
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47878
|
Giải nhất G1 |
43998
|
Giải nhì G2 |
78660
94726
|
Giải ba G3 |
86890
92495
26800
53617
36073
11834
|
Giải tư G4 |
3684
8706
8515
5460
|
Giải năm G5 |
9381
4260
0413
8530
2788
7934
|
Giải sáu G6 |
739
461
801
|
Giải bảy G7 |
97
86
54
51
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 06 | 0 | 00, 30, 60, 60, 60, 90 |
13, 15, 17 | 1 | 01, 51, 61, 81 |
26 | 2 | |
30, 34, 34, 39 | 3 | 13, 73 |
51, 54 | 5 | 15, 95 |
60, 60, 60, 61 | 6 | 06, 26, 86 |
73, 78 | 7 | 17, 97 |
81, 84, 86, 88 | 8 | 78, 88, 98 |
90, 95, 97, 98 | 9 | 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 09/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73815
|
Giải nhất G1 |
19175
|
Giải nhì G2 |
25777
77358
|
Giải ba G3 |
74802
84069
16144
73738
96792
42118
|
Giải tư G4 |
7369
2631
9915
2292
|
Giải năm G5 |
7210
1642
8131
0509
8914
4729
|
Giải sáu G6 |
243
217
257
|
Giải bảy G7 |
30
44
28
92
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 09 | 0 | 10, 30 |
10, 14, 15, 15, 17, 18 | 1 | 31, 31 |
28, 29 | 2 | 02, 42, 92, 92, 92 |
30, 31, 31, 38 | 3 | 43 |
42, 43, 44, 44 | 4 | 14, 44, 44 |
57, 58 | 5 | 15, 15, 75 |
69, 69 | 6 | |
75, 77 | 7 | 17, 57, 77 |
92, 92, 92 | 9 | 09, 29, 69, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97066
|
Giải nhất G1 |
85687
|
Giải nhì G2 |
79285
11589
|
Giải ba G3 |
30139
05597
14347
48394
06615
00551
|
Giải tư G4 |
2609
5582
7152
2327
|
Giải năm G5 |
4387
9659
7307
4301
6323
2295
|
Giải sáu G6 |
061
478
947
|
Giải bảy G7 |
15
18
63
24
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 09 | 0 | |
15, 15, 18 | 1 | 01, 51, 61 |
23, 24, 27 | 2 | 52, 82 |
39 | 3 | 23, 63 |
47, 47 | 4 | 24, 94 |
51, 52, 59 | 5 | 15, 15, 85, 95 |
61, 63, 66 | 6 | 66 |
78 | 7 | 07, 27, 47, 47, 87, 87, 97 |
82, 85, 87, 87, 89 | 8 | 18, 78 |
94, 95, 97 | 9 | 09, 39, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06580
|
Giải nhất G1 |
55418
|
Giải nhì G2 |
32330
43333
|
Giải ba G3 |
85816
57187
44831
03365
45269
89336
|
Giải tư G4 |
2198
0316
2093
2719
|
Giải năm G5 |
4238
6380
0748
9896
8676
1393
|
Giải sáu G6 |
524
076
814
|
Giải bảy G7 |
04
24
64
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 30, 80, 80 |
14, 16, 16, 18, 19 | 1 | 31 |
24, 24 | 2 | |
30, 31, 33, 36, 37, 38 | 3 | 33, 93, 93 |
48 | 4 | 04, 14, 24, 24, 64 |
64, 65, 69 | 6 | 16, 16, 36, 76, 76, 96 |
76, 76 | 7 | 37, 87 |
80, 80, 87 | 8 | 18, 38, 48, 98 |
93, 93, 96, 98 | 9 | 19, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
31780
|
Giải nhất G1 |
23201
|
Giải nhì G2 |
77880
84062
|
Giải ba G3 |
98313
16685
15729
44516
95728
03778
|
Giải tư G4 |
3123
2280
8276
1269
|
Giải năm G5 |
1017
8705
4909
7547
1806
6242
|
Giải sáu G6 |
255
332
330
|
Giải bảy G7 |
73
49
89
14
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 06, 09 | 0 | 30, 80, 80, 80 |
13, 14, 16, 17 | 1 | 01 |
23, 28, 29 | 2 | 32, 42, 62 |
30, 32 | 3 | 13, 23, 73 |
42, 47, 49 | 4 | 14 |
55 | 5 | 05, 55, 85 |
62, 69 | 6 | 06, 16, 76 |
73, 76, 78 | 7 | 17, 47 |
80, 80, 80, 85, 89 | 8 | 28, 78 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20075
|
Giải nhất G1 |
78609
|
Giải nhì G2 |
80029
99762
|
Giải ba G3 |
62331
26982
36075
34050
97841
32810
|
Giải tư G4 |
7905
4912
1723
1827
|
Giải năm G5 |
2265
4668
7745
1122
7290
6088
|
Giải sáu G6 |
906
755
461
|
Giải bảy G7 |
20
03
26
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06, 09, 09 | 0 | 10, 20, 50, 90 |
10, 12 | 1 | 31, 41, 61 |
20, 22, 23, 26, 27, 29 | 2 | 12, 22, 62, 82 |
31 | 3 | 03, 23 |
41, 45 | 4 | |
50, 55 | 5 | 05, 45, 55, 65, 75, 75 |
61, 62, 65, 68 | 6 | 06, 26 |
75, 75 | 7 | 27 |
82, 88 | 8 | 68, 88 |
90 | 9 | 09, 09, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10506
|
Giải nhất G1 |
29640
|
Giải nhì G2 |
37452
91359
|
Giải ba G3 |
68154
64164
06657
89841
96397
47371
|
Giải tư G4 |
6947
2268
0751
8718
|
Giải năm G5 |
7103
0305
6517
7006
4811
6466
|
Giải sáu G6 |
088
934
630
|
Giải bảy G7 |
93
06
75
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06, 06, 06 | 0 | 30, 40 |
11, 17, 18 | 1 | 11, 41, 51, 71 |
30, 34 | 3 | 03, 93 |
40, 41, 47 | 4 | 34, 54, 64 |
51, 52, 54, 57, 59 | 5 | 05, 75 |
64, 66, 68 | 6 | 06, 06, 06, 66 |
71, 75 | 7 | 17, 47, 57, 97, 97 |
88 | 8 | 18, 68, 88 |
93, 97, 97 | 9 | 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70502
|
Giải nhất G1 |
67548
|
Giải nhì G2 |
71456
83993
|
Giải ba G3 |
92152
44028
39338
03683
16936
11912
|
Giải tư G4 |
2782
6923
3206
1846
|
Giải năm G5 |
5356
3964
4352
5521
1244
5050
|
Giải sáu G6 |
652
912
557
|
Giải bảy G7 |
85
82
93
72
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06 | 0 | 50 |
12, 12 | 1 | 21 |
21, 23, 28 | 2 | 02, 12, 12, 52, 52, 52, 72, 82, 82 |
36, 38 | 3 | 23, 83, 93, 93 |
44, 46, 48 | 4 | 44, 64 |
50, 52, 52, 52, 56, 56, 57 | 5 | 85 |
64 | 6 | 06, 36, 46, 56, 56 |
72 | 7 | 57 |
82, 82, 83, 85 | 8 | 28, 38, 48 |
93, 93 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
03388
|
Giải nhất G1 |
10401
|
Giải nhì G2 |
09882
33945
|
Giải ba G3 |
90795
13116
65721
98659
47132
83971
|
Giải tư G4 |
1939
0102
4826
4504
|
Giải năm G5 |
4595
2258
0441
5796
6878
3598
|
Giải sáu G6 |
913
069
327
|
Giải bảy G7 |
75
07
64
89
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 04, 07 | 0 | |
13, 16 | 1 | 01, 21, 41, 71 |
21, 26, 27 | 2 | 02, 32, 82 |
32, 39 | 3 | 13 |
41, 45 | 4 | 04, 64 |
58, 59 | 5 | 45, 75, 95, 95 |
64, 69 | 6 | 16, 26, 96 |
71, 75, 78 | 7 | 07, 27 |
82, 88, 89 | 8 | 58, 78, 88, 98 |
95, 95, 96, 98 | 9 | 39, 59, 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
50227
|
Giải nhất G1 |
53723
|
Giải nhì G2 |
72130
87480
|
Giải ba G3 |
95124
11636
05397
88288
54585
71132
|
Giải tư G4 |
5779
7155
0636
8209
|
Giải năm G5 |
0913
6807
8806
5376
2013
3011
|
Giải sáu G6 |
954
031
840
|
Giải bảy G7 |
67
97
21
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07, 09 | 0 | 30, 40, 80 |
11, 13, 13 | 1 | 11, 21, 31 |
21, 23, 24, 27 | 2 | 32 |
30, 31, 32, 34, 36, 36 | 3 | 13, 13, 23 |
40 | 4 | 24, 34, 54 |
54, 55 | 5 | 55, 85 |
67 | 6 | 06, 36, 36, 76 |
76, 79 | 7 | 07, 27, 67, 97, 97 |
80, 85, 88 | 8 | 88 |
97, 97 | 9 | 09, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải