
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64313
|
| Giải nhất G1 |
28994
|
| Giải nhì G2 |
65124
50348
|
| Giải ba G3 |
13101
67857
72232
05175
52084
25433
|
| Giải tư G4 |
8885
3201
6746
5644
|
| Giải năm G5 |
5395
9270
4315
6236
3755
2130
|
| Giải sáu G6 |
792
890
523
|
| Giải bảy G7 |
52
59
36
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01 | 0 | 30, 70, 90 |
| 13, 15 | 1 | 01, 01 |
| 23, 24 | 2 | 32, 52, 92 |
| 30, 32, 33, 36, 36 | 3 | 13, 23, 33 |
| 44, 46, 48 | 4 | 24, 44, 84, 94 |
| 52, 55, 55, 57, 59 | 5 | 15, 55, 55, 75, 85, 95 |
| 70, 75 | 7 | 57 |
| 84, 85 | 8 | 48 |
| 90, 92, 94, 95 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 04/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85856
|
| Giải nhất G1 |
14730
|
| Giải nhì G2 |
32232
32652
|
| Giải ba G3 |
00769
73055
50883
82745
99811
09085
|
| Giải tư G4 |
6471
6503
8288
6323
|
| Giải năm G5 |
0815
1047
2206
2694
1420
5992
|
| Giải sáu G6 |
070
761
587
|
| Giải bảy G7 |
79
70
40
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 20, 30, 40, 70, 70 |
| 11, 15 | 1 | 11, 61, 71 |
| 20, 23 | 2 | 32, 52, 92 |
| 30, 32 | 3 | 03, 23, 83 |
| 40, 45, 47 | 4 | 74, 94 |
| 52, 55, 56 | 5 | 15, 45, 55, 85 |
| 61, 69 | 6 | 06, 56 |
| 70, 70, 71, 74, 79 | 7 | 47, 87 |
| 83, 85, 87, 88 | 8 | 88 |
| 92, 94 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24880
|
| Giải nhất G1 |
45683
|
| Giải nhì G2 |
59106
71511
|
| Giải ba G3 |
29339
11331
12574
97909
05693
06437
|
| Giải tư G4 |
5552
5223
4017
4698
|
| Giải năm G5 |
0381
6589
7925
7789
5517
8799
|
| Giải sáu G6 |
763
216
142
|
| Giải bảy G7 |
80
39
31
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 80, 80 |
| 11, 16, 17, 17 | 1 | 11, 31, 31, 81 |
| 23, 25 | 2 | 42, 52 |
| 31, 31, 37, 39, 39 | 3 | 23, 63, 83, 93 |
| 42 | 4 | 54, 74 |
| 52, 54 | 5 | 25 |
| 63 | 6 | 06, 16 |
| 74 | 7 | 17, 17, 37 |
| 80, 80, 81, 83, 89, 89 | 8 | 98 |
| 93, 98, 99 | 9 | 09, 39, 39, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36593
|
| Giải nhất G1 |
86008
|
| Giải nhì G2 |
02892
93784
|
| Giải ba G3 |
96193
00431
04798
11596
69391
25226
|
| Giải tư G4 |
5682
5393
1161
1866
|
| Giải năm G5 |
5926
1362
3236
9701
3801
3369
|
| Giải sáu G6 |
539
668
928
|
| Giải bảy G7 |
38
80
33
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 08 | 0 | 80 |
| 26, 26, 28 | 2 | 62, 82, 92 |
| 31, 33, 36, 38, 39 | 3 | 33, 93, 93, 93 |
| 47 | 4 | 84 |
| 61, 62, 66, 68, 69 | 6 | 26, 26, 36, 66, 96 |
| 80, 82, 84 | 8 | 08, 28, 38, 68, 98 |
| 91, 92, 93, 93, 93, 96, 98 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47579
|
| Giải nhất G1 |
80977
|
| Giải nhì G2 |
62619
73610
|
| Giải ba G3 |
77069
19970
43083
46530
54910
00973
|
| Giải tư G4 |
6915
1634
5860
1873
|
| Giải năm G5 |
4516
3281
8015
5447
5143
6006
|
| Giải sáu G6 |
529
575
563
|
| Giải bảy G7 |
15
64
68
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 10, 10, 30, 60, 70 |
| 10, 10, 10, 15, 15, 15, 16, 19 | 1 | 81 |
| 29 | 2 | |
| 30, 34 | 3 | 43, 63, 73, 73, 83 |
| 43, 47 | 4 | 34, 64 |
| 60, 63, 64, 68, 69 | 6 | 06, 16 |
| 70, 73, 73, 75, 77, 79 | 7 | 47, 77 |
| 81, 83 | 8 | 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45344
|
| Giải nhất G1 |
21508
|
| Giải nhì G2 |
06066
59634
|
| Giải ba G3 |
49513
56671
11689
83633
67984
92762
|
| Giải tư G4 |
9471
7021
0316
3821
|
| Giải năm G5 |
2796
0373
0267
0441
1973
2143
|
| Giải sáu G6 |
390
006
414
|
| Giải bảy G7 |
15
66
18
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 90 |
| 13, 14, 15, 16, 18 | 1 | 21, 21, 41, 71, 71, 71 |
| 21, 21 | 2 | 62 |
| 33, 34 | 3 | 13, 33, 43, 73, 73 |
| 41, 43, 44 | 4 | 14, 34, 44, 84 |
| 62, 66, 66, 67 | 6 | 06, 16, 66, 66, 96 |
| 71, 71, 71, 73, 73 | 7 | 67 |
| 84, 89 | 8 | 08, 18 |
| 90, 96 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68712
|
| Giải nhất G1 |
13056
|
| Giải nhì G2 |
06192
95012
|
| Giải ba G3 |
99626
60787
11782
79716
23208
53805
|
| Giải tư G4 |
0290
2799
2097
4884
|
| Giải năm G5 |
9850
6342
4004
8986
6207
3442
|
| Giải sáu G6 |
222
826
366
|
| Giải bảy G7 |
03
82
30
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 07, 08 | 0 | 30, 50, 90 |
| 12, 12, 16 | 1 | |
| 22, 26, 26, 28 | 2 | 12, 12, 22, 42, 42, 82, 82, 92 |
| 30 | 3 | 03 |
| 42, 42 | 4 | 04, 84 |
| 50, 56 | 5 | 05 |
| 66 | 6 | 16, 26, 26, 56, 66, 86 |
| 82, 82, 84, 86, 87 | 8 | 08, 28 |
| 90, 92, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04960
|
| Giải nhất G1 |
49665
|
| Giải nhì G2 |
04200
18541
|
| Giải ba G3 |
27955
83010
45029
40506
20377
87002
|
| Giải tư G4 |
6003
5169
6560
4282
|
| Giải năm G5 |
9217
5644
4489
6692
1281
3506
|
| Giải sáu G6 |
698
013
396
|
| Giải bảy G7 |
40
73
53
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 06, 06 | 0 | 00, 10, 30, 40, 60, 60 |
| 10, 13, 17 | 1 | 41, 81 |
| 29 | 2 | 02, 82, 92 |
| 30 | 3 | 03, 13, 53, 73 |
| 40, 41, 44 | 4 | 44 |
| 53, 55 | 5 | 55, 65 |
| 60, 60, 65, 69 | 6 | 06, 06, 96 |
| 73, 77 | 7 | 17, 77 |
| 81, 82, 89 | 8 | 98 |
| 92, 96, 98 | 9 | 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99342
|
| Giải nhất G1 |
53462
|
| Giải nhì G2 |
60892
76010
|
| Giải ba G3 |
08172
04710
89384
38556
56517
44121
|
| Giải tư G4 |
6524
9263
8444
5561
|
| Giải năm G5 |
8015
8646
4057
6037
3332
3728
|
| Giải sáu G6 |
192
729
801
|
| Giải bảy G7 |
87
23
66
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10, 15, 17 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21, 23, 24, 28, 29 | 2 | 32, 42, 62, 72, 92, 92 |
| 32, 37 | 3 | 23, 63 |
| 42, 44, 46, 46 | 4 | 24, 44, 84 |
| 56, 57 | 5 | 15 |
| 61, 62, 63, 66 | 6 | 46, 46, 56, 66 |
| 72 | 7 | 17, 37, 57, 87 |
| 84, 87 | 8 | 28 |
| 92, 92 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41405
|
| Giải nhất G1 |
87612
|
| Giải nhì G2 |
81360
78282
|
| Giải ba G3 |
43090
95046
94177
57356
18737
45633
|
| Giải tư G4 |
8106
5174
1330
1368
|
| Giải năm G5 |
6800
1629
8416
7121
7432
8895
|
| Giải sáu G6 |
159
505
895
|
| Giải bảy G7 |
46
83
68
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 05, 06 | 0 | 00, 30, 30, 60, 90 |
| 12, 16 | 1 | 21 |
| 21, 29 | 2 | 12, 32, 82 |
| 30, 30, 32, 33, 37 | 3 | 33, 83 |
| 46, 46 | 4 | 74 |
| 56, 59 | 5 | 05, 05, 95, 95 |
| 60, 68, 68 | 6 | 06, 16, 46, 46, 56 |
| 74, 77 | 7 | 37, 77 |
| 82, 83 | 8 | 68, 68 |
| 90, 95, 95 | 9 | 29, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải