
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79675
|
| Giải nhất G1 |
99417
|
| Giải nhì G2 |
43310
49400
|
| Giải ba G3 |
75569
38265
41051
32931
49150
55399
|
| Giải tư G4 |
1512
0194
4101
5803
|
| Giải năm G5 |
1763
3356
6634
8942
4290
9876
|
| Giải sáu G6 |
080
097
482
|
| Giải bảy G7 |
20
38
52
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03 | 0 | 00, 10, 20, 50, 80, 90 |
| 10, 12, 17 | 1 | 01, 31, 51 |
| 20 | 2 | 12, 42, 52, 82 |
| 31, 34, 38 | 3 | 03, 63, 93 |
| 42 | 4 | 34, 94 |
| 50, 51, 52, 56 | 5 | 65, 75 |
| 63, 65, 69 | 6 | 56, 76 |
| 75, 76 | 7 | 17, 97 |
| 80, 82 | 8 | 38 |
| 90, 93, 94, 97, 99 | 9 | 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15890
|
| Giải nhất G1 |
46405
|
| Giải nhì G2 |
04288
20990
|
| Giải ba G3 |
16738
48100
85561
13859
78708
79375
|
| Giải tư G4 |
8996
2542
9415
7543
|
| Giải năm G5 |
9356
8421
7217
6124
6436
2047
|
| Giải sáu G6 |
226
073
867
|
| Giải bảy G7 |
37
63
21
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 08 | 0 | 00, 90, 90 |
| 15, 17 | 1 | 21, 21, 61 |
| 21, 21, 24, 26 | 2 | 42 |
| 36, 37, 38 | 3 | 43, 63, 73 |
| 42, 43, 47 | 4 | 24, 94 |
| 56, 59 | 5 | 05, 15, 75 |
| 61, 63, 67 | 6 | 26, 36, 56, 96 |
| 73, 75 | 7 | 17, 37, 47, 67 |
| 88 | 8 | 08, 38, 88 |
| 90, 90, 94, 96 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95488
|
| Giải nhất G1 |
74161
|
| Giải nhì G2 |
14661
03098
|
| Giải ba G3 |
26072
90835
11219
43567
13626
15566
|
| Giải tư G4 |
4542
7454
6156
0229
|
| Giải năm G5 |
5482
7179
9061
1748
2891
6859
|
| Giải sáu G6 |
983
924
951
|
| Giải bảy G7 |
43
80
26
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 19 | 1 | 51, 61, 61, 61, 91 |
| 24, 26, 26, 29 | 2 | 42, 72, 82, 82 |
| 35 | 3 | 43, 83 |
| 42, 43, 48 | 4 | 24, 54 |
| 51, 54, 56, 59 | 5 | 35 |
| 61, 61, 61, 66, 67 | 6 | 26, 26, 56, 66 |
| 72, 79 | 7 | 67 |
| 80, 82, 82, 83, 88 | 8 | 48, 88, 98 |
| 91, 98 | 9 | 19, 29, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98120
|
| Giải nhất G1 |
04341
|
| Giải nhì G2 |
55008
47045
|
| Giải ba G3 |
24582
45614
84114
31308
06036
99569
|
| Giải tư G4 |
0569
3115
0580
8416
|
| Giải năm G5 |
6471
7123
6445
7858
1947
9533
|
| Giải sáu G6 |
312
533
218
|
| Giải bảy G7 |
88
49
10
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08 | 0 | 10, 20, 80 |
| 10, 12, 14, 14, 15, 16, 18 | 1 | 41, 71 |
| 20, 23 | 2 | 12, 82 |
| 33, 33, 36 | 3 | 23, 33, 33 |
| 41, 45, 45, 45, 47, 49 | 4 | 14, 14 |
| 58 | 5 | 15, 45, 45, 45 |
| 69, 69 | 6 | 16, 36 |
| 71 | 7 | 47 |
| 80, 82, 88 | 8 | 08, 08, 18, 58, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17590
|
| Giải nhất G1 |
76429
|
| Giải nhì G2 |
34603
79952
|
| Giải ba G3 |
14655
13562
54988
94183
71687
97015
|
| Giải tư G4 |
6682
2384
8983
3281
|
| Giải năm G5 |
8105
4880
3274
0796
2549
9479
|
| Giải sáu G6 |
576
993
023
|
| Giải bảy G7 |
07
67
46
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07 | 0 | 80, 90 |
| 15 | 1 | 81 |
| 23, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
| 46, 49 | 4 | 74, 84 |
| 52, 55, 59 | 5 | 05, 15, 55 |
| 62, 67 | 6 | 46, 76, 96 |
| 74, 76, 79 | 7 | 07, 67, 87 |
| 80, 81, 82, 83, 83, 84, 87, 88 | 8 | 88 |
| 90, 93, 96 | 9 | 29, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52414
|
| Giải nhất G1 |
33002
|
| Giải nhì G2 |
97099
24700
|
| Giải ba G3 |
08237
71498
58340
79156
60872
55249
|
| Giải tư G4 |
0604
4566
7892
6323
|
| Giải năm G5 |
6873
0299
5875
3849
6891
6732
|
| Giải sáu G6 |
926
669
610
|
| Giải bảy G7 |
36
23
67
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04 | 0 | 00, 10, 40 |
| 10, 14 | 1 | 91 |
| 23, 23, 26 | 2 | 02, 32, 72, 92 |
| 32, 36, 37 | 3 | 23, 23, 73 |
| 40, 49, 49 | 4 | 04, 14 |
| 56 | 5 | 75 |
| 66, 67, 68, 69 | 6 | 26, 36, 56, 66 |
| 72, 73, 75 | 7 | 37, 67 |
| 91, 92, 98, 99, 99 | 9 | 49, 49, 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63820
|
| Giải nhất G1 |
53721
|
| Giải nhì G2 |
43353
57943
|
| Giải ba G3 |
21088
79053
17694
51866
69862
16997
|
| Giải tư G4 |
7397
9445
1053
9789
|
| Giải năm G5 |
5847
9049
8399
7356
5717
4805
|
| Giải sáu G6 |
326
654
149
|
| Giải bảy G7 |
30
00
74
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 20, 30 |
| 17 | 1 | 21 |
| 20, 21, 26 | 2 | 62 |
| 30 | 3 | 43, 53, 53, 53 |
| 43, 45, 47, 47, 49, 49 | 4 | 54, 74, 94 |
| 53, 53, 53, 54, 56 | 5 | 05, 45 |
| 62, 66 | 6 | 26, 56, 66 |
| 74 | 7 | 17, 47, 47, 97, 97 |
| 88, 89 | 8 | 88 |
| 94, 97, 97, 99 | 9 | 49, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94703
|
| Giải nhất G1 |
71940
|
| Giải nhì G2 |
99052
55009
|
| Giải ba G3 |
00576
13885
38346
16123
21306
46297
|
| Giải tư G4 |
6445
8449
8019
4971
|
| Giải năm G5 |
2646
2937
0073
1285
1371
3630
|
| Giải sáu G6 |
315
691
177
|
| Giải bảy G7 |
92
32
37
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 09 | 0 | 30, 40 |
| 15, 19 | 1 | 71, 71, 91 |
| 23 | 2 | 32, 52, 92 |
| 30, 32, 35, 37, 37 | 3 | 03, 23, 73 |
| 40, 45, 46, 46, 49 | 4 | |
| 52 | 5 | 15, 35, 45, 85, 85 |
| 71, 71, 73, 76, 77 | 7 | 37, 37, 77, 97 |
| 85, 85 | 8 | |
| 91, 92, 97 | 9 | 09, 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25540
|
| Giải nhất G1 |
57649
|
| Giải nhì G2 |
53855
69759
|
| Giải ba G3 |
32198
55427
56507
25821
34482
98843
|
| Giải tư G4 |
6958
0140
0219
5503
|
| Giải năm G5 |
0153
1248
2059
4889
9471
5239
|
| Giải sáu G6 |
419
773
360
|
| Giải bảy G7 |
20
54
73
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 20, 40, 40, 60 |
| 19, 19 | 1 | 21, 71 |
| 20, 21, 27 | 2 | 82 |
| 39 | 3 | 03, 43, 53, 73, 73 |
| 40, 40, 43, 48, 49 | 4 | 54 |
| 53, 54, 55, 58, 59, 59 | 5 | 55 |
| 60 | 6 | |
| 71, 73, 73 | 7 | 07, 27 |
| 82, 89 | 8 | 48, 58, 98 |
| 98 | 9 | 09, 19, 19, 39, 49, 59, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46722
|
| Giải nhất G1 |
27339
|
| Giải nhì G2 |
80138
09009
|
| Giải ba G3 |
29624
97966
92057
01431
67881
02179
|
| Giải tư G4 |
8795
8387
6403
9711
|
| Giải năm G5 |
9107
0952
4120
5549
5121
9589
|
| Giải sáu G6 |
198
322
767
|
| Giải bảy G7 |
05
25
94
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07, 09 | 0 | 20, 60 |
| 11 | 1 | 11, 21, 31, 81 |
| 20, 21, 22, 22, 24, 25 | 2 | 22, 22, 52 |
| 31, 38, 39 | 3 | 03 |
| 49 | 4 | 24, 94 |
| 52, 57 | 5 | 05, 25, 95 |
| 60, 66, 67 | 6 | 66 |
| 79 | 7 | 07, 57, 67, 87 |
| 81, 87, 89 | 8 | 38, 98 |
| 94, 95, 98 | 9 | 09, 39, 49, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải