
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15390
|
| Giải nhất G1 |
71283
|
| Giải nhì G2 |
74222
49584
|
| Giải ba G3 |
17365
19250
93003
74210
04566
73076
|
| Giải tư G4 |
0095
6734
6840
2951
|
| Giải năm G5 |
2326
3518
0342
9893
8750
3069
|
| Giải sáu G6 |
794
347
769
|
| Giải bảy G7 |
90
21
02
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 10, 40, 50, 50, 90, 90 |
| 10, 18 | 1 | 21, 51 |
| 21, 22, 26 | 2 | 02, 22, 42 |
| 34 | 3 | 03, 83, 93 |
| 40, 42, 47 | 4 | 34, 84, 94 |
| 50, 50, 51 | 5 | 65, 95 |
| 65, 66, 68, 69, 69 | 6 | 26, 66, 76 |
| 76 | 7 | 47 |
| 83, 84 | 8 | 18, 68 |
| 90, 90, 93, 94, 95 | 9 | 69, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90340
|
| Giải nhất G1 |
79154
|
| Giải nhì G2 |
23237
66173
|
| Giải ba G3 |
51455
73419
18215
05602
47238
80323
|
| Giải tư G4 |
5414
9417
4722
6547
|
| Giải năm G5 |
8928
6985
8740
7756
2030
9763
|
| Giải sáu G6 |
824
602
552
|
| Giải bảy G7 |
21
62
68
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02 | 0 | 30, 40, 40 |
| 14, 15, 17, 19 | 1 | 21 |
| 21, 22, 23, 24, 28 | 2 | 02, 02, 22, 52, 62 |
| 30, 37, 38 | 3 | 23, 63, 73 |
| 40, 40, 47 | 4 | 14, 24, 54 |
| 52, 54, 55, 56 | 5 | 15, 55, 85 |
| 62, 63, 68 | 6 | 56 |
| 73 | 7 | 17, 37, 47, 97 |
| 85 | 8 | 28, 38, 68 |
| 97 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83078
|
| Giải nhất G1 |
17752
|
| Giải nhì G2 |
46431
82975
|
| Giải ba G3 |
42738
02446
55599
68062
15822
78017
|
| Giải tư G4 |
0315
0649
4664
6980
|
| Giải năm G5 |
2252
9701
3055
9396
9905
3867
|
| Giải sáu G6 |
762
205
061
|
| Giải bảy G7 |
89
56
12
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 05 | 0 | 80 |
| 12, 15, 17 | 1 | 01, 31, 61 |
| 22 | 2 | 12, 22, 52, 52, 62, 62 |
| 31, 38 | 3 | |
| 46, 49, 49 | 4 | 64 |
| 52, 52, 55, 56 | 5 | 05, 05, 15, 55, 75 |
| 61, 62, 62, 64, 67 | 6 | 46, 56, 96 |
| 75, 78 | 7 | 17, 67 |
| 80, 89 | 8 | 38, 78 |
| 96, 99 | 9 | 49, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20754
|
| Giải nhất G1 |
19070
|
| Giải nhì G2 |
55911
70964
|
| Giải ba G3 |
00536
15779
85524
56830
74623
17022
|
| Giải tư G4 |
3947
8501
6425
4634
|
| Giải năm G5 |
6014
1134
4491
9066
8989
2490
|
| Giải sáu G6 |
406
248
110
|
| Giải bảy G7 |
01
87
72
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 06 | 0 | 10, 30, 70, 70, 90 |
| 10, 11, 14 | 1 | 01, 01, 11, 91 |
| 22, 23, 24, 25 | 2 | 22, 72 |
| 30, 34, 34, 36 | 3 | 23 |
| 47, 48 | 4 | 14, 24, 34, 34, 54, 64 |
| 54 | 5 | 25 |
| 64, 66 | 6 | 06, 36, 66 |
| 70, 70, 72, 79 | 7 | 47, 87 |
| 87, 89 | 8 | 48 |
| 90, 91 | 9 | 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07314
|
| Giải nhất G1 |
56931
|
| Giải nhì G2 |
19810
81553
|
| Giải ba G3 |
80773
08923
48913
31108
18625
89488
|
| Giải tư G4 |
0084
5956
4434
0665
|
| Giải năm G5 |
9635
8509
2178
3247
1502
6840
|
| Giải sáu G6 |
533
708
516
|
| Giải bảy G7 |
00
67
58
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08, 08, 09 | 0 | 00, 10, 40 |
| 10, 13, 14, 16 | 1 | 31 |
| 23, 25, 25 | 2 | 02 |
| 31, 33, 34, 35 | 3 | 13, 23, 33, 53, 73 |
| 40, 47 | 4 | 14, 34, 84 |
| 53, 56, 58 | 5 | 25, 25, 35, 65 |
| 65, 67 | 6 | 16, 56 |
| 73, 78 | 7 | 47, 67 |
| 84, 88 | 8 | 08, 08, 58, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52446
|
| Giải nhất G1 |
08516
|
| Giải nhì G2 |
80320
84693
|
| Giải ba G3 |
16325
60481
79742
62088
07544
61643
|
| Giải tư G4 |
5877
3127
2356
8061
|
| Giải năm G5 |
3268
9033
4781
1784
3366
9208
|
| Giải sáu G6 |
499
248
236
|
| Giải bảy G7 |
26
35
95
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20 |
| 16 | 1 | 61, 81, 81 |
| 20, 25, 26, 27 | 2 | 42 |
| 33, 35, 36 | 3 | 33, 43, 93 |
| 42, 43, 44, 46, 48 | 4 | 44, 84 |
| 56 | 5 | 25, 35, 95 |
| 61, 66, 68 | 6 | 16, 26, 36, 46, 56, 66 |
| 77, 79 | 7 | 27, 77 |
| 81, 81, 84, 88 | 8 | 08, 48, 68, 88 |
| 93, 95, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61591
|
| Giải nhất G1 |
30051
|
| Giải nhì G2 |
97566
62941
|
| Giải ba G3 |
97284
28623
68931
02049
20597
81208
|
| Giải tư G4 |
6424
3459
0208
3945
|
| Giải năm G5 |
9964
3880
3522
2703
2508
4023
|
| Giải sáu G6 |
236
055
563
|
| Giải bảy G7 |
95
60
89
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 08, 08 | 0 | 60, 80 |
| 22, 22, 23, 23, 24 | 2 | 22, 22 |
| 31, 36 | 3 | 03, 23, 23, 63 |
| 41, 45, 49 | 4 | 24, 64, 84 |
| 51, 55, 59 | 5 | 45, 55, 95 |
| 60, 63, 64, 66 | 6 | 36, 66 |
| 80, 84, 89 | 8 | 08, 08, 08 |
| 91, 95, 97 | 9 | 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60233
|
| Giải nhất G1 |
75770
|
| Giải nhì G2 |
56075
95186
|
| Giải ba G3 |
24401
43892
89774
53793
11382
46130
|
| Giải tư G4 |
3670
0881
9892
6632
|
| Giải năm G5 |
0995
7511
7116
7634
6567
6200
|
| Giải sáu G6 |
026
080
480
|
| Giải bảy G7 |
37
74
34
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 30, 70, 70, 80, 80 |
| 11, 16 | 1 | 01, 11, 81 |
| 26 | 2 | 32, 82, 92, 92 |
| 30, 32, 33, 34, 34, 37 | 3 | 33, 93 |
| 67 | 6 | 16, 26, 86 |
| 70, 70, 74, 74, 75, 79 | 7 | 37, 67 |
| 80, 80, 81, 82, 86 | 8 | |
| 92, 92, 93, 95 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92396
|
| Giải nhất G1 |
71070
|
| Giải nhì G2 |
70636
96202
|
| Giải ba G3 |
31786
91565
57956
96152
59226
23408
|
| Giải tư G4 |
7373
4825
6927
6379
|
| Giải năm G5 |
2977
2638
6261
5157
3108
7043
|
| Giải sáu G6 |
438
330
487
|
| Giải bảy G7 |
35
97
01
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08, 08 | 0 | 30, 70 |
| 25, 26, 27 | 2 | 02, 52 |
| 30, 35, 36, 38, 38 | 3 | 43, 73 |
| 43 | 4 | 64 |
| 52, 56, 57 | 5 | 25, 35, 65 |
| 61, 64, 65 | 6 | 26, 36, 56, 86, 96 |
| 70, 73, 77, 79 | 7 | 27, 57, 77, 87, 97 |
| 86, 87 | 8 | 08, 08, 38, 38 |
| 96, 97 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56329
|
| Giải nhất G1 |
67069
|
| Giải nhì G2 |
73591
65674
|
| Giải ba G3 |
93988
16221
69294
82148
08012
80830
|
| Giải tư G4 |
1210
5294
6383
8021
|
| Giải năm G5 |
0817
9161
6289
4485
4068
0639
|
| Giải sáu G6 |
261
377
622
|
| Giải bảy G7 |
23
47
40
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 12, 17 | 1 | 21, 21, 61, 61, 91 |
| 21, 21, 22, 23, 29 | 2 | 12, 22 |
| 30, 39 | 3 | 23, 83 |
| 40, 47, 48 | 4 | 74, 94, 94 |
| 61, 61, 68, 69 | 6 | |
| 74, 77 | 7 | 17, 47, 77 |
| 80, 83, 85, 88, 89 | 8 | 48, 68, 88 |
| 91, 94, 94 | 9 | 29, 39, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải