
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23296
|
| Giải nhất G1 |
41506
|
| Giải nhì G2 |
25550
84756
|
| Giải ba G3 |
93650
56793
73999
35962
39653
15560
|
| Giải tư G4 |
4400
5552
1174
3480
|
| Giải năm G5 |
9510
6127
9540
1876
6574
4692
|
| Giải sáu G6 |
599
373
007
|
| Giải bảy G7 |
70
58
17
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07 | 0 | 00, 10, 40, 50, 50, 60, 70, 80 |
| 10, 17 | 1 | |
| 22, 27 | 2 | 22, 52, 62, 92 |
| 40 | 4 | 74, 74 |
| 50, 50, 52, 53, 56, 58 | 5 | |
| 60, 62 | 6 | 06, 56, 76, 96 |
| 70, 73, 74, 74, 76 | 7 | 07, 17, 27 |
| 80 | 8 | 58 |
| 92, 93, 96, 99, 99 | 9 | 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61911
|
| Giải nhất G1 |
14851
|
| Giải nhì G2 |
20860
88813
|
| Giải ba G3 |
79317
44155
85874
26805
26322
93865
|
| Giải tư G4 |
9649
2917
1029
3164
|
| Giải năm G5 |
1977
1360
3530
4447
5625
9037
|
| Giải sáu G6 |
319
558
247
|
| Giải bảy G7 |
26
93
43
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 30, 60, 60 |
| 11, 13, 17, 17, 19 | 1 | 11, 51 |
| 22, 25, 26, 29 | 2 | 22 |
| 30, 37 | 3 | 13, 43, 93 |
| 43, 47, 47, 49 | 4 | 64, 74 |
| 51, 55, 58 | 5 | 05, 25, 55, 65 |
| 60, 60, 64, 65 | 6 | 26, 86 |
| 74, 77 | 7 | 17, 17, 37, 47, 47, 77 |
| 86 | 8 | 58 |
| 93 | 9 | 19, 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74704
|
| Giải nhất G1 |
37092
|
| Giải nhì G2 |
95660
26833
|
| Giải ba G3 |
74618
93561
67148
55620
15605
03434
|
| Giải tư G4 |
9857
8915
8667
3251
|
| Giải năm G5 |
0027
2948
1913
2362
6801
1829
|
| Giải sáu G6 |
773
556
743
|
| Giải bảy G7 |
57
63
81
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05 | 0 | 20, 60 |
| 13, 15, 18 | 1 | 01, 51, 61, 81 |
| 20, 27, 28, 29 | 2 | 62, 92 |
| 33, 34 | 3 | 13, 33, 43, 63, 73 |
| 43, 48, 48 | 4 | 04, 34 |
| 51, 56, 57, 57 | 5 | 05, 15 |
| 60, 61, 62, 63, 67 | 6 | 56 |
| 73 | 7 | 27, 57, 57, 67 |
| 81 | 8 | 18, 28, 48, 48 |
| 92 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59194
|
| Giải nhất G1 |
50388
|
| Giải nhì G2 |
77850
11086
|
| Giải ba G3 |
56884
03101
02635
58917
99442
30748
|
| Giải tư G4 |
9824
2162
6071
8259
|
| Giải năm G5 |
8114
7286
9966
7251
6545
1760
|
| Giải sáu G6 |
023
038
026
|
| Giải bảy G7 |
86
08
58
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 50, 60 |
| 14, 17 | 1 | 01, 51, 71 |
| 23, 24, 26 | 2 | 42, 62 |
| 35, 38 | 3 | 23 |
| 42, 45, 48 | 4 | 14, 24, 84, 94 |
| 50, 51, 57, 58, 59 | 5 | 35, 45 |
| 60, 62, 66 | 6 | 26, 66, 86, 86, 86 |
| 71 | 7 | 17, 57 |
| 84, 86, 86, 86, 88 | 8 | 08, 38, 48, 58, 88 |
| 94 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47167
|
| Giải nhất G1 |
47475
|
| Giải nhì G2 |
29866
53598
|
| Giải ba G3 |
10427
68369
65776
44139
86163
88197
|
| Giải tư G4 |
6737
7675
5965
1740
|
| Giải năm G5 |
9051
8926
7713
1407
1401
9376
|
| Giải sáu G6 |
119
173
839
|
| Giải bảy G7 |
07
10
64
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 07 | 0 | 10, 40 |
| 10, 13, 19 | 1 | 01, 51 |
| 26, 27 | 2 | |
| 37, 39, 39 | 3 | 13, 63, 73 |
| 40 | 4 | 64, 74 |
| 51 | 5 | 65, 75, 75 |
| 63, 64, 65, 66, 67, 69 | 6 | 26, 66, 76, 76 |
| 73, 74, 75, 75, 76, 76 | 7 | 07, 07, 27, 37, 67, 97 |
| 97, 98 | 9 | 19, 39, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47739
|
| Giải nhất G1 |
28493
|
| Giải nhì G2 |
87011
37680
|
| Giải ba G3 |
17611
08501
43708
93832
74276
75080
|
| Giải tư G4 |
1704
5826
9616
5495
|
| Giải năm G5 |
8476
6638
6091
6377
2504
0970
|
| Giải sáu G6 |
338
238
527
|
| Giải bảy G7 |
83
91
01
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 04, 05, 08 | 0 | 70, 80, 80 |
| 11, 11, 16 | 1 | 01, 01, 11, 11, 91, 91 |
| 26, 27 | 2 | 32 |
| 32, 38, 38, 38, 39 | 3 | 83, 93 |
| 70, 76, 76, 77 | 7 | 27, 77 |
| 80, 80, 83 | 8 | 08, 38, 38, 38 |
| 91, 91, 93, 95 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36733
|
| Giải nhất G1 |
79340
|
| Giải nhì G2 |
37823
63797
|
| Giải ba G3 |
94615
66748
76154
42292
51982
13465
|
| Giải tư G4 |
4071
8524
5749
3051
|
| Giải năm G5 |
4177
2404
4669
4927
5563
1124
|
| Giải sáu G6 |
235
095
814
|
| Giải bảy G7 |
95
45
16
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 40 |
| 14, 15, 16 | 1 | 51, 71 |
| 23, 24, 24, 27 | 2 | 82, 92 |
| 33, 35 | 3 | 23, 33, 63 |
| 40, 45, 48, 49 | 4 | 04, 14, 24, 24, 54 |
| 51, 54 | 5 | 15, 35, 45, 65, 95, 95 |
| 63, 65, 69 | 6 | 06, 16 |
| 71, 77 | 7 | 27, 77, 97 |
| 82 | 8 | 48 |
| 92, 95, 95, 97 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46648
|
| Giải nhất G1 |
50553
|
| Giải nhì G2 |
91127
89896
|
| Giải ba G3 |
19045
52478
14684
22508
42742
99364
|
| Giải tư G4 |
7344
9196
4057
2126
|
| Giải năm G5 |
7170
3911
7311
5786
5717
9508
|
| Giải sáu G6 |
799
364
197
|
| Giải bảy G7 |
44
74
33
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08 | 0 | 70 |
| 11, 11, 17 | 1 | 11, 11 |
| 26, 27 | 2 | 42 |
| 33, 36 | 3 | 33, 53 |
| 42, 44, 44, 45, 48 | 4 | 44, 44, 64, 64, 74, 84 |
| 53, 57 | 5 | 45 |
| 64, 64 | 6 | 26, 36, 86, 96, 96 |
| 70, 74, 78 | 7 | 17, 27, 57, 97 |
| 84, 86 | 8 | 08, 08, 48, 78 |
| 96, 96, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46409
|
| Giải nhất G1 |
09365
|
| Giải nhì G2 |
83587
60495
|
| Giải ba G3 |
10119
65318
18477
01450
35611
50529
|
| Giải tư G4 |
8982
7210
7508
1006
|
| Giải năm G5 |
8175
4895
9439
9115
6404
5746
|
| Giải sáu G6 |
721
820
044
|
| Giải bảy G7 |
85
95
52
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 08, 09 | 0 | 10, 20, 50 |
| 10, 11, 15, 18, 19 | 1 | 11, 21, 41 |
| 20, 21, 29 | 2 | 52, 82 |
| 39 | 3 | |
| 41, 44, 46 | 4 | 04, 44 |
| 50, 52 | 5 | 15, 65, 75, 85, 95, 95, 95 |
| 65 | 6 | 06, 46 |
| 75, 77 | 7 | 77, 87 |
| 82, 85, 87 | 8 | 08, 18 |
| 95, 95, 95 | 9 | 09, 19, 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33639
|
| Giải nhất G1 |
08729
|
| Giải nhì G2 |
11158
03828
|
| Giải ba G3 |
60293
31717
32417
93984
30712
16759
|
| Giải tư G4 |
0594
6880
7412
7009
|
| Giải năm G5 |
8406
8603
9349
7098
1307
3539
|
| Giải sáu G6 |
046
027
559
|
| Giải bảy G7 |
64
29
30
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 07, 09 | 0 | 30, 80 |
| 12, 12, 17, 17 | 1 | |
| 27, 28, 29, 29 | 2 | 12, 12 |
| 30, 39, 39 | 3 | 03, 93 |
| 46, 49 | 4 | 64, 84, 94, 94 |
| 58, 59, 59 | 5 | |
| 64 | 6 | 06, 46 |
| 80, 84 | 8 | 28, 58, 98 |
| 93, 94, 94, 98 | 9 | 09, 29, 29, 39, 39, 49, 59, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải