
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49604
|
| Giải nhất G1 |
95674
|
| Giải nhì G2 |
55907
48166
|
| Giải ba G3 |
84171
09433
01018
00579
80189
02298
|
| Giải tư G4 |
0868
4514
0149
4694
|
| Giải năm G5 |
0835
4982
7255
8777
0870
8626
|
| Giải sáu G6 |
979
729
432
|
| Giải bảy G7 |
91
71
60
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 07 | 0 | 00, 60, 70 |
| 14, 18 | 1 | 71, 71, 91 |
| 26, 29 | 2 | 32, 82 |
| 32, 33, 35 | 3 | 33 |
| 49 | 4 | 04, 14, 74, 94 |
| 55 | 5 | 35, 55 |
| 60, 66, 68 | 6 | 26, 66 |
| 70, 71, 71, 74, 77, 79, 79 | 7 | 07, 77 |
| 82, 89 | 8 | 18, 68, 98 |
| 91, 94, 98 | 9 | 29, 49, 79, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91964
|
| Giải nhất G1 |
88203
|
| Giải nhì G2 |
79770
48170
|
| Giải ba G3 |
14364
49401
59270
05028
39087
50818
|
| Giải tư G4 |
8155
7520
8571
6372
|
| Giải năm G5 |
1134
5232
9292
9767
6258
0885
|
| Giải sáu G6 |
758
285
694
|
| Giải bảy G7 |
24
52
03
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 03 | 0 | 20, 70, 70, 70 |
| 18 | 1 | 01, 71 |
| 20, 24, 28 | 2 | 32, 52, 72, 92 |
| 32, 34 | 3 | 03, 03 |
| 52, 55, 58, 58 | 5 | 55, 85, 85 |
| 64, 64, 67 | 6 | |
| 70, 70, 70, 71, 72 | 7 | 67, 87, 97 |
| 85, 85, 87 | 8 | 18, 28, 58, 58 |
| 92, 94, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93882
|
| Giải nhất G1 |
47777
|
| Giải nhì G2 |
48537
13373
|
| Giải ba G3 |
95885
72999
03894
04698
05167
27335
|
| Giải tư G4 |
1138
9284
2559
8752
|
| Giải năm G5 |
3827
6833
1329
0583
1819
5484
|
| Giải sáu G6 |
643
750
923
|
| Giải bảy G7 |
06
42
04
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 50 |
| 19 | 1 | |
| 23, 27, 29 | 2 | 42, 52, 82 |
| 33, 33, 35, 37, 38 | 3 | 23, 33, 33, 43, 73, 83 |
| 42, 43 | 4 | 04, 84, 84, 94 |
| 50, 52, 59 | 5 | 35, 85 |
| 67 | 6 | 06 |
| 73, 77 | 7 | 27, 37, 67, 77 |
| 82, 83, 84, 84, 85 | 8 | 38, 98 |
| 94, 98, 99 | 9 | 19, 29, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06448
|
| Giải nhất G1 |
98316
|
| Giải nhì G2 |
01946
87055
|
| Giải ba G3 |
12906
38237
72017
03632
80035
39577
|
| Giải tư G4 |
7190
4335
3164
2425
|
| Giải năm G5 |
2819
6284
3560
9481
5749
2567
|
| Giải sáu G6 |
191
058
632
|
| Giải bảy G7 |
33
26
61
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 60, 90 |
| 16, 17, 19 | 1 | 61, 81, 91 |
| 25, 26 | 2 | 32, 32 |
| 32, 32, 33, 35, 35, 37 | 3 | 33 |
| 46, 48, 49 | 4 | 64, 84 |
| 55, 58 | 5 | 25, 35, 35, 55, 85 |
| 60, 61, 64, 67 | 6 | 06, 16, 26, 46 |
| 77 | 7 | 17, 37, 67, 77 |
| 81, 84, 85 | 8 | 48, 58 |
| 90, 91 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75850
|
| Giải nhất G1 |
81213
|
| Giải nhì G2 |
67351
62883
|
| Giải ba G3 |
90442
97567
51269
61623
79479
77616
|
| Giải tư G4 |
7851
7975
1303
8765
|
| Giải năm G5 |
5858
3210
2354
6282
1953
2788
|
| Giải sáu G6 |
658
988
588
|
| Giải bảy G7 |
23
40
17
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 40, 50 |
| 10, 13, 16, 17 | 1 | 51, 51 |
| 23, 23 | 2 | 42, 42, 82 |
| 40, 42, 42 | 4 | 54 |
| 50, 51, 51, 53, 54, 58, 58 | 5 | 65, 75 |
| 65, 67, 69 | 6 | 16 |
| 75, 79 | 7 | 17, 67 |
| 82, 83, 88, 88, 88 | 8 | 58, 58, 88, 88, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48441
|
| Giải nhất G1 |
93558
|
| Giải nhì G2 |
92664
48477
|
| Giải ba G3 |
68195
14771
62952
87560
34423
06412
|
| Giải tư G4 |
3108
2760
0655
0193
|
| Giải năm G5 |
3738
6219
7549
7860
1299
7131
|
| Giải sáu G6 |
213
556
043
|
| Giải bảy G7 |
70
14
31
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 60, 60, 60, 70 |
| 12, 13, 14, 19 | 1 | 01, 31, 31, 41, 71 |
| 23 | 2 | 12, 52 |
| 31, 31, 38 | 3 | 13, 23, 43, 93 |
| 41, 43, 49 | 4 | 14, 64 |
| 52, 55, 56, 58 | 5 | 55, 95 |
| 60, 60, 60, 64 | 6 | 56 |
| 70, 71, 77 | 7 | 77 |
| 93, 95, 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59894
|
| Giải nhất G1 |
78597
|
| Giải nhì G2 |
87173
81937
|
| Giải ba G3 |
40635
10008
04157
38741
92353
62189
|
| Giải tư G4 |
7829
6006
1367
1628
|
| Giải năm G5 |
0238
3137
3086
2007
2449
3139
|
| Giải sáu G6 |
386
557
136
|
| Giải bảy G7 |
74
65
31
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 08 | 0 | |
| 28, 29 | 2 | 32 |
| 31, 32, 35, 36, 37, 37, 38, 39 | 3 | 53, 73 |
| 41, 49 | 4 | 74, 94 |
| 53, 57, 57 | 5 | 35, 65 |
| 65, 67 | 6 | 06, 36, 86, 86 |
| 73, 74 | 7 | 07, 37, 37, 57, 57, 67, 97 |
| 86, 86, 89 | 8 | 08, 28, 38 |
| 94, 97 | 9 | 29, 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28192
|
| Giải nhất G1 |
83509
|
| Giải nhì G2 |
51911
02858
|
| Giải ba G3 |
14102
97270
96025
08465
89047
45904
|
| Giải tư G4 |
7892
9140
4069
8499
|
| Giải năm G5 |
6117
7471
5541
9119
4855
0566
|
| Giải sáu G6 |
843
860
023
|
| Giải bảy G7 |
71
13
55
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 09 | 0 | 40, 60, 70 |
| 11, 13, 17, 19 | 1 | 11, 41, 71, 71 |
| 23, 25 | 2 | 02, 92, 92 |
| 40, 41, 43, 47 | 4 | 04 |
| 55, 55, 58 | 5 | 25, 55, 55, 65 |
| 60, 65, 66, 69 | 6 | 66 |
| 70, 71, 71 | 7 | 17, 47 |
| 89 | 8 | 58 |
| 92, 92, 99 | 9 | 09, 19, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32205
|
| Giải nhất G1 |
05427
|
| Giải nhì G2 |
83703
91022
|
| Giải ba G3 |
58019
68629
54789
87411
10616
51047
|
| Giải tư G4 |
7169
2936
4268
8332
|
| Giải năm G5 |
2197
7742
2429
8417
3777
8631
|
| Giải sáu G6 |
460
343
422
|
| Giải bảy G7 |
25
32
40
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05 | 0 | 40, 60 |
| 11, 16, 17, 19 | 1 | 11, 31 |
| 22, 22, 25, 27, 29, 29 | 2 | 22, 22, 32, 32, 42 |
| 31, 32, 32, 34, 36 | 3 | 03, 43 |
| 40, 42, 43, 47 | 4 | 34 |
| 60, 68, 69 | 6 | 16, 36 |
| 77 | 7 | 17, 27, 47, 77, 97 |
| 89 | 8 | 68 |
| 97 | 9 | 19, 29, 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09334
|
| Giải nhất G1 |
50579
|
| Giải nhì G2 |
81104
29874
|
| Giải ba G3 |
76122
22817
72780
58092
55610
02766
|
| Giải tư G4 |
5677
0062
4382
1752
|
| Giải năm G5 |
7707
4618
1741
0575
7803
4396
|
| Giải sáu G6 |
795
049
920
|
| Giải bảy G7 |
25
49
01
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 04, 07 | 0 | 10, 20, 80 |
| 10, 17, 18 | 1 | 01, 41 |
| 20, 22, 25 | 2 | 02, 22, 52, 62, 82, 92 |
| 34 | 3 | 03 |
| 41, 49, 49 | 4 | 04, 34, 74 |
| 52 | 5 | 25, 75, 95 |
| 62, 66 | 6 | 66, 96 |
| 74, 75, 77, 79 | 7 | 07, 17, 77 |
| 80, 82 | 8 | 18 |
| 92, 95, 96 | 9 | 49, 49, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải