
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26609
|
| Giải nhất G1 |
81361
|
| Giải nhì G2 |
84940
33701
|
| Giải ba G3 |
19779
60890
41830
72289
53090
15627
|
| Giải tư G4 |
7350
6062
3952
1939
|
| Giải năm G5 |
8487
7595
9644
0273
2632
7179
|
| Giải sáu G6 |
309
097
687
|
| Giải bảy G7 |
62
41
30
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09, 09 | 0 | 30, 30, 40, 50, 90, 90 |
| 27 | 2 | 32, 52, 62, 62 |
| 30, 30, 32, 39 | 3 | 73 |
| 40, 41, 44 | 4 | 44 |
| 50, 52 | 5 | 95 |
| 61, 62, 62, 69 | 6 | |
| 73, 79, 79 | 7 | 27, 87, 87, 97 |
| 87, 87, 89 | 8 | |
| 90, 90, 95, 97 | 9 | 09, 09, 39, 69, 79, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89691
|
| Giải nhất G1 |
49228
|
| Giải nhì G2 |
10496
60540
|
| Giải ba G3 |
42031
27458
90430
63367
08945
94380
|
| Giải tư G4 |
9205
7057
7367
9433
|
| Giải năm G5 |
5261
3331
0108
8879
0319
4323
|
| Giải sáu G6 |
014
518
103
|
| Giải bảy G7 |
59
38
09
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 08, 09 | 0 | 30, 40, 80 |
| 14, 18, 19 | 1 | 31, 31, 61, 91 |
| 23, 24, 28 | 2 | |
| 30, 31, 31, 33, 38 | 3 | 03, 23, 33 |
| 40, 45 | 4 | 14, 24 |
| 57, 58, 59 | 5 | 05, 45 |
| 61, 67, 67 | 6 | 96 |
| 79 | 7 | 57, 67, 67 |
| 80 | 8 | 08, 18, 28, 38, 58 |
| 91, 96 | 9 | 09, 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26361
|
| Giải nhất G1 |
86463
|
| Giải nhì G2 |
01096
44338
|
| Giải ba G3 |
31418
10664
66908
43328
29653
95114
|
| Giải tư G4 |
3483
0291
2394
1759
|
| Giải năm G5 |
6694
4869
5579
5165
7917
1213
|
| Giải sáu G6 |
425
578
232
|
| Giải bảy G7 |
63
35
92
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | |
| 13, 14, 17, 18 | 1 | 61, 91 |
| 23, 25, 28 | 2 | 32, 92 |
| 32, 35, 38 | 3 | 13, 23, 53, 63, 63, 83 |
| 53, 59 | 5 | 25, 35, 65 |
| 61, 63, 63, 64, 65, 69 | 6 | 96 |
| 78, 79 | 7 | 17 |
| 83 | 8 | 08, 18, 28, 38, 78 |
| 91, 92, 94, 94, 96 | 9 | 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48487
|
| Giải nhất G1 |
74231
|
| Giải nhì G2 |
42859
41749
|
| Giải ba G3 |
04090
21902
12904
46500
78023
95443
|
| Giải tư G4 |
1533
6012
9973
5230
|
| Giải năm G5 |
4411
5871
7280
1646
7890
1203
|
| Giải sáu G6 |
952
517
323
|
| Giải bảy G7 |
54
78
22
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 04 | 0 | 00, 30, 80, 90, 90 |
| 11, 12, 17 | 1 | 11, 31, 71 |
| 22, 23, 23, 23 | 2 | 02, 12, 22, 52 |
| 30, 31, 33 | 3 | 03, 23, 23, 23, 33, 43, 73 |
| 43, 46, 49 | 4 | 04, 54 |
| 52, 54, 59 | 5 | |
| 71, 73, 78 | 7 | 17, 87 |
| 80, 87 | 8 | 78 |
| 90, 90 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08930
|
| Giải nhất G1 |
44887
|
| Giải nhì G2 |
14265
77164
|
| Giải ba G3 |
14169
15135
78568
45664
55361
95644
|
| Giải tư G4 |
2717
5817
0914
7028
|
| Giải năm G5 |
0739
5950
3195
7897
0084
7927
|
| Giải sáu G6 |
586
517
278
|
| Giải bảy G7 |
34
29
43
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 17, 17, 17 | 1 | 61 |
| 24, 27, 28, 29 | 2 | |
| 30, 34, 35, 39 | 3 | 43 |
| 43, 44 | 4 | 14, 24, 34, 44, 64, 64, 84 |
| 50 | 5 | 35, 65, 95 |
| 61, 64, 64, 65, 68, 69 | 6 | 86 |
| 78 | 7 | 17, 17, 17, 27, 87, 97 |
| 84, 86, 87 | 8 | 28, 68, 78 |
| 95, 97 | 9 | 29, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32883
|
| Giải nhất G1 |
84703
|
| Giải nhì G2 |
87089
33317
|
| Giải ba G3 |
60796
58007
59502
08151
86253
95098
|
| Giải tư G4 |
5835
5493
4839
8610
|
| Giải năm G5 |
7882
8795
9661
6073
9677
1742
|
| Giải sáu G6 |
074
100
416
|
| Giải bảy G7 |
18
44
45
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 07 | 0 | 00, 10 |
| 10, 14, 16, 17, 18 | 1 | 51, 61 |
| 35, 39 | 3 | 03, 53, 73, 83, 93 |
| 42, 44, 45 | 4 | 14, 44, 74 |
| 51, 53 | 5 | 35, 45, 95 |
| 61 | 6 | 16, 96 |
| 73, 74, 77 | 7 | 07, 17, 77 |
| 82, 83, 89 | 8 | 18, 98 |
| 93, 95, 96, 98 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07224
|
| Giải nhất G1 |
70114
|
| Giải nhì G2 |
69253
91426
|
| Giải ba G3 |
92222
46157
04890
83130
00283
16172
|
| Giải tư G4 |
5969
5199
3346
2775
|
| Giải năm G5 |
7810
6679
0454
3675
3823
7886
|
| Giải sáu G6 |
216
611
955
|
| Giải bảy G7 |
04
64
14
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 30, 90 |
| 10, 11, 14, 14, 16 | 1 | 11 |
| 22, 23, 24, 26 | 2 | 22, 72 |
| 30 | 3 | 23, 53, 83 |
| 46 | 4 | 04, 14, 14, 24, 54, 64 |
| 53, 54, 55, 57 | 5 | 55, 75, 75 |
| 64, 69 | 6 | 16, 26, 46, 86 |
| 72, 75, 75, 79 | 7 | 57, 87 |
| 83, 86, 87 | 8 | |
| 90, 99 | 9 | 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83475
|
| Giải nhất G1 |
36986
|
| Giải nhì G2 |
55857
16126
|
| Giải ba G3 |
35141
58459
13481
59483
87033
53836
|
| Giải tư G4 |
4132
0917
3523
5240
|
| Giải năm G5 |
0296
9721
3684
8549
1532
6383
|
| Giải sáu G6 |
404
443
740
|
| Giải bảy G7 |
89
50
13
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40, 40, 50, 60 |
| 13, 17 | 1 | 21, 41, 81 |
| 21, 23, 26 | 2 | 32, 32 |
| 32, 32, 33, 36 | 3 | 13, 23, 33, 43, 83, 83 |
| 40, 40, 41, 43, 49 | 4 | 04, 84 |
| 50, 57, 59 | 5 | 75 |
| 60 | 6 | 26, 36, 86, 96 |
| 75 | 7 | 17, 57 |
| 81, 83, 83, 84, 86, 89 | 8 | |
| 96 | 9 | 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71391
|
| Giải nhất G1 |
04887
|
| Giải nhì G2 |
06193
31127
|
| Giải ba G3 |
14232
70308
38943
27042
05237
72482
|
| Giải tư G4 |
6787
3672
5039
7930
|
| Giải năm G5 |
8684
3646
8282
9233
7291
1576
|
| Giải sáu G6 |
546
086
196
|
| Giải bảy G7 |
32
00
71
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 30 |
| 27 | 2 | 32, 32, 42, 72, 82, 82 |
| 30, 32, 32, 33, 37, 39 | 3 | 33, 43, 93 |
| 42, 43, 46, 46, 47 | 4 | 84 |
| 71, 72, 76 | 7 | 27, 37, 47, 87, 87 |
| 82, 82, 84, 86, 87, 87 | 8 | 08 |
| 91, 91, 93, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24409
|
| Giải nhất G1 |
32763
|
| Giải nhì G2 |
04659
83315
|
| Giải ba G3 |
96083
23725
67388
21048
95269
98407
|
| Giải tư G4 |
1199
0270
6531
8540
|
| Giải năm G5 |
0178
9312
0428
9234
7266
4314
|
| Giải sáu G6 |
647
758
017
|
| Giải bảy G7 |
76
69
59
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 40, 70, 90 |
| 12, 14, 15, 17 | 1 | 31 |
| 25, 28 | 2 | 12 |
| 31, 34 | 3 | 63, 83 |
| 40, 47, 48 | 4 | 14, 34 |
| 58, 59, 59 | 5 | 15, 25 |
| 63, 66, 69, 69 | 6 | 66, 76 |
| 70, 76, 78 | 7 | 07, 17, 47 |
| 83, 88 | 8 | 28, 48, 58, 78, 88 |
| 90, 99 | 9 | 09, 59, 59, 69, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải