
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72030
|
| Giải nhất G1 |
47871
|
| Giải nhì G2 |
93562
80954
|
| Giải ba G3 |
43726
40217
09617
59454
43926
07721
|
| Giải tư G4 |
2015
8107
6081
5274
|
| Giải năm G5 |
8289
6941
3825
6068
4591
5088
|
| Giải sáu G6 |
585
101
538
|
| Giải bảy G7 |
88
47
16
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 30 |
| 15, 16, 17, 17 | 1 | 01, 21, 41, 71, 81, 91 |
| 21, 25, 26, 26 | 2 | 62 |
| 30, 38 | 3 | |
| 41, 47 | 4 | 54, 54, 74 |
| 54, 54, 59 | 5 | 15, 25, 85 |
| 62, 68 | 6 | 16, 26, 26 |
| 71, 74 | 7 | 07, 17, 17, 47 |
| 81, 85, 88, 88, 89 | 8 | 38, 68, 88, 88 |
| 91 | 9 | 59, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61973
|
| Giải nhất G1 |
89887
|
| Giải nhì G2 |
13062
49400
|
| Giải ba G3 |
47746
16133
65523
52841
99588
07733
|
| Giải tư G4 |
4126
9982
1443
8465
|
| Giải năm G5 |
1004
9501
8683
9830
2857
3219
|
| Giải sáu G6 |
724
589
134
|
| Giải bảy G7 |
56
50
06
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04, 06 | 0 | 00, 30, 50 |
| 19 | 1 | 01, 41, 71 |
| 23, 24, 26 | 2 | 62, 82 |
| 30, 33, 33, 34 | 3 | 23, 33, 33, 43, 73, 83 |
| 41, 43, 46 | 4 | 04, 24, 34 |
| 50, 56, 57 | 5 | 65 |
| 62, 65 | 6 | 06, 26, 46, 56 |
| 71, 73 | 7 | 57, 87 |
| 82, 83, 87, 88, 89 | 8 | 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22632
|
| Giải nhất G1 |
77853
|
| Giải nhì G2 |
45155
02771
|
| Giải ba G3 |
29036
10544
56740
96101
07015
24345
|
| Giải tư G4 |
5252
6027
7050
8455
|
| Giải năm G5 |
7142
5264
8300
7414
9630
3472
|
| Giải sáu G6 |
946
018
430
|
| Giải bảy G7 |
99
22
65
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08 | 0 | 00, 30, 30, 40, 50 |
| 14, 15, 18 | 1 | 01, 71 |
| 22, 27 | 2 | 22, 32, 42, 52, 72 |
| 30, 30, 32, 36 | 3 | 53 |
| 40, 42, 44, 45, 46 | 4 | 14, 44, 64 |
| 50, 52, 53, 55, 55 | 5 | 15, 45, 55, 55, 65 |
| 64, 65 | 6 | 36, 46 |
| 71, 72 | 7 | 27 |
| 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55986
|
| Giải nhất G1 |
19667
|
| Giải nhì G2 |
65348
75552
|
| Giải ba G3 |
98052
16371
89272
84141
14229
82313
|
| Giải tư G4 |
8305
4247
5550
7400
|
| Giải năm G5 |
0117
0410
1819
4662
2062
2943
|
| Giải sáu G6 |
070
562
903
|
| Giải bảy G7 |
08
05
07
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05, 05, 07, 08 | 0 | 00, 10, 50, 70 |
| 10, 13, 17, 19 | 1 | 41, 71 |
| 22, 29 | 2 | 22, 52, 52, 62, 62, 62, 72 |
| 41, 43, 47, 48 | 4 | |
| 50, 52, 52 | 5 | 05, 05 |
| 62, 62, 62, 67 | 6 | 86 |
| 70, 71, 72 | 7 | 07, 17, 47, 67 |
| 86 | 8 | 08, 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91479
|
| Giải nhất G1 |
75209
|
| Giải nhì G2 |
92315
25082
|
| Giải ba G3 |
13447
81753
28148
78575
47091
73674
|
| Giải tư G4 |
6740
4331
3564
5347
|
| Giải năm G5 |
6720
4760
4871
9585
8648
5381
|
| Giải sáu G6 |
267
460
924
|
| Giải bảy G7 |
55
92
35
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 40, 60, 60 |
| 15 | 1 | 31, 71, 81, 91 |
| 20, 24 | 2 | 52, 82, 92 |
| 31, 35 | 3 | 53 |
| 40, 47, 47, 48, 48 | 4 | 24, 64, 74 |
| 52, 53, 55 | 5 | 15, 35, 55, 75, 85 |
| 60, 60, 64, 67 | 6 | |
| 71, 74, 75, 79 | 7 | 47, 47, 67 |
| 81, 82, 85 | 8 | 48, 48 |
| 91, 92 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47674
|
| Giải nhất G1 |
88865
|
| Giải nhì G2 |
34220
52339
|
| Giải ba G3 |
76702
19245
80888
59065
91072
21347
|
| Giải tư G4 |
0483
2010
1416
7532
|
| Giải năm G5 |
4803
7333
5634
9234
0999
1134
|
| Giải sáu G6 |
795
052
804
|
| Giải bảy G7 |
56
39
48
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04 | 0 | 10, 20 |
| 10, 16 | 1 | |
| 20 | 2 | 02, 32, 52, 62, 72 |
| 32, 33, 34, 34, 34, 39, 39 | 3 | 03, 33, 83 |
| 45, 47, 48 | 4 | 04, 34, 34, 34, 74 |
| 52, 56 | 5 | 45, 65, 65, 95 |
| 62, 65, 65 | 6 | 16, 56 |
| 72, 74 | 7 | 47 |
| 83, 88 | 8 | 48, 88 |
| 95, 99 | 9 | 39, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85236
|
| Giải nhất G1 |
19324
|
| Giải nhì G2 |
85204
07733
|
| Giải ba G3 |
30381
60984
98905
75805
84141
17178
|
| Giải tư G4 |
2979
1641
9614
4080
|
| Giải năm G5 |
8920
4063
7606
3980
2712
3035
|
| Giải sáu G6 |
452
647
038
|
| Giải bảy G7 |
47
25
37
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 05, 06 | 0 | 20, 80, 80 |
| 12, 14 | 1 | 41, 41, 81 |
| 20, 24, 25 | 2 | 12, 52 |
| 33, 35, 36, 37, 38 | 3 | 33, 63 |
| 41, 41, 47, 47 | 4 | 04, 14, 24, 84 |
| 52 | 5 | 05, 05, 25, 35 |
| 63 | 6 | 06, 36 |
| 78, 79 | 7 | 37, 47, 47 |
| 80, 80, 81, 84 | 8 | 38, 78 |
| 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01381
|
| Giải nhất G1 |
99429
|
| Giải nhì G2 |
01066
97450
|
| Giải ba G3 |
55252
74098
97033
88205
58618
49925
|
| Giải tư G4 |
7462
2032
3261
6867
|
| Giải năm G5 |
7435
4561
0134
3449
5356
2036
|
| Giải sáu G6 |
196
945
877
|
| Giải bảy G7 |
93
70
82
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 50, 70 |
| 18 | 1 | 61, 61, 81 |
| 25, 29 | 2 | 32, 52, 62, 82 |
| 32, 33, 34, 35, 36 | 3 | 33, 93 |
| 45, 49, 49 | 4 | 34 |
| 50, 52, 56 | 5 | 05, 25, 35, 45 |
| 61, 61, 62, 66, 67 | 6 | 36, 56, 66, 96 |
| 70, 77 | 7 | 67, 77 |
| 81, 82 | 8 | 18, 98 |
| 93, 96, 98 | 9 | 29, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31142
|
| Giải nhất G1 |
04812
|
| Giải nhì G2 |
43650
38893
|
| Giải ba G3 |
09707
37456
03477
18488
51691
75946
|
| Giải tư G4 |
2981
4087
8033
7279
|
| Giải năm G5 |
7543
8436
0500
1861
4224
8233
|
| Giải sáu G6 |
672
536
652
|
| Giải bảy G7 |
04
30
28
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 07 | 0 | 00, 30, 50 |
| 12 | 1 | 61, 81, 91 |
| 24, 27, 28 | 2 | 12, 42, 52, 72 |
| 30, 33, 33, 36, 36 | 3 | 33, 33, 43, 93 |
| 42, 43, 46 | 4 | 04, 24 |
| 50, 52, 56 | 5 | |
| 61 | 6 | 36, 36, 46, 56 |
| 72, 77, 79 | 7 | 07, 27, 77, 87 |
| 81, 87, 88 | 8 | 28, 88 |
| 91, 93 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79843
|
| Giải nhất G1 |
59268
|
| Giải nhì G2 |
83346
98045
|
| Giải ba G3 |
64258
29021
24527
96478
12463
62683
|
| Giải tư G4 |
6319
1060
0471
4783
|
| Giải năm G5 |
8717
5200
0533
9978
9574
5132
|
| Giải sáu G6 |
512
872
686
|
| Giải bảy G7 |
52
23
95
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 60 |
| 12, 17, 19 | 1 | 01, 21, 71 |
| 21, 23, 27 | 2 | 12, 32, 52, 72 |
| 32, 33 | 3 | 23, 33, 43, 63, 83, 83 |
| 43, 45, 46 | 4 | 74 |
| 52, 58 | 5 | 45, 95 |
| 60, 63, 68 | 6 | 46, 86 |
| 71, 72, 74, 78, 78 | 7 | 17, 27 |
| 83, 83, 86 | 8 | 58, 68, 78, 78 |
| 95 | 9 | 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải