
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68724
|
| Giải nhất G1 |
99664
|
| Giải nhì G2 |
16652
04272
|
| Giải ba G3 |
51951
65709
39319
54594
39761
89908
|
| Giải tư G4 |
0090
5920
1238
7858
|
| Giải năm G5 |
5012
7966
1526
3803
3414
5164
|
| Giải sáu G6 |
493
309
269
|
| Giải bảy G7 |
91
66
92
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 09, 09 | 0 | 20, 90 |
| 12, 14, 19 | 1 | 51, 61, 91 |
| 20, 24, 26 | 2 | 12, 52, 72, 92 |
| 38 | 3 | 03, 93 |
| 51, 52, 57, 58 | 5 | |
| 61, 64, 64, 66, 66, 69 | 6 | 26, 66, 66 |
| 72 | 7 | 57 |
| 90, 91, 92, 93, 94 | 9 | 09, 09, 19, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04507
|
| Giải nhất G1 |
77700
|
| Giải nhì G2 |
63724
70372
|
| Giải ba G3 |
53701
99025
61809
04956
38941
59661
|
| Giải tư G4 |
0839
5413
4348
1480
|
| Giải năm G5 |
5299
9888
4475
0699
0246
2147
|
| Giải sáu G6 |
084
567
975
|
| Giải bảy G7 |
37
14
03
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 07, 09 | 0 | 00, 80 |
| 13, 14, 19 | 1 | 01, 41, 61 |
| 24, 25 | 2 | 72 |
| 37, 39 | 3 | 03, 13 |
| 41, 46, 47, 48 | 4 | 14, 24, 84 |
| 56 | 5 | 25, 75, 75 |
| 61, 67 | 6 | 46, 56 |
| 72, 75, 75 | 7 | 07, 37, 47, 67 |
| 80, 84, 88 | 8 | 48, 88 |
| 99, 99 | 9 | 09, 19, 39, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35812
|
| Giải nhất G1 |
13777
|
| Giải nhì G2 |
40492
48057
|
| Giải ba G3 |
45072
50382
60691
15483
32130
19947
|
| Giải tư G4 |
8271
8716
6902
0887
|
| Giải năm G5 |
5873
7929
3705
5703
8963
1254
|
| Giải sáu G6 |
645
065
700
|
| Giải bảy G7 |
79
55
64
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 05 | 0 | 00, 30 |
| 12, 16 | 1 | 71, 91 |
| 29 | 2 | 02, 12, 72, 82, 92 |
| 30 | 3 | 03, 63, 73, 83 |
| 45, 47 | 4 | 54, 64 |
| 54, 55, 57 | 5 | 05, 45, 55, 65 |
| 63, 64, 65, 69 | 6 | 16 |
| 71, 72, 73, 77, 79 | 7 | 47, 57, 77, 87 |
| 82, 83, 87 | 8 | |
| 91, 92 | 9 | 29, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32801
|
| Giải nhất G1 |
57242
|
| Giải nhì G2 |
51199
23686
|
| Giải ba G3 |
01959
04806
29405
83026
32561
38904
|
| Giải tư G4 |
3065
2392
5657
1820
|
| Giải năm G5 |
2624
6911
2239
6382
8740
2459
|
| Giải sáu G6 |
493
079
181
|
| Giải bảy G7 |
22
72
78
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 05, 06 | 0 | 20, 40 |
| 11 | 1 | 01, 01, 11, 61, 81 |
| 20, 22, 24, 26 | 2 | 22, 42, 72, 82, 92 |
| 39 | 3 | 93 |
| 40, 42 | 4 | 04, 24 |
| 57, 59, 59 | 5 | 05, 65 |
| 61, 65 | 6 | 06, 26, 86 |
| 72, 78, 79 | 7 | 57 |
| 81, 82, 86 | 8 | 78 |
| 92, 93, 99 | 9 | 39, 59, 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39005
|
| Giải nhất G1 |
70909
|
| Giải nhì G2 |
59500
70876
|
| Giải ba G3 |
04852
31464
51535
51616
48903
90221
|
| Giải tư G4 |
7585
8880
1569
3081
|
| Giải năm G5 |
6470
5550
3047
8900
5468
6804
|
| Giải sáu G6 |
789
785
743
|
| Giải bảy G7 |
26
83
98
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03, 04, 05, 09 | 0 | 00, 00, 50, 70, 80 |
| 11, 16 | 1 | 11, 21, 81 |
| 21, 26 | 2 | 52 |
| 35 | 3 | 03, 43, 83 |
| 43, 47 | 4 | 04, 64 |
| 50, 52 | 5 | 05, 35, 85, 85 |
| 64, 68, 69 | 6 | 16, 26, 76 |
| 70, 76 | 7 | 47 |
| 80, 81, 83, 85, 85, 89 | 8 | 68, 98 |
| 98 | 9 | 09, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19416
|
| Giải nhất G1 |
85223
|
| Giải nhì G2 |
06406
35483
|
| Giải ba G3 |
45809
79970
14142
09227
97412
43403
|
| Giải tư G4 |
7712
3796
2095
1104
|
| Giải năm G5 |
3585
2342
1820
5328
9657
2895
|
| Giải sáu G6 |
098
821
172
|
| Giải bảy G7 |
76
18
73
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 09 | 0 | 20, 40, 70 |
| 12, 12, 16, 18 | 1 | 21 |
| 20, 21, 23, 27, 28 | 2 | 12, 12, 42, 42, 72 |
| 40, 42, 42 | 4 | 04 |
| 57 | 5 | 85, 95, 95 |
| 70, 72, 73, 76 | 7 | 27, 57 |
| 83, 85 | 8 | 18, 28, 98 |
| 95, 95, 96, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47831
|
| Giải nhất G1 |
44521
|
| Giải nhì G2 |
73099
06755
|
| Giải ba G3 |
58606
25159
54543
85621
02142
57094
|
| Giải tư G4 |
4569
0353
6380
9614
|
| Giải năm G5 |
4097
5661
9399
5259
3834
7537
|
| Giải sáu G6 |
232
467
844
|
| Giải bảy G7 |
08
81
31
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 80 |
| 14 | 1 | 21, 21, 31, 31, 61, 81 |
| 21, 21 | 2 | 32, 42 |
| 31, 31, 32, 34, 36, 37 | 3 | 43, 53 |
| 42, 43, 44 | 4 | 14, 34, 44, 94 |
| 53, 55, 59, 59 | 5 | 55 |
| 61, 67, 69 | 6 | 06, 36 |
| 80, 81 | 8 | 08 |
| 94, 97, 99, 99 | 9 | 59, 59, 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22187
|
| Giải nhất G1 |
19475
|
| Giải nhì G2 |
50931
77877
|
| Giải ba G3 |
53131
94072
66468
33748
67342
35628
|
| Giải tư G4 |
1752
1050
1065
7703
|
| Giải năm G5 |
8397
7167
4490
3810
0058
9695
|
| Giải sáu G6 |
673
022
930
|
| Giải bảy G7 |
58
05
32
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05 | 0 | 10, 30, 50, 90 |
| 10, 14 | 1 | 31, 31 |
| 22, 28 | 2 | 22, 32, 42, 52, 72 |
| 30, 31, 31, 32 | 3 | 03, 73 |
| 42, 48 | 4 | 14 |
| 50, 52, 58, 58 | 5 | 05, 65, 75, 95 |
| 65, 67, 68 | 6 | |
| 72, 73, 75, 77 | 7 | 67, 77, 87, 97 |
| 87 | 8 | 28, 48, 58, 58, 68 |
| 90, 95, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14716
|
| Giải nhất G1 |
56457
|
| Giải nhì G2 |
80549
45888
|
| Giải ba G3 |
93152
50682
97557
76279
00242
34173
|
| Giải tư G4 |
5401
0320
0493
9699
|
| Giải năm G5 |
0380
0479
7743
0626
0016
5794
|
| Giải sáu G6 |
512
063
363
|
| Giải bảy G7 |
55
05
77
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 20, 80 |
| 12, 16, 16 | 1 | 01 |
| 20, 26 | 2 | 12, 42, 52, 82 |
| 42, 43, 49 | 4 | 54, 94 |
| 52, 54, 55, 57, 57 | 5 | 05, 55 |
| 63, 63 | 6 | 16, 16, 26 |
| 73, 77, 79, 79 | 7 | 57, 57, 77 |
| 80, 82, 88 | 8 | 88 |
| 93, 94, 99 | 9 | 49, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04829
|
| Giải nhất G1 |
15698
|
| Giải nhì G2 |
31877
40539
|
| Giải ba G3 |
86613
86374
31978
96246
59410
42988
|
| Giải tư G4 |
6697
4412
3222
5782
|
| Giải năm G5 |
9891
8976
7193
5626
6288
5462
|
| Giải sáu G6 |
627
979
287
|
| Giải bảy G7 |
13
43
55
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 12, 13, 13 | 1 | 91 |
| 22, 26, 27, 29 | 2 | 12, 22, 62, 82 |
| 30, 39 | 3 | 13, 13, 43, 93 |
| 43, 46 | 4 | 74 |
| 55 | 5 | 55 |
| 62 | 6 | 26, 46, 76 |
| 74, 76, 77, 78, 79 | 7 | 27, 77, 87, 97 |
| 82, 87, 88, 88 | 8 | 78, 88, 88, 98 |
| 91, 93, 97, 98 | 9 | 29, 39, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải