
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85791
|
| Giải nhất G1 |
40868
|
| Giải nhì G2 |
50923
12956
|
| Giải ba G3 |
15053
24230
29515
38574
70910
00011
|
| Giải tư G4 |
8018
5989
5804
4989
|
| Giải năm G5 |
2596
9797
0716
7930
4012
4729
|
| Giải sáu G6 |
745
352
339
|
| Giải bảy G7 |
13
80
16
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 30, 30, 40, 80 |
| 10, 11, 12, 13, 15, 16, 16, 18 | 1 | 11, 91 |
| 23, 29 | 2 | 12, 52 |
| 30, 30, 39 | 3 | 13, 23, 53 |
| 40, 45 | 4 | 04, 74 |
| 52, 53, 56 | 5 | 15, 45 |
| 68 | 6 | 16, 16, 56, 96 |
| 74 | 7 | 97 |
| 80, 89, 89 | 8 | 18, 68 |
| 91, 96, 97 | 9 | 29, 39, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75057
|
| Giải nhất G1 |
94072
|
| Giải nhì G2 |
15725
30958
|
| Giải ba G3 |
03524
55235
35262
85765
40494
61529
|
| Giải tư G4 |
3607
9829
8043
7612
|
| Giải năm G5 |
4012
7509
3273
4790
9669
7846
|
| Giải sáu G6 |
909
395
167
|
| Giải bảy G7 |
17
13
18
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09, 09 | 0 | 90 |
| 12, 12, 13, 17, 18 | 1 | |
| 24, 25, 29, 29 | 2 | 12, 12, 62, 72 |
| 35 | 3 | 13, 43, 73 |
| 43, 46 | 4 | 24, 94 |
| 57, 58 | 5 | 25, 35, 65, 95 |
| 62, 65, 67, 69 | 6 | 46 |
| 72, 73, 78 | 7 | 07, 17, 57, 67 |
| 90, 94, 95 | 9 | 09, 09, 29, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96056
|
| Giải nhất G1 |
69521
|
| Giải nhì G2 |
78551
09384
|
| Giải ba G3 |
70899
87533
64504
70447
43762
38841
|
| Giải tư G4 |
5945
3105
6562
6116
|
| Giải năm G5 |
1594
4017
2665
4009
0412
7602
|
| Giải sáu G6 |
490
122
573
|
| Giải bảy G7 |
95
61
77
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 09 | 0 | 90 |
| 12, 16, 17, 18 | 1 | 21, 41, 51, 61 |
| 21, 22 | 2 | 02, 12, 22, 62, 62 |
| 33 | 3 | 33, 73 |
| 41, 45, 47 | 4 | 04, 84, 94 |
| 51, 56 | 5 | 05, 45, 65, 95 |
| 61, 62, 62, 65 | 6 | 16, 56 |
| 73, 77 | 7 | 17, 47, 77 |
| 84 | 8 | 18 |
| 90, 94, 95, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13137
|
| Giải nhất G1 |
65951
|
| Giải nhì G2 |
09225
02669
|
| Giải ba G3 |
07051
08487
37486
43823
09484
28131
|
| Giải tư G4 |
6553
6506
7926
6298
|
| Giải năm G5 |
2998
4469
5345
5451
7410
4845
|
| Giải sáu G6 |
754
483
081
|
| Giải bảy G7 |
71
56
95
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10 |
| 10 | 1 | 31, 51, 51, 51, 71, 81 |
| 23, 25, 26 | 2 | |
| 31, 35, 37 | 3 | 23, 53, 83 |
| 45, 45 | 4 | 54, 84 |
| 51, 51, 51, 53, 54, 56 | 5 | 25, 35, 45, 45, 95 |
| 69, 69 | 6 | 06, 26, 56, 86 |
| 71 | 7 | 37, 87 |
| 81, 83, 84, 86, 87 | 8 | 98, 98 |
| 95, 98, 98 | 9 | 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11322
|
| Giải nhất G1 |
41200
|
| Giải nhì G2 |
89930
62354
|
| Giải ba G3 |
23829
72987
72366
36137
83317
52472
|
| Giải tư G4 |
6622
8458
5290
2341
|
| Giải năm G5 |
9063
1403
4702
3781
2775
3876
|
| Giải sáu G6 |
175
078
017
|
| Giải bảy G7 |
19
72
87
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03 | 0 | 00, 30, 90 |
| 14, 17, 17, 19 | 1 | 41, 81 |
| 22, 22, 29 | 2 | 02, 22, 22, 72, 72 |
| 30, 37 | 3 | 03, 63 |
| 41 | 4 | 14, 54 |
| 54, 58 | 5 | 75, 75 |
| 63, 66 | 6 | 66, 76 |
| 72, 72, 75, 75, 76, 78 | 7 | 17, 17, 37, 87, 87 |
| 81, 87, 87 | 8 | 58, 78 |
| 90 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35545
|
| Giải nhất G1 |
08479
|
| Giải nhì G2 |
75492
45482
|
| Giải ba G3 |
78886
89820
04512
27995
87555
30591
|
| Giải tư G4 |
7641
7396
3438
9478
|
| Giải năm G5 |
3317
7847
3499
2374
5487
4007
|
| Giải sáu G6 |
201
411
524
|
| Giải bảy G7 |
86
31
43
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 07 | 0 | 20 |
| 11, 12, 17 | 1 | 01, 11, 31, 41, 91 |
| 20, 24 | 2 | 12, 82, 92 |
| 31, 38 | 3 | 43 |
| 41, 43, 45, 47 | 4 | 24, 74 |
| 55 | 5 | 45, 55, 95 |
| 74, 78, 79 | 7 | 07, 07, 17, 47, 87 |
| 82, 86, 86, 87 | 8 | 38, 78 |
| 91, 92, 95, 96, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77915
|
| Giải nhất G1 |
93688
|
| Giải nhì G2 |
44312
27514
|
| Giải ba G3 |
16543
53657
75712
34977
29328
71663
|
| Giải tư G4 |
7882
0623
6412
0407
|
| Giải năm G5 |
0576
0951
2532
3241
9439
2415
|
| Giải sáu G6 |
890
980
135
|
| Giải bảy G7 |
54
98
80
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 70, 80, 80, 90 |
| 12, 12, 12, 14, 15, 15 | 1 | 41, 51 |
| 23, 28 | 2 | 12, 12, 12, 32, 82 |
| 32, 35, 39 | 3 | 23, 43, 63 |
| 41, 43 | 4 | 14, 54 |
| 51, 54, 57 | 5 | 15, 15, 35 |
| 63 | 6 | 76 |
| 70, 76, 77 | 7 | 07, 57, 77 |
| 80, 80, 82, 88 | 8 | 28, 88, 98 |
| 90, 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30628
|
| Giải nhất G1 |
66359
|
| Giải nhì G2 |
07056
16954
|
| Giải ba G3 |
03169
11240
96767
68969
23489
96361
|
| Giải tư G4 |
3686
0396
8964
2524
|
| Giải năm G5 |
6692
3309
8150
1466
9278
2980
|
| Giải sáu G6 |
564
986
054
|
| Giải bảy G7 |
44
22
40
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 40, 40, 50, 80 |
| 22, 24, 28 | 2 | 22, 92 |
| 40, 40, 44 | 4 | 24, 44, 54, 54, 64, 64 |
| 50, 51, 54, 54, 56, 59 | 5 | |
| 61, 64, 64, 66, 67, 69, 69 | 6 | 56, 66, 86, 86, 96 |
| 78 | 7 | 67 |
| 80, 86, 86, 89 | 8 | 28, 78 |
| 92, 96 | 9 | 09, 59, 69, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73424
|
| Giải nhất G1 |
20191
|
| Giải nhì G2 |
85005
99965
|
| Giải ba G3 |
20235
04509
25880
59791
55133
26571
|
| Giải tư G4 |
3493
3610
5358
7523
|
| Giải năm G5 |
1171
8889
8743
1013
7490
3765
|
| Giải sáu G6 |
464
737
585
|
| Giải bảy G7 |
34
18
11
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08, 09 | 0 | 10, 80, 90 |
| 10, 11, 13, 18 | 1 | 11, 71, 71, 91, 91 |
| 23, 24 | 2 | |
| 33, 34, 35, 37 | 3 | 13, 23, 33, 43, 93 |
| 43 | 4 | 24, 34, 64 |
| 58 | 5 | 05, 35, 65, 65, 85 |
| 64, 65, 65 | 6 | |
| 71, 71 | 7 | 37 |
| 80, 85, 89 | 8 | 08, 18, 58 |
| 90, 91, 91, 93 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26978
|
| Giải nhất G1 |
52617
|
| Giải nhì G2 |
39338
20066
|
| Giải ba G3 |
28985
49684
10361
79600
06104
37753
|
| Giải tư G4 |
0531
8977
2843
2265
|
| Giải năm G5 |
3078
9533
6369
3884
7139
8741
|
| Giải sáu G6 |
364
788
443
|
| Giải bảy G7 |
92
93
02
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04 | 0 | 00 |
| 17 | 1 | 31, 41, 61 |
| 31, 33, 38, 39 | 3 | 33, 43, 43, 53, 93 |
| 41, 43, 43 | 4 | 04, 64, 84, 84 |
| 53 | 5 | 65, 85, 95 |
| 61, 64, 65, 66, 69 | 6 | 66 |
| 77, 78, 78 | 7 | 17, 77 |
| 84, 84, 85, 88 | 8 | 38, 78, 78, 88 |
| 92, 93, 95 | 9 | 39, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải