 61 |
| 26, 27, 28 | 2 | 12, 52, 72 |
| 36, 38 | 3 | 03, 03, 63, 73, 73 |
| 44, 49 | 4 | 44 |
| 50, 52 | 5 | 65, 85 |
| 60, 61, 63, 65 | 6 | 26, 36, 86 |
| 72, 73, 73 | 7 | 07, 27, 87 |
| 85, 86, 87 | 8 | 08, 28, 38 |
| 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44195
|
| Giải nhất G1 |
01483
|
| Giải nhì G2 |
79049
28593
|
| Giải ba G3 |
91643
36256
34938
14904
28897
57933
|
| Giải tư G4 |
1569
9645
3505
4863
|
| Giải năm G5 |
3633
6864
7035
2183
6806
5357
|
| Giải sáu G6 |
910
589
784
|
| Giải bảy G7 |
38
75
16
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06 | 0 | 10 |
| 10, 16 | 1 | |
| 32, 33, 33, 35, 38, 38 | 3 | 33, 33, 43, 63, 83, 83, 93 |
| 43, 45, 49 | 4 | 04, 64, 84 |
| 56, 57 | 5 | 05, 35, 45, 75, 95 |
| 63, 64, 69 | 6 | 06, 16, 56 |
| 75 | 7 | 57, 97 |
| 83, 83, 84, 89 | 8 | 38, 38 |
| 93, 95, 97 | 9 | 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20310
|
| Giải nhất G1 |
56704
|
| Giải nhì G2 |
25713
48708
|
| Giải ba G3 |
17204
72144
95118
56456
24010
02030
|
| Giải tư G4 |
9992
6388
9497
9935
|
| Giải năm G5 |
4252
5866
7510
1751
7734
9781
|
| Giải sáu G6 |
317
047
773
|
| Giải bảy G7 |
38
04
50
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 04, 04, 08 | 0 | 00, 10, 10, 10, 30, 50 |
| 10, 10, 10, 13, 17, 18 | 1 | 51, 81 |
| 30, 34, 35, 38 | 3 | 13, 73 |
| 44, 47 | 4 | 04, 04, 04, 34, 44 |
| 50, 51, 52, 56 | 5 | 35 |
| 66 | 6 | 56, 66 |
| 73 | 7 | 17, 47, 97 |
| 81, 88 | 8 | 08, 18, 38, 88 |
| 92, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68375
|
| Giải nhất G1 |
50913
|
| Giải nhì G2 |
23351
86935
|
| Giải ba G3 |
94815
53056
18985
90614
87999
98756
|
| Giải tư G4 |
6747
6146
3562
4972
|
| Giải năm G5 |
7234
3188
7029
2413
7470
5771
|
| Giải sáu G6 |
990
350
989
|
| Giải bảy G7 |
67
23
92
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 13, 14, 15 | 1 | 51, 71 |
| 23, 29 | 2 | 62, 72, 92 |
| 34, 35, 38 | 3 | 13, 13, 23 |
| 46, 47 | 4 | 14, 34 |
| 50, 51, 56, 56 | 5 | 15, 35, 75, 85 |
| 62, 67 | 6 | 46, 56, 56 |
| 70, 71, 72, 75 | 7 | 47, 67 |
| 85, 88, 89 | 8 | 38, 88 |
| 90, 92, 99 | 9 | 29, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00620
|
| Giải nhất G1 |
12955
|
| Giải nhì G2 |
15940
59214
|
| Giải ba G3 |
95478
51011
49919
16944
89910
84649
|
| Giải tư G4 |
5071
7552
2927
6270
|
| Giải năm G5 |
4791
6044
3363
7104
0246
7484
|
| Giải sáu G6 |
520
201
741
|
| Giải bảy G7 |
91
81
58
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 10, 20, 20, 40, 70 |
| 10, 11, 14, 19 | 1 | 01, 11, 41, 71, 81, 91, 91 |
| 20, 20, 27 | 2 | 52 |
| 40, 41, 44, 44, 46, 49 | 4 | 04, 14, 44, 44, 54, 84 |
| 52, 54, 55, 58 | 5 | 55 |
| 63 | 6 | 46 |
| 70, 71, 78 | 7 | 27 |
| 81, 84 | 8 | 58, 78 |
| 91, 91 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58268
|
| Giải nhất G1 |
07796
|
| Giải nhì G2 |
62598
17021
|
| Giải ba G3 |
14208
99098
66512
74681
03389
67694
|
| Giải tư G4 |
8980
0990
7416
4098
|
| Giải năm G5 |
8174
8469
7233
8539
7649
8241
|
| Giải sáu G6 |
299
875
319
|
| Giải bảy G7 |
33
99
87
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08 | 0 | 80, 90 |
| 12, 16, 19 | 1 | 21, 41, 81 |
| 21 | 2 | 12 |
| 33, 33, 39 | 3 | 33, 33 |
| 41, 49 | 4 | 74, 94 |
| 68, 69 | 6 | 16, 96 |
| 74, 75 | 7 | 87 |
| 80, 81, 87, 89 | 8 | 08, 08, 68, 98, 98, 98 |
| 90, 94, 96, 98, 98, 98, 99, 99 | 9 | 19, 39, 49, 69, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32907
|
| Giải nhất G1 |
29474
|
| Giải nhì G2 |
74117
30290
|
| Giải ba G3 |
34587
28496
94455
05150
98215
36972
|
| Giải tư G4 |
5476
9593
2752
9444
|
| Giải năm G5 |
0896
4039
3511
1602
4199
9000
|
| Giải sáu G6 |
372
892
040
|
| Giải bảy G7 |
20
95
64
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 07 | 0 | 00, 20, 40, 50, 90 |
| 11, 15, 17 | 1 | 11, 41 |
| 20 | 2 | 02, 52, 72, 72, 92 |
| 39 | 3 | 93 |
| 40, 41, 44 | 4 | 44, 64, 74 |
| 50, 52, 55 | 5 | 15, 55, 95 |
| 64 | 6 | 76, 96, 96 |
| 72, 72, 74, 76 | 7 | 07, 17, 87 |
| 87 | 8 | |
| 90, 92, 93, 95, 96, 96, 99 | 9 | 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30191
|
| Giải nhất G1 |
96181
|
| Giải nhì G2 |
61308
36220
|
| Giải ba G3 |
56085
79273
09727
19288
25214
53670
|
| Giải tư G4 |
5653
6000
4342
2843
|
| Giải năm G5 |
7020
0925
8215
4216
4635
2776
|
| Giải sáu G6 |
163
503
391
|
| Giải bảy G7 |
45
93
95
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 08 | 0 | 00, 20, 20, 70 |
| 14, 15, 16 | 1 | 81, 91, 91 |
| 20, 20, 25, 27 | 2 | 42 |
| 35 | 3 | 03, 43, 53, 63, 73, 93 |
| 42, 43, 45, 46 | 4 | 14 |
| 53 | 5 | 15, 25, 35, 45, 85, 95 |
| 63 | 6 | 16, 46, 76 |
| 70, 73, 76 | 7 | 27 |
| 81, 85, 88 | 8 | 08, 88 |
| 91, 91, 93, 95 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải