
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49677
|
| Giải nhất G1 |
52644
|
| Giải nhì G2 |
85957
46813
|
| Giải ba G3 |
98455
94086
46941
17885
22104
44477
|
| Giải tư G4 |
9945
0495
9548
5471
|
| Giải năm G5 |
6424
7677
2100
2340
3691
4455
|
| Giải sáu G6 |
611
808
258
|
| Giải bảy G7 |
00
70
56
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 04, 08 | 0 | 00, 00, 40, 70 |
| 11, 13 | 1 | 01, 11, 41, 71, 91 |
| 24 | 2 | |
| 40, 41, 44, 45, 48 | 4 | 04, 24, 44 |
| 55, 55, 56, 57, 58 | 5 | 45, 55, 55, 85, 95 |
| 70, 71, 77, 77, 77 | 7 | 57, 77, 77, 77 |
| 85, 86 | 8 | 08, 48, 58 |
| 91, 95 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 29/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87190
|
| Giải nhất G1 |
21110
|
| Giải nhì G2 |
89033
05612
|
| Giải ba G3 |
40604
22974
97388
32375
29525
47990
|
| Giải tư G4 |
3021
6272
2712
6064
|
| Giải năm G5 |
6803
8396
9069
9128
0880
9176
|
| Giải sáu G6 |
765
095
944
|
| Giải bảy G7 |
18
50
32
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 10, 50, 80, 90, 90 |
| 10, 12, 12, 13, 18 | 1 | 21 |
| 21, 25, 28 | 2 | 12, 12, 32, 72 |
| 32, 33 | 3 | 03, 13, 33 |
| 44 | 4 | 04, 44, 64, 74 |
| 50 | 5 | 25, 65, 75, 95 |
| 64, 65, 69 | 6 | 76, 96 |
| 72, 74, 75, 76 | 7 | |
| 80, 88 | 8 | 18, 28, 88 |
| 90, 90, 95, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68274
|
| Giải nhất G1 |
90547
|
| Giải nhì G2 |
16117
31774
|
| Giải ba G3 |
71919
59789
52759
73565
51302
86755
|
| Giải tư G4 |
6677
4723
3648
8365
|
| Giải năm G5 |
3760
6122
9811
5613
9940
4817
|
| Giải sáu G6 |
544
302
693
|
| Giải bảy G7 |
76
34
68
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02 | 0 | 40, 60 |
| 11, 13, 17, 17, 19 | 1 | 11 |
| 22, 23 | 2 | 02, 02, 22 |
| 34, 39 | 3 | 13, 23, 93 |
| 40, 44, 47, 48 | 4 | 34, 44, 74, 74 |
| 55, 59 | 5 | 55, 65, 65 |
| 60, 65, 65, 68 | 6 | 76 |
| 74, 74, 76, 77 | 7 | 17, 17, 47, 77 |
| 89 | 8 | 48, 68 |
| 93 | 9 | 19, 39, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90524
|
| Giải nhất G1 |
87917
|
| Giải nhì G2 |
80177
80924
|
| Giải ba G3 |
76198
62872
84149
19176
88686
93528
|
| Giải tư G4 |
9904
6186
6774
8110
|
| Giải năm G5 |
0830
7162
7529
1436
1953
3189
|
| Giải sáu G6 |
099
448
985
|
| Giải bảy G7 |
07
50
64
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 10, 30, 50 |
| 10, 17 | 1 | |
| 24, 24, 28, 29 | 2 | 62, 72 |
| 30, 36 | 3 | 53 |
| 48, 49 | 4 | 04, 24, 24, 64, 74 |
| 50, 53 | 5 | 85 |
| 62, 64 | 6 | 36, 76, 86, 86 |
| 72, 74, 76, 77 | 7 | 07, 17, 77, 87 |
| 85, 86, 86, 87, 89 | 8 | 28, 48, 98 |
| 98, 99 | 9 | 29, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79716
|
| Giải nhất G1 |
00074
|
| Giải nhì G2 |
00104
49785
|
| Giải ba G3 |
58893
62313
99728
02338
97143
53105
|
| Giải tư G4 |
5498
5666
1419
0002
|
| Giải năm G5 |
3465
4594
2067
7813
8841
4558
|
| Giải sáu G6 |
787
737
306
|
| Giải bảy G7 |
05
39
74
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 05, 06 | 0 | |
| 13, 13, 16, 19 | 1 | 41 |
| 28 | 2 | 02 |
| 37, 38, 39 | 3 | 13, 13, 43, 93 |
| 41, 43 | 4 | 04, 74, 74, 94 |
| 58 | 5 | 05, 05, 65, 85, 85 |
| 65, 66, 67 | 6 | 06, 16, 66 |
| 74, 74 | 7 | 37, 67, 87 |
| 85, 85, 87 | 8 | 28, 38, 58, 98 |
| 93, 94, 98 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52762
|
| Giải nhất G1 |
47624
|
| Giải nhì G2 |
42638
87278
|
| Giải ba G3 |
62910
59571
64073
66129
38593
84244
|
| Giải tư G4 |
6959
1357
5717
0740
|
| Giải năm G5 |
0680
5940
0830
8208
8500
9839
|
| Giải sáu G6 |
937
378
574
|
| Giải bảy G7 |
95
92
61
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 10, 30, 40, 40, 80 |
| 10, 17 | 1 | 61, 71 |
| 24, 29 | 2 | 62, 92 |
| 30, 37, 38, 39 | 3 | 53, 73, 93 |
| 40, 40, 44 | 4 | 24, 44, 74 |
| 53, 57, 59 | 5 | 95 |
| 61, 62 | 6 | |
| 71, 73, 74, 78, 78 | 7 | 17, 37, 57 |
| 80 | 8 | 08, 38, 78, 78 |
| 92, 93, 95 | 9 | 29, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89927
|
| Giải nhất G1 |
77049
|
| Giải nhì G2 |
95785
88560
|
| Giải ba G3 |
02501
28731
84940
63777
51957
41446
|
| Giải tư G4 |
4772
0337
6666
9635
|
| Giải năm G5 |
3025
9674
7749
8248
0088
9539
|
| Giải sáu G6 |
030
213
129
|
| Giải bảy G7 |
29
70
33
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 30, 40, 60, 70 |
| 13, 19 | 1 | 01, 31 |
| 25, 27, 29, 29 | 2 | 72 |
| 30, 31, 33, 35, 37, 39 | 3 | 13, 33 |
| 40, 46, 48, 49, 49 | 4 | 74 |
| 57 | 5 | 25, 35, 85 |
| 60, 66 | 6 | 46, 66 |
| 70, 72, 74, 77 | 7 | 27, 37, 57, 77 |
| 85, 88 | 8 | 48, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17818
|
| Giải nhất G1 |
18326
|
| Giải nhì G2 |
38568
10728
|
| Giải ba G3 |
38067
86056
06170
88468
60735
15770
|
| Giải tư G4 |
9551
3122
4745
1153
|
| Giải năm G5 |
8912
0026
2813
2431
4850
1961
|
| Giải sáu G6 |
973
712
494
|
| Giải bảy G7 |
24
23
90
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 50, 70, 70, 90 |
| 12, 12, 13, 18 | 1 | 01, 31, 51, 61 |
| 22, 23, 24, 26, 26, 28 | 2 | 12, 12, 22 |
| 31, 35 | 3 | 13, 23, 53, 73 |
| 45 | 4 | 24, 94 |
| 50, 51, 53, 56 | 5 | 35, 45 |
| 61, 67, 68, 68 | 6 | 26, 26, 56 |
| 70, 70, 73 | 7 | 67 |
| 90, 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29224
|
| Giải nhất G1 |
20766
|
| Giải nhì G2 |
20025
62589
|
| Giải ba G3 |
86559
46901
74366
31423
06027
62203
|
| Giải tư G4 |
5922
5175
1079
1042
|
| Giải năm G5 |
4227
5014
5099
4763
3227
4269
|
| Giải sáu G6 |
570
449
342
|
| Giải bảy G7 |
32
06
33
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 06 | 0 | 70 |
| 14 | 1 | 01 |
| 22, 23, 24, 25, 27, 27, 27 | 2 | 22, 32, 42, 42 |
| 32, 33 | 3 | 03, 23, 33, 63 |
| 42, 42, 49 | 4 | 14, 24 |
| 55, 59 | 5 | 25, 55, 75 |
| 63, 66, 66, 69 | 6 | 06, 66, 66 |
| 70, 75, 79 | 7 | 27, 27, 27 |
| 89 | 8 | |
| 99 | 9 | 49, 59, 69, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08391
|
| Giải nhất G1 |
12397
|
| Giải nhì G2 |
70522
30508
|
| Giải ba G3 |
49309
00889
33185
80590
37524
87162
|
| Giải tư G4 |
6218
2133
4658
6445
|
| Giải năm G5 |
4763
3870
5285
9927
8246
8501
|
| Giải sáu G6 |
853
262
216
|
| Giải bảy G7 |
45
81
02
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08, 09 | 0 | 70, 90 |
| 16, 18 | 1 | 01, 81, 91 |
| 22, 24, 24, 27 | 2 | 02, 22, 62, 62 |
| 33 | 3 | 33, 53, 63 |
| 45, 45, 46 | 4 | 24, 24 |
| 53, 58 | 5 | 45, 45, 85, 85 |
| 62, 62, 63 | 6 | 16, 46 |
| 70 | 7 | 27, 97 |
| 81, 85, 85, 89 | 8 | 08, 18, 58 |
| 90, 91, 97 | 9 | 09, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải