
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00157
|
Giải nhất G1 |
74930
|
Giải nhì G2 |
62641
76061
|
Giải ba G3 |
98387
87063
62351
13873
99802
32006
|
Giải tư G4 |
8602
8861
6345
7308
|
Giải năm G5 |
2471
1245
6094
7694
1870
6925
|
Giải sáu G6 |
979
924
715
|
Giải bảy G7 |
14
03
41
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 03, 06, 08 | 0 | 30, 70 |
14, 15 | 1 | 41, 41, 51, 61, 61, 71 |
24, 25 | 2 | 02, 02 |
30, 36 | 3 | 03, 63, 73 |
41, 41, 45, 45 | 4 | 14, 24, 94, 94 |
51, 57 | 5 | 15, 25, 45, 45 |
61, 61, 63 | 6 | 06, 36 |
70, 71, 73, 79 | 7 | 57, 87 |
87 | 8 | 08 |
94, 94 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38001
|
Giải nhất G1 |
19254
|
Giải nhì G2 |
61928
11755
|
Giải ba G3 |
33882
50531
37152
31878
70486
51570
|
Giải tư G4 |
1962
8234
0552
5614
|
Giải năm G5 |
8859
4131
5510
3827
8751
2011
|
Giải sáu G6 |
220
685
334
|
Giải bảy G7 |
94
86
29
62
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 10, 20, 70 |
10, 11, 14 | 1 | 01, 11, 31, 31, 51 |
20, 27, 28, 29 | 2 | 52, 52, 62, 62, 82 |
31, 31, 34, 34 | 3 | |
51, 52, 52, 54, 55, 59 | 5 | 55, 85 |
62, 62 | 6 | 86, 86 |
70, 78 | 7 | 27 |
82, 85, 86, 86 | 8 | 28, 78 |
94 | 9 | 29, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
39941
|
Giải nhất G1 |
93119
|
Giải nhì G2 |
40054
36280
|
Giải ba G3 |
03289
88860
56337
41780
85486
81940
|
Giải tư G4 |
2570
1040
4850
0843
|
Giải năm G5 |
5829
4080
8872
2800
9288
4455
|
Giải sáu G6 |
432
344
095
|
Giải bảy G7 |
53
25
33
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 40, 40, 50, 60, 70, 80, 80, 80 |
19 | 1 | 41 |
25, 26, 29 | 2 | 32, 72 |
32, 33, 37 | 3 | 33, 43, 53 |
40, 40, 41, 43, 44 | 4 | 44, 54 |
50, 53, 54, 55 | 5 | 25, 55, 95 |
60 | 6 | 26, 86 |
70, 72 | 7 | 37 |
80, 80, 80, 86, 88, 89 | 8 | 88 |
95 | 9 | 19, 29, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82885
|
Giải nhất G1 |
85589
|
Giải nhì G2 |
47794
72254
|
Giải ba G3 |
84321
80518
51892
75972
78617
40670
|
Giải tư G4 |
4903
7801
0391
7294
|
Giải năm G5 |
3134
4528
7291
5538
0144
6809
|
Giải sáu G6 |
307
928
704
|
Giải bảy G7 |
10
76
68
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 04, 07, 09 | 0 | 10, 70 |
10, 17, 18 | 1 | 01, 21, 91, 91 |
21, 28, 28 | 2 | 72, 92 |
34, 38 | 3 | 03 |
44 | 4 | 04, 34, 44, 54, 94, 94 |
54 | 5 | 85 |
67, 68 | 6 | 76 |
70, 72, 76 | 7 | 07, 17, 67 |
85, 89 | 8 | 18, 28, 28, 38, 68 |
91, 91, 92, 94, 94 | 9 | 09, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78706
|
Giải nhất G1 |
67849
|
Giải nhì G2 |
15281
07008
|
Giải ba G3 |
49285
16777
99816
68134
42422
83103
|
Giải tư G4 |
0817
6609
7000
1547
|
Giải năm G5 |
3608
9556
5624
2584
4418
1687
|
Giải sáu G6 |
223
298
421
|
Giải bảy G7 |
03
61
39
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 03, 06, 08, 08, 09 | 0 | 00 |
16, 17, 18 | 1 | 21, 61, 81 |
21, 22, 23, 24 | 2 | 22 |
34, 39 | 3 | 03, 03, 23, 93 |
47, 49 | 4 | 24, 34, 84 |
56 | 5 | 85 |
61 | 6 | 06, 16, 56 |
77 | 7 | 17, 47, 77, 87 |
81, 84, 85, 87 | 8 | 08, 08, 18, 98 |
93, 98 | 9 | 09, 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
79881
|
Giải nhất G1 |
13270
|
Giải nhì G2 |
16659
13334
|
Giải ba G3 |
54739
89625
96363
79553
12364
15290
|
Giải tư G4 |
1552
2653
9842
5781
|
Giải năm G5 |
1814
9542
1404
1829
1232
5410
|
Giải sáu G6 |
941
617
084
|
Giải bảy G7 |
80
29
32
19
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 10, 70, 80, 90 |
10, 14, 17, 19 | 1 | 41, 81, 81 |
25, 29, 29 | 2 | 32, 32, 42, 42, 52 |
32, 32, 34, 39 | 3 | 53, 53, 63 |
41, 42, 42 | 4 | 04, 14, 34, 64, 84 |
52, 53, 53, 59 | 5 | 25 |
63, 64 | 6 | |
70 | 7 | 17 |
80, 81, 81, 84 | 8 | |
90 | 9 | 19, 29, 29, 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
40987
|
Giải nhất G1 |
04936
|
Giải nhì G2 |
36575
46323
|
Giải ba G3 |
64978
91008
36706
78279
79072
16978
|
Giải tư G4 |
5064
4728
2847
7335
|
Giải năm G5 |
7436
2035
7740
1357
9403
9980
|
Giải sáu G6 |
710
079
846
|
Giải bảy G7 |
15
74
89
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 08 | 0 | 10, 40, 80 |
10, 15 | 1 | |
23, 28 | 2 | 72 |
35, 35, 36, 36 | 3 | 03, 23 |
40, 46, 47 | 4 | 64, 74 |
57 | 5 | 15, 35, 35, 75 |
64 | 6 | 06, 36, 36, 46, 96 |
72, 74, 75, 78, 78, 79, 79 | 7 | 47, 57, 87 |
80, 87, 89 | 8 | 08, 28, 78, 78 |
96 | 9 | 79, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
30777
|
Giải nhất G1 |
55673
|
Giải nhì G2 |
64800
17964
|
Giải ba G3 |
16032
52299
97049
71012
08076
67514
|
Giải tư G4 |
4517
1468
3494
2156
|
Giải năm G5 |
8149
9784
9489
4526
7919
3314
|
Giải sáu G6 |
018
779
156
|
Giải bảy G7 |
21
91
34
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00 |
12, 14, 14, 17, 18, 19 | 1 | 21, 91 |
21, 26 | 2 | 12, 32 |
32, 34 | 3 | 73 |
49, 49 | 4 | 14, 14, 34, 64, 84, 94 |
56, 56 | 5 | 95 |
64, 68 | 6 | 26, 56, 56, 76 |
73, 76, 77, 79 | 7 | 17, 77 |
84, 89 | 8 | 18, 68 |
91, 94, 95, 99 | 9 | 19, 49, 49, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45552
|
Giải nhất G1 |
57653
|
Giải nhì G2 |
58160
16344
|
Giải ba G3 |
25746
56613
76084
98934
38611
22986
|
Giải tư G4 |
8482
9793
3261
9401
|
Giải năm G5 |
6041
6222
5540
9452
8431
6097
|
Giải sáu G6 |
552
221
477
|
Giải bảy G7 |
93
06
53
66
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06 | 0 | 40, 60 |
11, 13 | 1 | 01, 11, 21, 31, 41, 61 |
21, 22 | 2 | 22, 52, 52, 52, 82 |
31, 34 | 3 | 13, 53, 53, 93, 93 |
40, 41, 44, 46 | 4 | 34, 44, 84 |
52, 52, 52, 53, 53 | 5 | |
60, 61, 66 | 6 | 06, 46, 66, 86 |
77 | 7 | 77, 97 |
82, 84, 86 | 8 | |
93, 93, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71502
|
Giải nhất G1 |
88777
|
Giải nhì G2 |
70240
35552
|
Giải ba G3 |
03837
64341
64256
23881
62323
44459
|
Giải tư G4 |
5513
5573
3983
2666
|
Giải năm G5 |
1658
8689
9209
6458
4888
8189
|
Giải sáu G6 |
435
210
918
|
Giải bảy G7 |
98
48
31
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 09 | 0 | 10, 40, 90 |
10, 13, 18 | 1 | 31, 41, 81 |
23 | 2 | 02, 52 |
31, 35, 37 | 3 | 13, 23, 73, 83 |
40, 41, 48 | 4 | |
52, 56, 58, 58, 59 | 5 | 35 |
66 | 6 | 56, 66 |
73, 77 | 7 | 37, 77 |
81, 83, 88, 89, 89 | 8 | 18, 48, 58, 58, 88, 98 |
90, 98 | 9 | 09, 59, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải