
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04329
|
| Giải nhất G1 |
46537
|
| Giải nhì G2 |
20032
37910
|
| Giải ba G3 |
39991
13198
22446
49429
73670
17284
|
| Giải tư G4 |
6997
0716
2654
4165
|
| Giải năm G5 |
6159
5843
0395
0951
3894
1708
|
| Giải sáu G6 |
550
769
585
|
| Giải bảy G7 |
85
65
94
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 50, 70 |
| 10, 16, 18 | 1 | 51, 91 |
| 29, 29 | 2 | 32 |
| 32, 37 | 3 | 43 |
| 43, 46 | 4 | 54, 84, 94, 94 |
| 50, 51, 54, 59 | 5 | 65, 65, 85, 85, 95 |
| 65, 65, 69 | 6 | 16, 46 |
| 70 | 7 | 37, 97 |
| 84, 85, 85 | 8 | 08, 18, 98 |
| 91, 94, 94, 95, 97, 98 | 9 | 29, 29, 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69447
|
| Giải nhất G1 |
79564
|
| Giải nhì G2 |
67185
37015
|
| Giải ba G3 |
90626
37197
08177
12231
21145
06084
|
| Giải tư G4 |
5369
8009
1163
9386
|
| Giải năm G5 |
8386
9197
9257
5228
5653
4035
|
| Giải sáu G6 |
462
760
859
|
| Giải bảy G7 |
33
76
97
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 60 |
| 15 | 1 | 31 |
| 26, 28 | 2 | 62 |
| 31, 33, 35 | 3 | 33, 53, 63, 73 |
| 45, 47 | 4 | 64, 84 |
| 53, 57, 59 | 5 | 15, 35, 45, 85 |
| 60, 62, 63, 64, 69 | 6 | 26, 76, 86, 86 |
| 73, 76, 77 | 7 | 47, 57, 77, 97, 97, 97 |
| 84, 85, 86, 86 | 8 | 28 |
| 97, 97, 97 | 9 | 09, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85507
|
| Giải nhất G1 |
09681
|
| Giải nhì G2 |
03790
53917
|
| Giải ba G3 |
20926
31086
34274
91735
41574
37041
|
| Giải tư G4 |
3147
7281
0582
1810
|
| Giải năm G5 |
6174
9325
9861
5010
5976
9663
|
| Giải sáu G6 |
661
456
229
|
| Giải bảy G7 |
12
03
42
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 10, 10, 90 |
| 10, 10, 12, 17 | 1 | 41, 61, 61, 81, 81 |
| 25, 26, 29 | 2 | 12, 42, 82 |
| 35 | 3 | 03, 63 |
| 41, 42, 45, 47 | 4 | 74, 74, 74 |
| 56 | 5 | 25, 35, 45 |
| 61, 61, 63 | 6 | 26, 56, 76, 86 |
| 74, 74, 74, 76 | 7 | 07, 17, 47 |
| 81, 81, 82, 86 | 8 | |
| 90 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27587
|
| Giải nhất G1 |
50645
|
| Giải nhì G2 |
79067
60923
|
| Giải ba G3 |
63031
28146
15696
99312
65915
66228
|
| Giải tư G4 |
6734
2387
1842
6165
|
| Giải năm G5 |
1141
0302
0383
9206
9080
7792
|
| Giải sáu G6 |
402
014
250
|
| Giải bảy G7 |
00
25
56
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02, 06 | 0 | 00, 50, 80 |
| 12, 14, 15 | 1 | 21, 31, 41 |
| 21, 23, 25, 28 | 2 | 02, 02, 12, 42, 92 |
| 31, 34 | 3 | 23, 83 |
| 41, 42, 45, 46 | 4 | 14, 34 |
| 50, 56 | 5 | 15, 25, 45, 65 |
| 65, 67 | 6 | 06, 46, 56, 96 |
| 80, 83, 87, 87 | 8 | 28 |
| 92, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62712
|
| Giải nhất G1 |
70945
|
| Giải nhì G2 |
26438
57221
|
| Giải ba G3 |
09918
08592
11995
12421
98540
52751
|
| Giải tư G4 |
3188
7829
8910
2040
|
| Giải năm G5 |
3005
1798
8185
9883
7738
4979
|
| Giải sáu G6 |
193
717
085
|
| Giải bảy G7 |
76
77
99
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 40, 40 |
| 10, 12, 17, 18 | 1 | 21, 21, 41, 51 |
| 21, 21, 29 | 2 | 12, 92 |
| 38, 38 | 3 | 83, 93 |
| 40, 40, 41, 45 | 4 | |
| 51 | 5 | 05, 45, 85, 85, 95 |
| 76, 77, 79 | 7 | 17, 77 |
| 83, 85, 85, 88 | 8 | 18, 38, 38, 88, 98 |
| 92, 93, 95, 98, 99 | 9 | 29, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71738
|
| Giải nhất G1 |
38779
|
| Giải nhì G2 |
84283
61798
|
| Giải ba G3 |
41376
90496
20265
95443
47296
52192
|
| Giải tư G4 |
6327
3658
0772
2981
|
| Giải năm G5 |
4403
8303
6050
0468
8166
1738
|
| Giải sáu G6 |
975
730
557
|
| Giải bảy G7 |
60
76
85
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03 | 0 | 30, 50, 60 |
| 27 | 2 | 72, 92 |
| 30, 38, 38 | 3 | 03, 03, 43, 83 |
| 41, 43 | 4 | |
| 50, 57, 58 | 5 | 65, 75, 85 |
| 60, 65, 66, 68 | 6 | 66, 76, 76, 96, 96 |
| 72, 75, 76, 76, 79 | 7 | 27, 57 |
| 81, 83, 85 | 8 | 38, 38, 58, 68, 98 |
| 92, 96, 96, 98 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28087
|
| Giải nhất G1 |
28734
|
| Giải nhì G2 |
42697
92424
|
| Giải ba G3 |
88531
06240
08427
38904
60466
38413
|
| Giải tư G4 |
1380
0500
3420
5187
|
| Giải năm G5 |
1688
9543
9990
2526
0475
9035
|
| Giải sáu G6 |
663
910
260
|
| Giải bảy G7 |
64
21
63
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10, 20, 40, 60, 80, 90 |
| 10, 13 | 1 | 21, 31 |
| 20, 21, 24, 26, 27 | 2 | |
| 31, 34, 35 | 3 | 13, 43, 63, 63, 73 |
| 40, 43 | 4 | 04, 24, 34, 64 |
| 60, 63, 63, 64, 66 | 6 | 26, 66 |
| 73, 75 | 7 | 27, 87, 87, 97 |
| 80, 87, 87, 88 | 8 | 88 |
| 90, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55988
|
| Giải nhất G1 |
58593
|
| Giải nhì G2 |
79190
06541
|
| Giải ba G3 |
69290
71067
80595
75378
89706
51988
|
| Giải tư G4 |
6592
6857
7846
0995
|
| Giải năm G5 |
3816
0245
6521
3543
7702
5803
|
| Giải sáu G6 |
294
403
163
|
| Giải bảy G7 |
00
40
82
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 03, 06 | 0 | 00, 40, 90, 90 |
| 16 | 1 | 21, 41 |
| 21 | 2 | 02, 82, 92 |
| 40, 41, 43, 45, 46 | 4 | 94 |
| 57 | 5 | 45, 95, 95 |
| 63, 67, 69 | 6 | 06, 16, 46 |
| 78 | 7 | 57, 67 |
| 82, 88, 88 | 8 | 78, 88, 88 |
| 90, 90, 92, 93, 94, 95, 95 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27824
|
| Giải nhất G1 |
84009
|
| Giải nhì G2 |
82571
36444
|
| Giải ba G3 |
62617
24216
69075
57195
88289
20666
|
| Giải tư G4 |
1984
1591
9714
1985
|
| Giải năm G5 |
0540
8461
1798
7825
9488
4444
|
| Giải sáu G6 |
105
680
444
|
| Giải bảy G7 |
36
27
73
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 40, 80 |
| 14, 16, 17, 18 | 1 | 61, 71, 91 |
| 24, 25, 27 | 2 | |
| 36 | 3 | 73 |
| 40, 44, 44, 44 | 4 | 14, 24, 44, 44, 44, 84 |
| 61, 66 | 6 | 16, 36, 66 |
| 71, 73, 75 | 7 | 17, 27 |
| 80, 84, 85, 88, 89 | 8 | 18, 88, 98 |
| 91, 95, 98 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81610
|
| Giải nhất G1 |
43572
|
| Giải nhì G2 |
02830
70461
|
| Giải ba G3 |
10642
43979
44974
44345
44745
54146
|
| Giải tư G4 |
1308
4893
1941
9021
|
| Giải năm G5 |
0564
8667
1756
5363
6795
2527
|
| Giải sáu G6 |
376
932
698
|
| Giải bảy G7 |
29
72
64
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 30, 60 |
| 10 | 1 | 21, 41, 61 |
| 21, 27, 29 | 2 | 32, 42, 72, 72 |
| 30, 32 | 3 | 63, 93 |
| 41, 42, 45, 45, 46 | 4 | 64, 64, 74 |
| 56 | 5 | 45, 45, 95 |
| 60, 61, 63, 64, 64, 67 | 6 | 46, 56, 76 |
| 72, 72, 74, 76, 79 | 7 | 27, 67 |
| 93, 95, 98 | 9 | 29, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải