
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39593
|
| Giải nhất G1 |
36099
|
| Giải nhì G2 |
13678
73804
|
| Giải ba G3 |
44387
34369
65879
95075
65391
75581
|
| Giải tư G4 |
0439
9468
5276
7958
|
| Giải năm G5 |
9238
6905
9985
3398
1969
6687
|
| Giải sáu G6 |
270
055
610
|
| Giải bảy G7 |
75
08
27
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | 10, 70 |
| 10 | 1 | 81, 91 |
| 27, 28 | 2 | |
| 38, 39 | 3 | 93 |
| 55, 58 | 5 | 05, 55, 75, 75, 85 |
| 68, 69, 69 | 6 | 76 |
| 70, 75, 75, 76, 78, 79 | 7 | 27, 87, 87 |
| 81, 85, 87, 87 | 8 | 08, 28, 38, 58, 68, 78, 98 |
| 91, 93, 98, 99 | 9 | 39, 69, 69, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66074
|
| Giải nhất G1 |
88945
|
| Giải nhì G2 |
65264
90182
|
| Giải ba G3 |
72867
22410
95023
49907
75195
88776
|
| Giải tư G4 |
2775
3213
9284
4783
|
| Giải năm G5 |
0234
7558
5600
9344
0915
1908
|
| Giải sáu G6 |
133
061
866
|
| Giải bảy G7 |
33
16
76
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 08 | 0 | 00, 10 |
| 10, 13, 15, 16 | 1 | 61 |
| 23 | 2 | 82 |
| 33, 33, 34 | 3 | 13, 23, 33, 33, 63, 83 |
| 44, 45 | 4 | 34, 44, 64, 74, 84 |
| 58 | 5 | 15, 45, 75, 95 |
| 61, 63, 64, 66, 67 | 6 | 16, 66, 76, 76 |
| 74, 75, 76, 76 | 7 | 07, 67 |
| 82, 83, 84 | 8 | 08, 58 |
| 95 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52462
|
| Giải nhất G1 |
66356
|
| Giải nhì G2 |
67310
17781
|
| Giải ba G3 |
77662
22287
30048
27354
70347
59010
|
| Giải tư G4 |
4239
0908
6191
9609
|
| Giải năm G5 |
2704
6943
3354
5618
3876
5320
|
| Giải sáu G6 |
882
815
235
|
| Giải bảy G7 |
97
40
57
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08, 09 | 0 | 10, 10, 20, 40 |
| 10, 10, 15, 18 | 1 | 41, 81, 91 |
| 20 | 2 | 62, 62, 82 |
| 35, 39 | 3 | 43 |
| 40, 41, 43, 47, 48 | 4 | 04, 54, 54 |
| 54, 54, 56, 57 | 5 | 15, 35 |
| 62, 62 | 6 | 56, 76 |
| 76 | 7 | 47, 57, 87, 97 |
| 81, 82, 87 | 8 | 08, 18, 48 |
| 91, 97 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73368
|
| Giải nhất G1 |
46175
|
| Giải nhì G2 |
38170
30800
|
| Giải ba G3 |
49521
84862
72825
54748
85648
91811
|
| Giải tư G4 |
0756
5827
2230
4994
|
| Giải năm G5 |
2030
5608
9741
4949
0085
1065
|
| Giải sáu G6 |
216
491
561
|
| Giải bảy G7 |
78
74
10
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 10, 30, 30, 70 |
| 10, 11, 16 | 1 | 11, 21, 41, 61, 91 |
| 21, 25, 27, 29 | 2 | 62 |
| 30, 30 | 3 | |
| 41, 48, 48, 49 | 4 | 74, 94 |
| 56 | 5 | 25, 65, 75, 85 |
| 61, 62, 65, 68 | 6 | 16, 56 |
| 70, 74, 75, 78 | 7 | 27 |
| 85 | 8 | 08, 48, 48, 68, 78 |
| 91, 94 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52091
|
| Giải nhất G1 |
39511
|
| Giải nhì G2 |
06814
53783
|
| Giải ba G3 |
05852
96420
56665
77797
30084
06199
|
| Giải tư G4 |
0207
0879
8990
0449
|
| Giải năm G5 |
4193
8625
5697
6972
1876
0848
|
| Giải sáu G6 |
064
699
893
|
| Giải bảy G7 |
04
38
49
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08 | 0 | 20, 90 |
| 11, 14 | 1 | 11, 91 |
| 20, 25 | 2 | 52, 72 |
| 38 | 3 | 83, 93, 93 |
| 48, 49, 49 | 4 | 04, 14, 64, 84 |
| 52 | 5 | 25, 65 |
| 64, 65 | 6 | 76 |
| 72, 76, 79 | 7 | 07, 97, 97 |
| 83, 84 | 8 | 08, 38, 48 |
| 90, 91, 93, 93, 97, 97, 99, 99 | 9 | 49, 49, 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20979
|
| Giải nhất G1 |
19390
|
| Giải nhì G2 |
81990
57444
|
| Giải ba G3 |
98505
27407
30951
94333
92122
61933
|
| Giải tư G4 |
2589
3055
2439
8967
|
| Giải năm G5 |
4789
0047
5878
1093
4354
1087
|
| Giải sáu G6 |
597
122
094
|
| Giải bảy G7 |
69
63
67
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 90, 90 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22 |
| 33, 33, 39 | 3 | 33, 33, 63, 93 |
| 44, 44, 47 | 4 | 44, 44, 54, 94 |
| 51, 54, 55 | 5 | 05, 55 |
| 63, 67, 67, 69 | 6 | |
| 78, 79 | 7 | 07, 47, 67, 67, 87, 97 |
| 87, 89, 89 | 8 | 78 |
| 90, 90, 93, 94, 97 | 9 | 39, 69, 79, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29707
|
| Giải nhất G1 |
36691
|
| Giải nhì G2 |
08305
92666
|
| Giải ba G3 |
42003
21924
44390
30620
21107
16055
|
| Giải tư G4 |
3235
0813
9629
5504
|
| Giải năm G5 |
3456
9643
6680
6994
3792
0559
|
| Giải sáu G6 |
291
577
249
|
| Giải bảy G7 |
60
95
55
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05, 05, 07, 07 | 0 | 20, 60, 80, 90 |
| 13 | 1 | 91, 91 |
| 20, 24, 29 | 2 | 92 |
| 35 | 3 | 03, 13, 43 |
| 43, 49 | 4 | 04, 24, 94 |
| 55, 55, 56, 59 | 5 | 05, 05, 35, 55, 55, 95 |
| 60, 66 | 6 | 56, 66 |
| 77 | 7 | 07, 07, 77 |
| 80 | 8 | |
| 90, 91, 91, 92, 94, 95 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29639
|
| Giải nhất G1 |
06003
|
| Giải nhì G2 |
78492
74003
|
| Giải ba G3 |
12633
54190
77566
47646
73105
83608
|
| Giải tư G4 |
7640
1910
6434
8202
|
| Giải năm G5 |
6754
5138
9606
8084
8940
0259
|
| Giải sáu G6 |
508
247
793
|
| Giải bảy G7 |
57
22
59
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 03, 05, 06, 08, 08 | 0 | 10, 40, 40, 90 |
| 10 | 1 | 01 |
| 22 | 2 | 02, 22, 92 |
| 33, 34, 38, 39 | 3 | 03, 03, 33, 93 |
| 40, 40, 46, 47 | 4 | 34, 54, 84 |
| 54, 57, 59, 59 | 5 | 05 |
| 66 | 6 | 06, 46, 66 |
| 84 | 8 | 08, 08, 38 |
| 90, 92, 93 | 9 | 39, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04998
|
| Giải nhất G1 |
69902
|
| Giải nhì G2 |
54461
15594
|
| Giải ba G3 |
20867
28777
77898
71940
74524
64529
|
| Giải tư G4 |
5220
0309
6452
1222
|
| Giải năm G5 |
5336
4177
5203
1921
4253
4654
|
| Giải sáu G6 |
234
569
109
|
| Giải bảy G7 |
92
60
61
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 09, 09 | 0 | 20, 40, 60 |
| 20, 21, 22, 24, 29 | 2 | 02, 22, 52, 92 |
| 34, 36 | 3 | 03, 53 |
| 40, 49 | 4 | 24, 34, 54, 94 |
| 52, 53, 54 | 5 | |
| 60, 61, 61, 67, 69 | 6 | 36 |
| 77, 77 | 7 | 67, 77, 77 |
| 92, 94, 98, 98 | 9 | 09, 09, 29, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92452
|
| Giải nhất G1 |
21532
|
| Giải nhì G2 |
38939
47283
|
| Giải ba G3 |
16292
32035
04725
30441
78884
64847
|
| Giải tư G4 |
0619
6140
6097
7917
|
| Giải năm G5 |
1105
5114
5748
9104
3123
9845
|
| Giải sáu G6 |
834
817
954
|
| Giải bảy G7 |
48
02
42
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05 | 0 | 30, 40 |
| 14, 17, 17, 19 | 1 | 41 |
| 23, 25 | 2 | 02, 32, 42, 52, 92 |
| 30, 32, 34, 35, 39 | 3 | 23, 83 |
| 40, 41, 42, 45, 47, 48, 48 | 4 | 04, 14, 34, 54, 84 |
| 52, 54 | 5 | 05, 25, 35, 45 |
| 83, 84 | 8 | 48, 48 |
| 92, 97 | 9 | 19, 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải