
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13142
|
| Giải nhất G1 |
31732
|
| Giải nhì G2 |
67035
37866
|
| Giải ba G3 |
94516
72149
36602
32018
55243
98922
|
| Giải tư G4 |
4584
7047
5451
3223
|
| Giải năm G5 |
2562
1499
7232
8820
2875
8153
|
| Giải sáu G6 |
019
275
411
|
| Giải bảy G7 |
34
51
89
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 20 |
| 11, 16, 18, 19 | 1 | 11, 51, 51 |
| 20, 22, 23 | 2 | 02, 22, 32, 32, 42, 62 |
| 32, 32, 34, 35 | 3 | 23, 43, 53 |
| 42, 43, 47, 49 | 4 | 34, 84 |
| 51, 51, 53 | 5 | 35, 75, 75 |
| 62, 66 | 6 | 16, 66 |
| 75, 75 | 7 | 47 |
| 84, 89 | 8 | 18, 98 |
| 98, 99 | 9 | 19, 49, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52552
|
| Giải nhất G1 |
56247
|
| Giải nhì G2 |
84402
15788
|
| Giải ba G3 |
06060
22520
39216
26435
51168
06334
|
| Giải tư G4 |
9032
2187
5037
1935
|
| Giải năm G5 |
5704
9718
1378
8009
0896
7197
|
| Giải sáu G6 |
488
376
768
|
| Giải bảy G7 |
78
72
17
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 09 | 0 | 20, 60 |
| 16, 16, 17, 18 | 1 | |
| 20 | 2 | 02, 32, 52, 72 |
| 32, 34, 35, 35, 37 | 3 | |
| 47 | 4 | 04, 34 |
| 52 | 5 | 35, 35 |
| 60, 68, 68 | 6 | 16, 16, 76, 96 |
| 72, 76, 78, 78 | 7 | 17, 37, 47, 87, 97 |
| 87, 88, 88 | 8 | 18, 68, 68, 78, 78, 88, 88 |
| 96, 97 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89356
|
| Giải nhất G1 |
89709
|
| Giải nhì G2 |
15106
18827
|
| Giải ba G3 |
09023
61912
64176
15336
23340
32247
|
| Giải tư G4 |
9642
6984
4808
9494
|
| Giải năm G5 |
6836
4115
3415
7988
4769
0540
|
| Giải sáu G6 |
300
206
385
|
| Giải bảy G7 |
58
87
94
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 06, 08, 09 | 0 | 00, 40, 40 |
| 12, 13, 15, 15 | 1 | |
| 23, 27 | 2 | 12, 42 |
| 36, 36 | 3 | 13, 23 |
| 40, 40, 42, 47 | 4 | 84, 94, 94 |
| 56, 58 | 5 | 15, 15, 85 |
| 69 | 6 | 06, 06, 36, 36, 56, 76 |
| 76 | 7 | 27, 47, 87 |
| 84, 85, 87, 88 | 8 | 08, 58, 88 |
| 94, 94 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59778
|
| Giải nhất G1 |
66393
|
| Giải nhì G2 |
88732
13662
|
| Giải ba G3 |
27292
51624
67961
98956
99761
40091
|
| Giải tư G4 |
8853
5354
7408
8757
|
| Giải năm G5 |
2334
3122
0591
0218
4343
5571
|
| Giải sáu G6 |
386
592
751
|
| Giải bảy G7 |
50
03
56
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 50 |
| 18 | 1 | 51, 61, 61, 71, 91, 91 |
| 22, 24 | 2 | 22, 32, 62, 92, 92 |
| 32, 34 | 3 | 03, 43, 53, 93 |
| 43 | 4 | 24, 34, 54 |
| 50, 51, 53, 54, 56, 56, 57 | 5 | 65 |
| 61, 61, 62, 65 | 6 | 56, 56, 86 |
| 71, 78 | 7 | 57 |
| 86 | 8 | 08, 18, 78 |
| 91, 91, 92, 92, 93 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48196
|
| Giải nhất G1 |
51613
|
| Giải nhì G2 |
50265
50146
|
| Giải ba G3 |
36699
35359
65073
13379
24116
53104
|
| Giải tư G4 |
8629
1851
2847
4926
|
| Giải năm G5 |
4929
6863
7175
1216
9785
0736
|
| Giải sáu G6 |
096
566
148
|
| Giải bảy G7 |
74
65
69
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | |
| 13, 16, 16 | 1 | 51 |
| 26, 29, 29 | 2 | |
| 36 | 3 | 13, 63, 73 |
| 46, 47, 48 | 4 | 04, 74 |
| 51, 59 | 5 | 65, 65, 75, 85 |
| 63, 65, 65, 66, 69 | 6 | 16, 16, 26, 36, 46, 66, 96, 96 |
| 73, 74, 75, 79 | 7 | 47 |
| 85 | 8 | 08, 48 |
| 96, 96, 99 | 9 | 29, 29, 59, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46328
|
| Giải nhất G1 |
63644
|
| Giải nhì G2 |
41962
37333
|
| Giải ba G3 |
72351
76789
77428
09449
47699
97042
|
| Giải tư G4 |
7376
9072
5364
4397
|
| Giải năm G5 |
6800
5226
9157
2720
3825
8933
|
| Giải sáu G6 |
923
531
826
|
| Giải bảy G7 |
08
99
84
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 20 |
| 11 | 1 | 11, 31, 51 |
| 20, 23, 25, 26, 26, 28, 28 | 2 | 42, 62, 72 |
| 31, 33, 33 | 3 | 23, 33, 33 |
| 42, 44, 49 | 4 | 44, 64, 84 |
| 51, 57 | 5 | 25 |
| 62, 64 | 6 | 26, 26, 76 |
| 72, 76 | 7 | 57, 97 |
| 84, 89 | 8 | 08, 28, 28 |
| 97, 99, 99 | 9 | 49, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49017
|
| Giải nhất G1 |
44049
|
| Giải nhì G2 |
33776
02417
|
| Giải ba G3 |
44579
18423
20347
28500
40789
90974
|
| Giải tư G4 |
9236
1333
4264
4399
|
| Giải năm G5 |
4844
7611
9920
3758
8764
0761
|
| Giải sáu G6 |
371
537
901
|
| Giải bảy G7 |
35
17
67
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 20 |
| 11, 17, 17, 17 | 1 | 01, 11, 61, 71 |
| 20, 23 | 2 | |
| 33, 35, 36, 37 | 3 | 23, 33, 93 |
| 44, 47, 49 | 4 | 44, 64, 64, 74 |
| 58 | 5 | 35 |
| 61, 64, 64, 67 | 6 | 36, 76 |
| 71, 74, 76, 79 | 7 | 17, 17, 17, 37, 47, 67 |
| 89 | 8 | 58 |
| 93, 99 | 9 | 49, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23185
|
| Giải nhất G1 |
37811
|
| Giải nhì G2 |
13649
31946
|
| Giải ba G3 |
46971
30480
69858
90260
98513
25104
|
| Giải tư G4 |
3641
2314
8289
4914
|
| Giải năm G5 |
8809
4452
7912
2962
7426
1860
|
| Giải sáu G6 |
352
773
923
|
| Giải bảy G7 |
90
19
43
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 60, 60, 80, 90 |
| 11, 12, 13, 14, 14, 19 | 1 | 11, 41, 71 |
| 23, 26 | 2 | 12, 52, 52, 62 |
| 41, 43, 46, 49 | 4 | 04, 14, 14 |
| 52, 52, 58, 59 | 5 | 85 |
| 60, 60, 62 | 6 | 26, 46 |
| 71, 73 | 7 | |
| 80, 85, 89 | 8 | 58 |
| 90 | 9 | 09, 19, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85140
|
| Giải nhất G1 |
35145
|
| Giải nhì G2 |
39182
35399
|
| Giải ba G3 |
78245
64431
15723
82532
37535
74935
|
| Giải tư G4 |
5870
9022
4201
0178
|
| Giải năm G5 |
2963
2315
0074
6788
9945
7202
|
| Giải sáu G6 |
694
038
448
|
| Giải bảy G7 |
06
79
37
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 06 | 0 | 40, 70 |
| 15 | 1 | 01, 31 |
| 22, 23 | 2 | 02, 22, 32, 82 |
| 31, 32, 35, 35, 37, 38 | 3 | 23, 63 |
| 40, 45, 45, 45, 48 | 4 | 74, 94 |
| 63 | 6 | 06, 96 |
| 70, 74, 78, 79 | 7 | 37 |
| 82, 88 | 8 | 38, 48, 78, 88 |
| 94, 96, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62710
|
| Giải nhất G1 |
58821
|
| Giải nhì G2 |
26502
15619
|
| Giải ba G3 |
29409
02463
67310
20878
06584
67822
|
| Giải tư G4 |
9097
1732
7048
2001
|
| Giải năm G5 |
2487
8617
1349
1490
2958
6964
|
| Giải sáu G6 |
311
947
088
|
| Giải bảy G7 |
11
00
14
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 09 | 0 | 00, 10, 10, 90 |
| 10, 10, 11, 11, 14, 17, 19 | 1 | 01, 11, 11, 21 |
| 21, 22 | 2 | 02, 22, 32 |
| 32 | 3 | 63 |
| 47, 48, 49 | 4 | 14, 64, 84 |
| 58 | 5 | 65 |
| 63, 64, 65 | 6 | |
| 78 | 7 | 17, 47, 87, 97 |
| 84, 87, 88 | 8 | 48, 58, 78, 88 |
| 90, 97 | 9 | 09, 19, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải