
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15122
|
| Giải nhất G1 |
66826
|
| Giải nhì G2 |
02835
22247
|
| Giải ba G3 |
49985
06975
73714
56032
18806
02152
|
| Giải tư G4 |
9436
7400
1756
7101
|
| Giải năm G5 |
7961
3776
2087
9055
3839
1485
|
| Giải sáu G6 |
829
369
814
|
| Giải bảy G7 |
77
35
16
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00 |
| 14, 14, 16 | 1 | 01, 61 |
| 22, 26, 29 | 2 | 22, 32, 52, 92 |
| 32, 35, 35, 36, 39 | 3 | |
| 47 | 4 | 14, 14 |
| 52, 55, 56 | 5 | 35, 35, 55, 75, 85, 85 |
| 61, 69 | 6 | 06, 16, 26, 36, 56, 76 |
| 75, 76, 77 | 7 | 47, 77, 87 |
| 85, 85, 87 | 8 | |
| 92 | 9 | 29, 39, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86948
|
| Giải nhất G1 |
83034
|
| Giải nhì G2 |
36347
42550
|
| Giải ba G3 |
24480
24226
03726
95957
06093
77771
|
| Giải tư G4 |
3625
3467
7241
4051
|
| Giải năm G5 |
2233
1629
0016
8914
9430
8995
|
| Giải sáu G6 |
604
850
186
|
| Giải bảy G7 |
90
66
87
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 50, 50, 80, 90 |
| 14, 16 | 1 | 41, 51, 71 |
| 25, 26, 26, 29 | 2 | |
| 30, 33, 34 | 3 | 33, 93 |
| 41, 47, 48 | 4 | 04, 14, 34, 94 |
| 50, 50, 51, 57 | 5 | 25, 95 |
| 66, 67 | 6 | 16, 26, 26, 66, 86 |
| 71 | 7 | 47, 57, 67, 87 |
| 80, 86, 87 | 8 | 48 |
| 90, 93, 94, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25731
|
| Giải nhất G1 |
31532
|
| Giải nhì G2 |
88757
63409
|
| Giải ba G3 |
19761
46407
41303
78405
78463
52487
|
| Giải tư G4 |
2924
8859
8260
3087
|
| Giải năm G5 |
1340
0730
9161
7987
3722
8281
|
| Giải sáu G6 |
948
012
234
|
| Giải bảy G7 |
49
64
95
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07, 09 | 0 | 30, 40, 60 |
| 12, 15 | 1 | 31, 61, 61, 81 |
| 22, 24 | 2 | 12, 22, 32 |
| 30, 31, 32, 34 | 3 | 03, 63 |
| 40, 48, 49 | 4 | 24, 34, 64 |
| 57, 59 | 5 | 05, 15, 95 |
| 60, 61, 61, 63, 64 | 6 | |
| 81, 87, 87, 87 | 8 | 48 |
| 95 | 9 | 09, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24282
|
| Giải nhất G1 |
40204
|
| Giải nhì G2 |
31560
72458
|
| Giải ba G3 |
06814
58289
11760
75743
37759
37737
|
| Giải tư G4 |
0377
9624
8190
6962
|
| Giải năm G5 |
4800
8212
1579
4880
4901
5779
|
| Giải sáu G6 |
944
898
872
|
| Giải bảy G7 |
84
20
28
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04 | 0 | 00, 20, 60, 60, 80, 90 |
| 12, 14 | 1 | 01 |
| 20, 24, 28 | 2 | 12, 62, 72, 82 |
| 37 | 3 | 43, 83 |
| 43, 44 | 4 | 04, 14, 24, 44, 84 |
| 58, 59 | 5 | |
| 60, 60, 62 | 6 | |
| 72, 77, 79, 79 | 7 | 37, 77 |
| 80, 82, 83, 84, 89 | 8 | 28, 58, 98 |
| 90, 98 | 9 | 59, 79, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83329
|
| Giải nhất G1 |
19135
|
| Giải nhì G2 |
02170
34576
|
| Giải ba G3 |
29751
03156
72214
24084
76910
95521
|
| Giải tư G4 |
0729
5102
4111
2418
|
| Giải năm G5 |
6268
5997
0255
6533
9353
9347
|
| Giải sáu G6 |
412
069
270
|
| Giải bảy G7 |
54
20
19
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 20, 70, 70 |
| 10, 11, 12, 14, 18, 19 | 1 | 11, 21, 51 |
| 20, 21, 29, 29 | 2 | 02, 12 |
| 33, 34, 35 | 3 | 33, 53 |
| 47 | 4 | 14, 34, 54, 84 |
| 51, 53, 54, 55, 56 | 5 | 35, 55 |
| 68, 69 | 6 | 56, 76 |
| 70, 70, 76 | 7 | 47, 97 |
| 84 | 8 | 18, 68 |
| 97 | 9 | 19, 29, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19566
|
| Giải nhất G1 |
72617
|
| Giải nhì G2 |
84247
01774
|
| Giải ba G3 |
38646
05474
17923
84436
28855
09925
|
| Giải tư G4 |
1794
4323
0318
6292
|
| Giải năm G5 |
1109
3552
3791
7990
3921
7141
|
| Giải sáu G6 |
990
573
359
|
| Giải bảy G7 |
47
09
51
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09, 09 | 0 | 90, 90 |
| 17, 18 | 1 | 21, 41, 51, 91 |
| 21, 23, 23, 25 | 2 | 52, 92 |
| 36 | 3 | 23, 23, 73 |
| 41, 46, 47, 47 | 4 | 74, 74, 94 |
| 51, 52, 55, 59 | 5 | 25, 55 |
| 66 | 6 | 36, 46, 66 |
| 73, 74, 74, 79 | 7 | 17, 47, 47 |
| 90, 90, 91, 92, 94 | 9 | 09, 09, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80802
|
| Giải nhất G1 |
19817
|
| Giải nhì G2 |
63808
65806
|
| Giải ba G3 |
47370
73756
34354
67217
02158
98335
|
| Giải tư G4 |
1546
5087
1520
8013
|
| Giải năm G5 |
2452
0018
6819
5555
1947
3460
|
| Giải sáu G6 |
618
641
443
|
| Giải bảy G7 |
79
62
26
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 08 | 0 | 20, 60, 70 |
| 13, 17, 17, 18, 18, 19 | 1 | 41 |
| 20, 26 | 2 | 02, 52, 52, 62 |
| 35 | 3 | 13, 43 |
| 41, 43, 46, 47 | 4 | 54 |
| 52, 52, 54, 55, 56, 58 | 5 | 35, 55 |
| 60, 62 | 6 | 06, 26, 46, 56 |
| 70, 79 | 7 | 17, 17, 47, 87 |
| 87 | 8 | 08, 18, 18, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62027
|
| Giải nhất G1 |
43706
|
| Giải nhì G2 |
41999
63501
|
| Giải ba G3 |
66882
59507
48047
07883
83388
61035
|
| Giải tư G4 |
7105
9497
1967
0320
|
| Giải năm G5 |
6044
0879
9470
2513
2499
6752
|
| Giải sáu G6 |
653
226
869
|
| Giải bảy G7 |
88
10
87
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 07 | 0 | 10, 20, 40, 70 |
| 10, 13 | 1 | 01 |
| 20, 26, 27 | 2 | 52, 82 |
| 35 | 3 | 13, 53, 83 |
| 40, 44, 47 | 4 | 44 |
| 52, 53 | 5 | 05, 35 |
| 67, 69 | 6 | 06, 26 |
| 70, 79 | 7 | 07, 27, 47, 67, 87, 97 |
| 82, 83, 87, 88, 88 | 8 | 88, 88 |
| 97, 99, 99 | 9 | 69, 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86884
|
| Giải nhất G1 |
13977
|
| Giải nhì G2 |
70505
97837
|
| Giải ba G3 |
92380
16676
80320
86621
47339
70436
|
| Giải tư G4 |
7263
6569
5021
5318
|
| Giải năm G5 |
6004
2576
4783
6641
5519
5205
|
| Giải sáu G6 |
252
790
235
|
| Giải bảy G7 |
48
24
35
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 05 | 0 | 20, 80, 90 |
| 18, 19 | 1 | 21, 21, 41 |
| 20, 21, 21, 24 | 2 | 52 |
| 35, 35, 36, 37, 39 | 3 | 63, 83 |
| 41, 48 | 4 | 04, 24, 84 |
| 52 | 5 | 05, 05, 35, 35 |
| 63, 69 | 6 | 36, 76, 76, 76 |
| 76, 76, 76, 77 | 7 | 37, 77 |
| 80, 83, 84 | 8 | 18, 48 |
| 90 | 9 | 19, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53295
|
| Giải nhất G1 |
86950
|
| Giải nhì G2 |
98381
56123
|
| Giải ba G3 |
11860
45871
13986
83293
11246
86850
|
| Giải tư G4 |
2623
0613
5529
7562
|
| Giải năm G5 |
7169
0301
9857
3126
8771
3411
|
| Giải sáu G6 |
738
316
545
|
| Giải bảy G7 |
90
67
44
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 50, 50, 60, 90 |
| 11, 13, 16 | 1 | 01, 11, 71, 71, 81 |
| 23, 23, 26, 29 | 2 | 62 |
| 38 | 3 | 13, 23, 23, 93 |
| 44, 45, 46 | 4 | 44 |
| 50, 50, 57 | 5 | 45, 95 |
| 60, 62, 67, 69 | 6 | 16, 26, 46, 86 |
| 71, 71 | 7 | 57, 67 |
| 81, 86, 88 | 8 | 38, 88 |
| 90, 93, 95 | 9 | 29, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải