
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76741
|
| Giải nhất G1 |
62447
|
| Giải nhì G2 |
96307
01304
|
| Giải ba G3 |
03718
40024
14520
61655
69640
44158
|
| Giải tư G4 |
6075
3997
9780
2428
|
| Giải năm G5 |
1678
5466
8526
4122
9570
0226
|
| Giải sáu G6 |
614
227
134
|
| Giải bảy G7 |
42
81
52
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 20, 40, 70, 80 |
| 14, 18 | 1 | 41, 81 |
| 20, 22, 24, 26, 26, 27, 28 | 2 | 22, 42, 52 |
| 34 | 3 | |
| 40, 41, 42, 47 | 4 | 04, 14, 24, 34 |
| 52, 55, 57, 58 | 5 | 55, 75 |
| 66 | 6 | 26, 26, 66 |
| 70, 75, 78 | 7 | 07, 27, 47, 57, 97 |
| 80, 81 | 8 | 18, 28, 58, 78 |
| 97 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34529
|
| Giải nhất G1 |
14121
|
| Giải nhì G2 |
88858
84790
|
| Giải ba G3 |
83771
24191
84934
70749
86581
70771
|
| Giải tư G4 |
0851
3614
6837
8463
|
| Giải năm G5 |
9641
5877
2548
4862
6846
3911
|
| Giải sáu G6 |
248
383
458
|
| Giải bảy G7 |
54
35
52
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 14 | 1 | 11, 21, 41, 51, 71, 71, 81, 91 |
| 21, 29 | 2 | 52, 62 |
| 34, 35, 37 | 3 | 63, 83 |
| 41, 46, 48, 48, 49 | 4 | 14, 34, 54 |
| 51, 52, 54, 58, 58 | 5 | 35 |
| 62, 63, 69 | 6 | 46 |
| 71, 71, 77 | 7 | 37, 77 |
| 81, 83 | 8 | 48, 48, 58, 58 |
| 90, 91 | 9 | 29, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82537
|
| Giải nhất G1 |
69472
|
| Giải nhì G2 |
26410
13298
|
| Giải ba G3 |
63654
49578
06332
70470
90838
59584
|
| Giải tư G4 |
8192
9557
6267
1782
|
| Giải năm G5 |
6269
5730
0520
5217
1162
0160
|
| Giải sáu G6 |
561
823
076
|
| Giải bảy G7 |
08
70
13
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 10, 20, 30, 60, 70, 70 |
| 10, 13, 17 | 1 | 61 |
| 20, 23 | 2 | 32, 62, 72, 82, 92 |
| 30, 32, 37, 38 | 3 | 03, 13, 23 |
| 54, 57 | 5 | |
| 60, 61, 62, 67, 69 | 6 | 76 |
| 70, 70, 72, 76, 78 | 7 | 17, 37, 57, 67 |
| 82, 84 | 8 | 08, 38, 78, 98 |
| 92, 98 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93142
|
| Giải nhất G1 |
04563
|
| Giải nhì G2 |
63640
06451
|
| Giải ba G3 |
63461
63452
72071
90418
73071
89698
|
| Giải tư G4 |
3902
5196
4956
6958
|
| Giải năm G5 |
2032
0322
2555
6094
0425
7089
|
| Giải sáu G6 |
354
494
508
|
| Giải bảy G7 |
25
76
75
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 40 |
| 18 | 1 | 51, 61, 71, 71 |
| 22, 25, 25 | 2 | 02, 22, 32, 42, 52 |
| 32 | 3 | 63 |
| 40, 42, 46 | 4 | 54, 94, 94 |
| 51, 52, 54, 55, 56, 58 | 5 | 25, 25, 55, 75 |
| 61, 63 | 6 | 46, 56, 76, 96 |
| 71, 71, 75, 76 | 7 | |
| 89 | 8 | 08, 18, 58, 98 |
| 94, 94, 96, 98 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56358
|
| Giải nhất G1 |
57757
|
| Giải nhì G2 |
80347
40664
|
| Giải ba G3 |
39744
37615
12428
95446
26860
12369
|
| Giải tư G4 |
8827
9041
7770
0722
|
| Giải năm G5 |
4419
5571
8174
9664
8097
5346
|
| Giải sáu G6 |
685
387
039
|
| Giải bảy G7 |
18
24
62
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 15, 18, 19 | 1 | 41, 71 |
| 22, 24, 27, 28 | 2 | 22, 62 |
| 39 | 3 | 73 |
| 41, 44, 46, 46, 47 | 4 | 24, 44, 64, 64, 74 |
| 57, 58 | 5 | 15, 85 |
| 60, 62, 64, 64, 69 | 6 | 46, 46 |
| 70, 71, 73, 74 | 7 | 27, 47, 57, 87, 97 |
| 85, 87 | 8 | 18, 28, 58 |
| 97 | 9 | 19, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58056
|
| Giải nhất G1 |
94928
|
| Giải nhì G2 |
25136
69534
|
| Giải ba G3 |
90561
04382
88009
13304
89230
90003
|
| Giải tư G4 |
2613
4370
9792
9978
|
| Giải năm G5 |
0167
8971
4430
6643
6755
2714
|
| Giải sáu G6 |
760
079
896
|
| Giải bảy G7 |
84
15
48
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 09 | 0 | 30, 30, 60, 70 |
| 13, 14, 15 | 1 | 61, 71 |
| 28 | 2 | 82, 92 |
| 30, 30, 34, 36 | 3 | 03, 13, 43, 73 |
| 43, 48 | 4 | 04, 14, 34, 84 |
| 55, 56 | 5 | 15, 55 |
| 60, 61, 67 | 6 | 36, 56, 96 |
| 70, 71, 73, 78, 79 | 7 | 67 |
| 82, 84 | 8 | 28, 48, 78 |
| 92, 96 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27927
|
| Giải nhất G1 |
27519
|
| Giải nhì G2 |
40359
22282
|
| Giải ba G3 |
43725
38707
88670
88822
44366
58146
|
| Giải tư G4 |
0262
1411
8431
4335
|
| Giải năm G5 |
9445
9486
0411
2839
6540
9426
|
| Giải sáu G6 |
914
383
487
|
| Giải bảy G7 |
96
84
58
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 40, 70 |
| 11, 11, 13, 14, 19 | 1 | 11, 11, 31 |
| 22, 25, 26, 27 | 2 | 22, 62, 82 |
| 31, 35, 39 | 3 | 13, 83 |
| 40, 45, 46 | 4 | 14, 84 |
| 58, 59 | 5 | 25, 35, 45 |
| 62, 66 | 6 | 26, 46, 66, 86, 96 |
| 70 | 7 | 07, 27, 87 |
| 82, 83, 84, 86, 87 | 8 | 58 |
| 96 | 9 | 19, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98107
|
| Giải nhất G1 |
31598
|
| Giải nhì G2 |
30437
25272
|
| Giải ba G3 |
21366
20940
77517
54251
96881
40674
|
| Giải tư G4 |
6960
8968
7797
1781
|
| Giải năm G5 |
7356
9762
0784
8559
8080
1717
|
| Giải sáu G6 |
153
417
259
|
| Giải bảy G7 |
36
65
17
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 40, 60, 80 |
| 17, 17, 17, 17 | 1 | 51, 81, 81 |
| 36, 37 | 3 | 53 |
| 40 | 4 | 74, 84 |
| 51, 53, 56, 59, 59 | 5 | 65 |
| 60, 62, 62, 65, 66, 68 | 6 | 36, 56, 66 |
| 72, 74 | 7 | 07, 17, 17, 17, 17, 37, 97 |
| 80, 81, 81, 84 | 8 | 68, 98 |
| 97, 98 | 9 | 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23096
|
| Giải nhất G1 |
54533
|
| Giải nhì G2 |
27830
98964
|
| Giải ba G3 |
87885
16298
79194
18450
62749
52953
|
| Giải tư G4 |
5573
1123
2242
6201
|
| Giải năm G5 |
9541
5440
1985
7510
2090
9018
|
| Giải sáu G6 |
945
112
633
|
| Giải bảy G7 |
27
47
92
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 30, 40, 50, 90 |
| 10, 12, 18, 18 | 1 | 01, 41 |
| 23, 27 | 2 | 12, 42, 92 |
| 30, 33, 33 | 3 | 23, 33, 33, 53, 73 |
| 40, 41, 42, 45, 47, 49 | 4 | 64, 94 |
| 50, 53 | 5 | 45, 85, 85 |
| 64 | 6 | 96 |
| 73 | 7 | 27, 47 |
| 85, 85 | 8 | 18, 18, 98 |
| 90, 92, 94, 96, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13478
|
| Giải nhất G1 |
97265
|
| Giải nhì G2 |
28124
45816
|
| Giải ba G3 |
35701
53465
22398
51808
69327
38712
|
| Giải tư G4 |
3302
9070
4045
9883
|
| Giải năm G5 |
6413
0650
0967
5272
2275
1894
|
| Giải sáu G6 |
357
251
838
|
| Giải bảy G7 |
83
32
13
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08 | 0 | 50, 70 |
| 12, 13, 13, 16 | 1 | 01, 51 |
| 24, 27 | 2 | 02, 12, 32, 72 |
| 32, 38 | 3 | 13, 13, 83, 83 |
| 45 | 4 | 24, 94 |
| 50, 51, 57 | 5 | 45, 65, 65, 75 |
| 65, 65, 67 | 6 | 16 |
| 70, 72, 75, 78 | 7 | 27, 57, 67, 97 |
| 83, 83 | 8 | 08, 38, 78, 98 |
| 94, 97, 98 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải