
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50685
|
| Giải nhất G1 |
74083
|
| Giải nhì G2 |
50046
19940
|
| Giải ba G3 |
30643
48343
63381
63217
22030
92525
|
| Giải tư G4 |
5733
9616
7330
6209
|
| Giải năm G5 |
7728
2323
9305
5006
9941
2669
|
| Giải sáu G6 |
191
705
875
|
| Giải bảy G7 |
98
41
85
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 06, 09 | 0 | 30, 30, 40 |
| 16, 17 | 1 | 41, 41, 81, 91 |
| 23, 25, 28 | 2 | |
| 30, 30, 33 | 3 | 23, 33, 43, 43, 83 |
| 40, 41, 41, 43, 43, 46, 49 | 4 | |
| 69 | 6 | 06, 16, 46 |
| 75 | 7 | 17 |
| 81, 83, 85, 85 | 8 | 28, 98 |
| 91, 98 | 9 | 09, 49, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73607
|
| Giải nhất G1 |
90246
|
| Giải nhì G2 |
60920
08137
|
| Giải ba G3 |
75491
94295
48672
82140
23728
21466
|
| Giải tư G4 |
9802
2797
1343
1846
|
| Giải năm G5 |
7757
1952
1307
5473
0555
2865
|
| Giải sáu G6 |
005
866
542
|
| Giải bảy G7 |
66
79
17
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 07, 07 | 0 | 20, 40 |
| 17 | 1 | 91 |
| 20, 28 | 2 | 02, 42, 52, 72 |
| 37 | 3 | 43, 73 |
| 40, 42, 43, 46, 46 | 4 | 84 |
| 52, 55, 57 | 5 | 05, 55, 65, 95 |
| 65, 66, 66, 66 | 6 | 46, 46, 66, 66, 66 |
| 72, 73, 79 | 7 | 07, 07, 17, 37, 57, 97 |
| 84 | 8 | 28 |
| 91, 95, 97 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56873
|
| Giải nhất G1 |
67410
|
| Giải nhì G2 |
02504
39570
|
| Giải ba G3 |
23276
86186
98159
10115
53187
38000
|
| Giải tư G4 |
6320
1865
6305
8490
|
| Giải năm G5 |
6319
6541
6910
5443
2086
6785
|
| Giải sáu G6 |
186
631
617
|
| Giải bảy G7 |
08
92
27
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05, 08 | 0 | 00, 10, 10, 20, 70, 90 |
| 10, 10, 15, 17, 19 | 1 | 31, 41 |
| 20, 27 | 2 | 92 |
| 31 | 3 | 43, 73 |
| 41, 43 | 4 | 04 |
| 59 | 5 | 05, 15, 65, 85 |
| 65 | 6 | 76, 86, 86, 86 |
| 70, 73, 76 | 7 | 17, 27, 87, 87 |
| 85, 86, 86, 86, 87, 87 | 8 | 08 |
| 90, 92 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18535
|
| Giải nhất G1 |
17310
|
| Giải nhì G2 |
33827
55762
|
| Giải ba G3 |
13813
39612
17020
39496
49502
31547
|
| Giải tư G4 |
7468
7232
8579
2513
|
| Giải năm G5 |
0905
1112
2343
6338
2365
5648
|
| Giải sáu G6 |
836
602
441
|
| Giải bảy G7 |
67
15
64
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 05 | 0 | 10, 20 |
| 10, 12, 12, 13, 13, 15 | 1 | 41 |
| 20, 27 | 2 | 02, 02, 12, 12, 32, 62 |
| 32, 35, 36, 38 | 3 | 13, 13, 43 |
| 41, 43, 45, 47, 48 | 4 | 64 |
| 62, 64, 65, 67, 68 | 6 | 36, 96 |
| 79 | 7 | 27, 47, 67 |
| 96 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17590
|
| Giải nhất G1 |
16456
|
| Giải nhì G2 |
53368
59104
|
| Giải ba G3 |
26965
18232
53020
05286
95170
55901
|
| Giải tư G4 |
3476
8885
2122
7234
|
| Giải năm G5 |
8230
5788
6985
9508
1481
2260
|
| Giải sáu G6 |
161
844
292
|
| Giải bảy G7 |
03
41
73
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 08 | 0 | 20, 30, 60, 70, 90 |
| 20, 22, 24 | 2 | 22, 32, 92 |
| 30, 32, 34 | 3 | 03, 73 |
| 41, 44 | 4 | 04, 24, 34, 44 |
| 56 | 5 | 65, 85, 85 |
| 60, 61, 65, 68 | 6 | 56, 76, 86 |
| 70, 73, 76 | 7 | |
| 81, 85, 85, 86, 88 | 8 | 08, 68, 88 |
| 90, 92 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34881
|
| Giải nhất G1 |
96180
|
| Giải nhì G2 |
73972
67778
|
| Giải ba G3 |
03791
80255
72763
32899
40807
32155
|
| Giải tư G4 |
0169
1452
7056
8595
|
| Giải năm G5 |
0695
7884
5213
6757
2606
6747
|
| Giải sáu G6 |
992
664
221
|
| Giải bảy G7 |
86
27
73
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 80 |
| 13 | 1 | 21, 81, 91 |
| 21, 27 | 2 | 52, 72, 92 |
| 47 | 4 | 64, 84 |
| 52, 55, 55, 56, 57 | 5 | 55, 55, 95, 95 |
| 63, 64, 69 | 6 | 06, 56, 86 |
| 72, 73, 78 | 7 | 07, 27, 47, 57 |
| 80, 81, 84, 86 | 8 | 78 |
| 91, 92, 95, 95, 99, 99 | 9 | 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44655
|
| Giải nhất G1 |
44642
|
| Giải nhì G2 |
34224
17720
|
| Giải ba G3 |
16606
92522
96052
05980
64158
59366
|
| Giải tư G4 |
2579
4019
3968
2968
|
| Giải năm G5 |
3973
2922
8395
3543
8480
8152
|
| Giải sáu G6 |
711
836
776
|
| Giải bảy G7 |
85
97
09
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 20, 80, 80, 90 |
| 11, 19 | 1 | 11 |
| 20, 22, 22, 24 | 2 | 22, 22, 42, 52, 52 |
| 36 | 3 | 43, 73 |
| 42, 43 | 4 | 24 |
| 52, 52, 55, 58 | 5 | 55, 85, 95 |
| 66, 68, 68 | 6 | 06, 36, 66, 76 |
| 73, 76, 79 | 7 | 97 |
| 80, 80, 85 | 8 | 58, 68, 68 |
| 90, 95, 97 | 9 | 09, 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35208
|
| Giải nhất G1 |
34468
|
| Giải nhì G2 |
98961
63666
|
| Giải ba G3 |
62380
91701
21617
76194
71546
84229
|
| Giải tư G4 |
1452
4648
6657
6912
|
| Giải năm G5 |
8199
5792
2822
4189
9596
0620
|
| Giải sáu G6 |
328
103
292
|
| Giải bảy G7 |
60
65
49
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 08 | 0 | 20, 60, 80 |
| 12, 17 | 1 | 01, 61 |
| 20, 22, 24, 28, 29 | 2 | 12, 22, 52, 92, 92 |
| 46, 48, 49 | 4 | 24, 94 |
| 52, 57 | 5 | 65 |
| 60, 61, 65, 66, 68 | 6 | 46, 66, 96 |
| 80, 89 | 8 | 08, 28, 48, 68 |
| 92, 92, 94, 96, 99 | 9 | 29, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89780
|
| Giải nhất G1 |
95300
|
| Giải nhì G2 |
98273
67232
|
| Giải ba G3 |
93696
31978
94297
63591
55787
07736
|
| Giải tư G4 |
4590
9215
8395
4451
|
| Giải năm G5 |
1200
1562
2143
4595
9304
1316
|
| Giải sáu G6 |
969
212
127
|
| Giải bảy G7 |
88
94
49
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04 | 0 | 00, 00, 80, 90 |
| 12, 15, 16 | 1 | 51, 91 |
| 27 | 2 | 12, 32, 62 |
| 32, 36 | 3 | 43, 73 |
| 43, 49 | 4 | 04, 94 |
| 51 | 5 | 15, 95, 95 |
| 62, 66, 69 | 6 | 16, 36, 66, 96 |
| 73, 78 | 7 | 27, 87, 97 |
| 80, 87, 88 | 8 | 78, 88 |
| 90, 91, 94, 95, 95, 96, 97 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75734
|
| Giải nhất G1 |
90638
|
| Giải nhì G2 |
42277
62269
|
| Giải ba G3 |
77341
82200
82910
61273
07857
18682
|
| Giải tư G4 |
8493
1152
4285
2519
|
| Giải năm G5 |
0260
8862
3566
8684
9229
7133
|
| Giải sáu G6 |
707
783
995
|
| Giải bảy G7 |
26
67
64
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 10, 60 |
| 10, 19 | 1 | 41, 51 |
| 26, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
| 33, 34, 38 | 3 | 33, 73, 83, 93 |
| 41 | 4 | 34, 64, 84 |
| 51, 52, 57 | 5 | 85, 95 |
| 60, 62, 64, 66, 67, 69 | 6 | 26, 66 |
| 73, 77 | 7 | 07, 57, 67, 77 |
| 82, 83, 84, 85 | 8 | 38 |
| 93, 95 | 9 | 19, 29, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải