
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25678
|
| Giải nhất G1 |
44135
|
| Giải nhì G2 |
73575
37379
|
| Giải ba G3 |
83062
95303
79597
13078
48230
48391
|
| Giải tư G4 |
8981
4034
4795
2201
|
| Giải năm G5 |
8637
8604
2804
4412
8427
6940
|
| Giải sáu G6 |
130
175
828
|
| Giải bảy G7 |
61
96
14
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 04 | 0 | 30, 30, 40 |
| 12, 14 | 1 | 01, 41, 61, 81, 91 |
| 27, 28 | 2 | 12, 62 |
| 30, 30, 34, 35, 37 | 3 | 03 |
| 40, 41 | 4 | 04, 04, 14, 34 |
| 61, 62 | 6 | 96 |
| 75, 75, 78, 78, 79 | 7 | 27, 37, 97 |
| 81 | 8 | 28, 78, 78 |
| 91, 95, 96, 97 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62998
|
| Giải nhất G1 |
54832
|
| Giải nhì G2 |
69505
99204
|
| Giải ba G3 |
37380
56377
79916
75338
97239
50867
|
| Giải tư G4 |
3827
4675
4308
8712
|
| Giải năm G5 |
1516
8607
0705
9552
5603
7903
|
| Giải sáu G6 |
100
028
372
|
| Giải bảy G7 |
68
57
66
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 04, 05, 05, 07, 08 | 0 | 00, 80, 80 |
| 12, 16, 16 | 1 | |
| 27, 28 | 2 | 12, 32, 52, 72 |
| 32, 38, 39 | 3 | 03, 03 |
| 52, 57 | 5 | 05, 05, 75 |
| 66, 67, 68 | 6 | 16, 16, 66 |
| 72, 75, 77 | 7 | 07, 27, 57, 67, 77 |
| 80, 80 | 8 | 08, 28, 38, 68, 98 |
| 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66602
|
| Giải nhất G1 |
67309
|
| Giải nhì G2 |
64676
65061
|
| Giải ba G3 |
06985
33544
53700
02858
28565
54393
|
| Giải tư G4 |
7439
8654
4512
5780
|
| Giải năm G5 |
9450
3534
3835
6130
4396
1970
|
| Giải sáu G6 |
518
218
890
|
| Giải bảy G7 |
16
76
83
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08, 09 | 0 | 00, 30, 50, 70, 80, 90 |
| 12, 16, 18, 18 | 1 | 61 |
| 30, 34, 35, 39 | 3 | 83, 93 |
| 44 | 4 | 34, 44, 54 |
| 50, 54, 58 | 5 | 35, 65, 85 |
| 61, 65 | 6 | 16, 76, 76, 96 |
| 70, 76, 76 | 7 | |
| 80, 83, 85 | 8 | 08, 18, 18, 58 |
| 90, 93, 96 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18687
|
| Giải nhất G1 |
23166
|
| Giải nhì G2 |
65716
36034
|
| Giải ba G3 |
39276
32913
23812
63493
14488
60997
|
| Giải tư G4 |
9830
4626
5474
2122
|
| Giải năm G5 |
3622
5092
4497
8207
0269
2309
|
| Giải sáu G6 |
609
982
996
|
| Giải bảy G7 |
22
55
62
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09, 09 | 0 | 30 |
| 11, 12, 13, 16 | 1 | 11 |
| 22, 22, 22, 26 | 2 | 12, 22, 22, 22, 62, 82, 92 |
| 30, 34 | 3 | 13, 93 |
| 55 | 5 | 55 |
| 62, 66, 69 | 6 | 16, 26, 66, 76, 96 |
| 74, 76 | 7 | 07, 87, 97, 97 |
| 82, 87, 88 | 8 | 88 |
| 92, 93, 96, 97, 97 | 9 | 09, 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53097
|
| Giải nhất G1 |
35302
|
| Giải nhì G2 |
53051
97508
|
| Giải ba G3 |
43035
11763
98655
64897
59825
01344
|
| Giải tư G4 |
8429
3594
6875
1998
|
| Giải năm G5 |
1508
2205
5930
4430
0054
1606
|
| Giải sáu G6 |
682
451
706
|
| Giải bảy G7 |
85
58
72
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 06, 06, 08, 08, 08 | 0 | 30, 30 |
| 25, 29 | 2 | 02, 72, 82 |
| 30, 30, 35 | 3 | 63 |
| 44 | 4 | 44, 54, 94 |
| 51, 51, 54, 55, 58 | 5 | 05, 25, 35, 55, 75, 85 |
| 63 | 6 | 06, 06 |
| 72, 75 | 7 | 97, 97 |
| 82, 85 | 8 | 08, 08, 08, 58, 98 |
| 94, 97, 97, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78638
|
| Giải nhất G1 |
31845
|
| Giải nhì G2 |
75943
07008
|
| Giải ba G3 |
41941
66360
62755
45461
27791
44544
|
| Giải tư G4 |
9666
7830
0922
6706
|
| Giải năm G5 |
1152
8553
2567
2885
7656
0713
|
| Giải sáu G6 |
301
789
720
|
| Giải bảy G7 |
52
00
54
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 08 | 0 | 00, 20, 30, 60 |
| 13 | 1 | 01, 41, 61, 91 |
| 20, 22 | 2 | 22, 52, 52 |
| 30, 38 | 3 | 13, 43, 53 |
| 41, 43, 44, 45 | 4 | 44, 54, 84 |
| 52, 52, 53, 54, 55, 56 | 5 | 45, 55, 85 |
| 60, 61, 66, 67 | 6 | 06, 56, 66 |
| 84, 85, 89 | 8 | 08, 38 |
| 91 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95848
|
| Giải nhất G1 |
62970
|
| Giải nhì G2 |
37463
64628
|
| Giải ba G3 |
67777
42477
93495
36177
14634
50580
|
| Giải tư G4 |
6186
5482
4584
4057
|
| Giải năm G5 |
8901
0806
5962
0507
8448
9592
|
| Giải sáu G6 |
450
300
239
|
| Giải bảy G7 |
01
15
16
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 06, 07 | 0 | 00, 50, 70, 80 |
| 15, 16 | 1 | 01, 01 |
| 28, 29 | 2 | 62, 82, 92 |
| 34, 39 | 3 | 63 |
| 48, 48 | 4 | 34, 84 |
| 50, 57 | 5 | 15, 95 |
| 62, 63 | 6 | 06, 16, 86 |
| 70, 77, 77, 77 | 7 | 07, 57, 77, 77, 77 |
| 80, 82, 84, 86 | 8 | 28, 48, 48 |
| 92, 95 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92490
|
| Giải nhất G1 |
43137
|
| Giải nhì G2 |
06986
97895
|
| Giải ba G3 |
38146
45840
09731
30458
77157
08092
|
| Giải tư G4 |
7673
3798
4355
7432
|
| Giải năm G5 |
8353
5550
5459
9241
2381
4113
|
| Giải sáu G6 |
722
920
773
|
| Giải bảy G7 |
82
04
93
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 40, 50, 90 |
| 13 | 1 | 31, 41, 41, 81 |
| 20, 22 | 2 | 22, 32, 82, 92 |
| 31, 32, 37 | 3 | 13, 53, 73, 73, 93 |
| 40, 41, 41, 46 | 4 | 04 |
| 50, 53, 55, 57, 58, 59 | 5 | 55, 95 |
| 73, 73 | 7 | 37, 57 |
| 81, 82, 86 | 8 | 58, 98 |
| 90, 92, 93, 95, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15182
|
| Giải nhất G1 |
95189
|
| Giải nhì G2 |
66720
40865
|
| Giải ba G3 |
76195
56193
28591
21746
23480
47762
|
| Giải tư G4 |
9972
6370
7625
8241
|
| Giải năm G5 |
2608
3798
8517
3656
9903
6261
|
| Giải sáu G6 |
668
612
918
|
| Giải bảy G7 |
29
97
49
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 09 | 0 | 20, 70, 80 |
| 12, 17, 18 | 1 | 41, 61, 91 |
| 20, 25, 29 | 2 | 12, 62, 72, 82 |
| 41, 46, 49 | 4 | |
| 56 | 5 | 25, 65, 95 |
| 61, 62, 65, 68 | 6 | 46, 56 |
| 70, 72 | 7 | 17, 97 |
| 80, 82, 89 | 8 | 08, 18, 68, 98 |
| 91, 93, 95, 97, 98 | 9 | 09, 29, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23854
|
| Giải nhất G1 |
57506
|
| Giải nhì G2 |
09905
81710
|
| Giải ba G3 |
31125
86906
04557
37820
32267
84339
|
| Giải tư G4 |
9893
0583
8029
5825
|
| Giải năm G5 |
6631
6639
4677
0957
1608
3985
|
| Giải sáu G6 |
890
574
604
|
| Giải bảy G7 |
40
80
89
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06, 06, 08 | 0 | 10, 20, 40, 80, 90 |
| 10 | 1 | 31 |
| 20, 25, 25, 29 | 2 | |
| 31, 39, 39 | 3 | 83, 93 |
| 40 | 4 | 04, 54, 74 |
| 54, 57, 57 | 5 | 05, 25, 25, 85 |
| 67 | 6 | 06, 06, 76 |
| 74, 76, 77 | 7 | 57, 57, 67, 77 |
| 80, 83, 85, 89 | 8 | 08 |
| 90, 93 | 9 | 29, 39, 39, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải