
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
57699
|
Giải nhất G1 |
27443
|
Giải nhì G2 |
17454
54679
|
Giải ba G3 |
15196
91121
70667
02592
00378
99971
|
Giải tư G4 |
3978
8999
4980
8237
|
Giải năm G5 |
9562
2833
3977
2010
1290
0670
|
Giải sáu G6 |
049
357
303
|
Giải bảy G7 |
09
86
55
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | 10, 70, 80, 90 |
10 | 1 | 21, 71 |
21 | 2 | 62, 92 |
33, 37 | 3 | 03, 33, 43 |
43, 49 | 4 | 54 |
54, 55, 57 | 5 | 55, 75 |
62, 67 | 6 | 86, 96 |
70, 71, 75, 77, 78, 78, 79 | 7 | 37, 57, 67, 77 |
80, 86 | 8 | 78, 78 |
90, 92, 96, 99, 99 | 9 | 09, 49, 79, 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 06/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49878
|
Giải nhất G1 |
57735
|
Giải nhì G2 |
41802
55537
|
Giải ba G3 |
30611
63355
00608
97353
47824
90668
|
Giải tư G4 |
1798
9334
6273
8082
|
Giải năm G5 |
9565
5335
1282
4930
1373
2894
|
Giải sáu G6 |
780
223
228
|
Giải bảy G7 |
17
75
99
52
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 30, 80 |
11, 17 | 1 | 11 |
23, 24, 28 | 2 | 02, 52, 82, 82 |
30, 34, 35, 35, 37 | 3 | 23, 53, 73, 73 |
52, 53, 55 | 5 | 35, 35, 55, 65, 75 |
65, 68 | 6 | |
73, 73, 75, 78 | 7 | 17, 37 |
80, 82, 82 | 8 | 08, 28, 68, 78, 98 |
94, 98, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
39821
|
Giải nhất G1 |
37601
|
Giải nhì G2 |
62483
21786
|
Giải ba G3 |
97054
60010
81587
37137
99570
55932
|
Giải tư G4 |
9053
3737
4801
3827
|
Giải năm G5 |
5758
8229
3732
5243
9494
5545
|
Giải sáu G6 |
814
505
683
|
Giải bảy G7 |
75
84
26
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 05 | 0 | 10, 70 |
10, 14 | 1 | 01, 01, 21 |
21, 26, 27, 29 | 2 | 32, 32 |
32, 32, 37, 37 | 3 | 43, 53, 83, 83 |
43, 45 | 4 | 14, 54, 84, 94 |
53, 54, 58 | 5 | 05, 45, 75 |
70, 75 | 7 | 27, 37, 37, 87 |
83, 83, 84, 86, 87, 88 | 8 | 58, 88 |
94 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
42683
|
Giải nhất G1 |
68439
|
Giải nhì G2 |
83246
88570
|
Giải ba G3 |
60559
38705
39649
37783
03475
13140
|
Giải tư G4 |
8139
2053
8558
1604
|
Giải năm G5 |
5820
8494
1865
2753
6846
6891
|
Giải sáu G6 |
490
597
581
|
Giải bảy G7 |
05
59
49
44
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05, 05 | 0 | 20, 40, 70, 90 |
20 | 2 | |
39, 39 | 3 | 53, 53, 83, 83 |
40, 44, 46, 46, 49, 49 | 4 | 04, 44, 94 |
53, 53, 58, 59, 59 | 5 | 05, 05, 65, 75 |
65 | 6 | 46, 46 |
70, 75 | 7 | 97 |
81, 83, 83 | 8 | 58 |
90, 91, 94, 97 | 9 | 39, 39, 49, 49, 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65206
|
Giải nhất G1 |
90314
|
Giải nhì G2 |
37514
12220
|
Giải ba G3 |
77101
81850
40881
00239
89218
09203
|
Giải tư G4 |
8246
5348
9978
2914
|
Giải năm G5 |
1238
3100
7370
5432
0307
9779
|
Giải sáu G6 |
437
348
503
|
Giải bảy G7 |
87
28
04
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03, 03, 04, 06, 07 | 0 | 00, 20, 50, 70 |
14, 14, 14, 18 | 1 | 01, 81 |
20, 28 | 2 | 32 |
32, 37, 38, 39 | 3 | 03, 03 |
46, 48, 48 | 4 | 04, 14, 14, 14 |
50 | 5 | 95 |
70, 78, 79 | 7 | 07, 37, 87 |
81, 87 | 8 | 18, 28, 38, 48, 48, 78 |
95 | 9 | 39, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78953
|
Giải nhất G1 |
27434
|
Giải nhì G2 |
53407
07580
|
Giải ba G3 |
49412
53691
18528
78310
49236
97533
|
Giải tư G4 |
2242
5205
2312
7185
|
Giải năm G5 |
4994
6264
5355
7591
6976
0853
|
Giải sáu G6 |
631
074
619
|
Giải bảy G7 |
55
64
49
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 07 | 0 | 10, 80 |
10, 12, 12, 19 | 1 | 31, 91, 91 |
28 | 2 | 12, 12, 42 |
31, 33, 34, 36 | 3 | 33, 53, 53 |
42, 49 | 4 | 34, 64, 64, 74, 94 |
53, 53, 55, 55 | 5 | 05, 55, 55, 85, 95 |
64, 64 | 6 | 36, 76 |
74, 76 | 7 | 07 |
80, 85 | 8 | 28 |
91, 91, 94, 95 | 9 | 19, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
87787
|
Giải nhất G1 |
63947
|
Giải nhì G2 |
42557
05096
|
Giải ba G3 |
73640
81349
96517
56986
55138
65882
|
Giải tư G4 |
7290
3650
3853
7071
|
Giải năm G5 |
7828
1090
3848
8317
1567
8212
|
Giải sáu G6 |
985
969
929
|
Giải bảy G7 |
68
81
85
76
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12, 17, 17 | 1 | 71, 81 |
28, 29 | 2 | 12, 82 |
38 | 3 | 53 |
40, 47, 48, 49 | 4 | |
50, 53, 57 | 5 | 85, 85 |
67, 68, 69 | 6 | 76, 86, 96 |
71, 76 | 7 | 17, 17, 47, 57, 67, 87 |
81, 82, 85, 85, 86, 87 | 8 | 28, 38, 48, 68 |
90, 90, 96 | 9 | 29, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
42118
|
Giải nhất G1 |
39899
|
Giải nhì G2 |
41063
34937
|
Giải ba G3 |
41706
45118
45142
61205
96779
08296
|
Giải tư G4 |
6974
1738
0557
7801
|
Giải năm G5 |
4226
9503
4531
2718
5799
7064
|
Giải sáu G6 |
140
978
965
|
Giải bảy G7 |
52
48
12
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 05, 06 | 0 | 40 |
12, 18, 18, 18 | 1 | 01, 31 |
26 | 2 | 12, 42, 52 |
31, 37, 38 | 3 | 03, 63 |
40, 42, 48 | 4 | 64, 74 |
52, 57 | 5 | 05, 65 |
63, 64, 65, 68 | 6 | 06, 26, 96 |
74, 78, 79 | 7 | 37, 57 |
96, 99, 99 | 9 | 79, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90809
|
Giải nhất G1 |
60284
|
Giải nhì G2 |
78081
59319
|
Giải ba G3 |
14359
46731
93083
47108
51251
14614
|
Giải tư G4 |
2648
3193
2030
4861
|
Giải năm G5 |
7593
3010
5683
3400
5952
3708
|
Giải sáu G6 |
562
442
895
|
Giải bảy G7 |
64
73
35
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08, 08, 09 | 0 | 00, 10, 30 |
10, 14, 19 | 1 | 31, 51, 61, 81 |
30, 31, 35 | 3 | 73, 83, 83, 93, 93 |
42, 48 | 4 | 14, 64, 84 |
51, 52, 59 | 5 | 35, 95 |
61, 62, 64 | 6 | 96 |
73 | 7 | |
81, 83, 83, 84 | 8 | 08, 08, 48 |
93, 93, 95, 96 | 9 | 09, 19, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
79453
|
Giải nhất G1 |
33155
|
Giải nhì G2 |
12485
27662
|
Giải ba G3 |
54586
84070
91872
06486
23210
66360
|
Giải tư G4 |
7293
5102
4373
5335
|
Giải năm G5 |
6429
5405
2070
4631
7064
2994
|
Giải sáu G6 |
005
782
835
|
Giải bảy G7 |
54
85
38
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 05 | 0 | 10, 60, 70, 70 |
10 | 1 | 31 |
29 | 2 | 02, 62, 72, 82 |
31, 35, 35, 38 | 3 | 53, 73, 93 |
46 | 4 | 54, 64, 94 |
53, 54, 55 | 5 | 05, 05, 35, 35, 55, 85, 85 |
60, 62, 64 | 6 | 46, 86, 86 |
70, 70, 72, 73 | 7 | |
82, 85, 85, 86, 86 | 8 | 38 |
93, 94 | 9 | 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải