
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69111
|
| Giải nhất G1 |
30803
|
| Giải nhì G2 |
38627
93229
|
| Giải ba G3 |
72713
98273
85748
70181
75827
15018
|
| Giải tư G4 |
8920
4669
7952
9514
|
| Giải năm G5 |
6722
1386
2001
9234
4688
5323
|
| Giải sáu G6 |
454
810
971
|
| Giải bảy G7 |
60
68
37
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 10, 20, 60, 80 |
| 10, 11, 13, 14, 18 | 1 | 01, 11, 71, 81 |
| 20, 22, 23, 27, 27, 29 | 2 | 22, 52 |
| 34, 37 | 3 | 03, 13, 23, 73 |
| 48 | 4 | 14, 34, 54 |
| 52, 54 | 5 | |
| 60, 68, 69 | 6 | 86 |
| 71, 73 | 7 | 27, 27, 37 |
| 80, 81, 86, 88 | 8 | 18, 48, 68, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26473
|
| Giải nhất G1 |
97040
|
| Giải nhì G2 |
80467
83713
|
| Giải ba G3 |
45958
10500
84993
39207
39803
23747
|
| Giải tư G4 |
2378
1466
8051
6249
|
| Giải năm G5 |
2988
3220
8100
8116
6171
7843
|
| Giải sáu G6 |
329
455
832
|
| Giải bảy G7 |
48
71
21
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03, 07 | 0 | 00, 00, 20, 20, 40 |
| 13, 16 | 1 | 21, 51, 71, 71 |
| 20, 20, 21, 29 | 2 | 32 |
| 32 | 3 | 03, 13, 43, 73, 93 |
| 40, 43, 47, 48, 49 | 4 | |
| 51, 55, 58 | 5 | 55 |
| 66, 67 | 6 | 16, 66 |
| 71, 71, 73, 78 | 7 | 07, 47, 67 |
| 88 | 8 | 48, 58, 78, 88 |
| 93 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46412
|
| Giải nhất G1 |
15853
|
| Giải nhì G2 |
33850
64073
|
| Giải ba G3 |
64117
04096
46689
11040
31414
61813
|
| Giải tư G4 |
2430
9097
8197
4298
|
| Giải năm G5 |
7812
8670
5497
5884
8488
1100
|
| Giải sáu G6 |
815
217
024
|
| Giải bảy G7 |
40
72
85
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 30, 40, 40, 50, 70 |
| 12, 12, 13, 14, 15, 17, 17 | 1 | |
| 23, 24 | 2 | 12, 12, 72 |
| 30 | 3 | 13, 23, 53, 73 |
| 40, 40 | 4 | 14, 24, 84 |
| 50, 53 | 5 | 15, 85 |
| 70, 72, 73 | 7 | 17, 17, 97, 97, 97 |
| 84, 85, 88, 89 | 8 | 88, 98 |
| 96, 97, 97, 97, 98 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98540
|
| Giải nhất G1 |
42506
|
| Giải nhì G2 |
26603
69831
|
| Giải ba G3 |
19777
80913
21762
04211
85784
47660
|
| Giải tư G4 |
1788
6375
9665
1475
|
| Giải năm G5 |
9057
5596
0212
1121
3665
8930
|
| Giải sáu G6 |
822
028
101
|
| Giải bảy G7 |
82
94
16
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06 | 0 | 30, 40, 60 |
| 11, 12, 13, 16 | 1 | 01, 11, 21, 31 |
| 21, 22, 28 | 2 | 12, 22, 62, 82 |
| 30, 31 | 3 | 03, 13 |
| 40 | 4 | 84, 94 |
| 57 | 5 | 65, 65, 75, 75 |
| 60, 62, 65, 65, 67 | 6 | 06, 16, 96 |
| 75, 75, 77 | 7 | 57, 67, 77 |
| 82, 84, 88 | 8 | 28, 88 |
| 94, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74248
|
| Giải nhất G1 |
96716
|
| Giải nhì G2 |
08885
42817
|
| Giải ba G3 |
28528
17979
48640
03980
63550
15120
|
| Giải tư G4 |
1229
7482
8081
9099
|
| Giải năm G5 |
5405
5671
1203
2159
5404
5584
|
| Giải sáu G6 |
180
235
644
|
| Giải bảy G7 |
74
49
48
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05 | 0 | 20, 40, 50, 80, 80 |
| 16, 17 | 1 | 71, 81 |
| 20, 25, 28, 29 | 2 | 82 |
| 35 | 3 | 03 |
| 40, 44, 48, 48, 49 | 4 | 04, 44, 74, 84 |
| 50, 59 | 5 | 05, 25, 35, 85 |
| 71, 74, 79 | 7 | 17 |
| 80, 80, 81, 82, 84, 85 | 8 | 28, 48, 48 |
| 99 | 9 | 29, 49, 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61718
|
| Giải nhất G1 |
61687
|
| Giải nhì G2 |
04905
05965
|
| Giải ba G3 |
18385
61622
59182
41964
35274
64825
|
| Giải tư G4 |
3740
5421
7766
1024
|
| Giải năm G5 |
4603
8060
1512
6157
8546
7394
|
| Giải sáu G6 |
360
629
793
|
| Giải bảy G7 |
04
32
18
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05 | 0 | 40, 60, 60, 80 |
| 12, 18, 18 | 1 | 21 |
| 21, 22, 24, 25, 29 | 2 | 12, 22, 32, 82 |
| 32 | 3 | 03, 93 |
| 40, 46 | 4 | 04, 24, 64, 74, 94 |
| 57 | 5 | 05, 25, 65, 85 |
| 60, 60, 64, 65, 66 | 6 | 46, 66 |
| 74 | 7 | 57, 87 |
| 80, 82, 85, 87 | 8 | 18, 18 |
| 93, 94 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88570
|
| Giải nhất G1 |
55716
|
| Giải nhì G2 |
06518
13756
|
| Giải ba G3 |
06406
84898
89355
08735
51643
88631
|
| Giải tư G4 |
0920
1897
1189
4985
|
| Giải năm G5 |
0865
3519
9596
3432
8003
5600
|
| Giải sáu G6 |
914
213
996
|
| Giải bảy G7 |
33
23
70
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 06 | 0 | 00, 20, 70, 70 |
| 13, 14, 16, 18, 19 | 1 | 31 |
| 20, 23 | 2 | 32 |
| 31, 32, 33, 35 | 3 | 03, 13, 23, 33, 43 |
| 43 | 4 | 14 |
| 55, 56 | 5 | 35, 55, 65, 85 |
| 65 | 6 | 06, 16, 56, 96, 96 |
| 70, 70 | 7 | 97 |
| 85, 89 | 8 | 18, 98 |
| 96, 96, 97, 98, 99 | 9 | 19, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91503
|
| Giải nhất G1 |
67687
|
| Giải nhì G2 |
78609
64581
|
| Giải ba G3 |
75408
50820
47178
33429
29867
65556
|
| Giải tư G4 |
4127
1952
0266
9121
|
| Giải năm G5 |
1713
5056
5177
9780
4253
5765
|
| Giải sáu G6 |
735
867
909
|
| Giải bảy G7 |
16
91
82
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 09, 09 | 0 | 20, 80 |
| 13, 16 | 1 | 21, 71, 81, 91 |
| 20, 21, 27, 29 | 2 | 52, 82 |
| 35 | 3 | 03, 13, 53 |
| 52, 53, 56, 56 | 5 | 35, 65 |
| 65, 66, 67, 67 | 6 | 16, 56, 56, 66 |
| 71, 77, 78 | 7 | 27, 67, 67, 77, 87 |
| 80, 81, 82, 87 | 8 | 08, 78 |
| 91 | 9 | 09, 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57878
|
| Giải nhất G1 |
28667
|
| Giải nhì G2 |
86030
82660
|
| Giải ba G3 |
33479
52306
94504
78903
48953
21180
|
| Giải tư G4 |
6977
2312
7261
7571
|
| Giải năm G5 |
3276
5503
9510
9740
4457
3761
|
| Giải sáu G6 |
570
126
200
|
| Giải bảy G7 |
89
67
37
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 04, 06 | 0 | 00, 10, 30, 40, 60, 70, 80 |
| 10, 12 | 1 | 61, 61, 71 |
| 26 | 2 | 12 |
| 30, 33, 37 | 3 | 03, 03, 33, 53 |
| 40 | 4 | 04 |
| 53, 57 | 5 | |
| 60, 61, 61, 67, 67 | 6 | 06, 26, 76 |
| 70, 71, 76, 77, 78, 79 | 7 | 37, 57, 67, 67, 77 |
| 80, 89 | 8 | 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49070
|
| Giải nhất G1 |
97055
|
| Giải nhì G2 |
72750
86920
|
| Giải ba G3 |
54980
41200
48572
69761
92080
84087
|
| Giải tư G4 |
1016
8698
7224
1233
|
| Giải năm G5 |
1845
0239
5565
2784
5222
0974
|
| Giải sáu G6 |
603
827
547
|
| Giải bảy G7 |
01
12
28
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03 | 0 | 00, 20, 50, 70, 80, 80 |
| 12, 16 | 1 | 01, 61 |
| 20, 22, 24, 27, 28 | 2 | 12, 22, 72 |
| 33, 39 | 3 | 03, 33, 73 |
| 45, 47 | 4 | 24, 74, 84 |
| 50, 55 | 5 | 45, 55, 65 |
| 61, 65 | 6 | 16 |
| 70, 72, 73, 74 | 7 | 27, 47, 87 |
| 80, 80, 84, 87 | 8 | 28, 98 |
| 98 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải