
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15452
|
| Giải nhất G1 |
34726
|
| Giải nhì G2 |
39382
02013
|
| Giải ba G3 |
61966
08969
39836
80785
93623
51789
|
| Giải tư G4 |
8895
7155
8526
5803
|
| Giải năm G5 |
0555
3160
5530
5065
0750
8037
|
| Giải sáu G6 |
220
879
175
|
| Giải bảy G7 |
31
81
55
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 30, 50, 60 |
| 13 | 1 | 31, 81 |
| 20, 23, 26, 26 | 2 | 52, 82 |
| 30, 31, 36, 37 | 3 | 03, 13, 23, 63 |
| 50, 52, 55, 55, 55 | 5 | 55, 55, 55, 65, 75, 85, 95 |
| 60, 63, 65, 66, 69 | 6 | 26, 26, 36, 66 |
| 75, 79 | 7 | 37 |
| 81, 82, 85, 89 | 8 | |
| 95 | 9 | 69, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 07/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48676
|
| Giải nhất G1 |
08632
|
| Giải nhì G2 |
25779
87170
|
| Giải ba G3 |
37900
12777
49344
97054
48537
91205
|
| Giải tư G4 |
9399
3833
5671
5114
|
| Giải năm G5 |
6501
7623
6965
8640
8242
3003
|
| Giải sáu G6 |
208
844
192
|
| Giải bảy G7 |
03
84
91
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 03, 05, 08 | 0 | 00, 40, 70 |
| 14 | 1 | 01, 71, 91 |
| 23, 25 | 2 | 32, 42, 92 |
| 32, 33, 37 | 3 | 03, 03, 23, 33 |
| 40, 42, 44, 44 | 4 | 14, 44, 44, 54, 84 |
| 54 | 5 | 05, 25, 65 |
| 65 | 6 | 76 |
| 70, 71, 76, 77, 79 | 7 | 37, 77 |
| 84 | 8 | 08 |
| 91, 92, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69465
|
| Giải nhất G1 |
58460
|
| Giải nhì G2 |
30119
59327
|
| Giải ba G3 |
21003
67758
76935
04566
60144
61352
|
| Giải tư G4 |
2041
5370
1004
6953
|
| Giải năm G5 |
0001
1726
9157
5508
1189
1199
|
| Giải sáu G6 |
513
998
464
|
| Giải bảy G7 |
38
79
44
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 08 | 0 | 60, 70 |
| 13, 19 | 1 | 01, 41 |
| 26, 27 | 2 | 52 |
| 35, 38 | 3 | 03, 13, 53 |
| 41, 44, 44 | 4 | 04, 44, 44, 64 |
| 52, 53, 57, 58 | 5 | 35, 65 |
| 60, 64, 65, 66 | 6 | 26, 66, 76 |
| 70, 76, 79 | 7 | 27, 57 |
| 89 | 8 | 08, 38, 58, 98 |
| 98, 99 | 9 | 19, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33258
|
| Giải nhất G1 |
33322
|
| Giải nhì G2 |
18878
65613
|
| Giải ba G3 |
04852
76828
74374
18657
64732
07206
|
| Giải tư G4 |
9012
1700
3162
9991
|
| Giải năm G5 |
3076
4934
1759
0084
0274
6665
|
| Giải sáu G6 |
690
942
901
|
| Giải bảy G7 |
08
15
37
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 08 | 0 | 00, 90 |
| 12, 13, 15 | 1 | 01, 91 |
| 22, 28 | 2 | 12, 22, 32, 42, 52, 62 |
| 32, 34, 37 | 3 | 13, 93 |
| 42 | 4 | 34, 74, 74, 84 |
| 52, 57, 58, 59 | 5 | 15, 65 |
| 62, 65 | 6 | 06, 76 |
| 74, 74, 76, 78 | 7 | 37, 57 |
| 84 | 8 | 08, 28, 58, 78 |
| 90, 91, 93 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87489
|
| Giải nhất G1 |
09122
|
| Giải nhì G2 |
98371
54220
|
| Giải ba G3 |
59120
87556
42624
11048
04605
87685
|
| Giải tư G4 |
2607
7168
6515
7927
|
| Giải năm G5 |
1719
6110
1522
5339
6340
9540
|
| Giải sáu G6 |
568
523
415
|
| Giải bảy G7 |
05
23
44
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 07 | 0 | 10, 20, 20, 40, 40 |
| 10, 15, 15, 19 | 1 | 71 |
| 20, 20, 22, 22, 23, 23, 24, 27 | 2 | 22, 22, 42 |
| 39 | 3 | 23, 23 |
| 40, 40, 42, 44, 48 | 4 | 24, 44 |
| 56 | 5 | 05, 05, 15, 15, 85 |
| 68, 68 | 6 | 56 |
| 71 | 7 | 07, 27 |
| 85, 89 | 8 | 48, 68, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31805
|
| Giải nhất G1 |
62326
|
| Giải nhì G2 |
60007
49351
|
| Giải ba G3 |
49945
47324
21212
15369
71757
05329
|
| Giải tư G4 |
4203
0742
6447
9011
|
| Giải năm G5 |
9195
8851
0562
2845
4136
7670
|
| Giải sáu G6 |
108
557
329
|
| Giải bảy G7 |
22
55
09
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07, 08, 09 | 0 | 70 |
| 11, 12 | 1 | 11, 51, 51 |
| 22, 24, 26, 29, 29 | 2 | 12, 22, 42, 62 |
| 36 | 3 | 03, 43 |
| 42, 43, 45, 45, 47 | 4 | 24 |
| 51, 51, 55, 57, 57 | 5 | 05, 45, 45, 55, 95 |
| 62, 69 | 6 | 26, 36 |
| 70 | 7 | 07, 47, 57, 57 |
| 95 | 9 | 09, 29, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41543
|
| Giải nhất G1 |
85780
|
| Giải nhì G2 |
71448
75084
|
| Giải ba G3 |
90069
02381
79264
23175
75738
56781
|
| Giải tư G4 |
6243
2053
2188
4365
|
| Giải năm G5 |
5400
7976
3170
6564
0823
9011
|
| Giải sáu G6 |
236
827
695
|
| Giải bảy G7 |
62
98
39
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 70, 80 |
| 11 | 1 | 11, 81, 81 |
| 23, 27 | 2 | 62 |
| 36, 38, 39 | 3 | 23, 43, 43, 53 |
| 43, 43, 48 | 4 | 64, 64, 84 |
| 53, 56 | 5 | 65, 75, 95 |
| 62, 64, 64, 65, 69 | 6 | 36, 56, 76 |
| 70, 75, 76 | 7 | 27 |
| 80, 81, 81, 84, 88 | 8 | 38, 48, 88, 98 |
| 95, 98 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31635
|
| Giải nhất G1 |
73221
|
| Giải nhì G2 |
72867
45974
|
| Giải ba G3 |
35945
48449
32269
71219
90929
60265
|
| Giải tư G4 |
0959
4075
5731
0014
|
| Giải năm G5 |
3205
4529
5241
5244
4702
9194
|
| Giải sáu G6 |
362
897
364
|
| Giải bảy G7 |
77
95
72
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 08 | 0 | |
| 14, 19 | 1 | 21, 31, 41 |
| 21, 29, 29 | 2 | 02, 62, 72 |
| 31, 35 | 3 | |
| 41, 44, 45, 49 | 4 | 14, 44, 64, 74, 94 |
| 59 | 5 | 05, 35, 45, 65, 75, 95 |
| 62, 64, 65, 67, 69 | 6 | |
| 72, 74, 75, 77 | 7 | 67, 77, 97 |
| 94, 95, 97 | 9 | 19, 29, 29, 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01788
|
| Giải nhất G1 |
26972
|
| Giải nhì G2 |
99468
15304
|
| Giải ba G3 |
38050
45502
17002
93436
00221
76230
|
| Giải tư G4 |
6777
4047
8656
0890
|
| Giải năm G5 |
0894
0299
5067
8632
9691
5571
|
| Giải sáu G6 |
777
338
866
|
| Giải bảy G7 |
46
50
49
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04 | 0 | 30, 50, 50, 90 |
| 21 | 2 | 02, 02, 32, 72 |
| 30, 32, 36, 38 | 3 | |
| 46, 47, 49 | 4 | 04, 94 |
| 50, 50, 56 | 5 | |
| 66, 67, 68, 69 | 6 | 36, 46, 56, 66 |
| 71, 72, 77, 77 | 7 | 47, 67, 77, 77 |
| 88 | 8 | 38, 68, 88 |
| 90, 91, 94, 99 | 9 | 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56185
|
| Giải nhất G1 |
87691
|
| Giải nhì G2 |
21265
96394
|
| Giải ba G3 |
45584
69288
40027
43370
78830
16686
|
| Giải tư G4 |
2223
4234
5639
3609
|
| Giải năm G5 |
6005
7880
3268
3180
1688
5577
|
| Giải sáu G6 |
009
952
912
|
| Giải bảy G7 |
38
49
73
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09, 09 | 0 | 30, 70, 80, 80 |
| 12 | 1 | 91 |
| 23, 27 | 2 | 12, 52, 82 |
| 30, 34, 38, 39 | 3 | 23, 73 |
| 49 | 4 | 34, 84, 94 |
| 52 | 5 | 05, 65, 85 |
| 65, 68 | 6 | 86 |
| 70, 73, 77 | 7 | 27, 77 |
| 80, 80, 82, 84, 85, 86, 88, 88 | 8 | 38, 68, 88, 88 |
| 91, 94 | 9 | 09, 09, 39, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải