
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36982
|
| Giải nhất G1 |
09026
|
| Giải nhì G2 |
70882
75043
|
| Giải ba G3 |
31333
03748
28345
25047
71013
57944
|
| Giải tư G4 |
3214
4958
1886
0844
|
| Giải năm G5 |
4980
2208
7425
7826
9758
4913
|
| Giải sáu G6 |
726
789
363
|
| Giải bảy G7 |
64
84
24
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 80 |
| 13, 13, 14 | 1 | |
| 24, 25, 26, 26, 26 | 2 | 82, 82, 92 |
| 33 | 3 | 13, 13, 33, 43, 63 |
| 43, 44, 44, 45, 47, 48 | 4 | 14, 24, 44, 44, 64, 84 |
| 58, 58 | 5 | 25, 45 |
| 63, 64 | 6 | 26, 26, 26, 86 |
| 80, 82, 82, 84, 86, 89 | 8 | 08, 48, 58, 58 |
| 92 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85152
|
| Giải nhất G1 |
17667
|
| Giải nhì G2 |
98272
09760
|
| Giải ba G3 |
16673
06173
80457
84747
26185
85916
|
| Giải tư G4 |
8105
7195
5789
3427
|
| Giải năm G5 |
7244
5965
7601
5153
3692
7434
|
| Giải sáu G6 |
702
756
264
|
| Giải bảy G7 |
62
68
71
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05 | 0 | 60 |
| 16 | 1 | 01, 71 |
| 27 | 2 | 02, 32, 52, 62, 72, 92 |
| 32, 34 | 3 | 53, 73, 73 |
| 44, 47 | 4 | 34, 44, 64 |
| 52, 53, 56, 57 | 5 | 05, 65, 85, 95 |
| 60, 62, 64, 65, 67, 68 | 6 | 16, 56 |
| 71, 72, 73, 73 | 7 | 27, 47, 57, 67 |
| 85, 89 | 8 | 68 |
| 92, 95 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49896
|
| Giải nhất G1 |
98340
|
| Giải nhì G2 |
33207
02706
|
| Giải ba G3 |
96597
61887
21424
63708
26077
13448
|
| Giải tư G4 |
5549
5691
0786
8647
|
| Giải năm G5 |
4069
8330
9807
3525
5826
4163
|
| Giải sáu G6 |
491
043
741
|
| Giải bảy G7 |
52
54
93
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 07, 08 | 0 | 30, 40 |
| 24, 25, 26 | 2 | 52 |
| 30 | 3 | 43, 63, 93 |
| 40, 41, 43, 45, 47, 48, 49 | 4 | 24, 54 |
| 52, 54 | 5 | 25, 45 |
| 63, 69 | 6 | 06, 26, 86, 96 |
| 77 | 7 | 07, 07, 47, 77, 87, 97 |
| 86, 87 | 8 | 08, 48 |
| 91, 91, 93, 96, 97 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98752
|
| Giải nhất G1 |
06867
|
| Giải nhì G2 |
36764
07088
|
| Giải ba G3 |
83082
41645
97829
32436
22660
32344
|
| Giải tư G4 |
6236
1897
5094
5289
|
| Giải năm G5 |
6196
4119
3183
0078
8272
7545
|
| Giải sáu G6 |
440
323
028
|
| Giải bảy G7 |
71
72
02
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40, 60 |
| 19 | 1 | 71 |
| 23, 28, 29 | 2 | 02, 52, 72, 72, 82 |
| 36, 36 | 3 | 23, 83 |
| 40, 44, 45, 45 | 4 | 44, 64, 94 |
| 52 | 5 | 45, 45 |
| 60, 64, 67 | 6 | 36, 36, 96 |
| 71, 72, 72, 78, 79 | 7 | 67, 97 |
| 82, 83, 88, 89 | 8 | 28, 78, 88 |
| 94, 96, 97 | 9 | 19, 29, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66350
|
| Giải nhất G1 |
08545
|
| Giải nhì G2 |
51038
40440
|
| Giải ba G3 |
90098
03005
82459
80111
49281
33780
|
| Giải tư G4 |
8174
5908
1027
0552
|
| Giải năm G5 |
3862
0644
5476
2186
2437
2494
|
| Giải sáu G6 |
197
932
231
|
| Giải bảy G7 |
10
81
35
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08 | 0 | 10, 40, 50, 80 |
| 10, 11 | 1 | 11, 31, 81, 81 |
| 27 | 2 | 32, 52, 62, 82 |
| 31, 32, 35, 37, 38 | 3 | |
| 40, 44, 45 | 4 | 44, 74, 94 |
| 50, 52, 59 | 5 | 05, 35, 45 |
| 62 | 6 | 76, 86 |
| 74, 76 | 7 | 27, 37, 97 |
| 80, 81, 81, 82, 86 | 8 | 08, 38, 98 |
| 94, 97, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59430
|
| Giải nhất G1 |
43349
|
| Giải nhì G2 |
04465
20671
|
| Giải ba G3 |
70745
53125
16451
70460
06082
04430
|
| Giải tư G4 |
5449
7354
2419
5324
|
| Giải năm G5 |
2109
0229
5769
3832
0104
9735
|
| Giải sáu G6 |
294
945
103
|
| Giải bảy G7 |
70
33
16
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 09 | 0 | 30, 30, 60, 70 |
| 16, 19 | 1 | 01, 51, 71 |
| 24, 25, 29 | 2 | 32, 82 |
| 30, 30, 32, 33, 35 | 3 | 03, 33 |
| 45, 45, 49, 49 | 4 | 04, 24, 54, 94 |
| 51, 54 | 5 | 25, 35, 45, 45, 65 |
| 60, 65, 69 | 6 | 16 |
| 70, 71 | 7 | |
| 82 | 8 | |
| 94 | 9 | 09, 19, 29, 49, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37344
|
| Giải nhất G1 |
33966
|
| Giải nhì G2 |
04675
20465
|
| Giải ba G3 |
23562
54210
20475
94851
74073
01633
|
| Giải tư G4 |
1337
6881
0911
2027
|
| Giải năm G5 |
9200
7270
8803
7621
8524
8816
|
| Giải sáu G6 |
003
994
965
|
| Giải bảy G7 |
16
04
61
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 04, 09 | 0 | 00, 10, 70 |
| 10, 11, 16, 16 | 1 | 11, 21, 51, 61, 81 |
| 21, 24, 27 | 2 | 62 |
| 33, 37 | 3 | 03, 03, 33, 73 |
| 44 | 4 | 04, 24, 44, 94 |
| 51 | 5 | 65, 65, 75, 75 |
| 61, 62, 65, 65, 66 | 6 | 16, 16, 66 |
| 70, 73, 75, 75 | 7 | 27, 37 |
| 81 | 8 | |
| 94 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14610
|
| Giải nhất G1 |
70464
|
| Giải nhì G2 |
97436
85464
|
| Giải ba G3 |
60120
97639
80534
51982
35357
71725
|
| Giải tư G4 |
1735
5144
2487
6502
|
| Giải năm G5 |
5882
9123
0657
8196
7778
7860
|
| Giải sáu G6 |
404
112
416
|
| Giải bảy G7 |
39
36
83
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 10, 20, 60 |
| 10, 12, 16 | 1 | |
| 20, 23, 25 | 2 | 02, 12, 82, 82 |
| 34, 35, 36, 36, 39, 39 | 3 | 23, 83 |
| 44 | 4 | 04, 34, 44, 64, 64 |
| 57, 57 | 5 | 25, 35 |
| 60, 64, 64 | 6 | 16, 36, 36, 96 |
| 78 | 7 | 57, 57, 87 |
| 82, 82, 83, 87 | 8 | 78 |
| 96, 99 | 9 | 39, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54125
|
| Giải nhất G1 |
26838
|
| Giải nhì G2 |
94700
12093
|
| Giải ba G3 |
01268
02691
07115
39895
92923
17029
|
| Giải tư G4 |
4776
0992
3877
7481
|
| Giải năm G5 |
4504
2306
2291
7718
0237
0954
|
| Giải sáu G6 |
323
735
282
|
| Giải bảy G7 |
05
31
77
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05, 06 | 0 | 00 |
| 15, 18 | 1 | 31, 81, 91, 91, 91 |
| 23, 23, 25, 29 | 2 | 82, 92 |
| 31, 35, 37, 38 | 3 | 23, 23, 93 |
| 54 | 5 | 05, 15, 25, 35, 95 |
| 68 | 6 | 06, 76 |
| 76, 77, 77 | 7 | 37, 77, 77 |
| 81, 82 | 8 | 18, 38, 68 |
| 91, 91, 91, 92, 93, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98518
|
| Giải nhất G1 |
52012
|
| Giải nhì G2 |
26564
57563
|
| Giải ba G3 |
47693
64789
32538
48585
58887
30532
|
| Giải tư G4 |
1861
8975
4268
6069
|
| Giải năm G5 |
9278
0384
8075
5205
8673
0398
|
| Giải sáu G6 |
369
357
807
|
| Giải bảy G7 |
05
88
24
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 07 | 0 | |
| 12, 18 | 1 | 61, 71 |
| 24 | 2 | 12, 32 |
| 32, 38 | 3 | 63, 73, 93 |
| 57 | 5 | 05, 05, 75, 75, 85 |
| 61, 63, 64, 68, 69, 69 | 6 | |
| 71, 73, 75, 75, 78 | 7 | 07, 57, 87 |
| 84, 85, 87, 88, 89 | 8 | 18, 38, 68, 78, 88, 98 |
| 93, 98 | 9 | 69, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải