
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77541
|
| Giải nhất G1 |
02654
|
| Giải nhì G2 |
86518
56170
|
| Giải ba G3 |
16657
73972
19095
08276
45386
97975
|
| Giải tư G4 |
3426
3503
7705
1656
|
| Giải năm G5 |
9673
1006
4035
7115
9694
4686
|
| Giải sáu G6 |
377
499
913
|
| Giải bảy G7 |
63
03
26
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 05, 06 | 0 | 70 |
| 13, 15, 18 | 1 | 41 |
| 26, 26 | 2 | 72 |
| 35 | 3 | 03, 03, 13, 53, 63, 73 |
| 41 | 4 | 54, 94 |
| 53, 54, 56, 57 | 5 | 05, 15, 35, 75, 95 |
| 63 | 6 | 06, 26, 26, 56, 76, 86, 86 |
| 70, 72, 73, 75, 76, 77 | 7 | 57, 77 |
| 86, 86 | 8 | 18 |
| 94, 95, 99 | 9 | 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57747
|
| Giải nhất G1 |
69116
|
| Giải nhì G2 |
23812
05571
|
| Giải ba G3 |
06075
66235
41937
58855
53500
60887
|
| Giải tư G4 |
1820
6543
4932
5858
|
| Giải năm G5 |
4111
7599
5965
0974
9837
4250
|
| Giải sáu G6 |
351
464
015
|
| Giải bảy G7 |
83
40
73
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 40, 50 |
| 11, 12, 15, 16 | 1 | 11, 51, 71 |
| 20, 27 | 2 | 12, 32 |
| 32, 35, 37, 37 | 3 | 43, 73, 83 |
| 40, 43, 47 | 4 | 64, 74 |
| 50, 51, 55, 58 | 5 | 15, 35, 55, 65, 75 |
| 64, 65 | 6 | 16 |
| 71, 73, 74, 75 | 7 | 27, 37, 37, 47, 87 |
| 83, 87 | 8 | 58 |
| 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27895
|
| Giải nhất G1 |
46190
|
| Giải nhì G2 |
26656
86571
|
| Giải ba G3 |
50158
19441
90237
23942
94086
30368
|
| Giải tư G4 |
5596
0116
0114
1595
|
| Giải năm G5 |
0580
7695
5912
7114
4313
3472
|
| Giải sáu G6 |
504
117
453
|
| Giải bảy G7 |
16
82
89
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 80, 90 |
| 12, 13, 14, 14, 16, 16, 17 | 1 | 41, 71 |
| 37 | 3 | 13, 53, 73 |
| 41, 42 | 4 | 04, 14, 14 |
| 53, 56, 58 | 5 | 95, 95, 95 |
| 68 | 6 | 16, 16, 56, 86, 96 |
| 71, 72, 73 | 7 | 17, 37 |
| 80, 82, 86, 89 | 8 | 58, 68 |
| 90, 95, 95, 95, 96 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79373
|
| Giải nhất G1 |
62591
|
| Giải nhì G2 |
86644
97901
|
| Giải ba G3 |
77819
32894
46554
37519
72995
01119
|
| Giải tư G4 |
5721
2978
8958
5924
|
| Giải năm G5 |
0524
4069
7796
6867
3620
0440
|
| Giải sáu G6 |
200
571
922
|
| Giải bảy G7 |
28
90
52
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 20, 40, 90 |
| 19, 19, 19 | 1 | 01, 21, 71, 91 |
| 20, 21, 22, 24, 24, 28 | 2 | 22, 52, 92 |
| 40, 44 | 4 | 24, 24, 44, 54, 94 |
| 52, 54, 58 | 5 | 95 |
| 67, 69 | 6 | 96 |
| 71, 73, 78 | 7 | 67 |
| 90, 91, 92, 94, 95, 96 | 9 | 19, 19, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92332
|
| Giải nhất G1 |
29426
|
| Giải nhì G2 |
34603
38772
|
| Giải ba G3 |
24528
14747
97730
45088
57831
33256
|
| Giải tư G4 |
4360
2806
6646
6990
|
| Giải năm G5 |
5647
1121
2182
8819
9134
4511
|
| Giải sáu G6 |
144
409
559
|
| Giải bảy G7 |
40
90
27
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 09 | 0 | 30, 40, 60, 90, 90 |
| 11, 19 | 1 | 11, 21, 31 |
| 21, 26, 27, 28, 28 | 2 | 32, 72, 82 |
| 30, 31, 32, 34 | 3 | 03 |
| 40, 44, 46, 47, 47 | 4 | 34, 44 |
| 56, 59 | 5 | |
| 60 | 6 | 06, 26, 46, 56 |
| 72 | 7 | 27, 47, 47 |
| 82, 88 | 8 | 28, 28, 88 |
| 90, 90 | 9 | 09, 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44978
|
| Giải nhất G1 |
73215
|
| Giải nhì G2 |
82427
36611
|
| Giải ba G3 |
76060
40660
86345
45924
56671
71630
|
| Giải tư G4 |
0758
3402
9364
1785
|
| Giải năm G5 |
7102
8923
0292
2521
6344
1319
|
| Giải sáu G6 |
208
927
825
|
| Giải bảy G7 |
38
96
69
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 08 | 0 | 30, 60, 60 |
| 11, 15, 19 | 1 | 11, 21, 71 |
| 21, 23, 24, 25, 27, 27 | 2 | 02, 02, 92 |
| 30, 38 | 3 | 23 |
| 44, 45 | 4 | 24, 44, 64, 64 |
| 58 | 5 | 15, 25, 45, 85 |
| 60, 60, 64, 64, 69 | 6 | 96 |
| 71, 78 | 7 | 27, 27 |
| 85 | 8 | 08, 38, 58, 78 |
| 92, 96 | 9 | 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61692
|
| Giải nhất G1 |
28637
|
| Giải nhì G2 |
09163
02051
|
| Giải ba G3 |
91446
97338
26001
78262
93596
41118
|
| Giải tư G4 |
0998
4068
0417
5949
|
| Giải năm G5 |
0124
4309
1949
4843
0000
0897
|
| Giải sáu G6 |
626
520
744
|
| Giải bảy G7 |
32
48
21
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 09 | 0 | 00, 20 |
| 17, 18 | 1 | 01, 21, 51 |
| 20, 21, 24, 26 | 2 | 32, 62, 92 |
| 32, 37, 38 | 3 | 43, 63 |
| 43, 44, 46, 48, 49, 49 | 4 | 24, 44 |
| 51 | 5 | |
| 62, 63, 68 | 6 | 06, 26, 46, 96 |
| 92, 96, 97, 98 | 9 | 09, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40184
|
| Giải nhất G1 |
01579
|
| Giải nhì G2 |
99245
36655
|
| Giải ba G3 |
15837
86516
68457
13020
89039
63726
|
| Giải tư G4 |
1022
8779
8465
8619
|
| Giải năm G5 |
8924
4009
3520
1860
6120
6027
|
| Giải sáu G6 |
879
997
401
|
| Giải bảy G7 |
01
21
27
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 09 | 0 | 20, 20, 20, 60 |
| 16, 19 | 1 | 01, 01, 21 |
| 20, 20, 20, 21, 22, 24, 26, 27, 27 | 2 | 22 |
| 37, 39 | 3 | |
| 45 | 4 | 24, 84 |
| 55, 57 | 5 | 45, 55, 65 |
| 60, 65 | 6 | 16, 26 |
| 79, 79, 79, 79 | 7 | 27, 27, 37, 57, 97 |
| 84 | 8 | |
| 97 | 9 | 09, 19, 39, 79, 79, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81751
|
| Giải nhất G1 |
97888
|
| Giải nhì G2 |
16240
86367
|
| Giải ba G3 |
53915
01778
36993
54582
17498
26745
|
| Giải tư G4 |
1318
0992
4264
3608
|
| Giải năm G5 |
8946
8348
0413
2140
1932
6169
|
| Giải sáu G6 |
641
838
823
|
| Giải bảy G7 |
07
97
06
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 08 | 0 | 40, 40 |
| 13, 15, 18 | 1 | 41, 51 |
| 23 | 2 | 32, 82, 92 |
| 32, 38 | 3 | 13, 23, 93 |
| 40, 40, 41, 45, 46, 48 | 4 | 64 |
| 51 | 5 | 15, 45 |
| 64, 67, 69, 69 | 6 | 06, 46 |
| 78 | 7 | 07, 67, 97 |
| 82, 88 | 8 | 08, 18, 38, 48, 78, 88, 98 |
| 92, 93, 97, 98 | 9 | 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00806
|
| Giải nhất G1 |
91539
|
| Giải nhì G2 |
85556
90693
|
| Giải ba G3 |
79662
30038
98213
36571
45618
92880
|
| Giải tư G4 |
6117
3084
0417
8932
|
| Giải năm G5 |
9368
4606
2285
9188
1096
3662
|
| Giải sáu G6 |
847
327
408
|
| Giải bảy G7 |
81
83
21
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 08 | 0 | 80 |
| 13, 17, 17, 18 | 1 | 21, 71, 81 |
| 21, 27 | 2 | 32, 62, 62 |
| 32, 38, 39 | 3 | 13, 83, 93 |
| 45, 47 | 4 | 84 |
| 56 | 5 | 45, 85 |
| 62, 62, 68 | 6 | 06, 06, 56, 96 |
| 71 | 7 | 17, 17, 27, 47 |
| 80, 81, 83, 84, 85, 88 | 8 | 08, 18, 38, 68, 88 |
| 93, 96 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải