
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25602
|
| Giải nhất G1 |
62826
|
| Giải nhì G2 |
03307
76857
|
| Giải ba G3 |
59561
79910
84128
30887
57532
35299
|
| Giải tư G4 |
4209
9992
9778
1301
|
| Giải năm G5 |
8956
7620
1613
0352
9475
1230
|
| Giải sáu G6 |
197
432
661
|
| Giải bảy G7 |
29
33
89
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07, 09 | 0 | 10, 20, 30 |
| 10, 13 | 1 | 01, 61, 61 |
| 20, 26, 28, 29 | 2 | 02, 32, 32, 52, 92 |
| 30, 32, 32, 33 | 3 | 13, 33 |
| 52, 56, 57, 58 | 5 | 75 |
| 61, 61 | 6 | 26, 56 |
| 75, 78 | 7 | 07, 57, 87, 97 |
| 87, 89 | 8 | 28, 58, 78 |
| 92, 97, 99 | 9 | 09, 29, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49093
|
| Giải nhất G1 |
36000
|
| Giải nhì G2 |
51996
96871
|
| Giải ba G3 |
97993
58471
08802
30074
43977
84499
|
| Giải tư G4 |
2238
7869
2817
1695
|
| Giải năm G5 |
0551
7675
4160
2155
7301
0177
|
| Giải sáu G6 |
882
917
295
|
| Giải bảy G7 |
91
29
47
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02 | 0 | 00, 60 |
| 17, 17 | 1 | 01, 51, 71, 71, 91 |
| 29 | 2 | 02, 82 |
| 38, 39 | 3 | 93, 93 |
| 47 | 4 | 74 |
| 51, 55 | 5 | 55, 75, 95, 95 |
| 60, 69 | 6 | 96 |
| 71, 71, 74, 75, 77, 77 | 7 | 17, 17, 47, 77, 77 |
| 82 | 8 | 38 |
| 91, 93, 93, 95, 95, 96, 99 | 9 | 29, 39, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92524
|
| Giải nhất G1 |
24782
|
| Giải nhì G2 |
16933
45847
|
| Giải ba G3 |
22075
60003
92656
31315
58553
68841
|
| Giải tư G4 |
5298
5259
2627
4040
|
| Giải năm G5 |
1042
0890
0160
0789
1391
8464
|
| Giải sáu G6 |
706
104
700
|
| Giải bảy G7 |
43
90
45
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 06 | 0 | 00, 40, 60, 90, 90 |
| 15 | 1 | 41, 61, 91 |
| 24, 27 | 2 | 42, 82 |
| 33 | 3 | 03, 33, 43, 53 |
| 40, 41, 42, 43, 45, 47 | 4 | 04, 24, 64 |
| 53, 56, 59 | 5 | 15, 45, 75 |
| 60, 61, 64 | 6 | 06, 56 |
| 75 | 7 | 27, 47 |
| 82, 89 | 8 | 98 |
| 90, 90, 91, 98 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95619
|
| Giải nhất G1 |
62862
|
| Giải nhì G2 |
18288
10874
|
| Giải ba G3 |
10711
62869
80873
40907
68690
77316
|
| Giải tư G4 |
7016
0560
7053
9074
|
| Giải năm G5 |
9760
3517
2677
5849
8918
7061
|
| Giải sáu G6 |
533
205
191
|
| Giải bảy G7 |
49
01
15
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07 | 0 | 60, 60, 90 |
| 11, 15, 16, 16, 17, 18, 19 | 1 | 01, 11, 61, 91 |
| 33 | 3 | 33, 53, 73 |
| 49, 49 | 4 | 74, 74 |
| 53 | 5 | 05, 15, 75 |
| 60, 60, 61, 62, 69 | 6 | 16, 16 |
| 73, 74, 74, 75, 77 | 7 | 07, 17, 77 |
| 88 | 8 | 18, 88 |
| 90, 91 | 9 | 19, 49, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68089
|
| Giải nhất G1 |
47162
|
| Giải nhì G2 |
16373
04221
|
| Giải ba G3 |
27674
72356
26476
45229
24570
72205
|
| Giải tư G4 |
7236
5350
2617
1541
|
| Giải năm G5 |
1967
2673
4912
9462
3613
7933
|
| Giải sáu G6 |
603
935
204
|
| Giải bảy G7 |
50
79
72
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05 | 0 | 50, 50, 70 |
| 12, 13, 16, 17 | 1 | 21, 41 |
| 21, 29 | 2 | 12, 62, 62, 72 |
| 33, 35, 36 | 3 | 03, 13, 33, 73, 73 |
| 41 | 4 | 04, 74 |
| 50, 50, 56 | 5 | 05, 35 |
| 62, 62, 67 | 6 | 16, 36, 56, 76 |
| 70, 72, 73, 73, 74, 76, 79 | 7 | 17, 67 |
| 89 | 8 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23090
|
| Giải nhất G1 |
85625
|
| Giải nhì G2 |
84047
70498
|
| Giải ba G3 |
03224
26344
51323
28582
10518
75939
|
| Giải tư G4 |
0903
1770
9172
2275
|
| Giải năm G5 |
8188
4481
8695
2463
8468
8480
|
| Giải sáu G6 |
869
257
065
|
| Giải bảy G7 |
67
74
24
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 70, 80, 90 |
| 18 | 1 | 81 |
| 23, 24, 24, 25 | 2 | 72, 82 |
| 39 | 3 | 03, 23, 63 |
| 44, 47 | 4 | 24, 24, 44, 74 |
| 57 | 5 | 25, 65, 75, 95 |
| 63, 65, 67, 68, 69 | 6 | |
| 70, 72, 74, 75 | 7 | 47, 57, 67, 97 |
| 80, 81, 82, 88 | 8 | 18, 68, 88, 98 |
| 90, 95, 97, 98 | 9 | 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73352
|
| Giải nhất G1 |
25965
|
| Giải nhì G2 |
61847
48260
|
| Giải ba G3 |
47941
53714
22354
74821
97837
70891
|
| Giải tư G4 |
3284
1739
9887
9105
|
| Giải năm G5 |
4721
5160
2438
0963
8757
3717
|
| Giải sáu G6 |
339
109
743
|
| Giải bảy G7 |
10
46
22
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 10, 60, 60 |
| 10, 14, 17 | 1 | 21, 21, 21, 41, 91 |
| 21, 21, 21, 22 | 2 | 22, 52 |
| 37, 38, 39, 39 | 3 | 43, 63 |
| 41, 43, 46, 47 | 4 | 14, 54, 84 |
| 52, 54, 57 | 5 | 05, 65 |
| 60, 60, 63, 65 | 6 | 46 |
| 84, 87 | 8 | 38 |
| 91 | 9 | 09, 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62752
|
| Giải nhất G1 |
40258
|
| Giải nhì G2 |
63813
66569
|
| Giải ba G3 |
82615
02000
17267
28722
09979
84566
|
| Giải tư G4 |
0739
0293
0347
9485
|
| Giải năm G5 |
8331
5124
7438
7541
5045
6481
|
| Giải sáu G6 |
000
755
976
|
| Giải bảy G7 |
86
96
03
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03 | 0 | 00, 00 |
| 13, 15 | 1 | 31, 41, 81 |
| 22, 24, 28 | 2 | 22, 52 |
| 31, 38, 39 | 3 | 03, 13, 93 |
| 41, 45, 47 | 4 | 24 |
| 52, 55, 58 | 5 | 15, 45, 55, 85 |
| 66, 67, 69 | 6 | 66, 76, 86, 96 |
| 76, 79 | 7 | 47, 67 |
| 81, 85, 86 | 8 | 28, 38, 58 |
| 93, 96 | 9 | 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34206
|
| Giải nhất G1 |
60874
|
| Giải nhì G2 |
22988
23885
|
| Giải ba G3 |
93382
27905
22586
12808
78622
42139
|
| Giải tư G4 |
5051
7090
2257
4542
|
| Giải năm G5 |
7553
0276
5736
3189
1802
2164
|
| Giải sáu G6 |
277
396
009
|
| Giải bảy G7 |
41
80
09
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 06, 08, 09, 09 | 0 | 60, 80, 90 |
| 22 | 2 | 02, 22, 42, 82 |
| 36, 39 | 3 | 53 |
| 41, 42 | 4 | 64, 74 |
| 51, 53, 57 | 5 | 05, 85 |
| 60, 64 | 6 | 06, 36, 76, 86, 96 |
| 74, 76, 77 | 7 | 57, 77 |
| 80, 82, 85, 86, 88, 89 | 8 | 08, 88 |
| 90, 96 | 9 | 09, 09, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51092
|
| Giải nhất G1 |
80747
|
| Giải nhì G2 |
32017
64697
|
| Giải ba G3 |
30659
16262
86809
67589
37996
67193
|
| Giải tư G4 |
8195
0916
4503
8693
|
| Giải năm G5 |
0030
9598
4998
6083
7866
5159
|
| Giải sáu G6 |
157
028
073
|
| Giải bảy G7 |
47
24
60
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 30, 60 |
| 16, 17 | 1 | |
| 24, 28 | 2 | 62, 92 |
| 30 | 3 | 03, 73, 83, 93, 93 |
| 47, 47 | 4 | 24, 54 |
| 54, 57, 59, 59 | 5 | 95 |
| 60, 62, 66 | 6 | 16, 66, 96 |
| 73 | 7 | 17, 47, 47, 57, 97 |
| 83, 89 | 8 | 28, 98, 98 |
| 92, 93, 93, 95, 96, 97, 98, 98 | 9 | 09, 59, 59, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải