
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01309
|
| Giải nhất G1 |
01944
|
| Giải nhì G2 |
05830
87076
|
| Giải ba G3 |
01657
79828
69923
16919
36263
10991
|
| Giải tư G4 |
4252
7439
0622
0877
|
| Giải năm G5 |
0113
5049
0358
7072
0448
4091
|
| Giải sáu G6 |
632
135
386
|
| Giải bảy G7 |
78
91
69
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 30 |
| 13, 19 | 1 | 91, 91, 91 |
| 22, 23, 28 | 2 | 22, 32, 52, 72 |
| 30, 32, 35, 39 | 3 | 13, 23, 63 |
| 44, 48, 49 | 4 | 44 |
| 52, 57, 57, 58 | 5 | 35 |
| 63, 69 | 6 | 76, 86 |
| 72, 76, 77, 78 | 7 | 57, 57, 77 |
| 86 | 8 | 28, 48, 58, 78 |
| 91, 91, 91 | 9 | 09, 19, 39, 49, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37538
|
| Giải nhất G1 |
08175
|
| Giải nhì G2 |
64515
73993
|
| Giải ba G3 |
48303
72345
67800
96577
53166
46030
|
| Giải tư G4 |
3203
5850
3007
5894
|
| Giải năm G5 |
7767
4214
4217
8701
5496
8449
|
| Giải sáu G6 |
319
531
914
|
| Giải bảy G7 |
54
46
10
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 03, 07 | 0 | 00, 10, 20, 30, 50 |
| 10, 14, 14, 15, 17, 19 | 1 | 01, 31 |
| 20 | 2 | |
| 30, 31, 38 | 3 | 03, 03, 93 |
| 45, 46, 49 | 4 | 14, 14, 54, 94 |
| 50, 54 | 5 | 15, 45, 75 |
| 66, 67 | 6 | 46, 66, 96 |
| 75, 77 | 7 | 07, 17, 67, 77 |
| 93, 94, 96 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07742
|
| Giải nhất G1 |
12394
|
| Giải nhì G2 |
83844
49411
|
| Giải ba G3 |
12716
77250
02458
92281
81596
43122
|
| Giải tư G4 |
4557
0480
9258
4080
|
| Giải năm G5 |
8195
3026
9037
0516
3105
1096
|
| Giải sáu G6 |
778
368
914
|
| Giải bảy G7 |
46
12
39
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 50, 80, 80 |
| 11, 12, 14, 16, 16 | 1 | 11, 71, 81 |
| 22, 26 | 2 | 12, 22, 42 |
| 37, 39 | 3 | |
| 42, 44, 46 | 4 | 14, 44, 94 |
| 50, 57, 58, 58 | 5 | 05, 95 |
| 68 | 6 | 16, 16, 26, 46, 96, 96 |
| 71, 78 | 7 | 37, 57 |
| 80, 80, 81 | 8 | 58, 58, 68, 78 |
| 94, 95, 96, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58868
|
| Giải nhất G1 |
56441
|
| Giải nhì G2 |
99964
75895
|
| Giải ba G3 |
14389
02091
30247
10967
19026
20343
|
| Giải tư G4 |
8161
4781
1105
6577
|
| Giải năm G5 |
0449
3166
3030
8790
6663
3852
|
| Giải sáu G6 |
818
330
140
|
| Giải bảy G7 |
23
09
25
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 30, 30, 40, 90 |
| 18 | 1 | 41, 61, 81, 81, 91 |
| 23, 25, 26 | 2 | 52 |
| 30, 30 | 3 | 23, 43, 63 |
| 40, 41, 43, 47, 49 | 4 | 64 |
| 52 | 5 | 05, 25, 95 |
| 61, 63, 64, 66, 67, 68 | 6 | 26, 66 |
| 77 | 7 | 47, 67, 77 |
| 81, 81, 89 | 8 | 18, 68 |
| 90, 91, 95 | 9 | 09, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97935
|
| Giải nhất G1 |
92916
|
| Giải nhì G2 |
45750
12188
|
| Giải ba G3 |
56312
95459
22930
56662
06044
14827
|
| Giải tư G4 |
1872
6493
3185
9873
|
| Giải năm G5 |
5126
3258
0464
1949
4891
7713
|
| Giải sáu G6 |
450
475
646
|
| Giải bảy G7 |
56
68
62
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 13, 16 | 1 | 91 |
| 26, 27, 29 | 2 | 12, 62, 62, 72 |
| 30, 35 | 3 | 13, 73, 93 |
| 44, 46, 49 | 4 | 44, 64 |
| 50, 50, 56, 58, 59 | 5 | 35, 75, 85 |
| 62, 62, 64, 68 | 6 | 16, 26, 46, 56 |
| 72, 73, 75 | 7 | 27 |
| 85, 88 | 8 | 58, 68, 88 |
| 91, 93 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83260
|
| Giải nhất G1 |
28921
|
| Giải nhì G2 |
38049
36317
|
| Giải ba G3 |
93675
31058
85573
63458
92734
06211
|
| Giải tư G4 |
2298
1182
5562
6992
|
| Giải năm G5 |
8553
7485
3095
3407
0921
2149
|
| Giải sáu G6 |
724
414
035
|
| Giải bảy G7 |
36
95
09
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 60 |
| 11, 14, 17 | 1 | 11, 21, 21 |
| 21, 21, 24 | 2 | 62, 82, 92 |
| 34, 35, 36 | 3 | 53, 73 |
| 49, 49 | 4 | 14, 24, 34 |
| 53, 58, 58 | 5 | 35, 75, 85, 95, 95 |
| 60, 62 | 6 | 36 |
| 73, 75 | 7 | 07, 17 |
| 82, 85, 88 | 8 | 58, 58, 88, 98 |
| 92, 95, 95, 98 | 9 | 09, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08386
|
| Giải nhất G1 |
82377
|
| Giải nhì G2 |
16414
69427
|
| Giải ba G3 |
78444
45116
14638
24257
30106
12559
|
| Giải tư G4 |
1633
1401
6177
9917
|
| Giải năm G5 |
0034
3493
7378
1143
0536
5137
|
| Giải sáu G6 |
975
697
786
|
| Giải bảy G7 |
51
61
62
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06 | 0 | |
| 14, 16, 17 | 1 | 01, 51, 61 |
| 27 | 2 | 62 |
| 33, 34, 36, 37, 38 | 3 | 03, 33, 43, 93 |
| 43, 44 | 4 | 14, 34, 44 |
| 51, 57, 59 | 5 | 75 |
| 61, 62 | 6 | 06, 16, 36, 86, 86 |
| 75, 77, 77, 78 | 7 | 17, 27, 37, 57, 77, 77, 97 |
| 86, 86 | 8 | 38, 78 |
| 93, 97 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82079
|
| Giải nhất G1 |
35832
|
| Giải nhì G2 |
04047
68007
|
| Giải ba G3 |
77314
93554
10010
40081
43566
69939
|
| Giải tư G4 |
1232
6997
3208
6076
|
| Giải năm G5 |
2574
3181
4299
0165
0075
4996
|
| Giải sáu G6 |
889
817
497
|
| Giải bảy G7 |
00
50
95
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 08 | 0 | 00, 10, 50 |
| 10, 14, 17 | 1 | 81, 81 |
| 32, 32, 39 | 3 | |
| 47 | 4 | 14, 54, 74 |
| 50, 54, 58 | 5 | 65, 75, 95 |
| 65, 66 | 6 | 66, 76, 96 |
| 74, 75, 76, 79 | 7 | 07, 17, 47, 97, 97 |
| 81, 81, 89 | 8 | 08, 58 |
| 95, 96, 97, 97, 99 | 9 | 39, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49712
|
| Giải nhất G1 |
50295
|
| Giải nhì G2 |
40767
81219
|
| Giải ba G3 |
03304
67391
00935
05649
15097
88999
|
| Giải tư G4 |
9416
3997
3505
4882
|
| Giải năm G5 |
2607
4014
1090
8951
2301
4362
|
| Giải sáu G6 |
190
787
728
|
| Giải bảy G7 |
26
00
73
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 05, 06, 07 | 0 | 00, 90, 90 |
| 12, 14, 16, 19 | 1 | 01, 51, 91 |
| 26, 28 | 2 | 12, 62, 82 |
| 35 | 3 | 73 |
| 49 | 4 | 04, 14 |
| 51 | 5 | 05, 35, 95 |
| 62, 67 | 6 | 06, 16, 26 |
| 73 | 7 | 07, 67, 87, 97, 97 |
| 82, 87 | 8 | 28 |
| 90, 90, 91, 95, 97, 97, 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48114
|
| Giải nhất G1 |
63693
|
| Giải nhì G2 |
96122
39166
|
| Giải ba G3 |
09046
73960
40952
38033
96580
83427
|
| Giải tư G4 |
4901
2219
3183
4163
|
| Giải năm G5 |
2718
8931
5557
9263
4284
3192
|
| Giải sáu G6 |
064
336
483
|
| Giải bảy G7 |
85
23
94
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 60, 80 |
| 14, 18, 19 | 1 | 01, 31 |
| 22, 23, 27 | 2 | 22, 52, 92 |
| 31, 33, 36, 37 | 3 | 23, 33, 63, 63, 83, 83, 93 |
| 46 | 4 | 14, 64, 84, 94 |
| 52, 57 | 5 | 85 |
| 60, 63, 63, 64, 66 | 6 | 36, 46, 66 |
| 80, 83, 83, 84, 85 | 8 | 18 |
| 92, 93, 94 | 9 | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải