
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94939
|
| Giải nhất G1 |
78568
|
| Giải nhì G2 |
08171
24784
|
| Giải ba G3 |
20987
78984
05219
77842
90910
11598
|
| Giải tư G4 |
8847
6032
9692
4834
|
| Giải năm G5 |
2753
6003
2352
0459
8931
5886
|
| Giải sáu G6 |
963
358
253
|
| Giải bảy G7 |
23
37
62
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10 |
| 10, 12, 19 | 1 | 31, 71 |
| 23 | 2 | 12, 32, 42, 52, 62, 92 |
| 31, 32, 34, 37, 39 | 3 | 03, 23, 53, 53, 63 |
| 42, 47 | 4 | 34, 84, 84 |
| 52, 53, 53, 58, 59 | 5 | |
| 62, 63, 68 | 6 | 86 |
| 71 | 7 | 37, 47, 87 |
| 84, 84, 86, 87 | 8 | 58, 68, 98 |
| 92, 98 | 9 | 19, 39, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 05/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94247
|
| Giải nhất G1 |
48640
|
| Giải nhì G2 |
77320
05147
|
| Giải ba G3 |
16529
77005
04955
15370
97331
99588
|
| Giải tư G4 |
7658
2935
3218
0859
|
| Giải năm G5 |
1271
3025
1552
8094
4241
1336
|
| Giải sáu G6 |
603
062
092
|
| Giải bảy G7 |
69
15
29
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05 | 0 | 20, 40, 70 |
| 15, 18 | 1 | 31, 31, 41, 71 |
| 20, 25, 29, 29 | 2 | 52, 62, 92 |
| 31, 31, 35, 36 | 3 | 03 |
| 40, 41, 47, 47 | 4 | 94 |
| 52, 55, 58, 59 | 5 | 05, 15, 25, 35, 55 |
| 62, 69 | 6 | 36 |
| 70, 71 | 7 | 47, 47 |
| 88 | 8 | 18, 58, 88 |
| 92, 94 | 9 | 29, 29, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78292
|
| Giải nhất G1 |
13801
|
| Giải nhì G2 |
83698
02396
|
| Giải ba G3 |
84726
36654
59820
74795
53050
99998
|
| Giải tư G4 |
1100
9505
0238
3902
|
| Giải năm G5 |
3118
4285
8304
4751
7247
7999
|
| Giải sáu G6 |
402
467
336
|
| Giải bảy G7 |
85
12
01
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 02, 02, 04, 05 | 0 | 00, 20, 50 |
| 12, 18 | 1 | 01, 01, 51 |
| 20, 26 | 2 | 02, 02, 12, 92 |
| 36, 38 | 3 | |
| 47 | 4 | 04, 54 |
| 50, 51, 54 | 5 | 05, 85, 85, 95 |
| 67 | 6 | 26, 36, 96 |
| 79 | 7 | 47, 67 |
| 85, 85 | 8 | 18, 38, 98, 98 |
| 92, 95, 96, 98, 98, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39252
|
| Giải nhất G1 |
08951
|
| Giải nhì G2 |
72297
46041
|
| Giải ba G3 |
97319
64954
49280
02307
79233
18472
|
| Giải tư G4 |
6663
9196
6324
1332
|
| Giải năm G5 |
8329
6366
9446
0642
0476
1507
|
| Giải sáu G6 |
627
474
576
|
| Giải bảy G7 |
17
12
56
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07 | 0 | 80 |
| 12, 17, 19 | 1 | 41, 51 |
| 24, 27, 29 | 2 | 12, 32, 42, 52, 72 |
| 32, 33 | 3 | 33, 63 |
| 41, 42, 46 | 4 | 24, 54, 74, 84 |
| 51, 52, 54, 56 | 5 | |
| 63, 66 | 6 | 46, 56, 66, 76, 76, 96 |
| 72, 74, 76, 76 | 7 | 07, 07, 17, 27, 97 |
| 80, 84 | 8 | |
| 96, 97 | 9 | 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66681
|
| Giải nhất G1 |
73256
|
| Giải nhì G2 |
64887
21325
|
| Giải ba G3 |
31980
36813
28922
31124
20173
40355
|
| Giải tư G4 |
4393
8958
4614
2836
|
| Giải năm G5 |
8066
7357
4668
9411
7747
4627
|
| Giải sáu G6 |
191
598
976
|
| Giải bảy G7 |
51
82
20
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 13, 14 | 1 | 11, 51, 81, 91 |
| 20, 22, 24, 25, 27 | 2 | 22, 82 |
| 36 | 3 | 13, 73, 93 |
| 40, 47 | 4 | 14, 24 |
| 51, 55, 56, 57, 58 | 5 | 25, 55 |
| 66, 68 | 6 | 36, 56, 66, 76 |
| 73, 76 | 7 | 27, 47, 57, 87 |
| 80, 81, 82, 87 | 8 | 58, 68, 98 |
| 91, 93, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62814
|
| Giải nhất G1 |
04037
|
| Giải nhì G2 |
19375
51777
|
| Giải ba G3 |
56391
32768
84320
46204
18434
90612
|
| Giải tư G4 |
7298
8846
2329
2762
|
| Giải năm G5 |
9861
3123
1528
5781
1014
9787
|
| Giải sáu G6 |
648
871
788
|
| Giải bảy G7 |
71
33
76
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 20 |
| 12, 14, 14 | 1 | 61, 71, 71, 81, 91 |
| 20, 23, 28, 29 | 2 | 12, 62 |
| 33, 34, 37 | 3 | 23, 33 |
| 46, 48 | 4 | 04, 14, 14, 34 |
| 61, 62, 68 | 6 | 46, 76 |
| 71, 71, 75, 76, 77 | 7 | 37, 77, 87 |
| 81, 87, 88 | 8 | 08, 28, 48, 68, 88, 98 |
| 91, 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99866
|
| Giải nhất G1 |
57847
|
| Giải nhì G2 |
51442
46591
|
| Giải ba G3 |
12062
13545
27641
89221
99730
46481
|
| Giải tư G4 |
0318
7258
9191
4381
|
| Giải năm G5 |
1366
1921
1471
6007
6826
7855
|
| Giải sáu G6 |
152
225
686
|
| Giải bảy G7 |
78
67
84
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 30 |
| 18 | 1 | 21, 21, 41, 71, 81, 81, 91, 91 |
| 21, 21, 25, 26 | 2 | 42, 52, 62 |
| 30 | 3 | 03 |
| 41, 42, 45, 47 | 4 | 84 |
| 52, 55, 58 | 5 | 25, 45, 55 |
| 62, 66, 66, 67 | 6 | 26, 66, 66, 86 |
| 71, 78 | 7 | 07, 47, 67 |
| 81, 81, 84, 86 | 8 | 18, 58, 78 |
| 91, 91 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06859
|
| Giải nhất G1 |
36204
|
| Giải nhì G2 |
21561
03468
|
| Giải ba G3 |
30203
67766
10436
09337
29987
06935
|
| Giải tư G4 |
6301
3106
2547
8479
|
| Giải năm G5 |
3746
8094
3390
1200
6231
2146
|
| Giải sáu G6 |
748
321
879
|
| Giải bảy G7 |
08
79
90
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 04, 06, 08 | 0 | 00, 90, 90 |
| 21 | 2 | |
| 31, 35, 36, 37 | 3 | 03 |
| 46, 46, 47, 48 | 4 | 04, 94 |
| 59 | 5 | 35 |
| 61, 66, 68 | 6 | 06, 36, 46, 46, 66 |
| 79, 79, 79 | 7 | 37, 47, 87 |
| 87, 88 | 8 | 08, 48, 68, 88 |
| 90, 90, 94 | 9 | 59, 79, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22998
|
| Giải nhất G1 |
67239
|
| Giải nhì G2 |
54221
46510
|
| Giải ba G3 |
12411
03340
97675
74677
74107
96768
|
| Giải tư G4 |
3906
4234
4548
8895
|
| Giải năm G5 |
7215
6651
3368
2918
9365
5862
|
| Giải sáu G6 |
915
634
200
|
| Giải bảy G7 |
21
65
99
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07 | 0 | 00, 10, 40 |
| 10, 11, 15, 15, 18 | 1 | 11, 21, 21, 51 |
| 21, 21, 24 | 2 | 62 |
| 34, 34, 39 | 3 | |
| 40, 48 | 4 | 24, 34, 34 |
| 51 | 5 | 15, 15, 65, 65, 75, 95 |
| 62, 65, 65, 68, 68 | 6 | 06 |
| 75, 77 | 7 | 07, 77 |
| 95, 98, 99 | 9 | 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74529
|
| Giải nhất G1 |
16323
|
| Giải nhì G2 |
85332
10658
|
| Giải ba G3 |
76656
91791
03328
64220
99612
40734
|
| Giải tư G4 |
6962
7532
5470
9118
|
| Giải năm G5 |
4571
1214
9004
5909
4392
1564
|
| Giải sáu G6 |
910
745
678
|
| Giải bảy G7 |
36
60
65
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 10, 20, 60, 70 |
| 10, 12, 14, 18 | 1 | 71, 91 |
| 20, 23, 28, 29 | 2 | 12, 32, 32, 62, 92 |
| 32, 32, 34, 36 | 3 | 23, 93 |
| 45 | 4 | 04, 14, 34, 64 |
| 56, 58 | 5 | 45, 65 |
| 60, 62, 64, 65 | 6 | 36, 56 |
| 70, 71, 78 | 7 | |
| 91, 92, 93 | 9 | 09, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải