
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52781
|
Giải nhất G1 |
59237
|
Giải nhì G2 |
10855
85336
|
Giải ba G3 |
53723
19697
56088
81124
90638
79591
|
Giải tư G4 |
4591
1434
2182
9387
|
Giải năm G5 |
7041
0126
8390
7890
7616
3117
|
Giải sáu G6 |
809
677
773
|
Giải bảy G7 |
94
44
17
99
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 90, 90 |
16, 17, 17 | 1 | 41, 81, 91, 91 |
23, 24, 26 | 2 | 82 |
34, 36, 37, 38 | 3 | 23, 73 |
41, 44 | 4 | 24, 34, 44, 94 |
55 | 5 | 55 |
73, 77 | 7 | 17, 17, 37, 77, 87, 97 |
81, 82, 87, 88 | 8 | 38, 88 |
90, 90, 91, 91, 94, 97, 99 | 9 | 09, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23368
|
Giải nhất G1 |
71285
|
Giải nhì G2 |
79239
78408
|
Giải ba G3 |
46510
31566
64916
86825
22324
69648
|
Giải tư G4 |
2473
8623
2839
4438
|
Giải năm G5 |
9932
9919
4415
8785
8276
7521
|
Giải sáu G6 |
259
787
155
|
Giải bảy G7 |
44
30
54
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 10, 30 |
10, 15, 16, 19 | 1 | 21 |
21, 23, 24, 25 | 2 | 32 |
30, 32, 38, 39, 39 | 3 | 23, 73 |
44, 46, 48 | 4 | 24, 44, 54 |
54, 55, 59 | 5 | 15, 25, 55, 85, 85 |
66, 68 | 6 | 16, 46, 66, 76 |
73, 76 | 7 | 87 |
85, 85, 87 | 8 | 08, 38, 48, 68 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
12809
|
Giải nhất G1 |
28596
|
Giải nhì G2 |
16568
94079
|
Giải ba G3 |
35536
34290
32174
96393
35442
32606
|
Giải tư G4 |
9488
6889
1605
5560
|
Giải năm G5 |
8138
8826
8662
3416
8156
4681
|
Giải sáu G6 |
778
165
515
|
Giải bảy G7 |
03
78
32
57
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06, 09 | 0 | 60, 90 |
15, 16 | 1 | 81 |
26 | 2 | 32, 42, 62 |
32, 36, 38 | 3 | 03, 93 |
42 | 4 | 74 |
56, 57 | 5 | 05, 15, 65 |
60, 62, 65, 68 | 6 | 06, 16, 26, 36, 56, 96 |
74, 78, 78, 79 | 7 | 57 |
81, 88, 89 | 8 | 38, 68, 78, 78, 88 |
90, 93, 96 | 9 | 09, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
63131
|
Giải nhất G1 |
53996
|
Giải nhì G2 |
55445
73513
|
Giải ba G3 |
36938
84069
54213
32750
92293
04005
|
Giải tư G4 |
8963
7358
0710
0111
|
Giải năm G5 |
4025
3428
6211
8567
6520
9251
|
Giải sáu G6 |
333
489
875
|
Giải bảy G7 |
12
29
99
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05 | 0 | 10, 20, 50 |
10, 11, 11, 12, 13, 13 | 1 | 11, 11, 31, 51 |
20, 25, 28, 29 | 2 | 12 |
31, 33, 38 | 3 | 13, 13, 33, 63, 93 |
45 | 4 | 04 |
50, 51, 58 | 5 | 05, 25, 45, 75 |
63, 67, 69 | 6 | 96 |
75 | 7 | 67 |
89 | 8 | 28, 38, 58 |
93, 96, 99 | 9 | 29, 69, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62931
|
Giải nhất G1 |
55368
|
Giải nhì G2 |
63204
05362
|
Giải ba G3 |
73789
68354
21864
73332
40631
71824
|
Giải tư G4 |
3596
6303
0232
6750
|
Giải năm G5 |
4559
9373
0842
1511
0801
0173
|
Giải sáu G6 |
806
478
122
|
Giải bảy G7 |
53
30
09
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 04, 06, 09 | 0 | 30, 50 |
11 | 1 | 01, 11, 31, 31 |
22, 24, 27 | 2 | 22, 32, 32, 42, 62 |
30, 31, 31, 32, 32 | 3 | 03, 53, 73, 73 |
42 | 4 | 04, 24, 54, 64 |
50, 53, 54, 59 | 5 | |
62, 64, 68 | 6 | 06, 96 |
73, 73, 78 | 7 | 27 |
89 | 8 | 68, 78 |
96 | 9 | 09, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
80260
|
Giải nhất G1 |
89741
|
Giải nhì G2 |
55478
45032
|
Giải ba G3 |
79585
23182
51039
22233
94856
86534
|
Giải tư G4 |
4946
8216
9202
3538
|
Giải năm G5 |
5908
7718
3162
3527
0662
4241
|
Giải sáu G6 |
619
662
614
|
Giải bảy G7 |
25
81
62
33
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 60 |
14, 16, 18, 19 | 1 | 41, 41, 81 |
25, 27 | 2 | 02, 32, 62, 62, 62, 62, 82 |
32, 33, 33, 34, 38, 39 | 3 | 33, 33 |
41, 41, 46 | 4 | 14, 34 |
56 | 5 | 25, 85 |
60, 62, 62, 62, 62 | 6 | 16, 46, 56 |
78 | 7 | 27 |
81, 82, 85 | 8 | 08, 18, 38, 78 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74639
|
Giải nhất G1 |
85370
|
Giải nhì G2 |
38880
23593
|
Giải ba G3 |
99105
61452
56653
56330
32834
30796
|
Giải tư G4 |
1405
5081
3803
0351
|
Giải năm G5 |
5822
4673
8360
6538
8313
0558
|
Giải sáu G6 |
345
918
991
|
Giải bảy G7 |
05
39
70
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 05, 05 | 0 | 30, 60, 70, 70, 80 |
13, 18 | 1 | 51, 81, 91 |
22 | 2 | 22, 52 |
30, 34, 34, 38, 39, 39 | 3 | 03, 13, 53, 73, 93 |
45 | 4 | 34, 34 |
51, 52, 53, 58 | 5 | 05, 05, 05, 45 |
60 | 6 | 96 |
70, 70, 73 | 7 | |
80, 81 | 8 | 18, 38, 58 |
91, 93, 96 | 9 | 39, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
58915
|
Giải nhất G1 |
10089
|
Giải nhì G2 |
79055
39595
|
Giải ba G3 |
30712
93297
07826
75253
21171
96517
|
Giải tư G4 |
3089
0882
7295
2324
|
Giải năm G5 |
0760
9916
3270
3594
2795
5068
|
Giải sáu G6 |
533
830
183
|
Giải bảy G7 |
40
83
06
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 30, 40, 60, 70 |
12, 15, 16, 17 | 1 | 71 |
22, 24, 26 | 2 | 12, 22, 82 |
30, 33 | 3 | 33, 53, 83, 83 |
40 | 4 | 24, 94 |
53, 55 | 5 | 15, 55, 95, 95, 95 |
60, 68 | 6 | 06, 16, 26 |
70, 71 | 7 | 17, 97 |
82, 83, 83, 89, 89 | 8 | 68 |
94, 95, 95, 95, 97 | 9 | 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62831
|
Giải nhất G1 |
15450
|
Giải nhì G2 |
34787
04416
|
Giải ba G3 |
38180
60844
24668
91262
12577
71492
|
Giải tư G4 |
8881
3010
4035
7695
|
Giải năm G5 |
0381
1785
8202
5292
3347
5947
|
Giải sáu G6 |
027
856
769
|
Giải bảy G7 |
01
13
72
62
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | 10, 50, 80 |
10, 13, 16 | 1 | 01, 31, 81, 81 |
27 | 2 | 02, 62, 62, 72, 92, 92 |
31, 35 | 3 | 13 |
44, 47, 47 | 4 | 44 |
50, 56 | 5 | 35, 85, 95 |
62, 62, 68, 69 | 6 | 16, 56 |
72, 77 | 7 | 27, 47, 47, 77, 87 |
80, 81, 81, 85, 87 | 8 | 68 |
92, 92, 95 | 9 | 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
27297
|
Giải nhất G1 |
93047
|
Giải nhì G2 |
79355
57250
|
Giải ba G3 |
44752
68055
18544
14261
14953
93777
|
Giải tư G4 |
7945
2184
9791
3837
|
Giải năm G5 |
5380
1116
7712
6867
0564
2732
|
Giải sáu G6 |
307
195
439
|
Giải bảy G7 |
46
99
83
08
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 08 | 0 | 50, 80 |
12, 16 | 1 | 61, 91 |
32, 37, 39 | 3 | 53, 83 |
44, 45, 46, 47 | 4 | 44, 64, 84 |
50, 52, 53, 55, 55 | 5 | 45, 55, 55, 95 |
61, 64, 67 | 6 | 16, 46 |
77 | 7 | 07, 37, 47, 67, 77, 97 |
80, 83, 84 | 8 | 08 |
91, 95, 97, 99 | 9 | 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải