
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83220
|
| Giải nhất G1 |
56017
|
| Giải nhì G2 |
27813
72740
|
| Giải ba G3 |
76677
61723
01294
32758
06772
74279
|
| Giải tư G4 |
9184
3786
1165
3276
|
| Giải năm G5 |
7105
1394
3534
2075
4559
9813
|
| Giải sáu G6 |
416
367
743
|
| Giải bảy G7 |
11
71
65
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 20, 40 |
| 11, 13, 13, 16, 17 | 1 | 11, 71 |
| 20, 23 | 2 | 72 |
| 34 | 3 | 13, 13, 23, 43 |
| 40, 43 | 4 | 34, 84, 94, 94 |
| 58, 59 | 5 | 05, 65, 65, 75 |
| 65, 65, 67 | 6 | 16, 76, 86 |
| 71, 72, 75, 76, 77, 79 | 7 | 17, 67, 77, 87 |
| 84, 86, 87 | 8 | 58 |
| 94, 94 | 9 | 59, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09640
|
| Giải nhất G1 |
72118
|
| Giải nhì G2 |
15798
72669
|
| Giải ba G3 |
72029
87294
43881
43837
45437
20188
|
| Giải tư G4 |
2941
6738
1877
0145
|
| Giải năm G5 |
6891
4750
0714
3639
6013
8915
|
| Giải sáu G6 |
989
173
041
|
| Giải bảy G7 |
86
94
95
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 15, 18 | 1 | 21, 41, 41, 81, 91 |
| 21, 29 | 2 | |
| 37, 37, 38, 39 | 3 | 13, 73 |
| 40, 41, 41, 45 | 4 | 14, 94, 94 |
| 50 | 5 | 15, 45, 95 |
| 69 | 6 | 86 |
| 73, 77 | 7 | 37, 37, 77 |
| 81, 86, 88, 89 | 8 | 18, 38, 88, 98 |
| 91, 94, 94, 95, 98 | 9 | 29, 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12191
|
| Giải nhất G1 |
16273
|
| Giải nhì G2 |
55669
84647
|
| Giải ba G3 |
38587
85533
16549
60166
34023
41540
|
| Giải tư G4 |
2728
5866
4753
3469
|
| Giải năm G5 |
9150
4342
1325
9727
6911
5997
|
| Giải sáu G6 |
649
229
328
|
| Giải bảy G7 |
46
00
01
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 40, 40, 50 |
| 11 | 1 | 01, 11, 91 |
| 23, 25, 27, 28, 28, 29 | 2 | 42 |
| 33 | 3 | 23, 33, 53, 73 |
| 40, 40, 42, 46, 47, 49, 49 | 4 | |
| 50, 53 | 5 | 25 |
| 66, 66, 69, 69 | 6 | 46, 66, 66 |
| 73 | 7 | 27, 47, 87, 97 |
| 87 | 8 | 28, 28 |
| 91, 97 | 9 | 29, 49, 49, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04196
|
| Giải nhất G1 |
75370
|
| Giải nhì G2 |
48025
67949
|
| Giải ba G3 |
08242
28954
45259
81481
99430
73637
|
| Giải tư G4 |
7394
4218
3137
1378
|
| Giải năm G5 |
1201
4955
7633
3883
5804
1799
|
| Giải sáu G6 |
308
039
037
|
| Giải bảy G7 |
77
45
43
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 08 | 0 | 30, 70 |
| 18 | 1 | 01, 81 |
| 25 | 2 | 42 |
| 30, 33, 37, 37, 37, 39 | 3 | 33, 43, 83 |
| 42, 43, 45, 49 | 4 | 04, 54, 94 |
| 54, 55, 56, 59 | 5 | 25, 45, 55 |
| 70, 77, 78 | 7 | 37, 37, 37, 77 |
| 81, 83 | 8 | 08, 18, 78 |
| 94, 96, 99 | 9 | 39, 49, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90242
|
| Giải nhất G1 |
27862
|
| Giải nhì G2 |
26720
57112
|
| Giải ba G3 |
20268
62207
81076
70072
20172
43562
|
| Giải tư G4 |
4070
9229
9434
4073
|
| Giải năm G5 |
6780
7149
3778
8805
1004
1713
|
| Giải sáu G6 |
949
360
210
|
| Giải bảy G7 |
64
30
41
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 07 | 0 | 10, 20, 30, 60, 70, 80 |
| 10, 12, 13 | 1 | 41 |
| 20, 29 | 2 | 12, 42, 62, 62, 72, 72 |
| 30, 34 | 3 | 13, 73 |
| 41, 42, 49, 49 | 4 | 04, 34, 64 |
| 60, 62, 62, 64, 68 | 6 | 76 |
| 70, 72, 72, 73, 76, 77, 78 | 7 | 07, 77 |
| 80 | 8 | 68, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25434
|
| Giải nhất G1 |
46877
|
| Giải nhì G2 |
88976
78893
|
| Giải ba G3 |
04636
58635
20455
31680
16949
62815
|
| Giải tư G4 |
2798
4433
3343
8921
|
| Giải năm G5 |
0071
8601
6832
3942
4232
0685
|
| Giải sáu G6 |
134
898
397
|
| Giải bảy G7 |
85
29
27
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 80 |
| 15 | 1 | 01, 21, 71 |
| 21, 27, 29 | 2 | 32, 32, 42 |
| 32, 32, 33, 34, 34, 35, 36 | 3 | 33, 43, 93, 93 |
| 42, 43, 49 | 4 | 34, 34 |
| 55 | 5 | 15, 35, 55, 85, 85 |
| 71, 76, 77 | 7 | 27, 77, 97 |
| 80, 85, 85 | 8 | 98, 98 |
| 93, 93, 97, 98, 98 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65431
|
| Giải nhất G1 |
95660
|
| Giải nhì G2 |
18401
06409
|
| Giải ba G3 |
08013
74008
38017
46276
25844
31888
|
| Giải tư G4 |
2507
5404
6994
6991
|
| Giải năm G5 |
1081
5439
9354
9858
2366
3389
|
| Giải sáu G6 |
962
871
149
|
| Giải bảy G7 |
31
39
77
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07, 08, 09 | 0 | 60 |
| 13, 17 | 1 | 01, 31, 31, 71, 81, 91 |
| 28 | 2 | 62 |
| 31, 31, 39, 39 | 3 | 13 |
| 44, 49 | 4 | 04, 44, 54, 94 |
| 54, 58 | 5 | |
| 60, 62, 66 | 6 | 66, 76 |
| 71, 76, 77 | 7 | 07, 17, 77 |
| 81, 88, 89 | 8 | 08, 28, 58, 88 |
| 91, 94 | 9 | 09, 39, 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95627
|
| Giải nhất G1 |
45051
|
| Giải nhì G2 |
68306
08192
|
| Giải ba G3 |
26731
91415
30414
27531
15541
58443
|
| Giải tư G4 |
6629
4684
7362
9352
|
| Giải năm G5 |
9341
2688
6171
9295
0510
9528
|
| Giải sáu G6 |
311
087
014
|
| Giải bảy G7 |
23
79
14
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10 |
| 10, 11, 14, 14, 14, 15 | 1 | 11, 31, 31, 41, 41, 51, 71 |
| 23, 27, 28, 29 | 2 | 52, 62, 92 |
| 31, 31 | 3 | 23, 43 |
| 41, 41, 43 | 4 | 14, 14, 14, 84 |
| 51, 52, 58 | 5 | 15, 95 |
| 62 | 6 | 06 |
| 71, 79 | 7 | 27, 87 |
| 84, 87, 88 | 8 | 28, 58, 88 |
| 92, 95 | 9 | 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90964
|
| Giải nhất G1 |
39202
|
| Giải nhì G2 |
25718
37569
|
| Giải ba G3 |
31346
92230
65172
12686
86402
09316
|
| Giải tư G4 |
8316
2783
0746
3204
|
| Giải năm G5 |
0408
8280
2468
5854
3989
3113
|
| Giải sáu G6 |
619
843
499
|
| Giải bảy G7 |
81
55
83
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04, 08 | 0 | 30, 80 |
| 13, 16, 16, 18, 19 | 1 | 81 |
| 30, 34 | 3 | 13, 43, 83, 83 |
| 43, 46, 46 | 4 | 04, 34, 54, 64 |
| 54, 55 | 5 | 55 |
| 64, 68, 69 | 6 | 16, 16, 46, 46, 86 |
| 72 | 7 | |
| 80, 81, 83, 83, 86, 89 | 8 | 08, 18, 68 |
| 99 | 9 | 19, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83725
|
| Giải nhất G1 |
19478
|
| Giải nhì G2 |
97301
45854
|
| Giải ba G3 |
55066
03688
20175
99954
13169
37911
|
| Giải tư G4 |
6547
6813
8445
7797
|
| Giải năm G5 |
2119
9648
0018
2739
0896
5855
|
| Giải sáu G6 |
824
912
028
|
| Giải bảy G7 |
03
50
40
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 40, 50 |
| 11, 12, 13, 18, 19, 19 | 1 | 01, 11 |
| 24, 25, 28 | 2 | 12 |
| 39 | 3 | 03, 13 |
| 40, 45, 47, 48 | 4 | 24, 54, 54 |
| 50, 54, 54, 55 | 5 | 25, 45, 55, 75 |
| 66, 69 | 6 | 66, 96 |
| 75, 78 | 7 | 47, 97 |
| 88 | 8 | 18, 28, 48, 78, 88 |
| 96, 97 | 9 | 19, 19, 39, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải