
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42398
|
| Giải nhất G1 |
14937
|
| Giải nhì G2 |
30791
21508
|
| Giải ba G3 |
27174
46464
93592
10413
54215
45399
|
| Giải tư G4 |
6176
2277
3522
2000
|
| Giải năm G5 |
7370
0728
5794
4562
6594
7654
|
| Giải sáu G6 |
829
455
933
|
| Giải bảy G7 |
98
37
75
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 70 |
| 13, 15 | 1 | 91 |
| 22, 28, 29 | 2 | 22, 62, 92 |
| 33, 37, 37 | 3 | 13, 33 |
| 46 | 4 | 54, 64, 74, 94, 94 |
| 54, 55 | 5 | 15, 55, 75 |
| 62, 64 | 6 | 46, 76 |
| 70, 74, 75, 76, 77 | 7 | 37, 37, 77 |
| 91, 92, 94, 94, 98, 98, 99 | 9 | 29, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11427
|
| Giải nhất G1 |
59330
|
| Giải nhì G2 |
48046
72645
|
| Giải ba G3 |
87949
82840
68029
48907
51626
26979
|
| Giải tư G4 |
5590
9187
0741
6724
|
| Giải năm G5 |
1223
6105
6330
2531
5852
4510
|
| Giải sáu G6 |
751
300
126
|
| Giải bảy G7 |
88
36
44
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07 | 0 | 00, 10, 30, 30, 40, 90, 90 |
| 10 | 1 | 31, 41, 51 |
| 23, 24, 26, 26, 27, 29 | 2 | 52 |
| 30, 30, 31, 36 | 3 | 23 |
| 40, 41, 44, 45, 46, 49 | 4 | 24, 44 |
| 51, 52 | 5 | 05, 45 |
| 79 | 7 | 07, 27, 87 |
| 87, 88 | 8 | 88 |
| 90, 90 | 9 | 29, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90511
|
| Giải nhất G1 |
73449
|
| Giải nhì G2 |
60236
34956
|
| Giải ba G3 |
15229
00612
39740
27333
43552
26978
|
| Giải tư G4 |
1673
3105
1078
9017
|
| Giải năm G5 |
3884
2287
4077
1595
3459
9955
|
| Giải sáu G6 |
301
459
156
|
| Giải bảy G7 |
57
79
32
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 05 | 0 | 00, 40 |
| 11, 12, 17 | 1 | 01, 11 |
| 29 | 2 | 12, 32, 52 |
| 32, 33, 36 | 3 | 33, 73 |
| 40, 49 | 4 | 84 |
| 52, 55, 56, 56, 57, 59, 59 | 5 | 05, 55, 95 |
| 73, 77, 78, 78, 79 | 7 | 17, 57, 77, 87 |
| 84, 87 | 8 | 78, 78 |
| 95 | 9 | 29, 49, 59, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83690
|
| Giải nhất G1 |
91666
|
| Giải nhì G2 |
22185
01349
|
| Giải ba G3 |
94350
49668
20216
42915
69882
97037
|
| Giải tư G4 |
8328
1859
6264
2987
|
| Giải năm G5 |
6632
2796
4720
9765
5586
7200
|
| Giải sáu G6 |
674
388
633
|
| Giải bảy G7 |
62
94
18
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 50, 90 |
| 15, 16, 18 | 1 | |
| 20, 28, 29 | 2 | 32, 62, 82 |
| 32, 33, 37 | 3 | 33 |
| 49 | 4 | 64, 74, 94 |
| 50, 59 | 5 | 15, 65, 85 |
| 62, 64, 65, 66, 68 | 6 | 16, 66, 86, 96 |
| 74 | 7 | 37, 87 |
| 82, 85, 86, 87, 88 | 8 | 18, 28, 68, 88 |
| 90, 94, 96 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18443
|
| Giải nhất G1 |
60236
|
| Giải nhì G2 |
34945
56403
|
| Giải ba G3 |
78371
38153
80868
19905
53452
38273
|
| Giải tư G4 |
1651
9381
1656
1587
|
| Giải năm G5 |
8922
6595
3857
2931
9597
9858
|
| Giải sáu G6 |
771
763
526
|
| Giải bảy G7 |
08
36
11
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 08 | 0 | |
| 11 | 1 | 11, 31, 51, 71, 71, 81 |
| 22, 26 | 2 | 22, 52 |
| 31, 36, 36 | 3 | 03, 43, 53, 63, 73 |
| 43, 45 | 4 | 54 |
| 51, 52, 53, 54, 56, 57, 58 | 5 | 05, 45, 95 |
| 63, 68 | 6 | 26, 36, 36, 56 |
| 71, 71, 73 | 7 | 57, 87, 97 |
| 81, 87 | 8 | 08, 58, 68 |
| 95, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31202
|
| Giải nhất G1 |
63174
|
| Giải nhì G2 |
21743
95492
|
| Giải ba G3 |
97571
99839
00977
63123
18276
67010
|
| Giải tư G4 |
3552
8490
1601
4365
|
| Giải năm G5 |
7841
8684
1385
0301
6971
7336
|
| Giải sáu G6 |
125
781
163
|
| Giải bảy G7 |
43
49
97
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02 | 0 | 10, 90 |
| 10 | 1 | 01, 01, 41, 71, 71, 81 |
| 23, 25 | 2 | 02, 52, 92 |
| 36, 39 | 3 | 23, 43, 43, 63 |
| 41, 43, 43, 49 | 4 | 74, 84, 94 |
| 52 | 5 | 25, 65, 85 |
| 63, 65 | 6 | 36, 76 |
| 71, 71, 74, 76, 77 | 7 | 77, 97 |
| 81, 84, 85 | 8 | |
| 90, 92, 94, 97 | 9 | 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69450
|
| Giải nhất G1 |
83112
|
| Giải nhì G2 |
45479
00530
|
| Giải ba G3 |
49510
45325
09599
46355
53453
73543
|
| Giải tư G4 |
4456
9066
0133
8009
|
| Giải năm G5 |
7575
0147
7316
0500
5036
1874
|
| Giải sáu G6 |
647
494
229
|
| Giải bảy G7 |
44
26
79
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10, 30, 40, 50 |
| 10, 12, 16 | 1 | |
| 25, 26, 29 | 2 | 12 |
| 30, 33, 36 | 3 | 33, 43, 53 |
| 40, 43, 44, 47, 47 | 4 | 44, 74, 94 |
| 50, 53, 55, 56 | 5 | 25, 55, 75 |
| 66 | 6 | 16, 26, 36, 56, 66 |
| 74, 75, 79, 79 | 7 | 47, 47 |
| 94, 99 | 9 | 09, 29, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35917
|
| Giải nhất G1 |
60125
|
| Giải nhì G2 |
92806
71272
|
| Giải ba G3 |
86867
36863
80250
11044
38222
27336
|
| Giải tư G4 |
1035
8261
7402
9635
|
| Giải năm G5 |
9307
1994
4533
7433
0139
3680
|
| Giải sáu G6 |
135
917
182
|
| Giải bảy G7 |
97
57
20
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07 | 0 | 20, 50, 80 |
| 17, 17 | 1 | 61 |
| 20, 22, 25 | 2 | 02, 22, 72, 82 |
| 33, 33, 35, 35, 35, 36, 39 | 3 | 33, 33, 63 |
| 44 | 4 | 44, 94 |
| 50, 57 | 5 | 25, 35, 35, 35, 85 |
| 61, 63, 67 | 6 | 06, 36 |
| 72 | 7 | 07, 17, 17, 57, 67, 97 |
| 80, 82, 85 | 8 | |
| 94, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18292
|
| Giải nhất G1 |
47691
|
| Giải nhì G2 |
88286
35789
|
| Giải ba G3 |
99683
65685
17681
23791
62842
35448
|
| Giải tư G4 |
6430
1441
5698
4964
|
| Giải năm G5 |
2589
9253
7052
6837
2774
1357
|
| Giải sáu G6 |
939
951
616
|
| Giải bảy G7 |
16
15
13
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 15, 16, 16 | 1 | 41, 51, 81, 91, 91 |
| 30, 37, 39 | 3 | 13, 53, 83 |
| 41, 42, 48 | 4 | 64, 74 |
| 51, 52, 53, 55, 57 | 5 | 15, 55, 85 |
| 64 | 6 | 16, 16, 86 |
| 74 | 7 | 37, 57 |
| 81, 83, 85, 86, 89, 89 | 8 | 48, 98 |
| 91, 91, 92, 98 | 9 | 39, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60071
|
| Giải nhất G1 |
51018
|
| Giải nhì G2 |
99807
63207
|
| Giải ba G3 |
62851
37376
85041
20377
59411
19751
|
| Giải tư G4 |
9066
9693
8262
3290
|
| Giải năm G5 |
7399
4134
3346
7186
8203
4568
|
| Giải sáu G6 |
680
121
010
|
| Giải bảy G7 |
19
71
65
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 07, 08 | 0 | 10, 80, 90 |
| 10, 11, 18, 19 | 1 | 11, 21, 41, 51, 51, 71, 71 |
| 21 | 2 | 62 |
| 34 | 3 | 03, 93 |
| 41, 46 | 4 | 34 |
| 51, 51 | 5 | 65 |
| 62, 65, 66, 68 | 6 | 46, 66, 76, 86 |
| 71, 71, 76, 77 | 7 | 07, 07, 77 |
| 80, 86 | 8 | 08, 18, 68 |
| 90, 93, 99 | 9 | 19, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải