
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31424
|
| Giải nhất G1 |
17010
|
| Giải nhì G2 |
80467
03632
|
| Giải ba G3 |
60531
33263
00578
67788
20038
71776
|
| Giải tư G4 |
1788
1568
9792
9967
|
| Giải năm G5 |
2711
5476
3117
8706
5029
6938
|
| Giải sáu G6 |
580
178
730
|
| Giải bảy G7 |
43
32
68
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 30, 80 |
| 10, 11, 17 | 1 | 11, 31 |
| 24, 29 | 2 | 32, 32, 92 |
| 30, 31, 32, 32, 38, 38 | 3 | 43, 63 |
| 43 | 4 | 24 |
| 63, 67, 67, 68, 68 | 6 | 06, 76, 76 |
| 76, 76, 78, 78 | 7 | 17, 67, 67 |
| 80, 88, 88, 89 | 8 | 38, 38, 68, 68, 78, 78, 88, 88 |
| 92 | 9 | 29, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37223
|
| Giải nhất G1 |
92676
|
| Giải nhì G2 |
33618
21003
|
| Giải ba G3 |
29431
38762
89436
38652
21528
63425
|
| Giải tư G4 |
6270
7340
6046
1300
|
| Giải năm G5 |
2750
5052
2849
0358
4009
7390
|
| Giải sáu G6 |
579
581
693
|
| Giải bảy G7 |
71
33
15
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 09 | 0 | 00, 40, 50, 70, 90 |
| 15, 18 | 1 | 31, 71, 81 |
| 23, 25, 28 | 2 | 52, 52, 62 |
| 31, 33, 36, 37 | 3 | 03, 23, 33, 93 |
| 40, 46, 49 | 4 | |
| 50, 52, 52, 58 | 5 | 15, 25 |
| 62 | 6 | 36, 46, 76 |
| 70, 71, 76, 79 | 7 | 37 |
| 81 | 8 | 18, 28, 58 |
| 90, 93 | 9 | 09, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78708
|
| Giải nhất G1 |
39168
|
| Giải nhì G2 |
13761
89105
|
| Giải ba G3 |
23621
29580
54680
14680
37600
55979
|
| Giải tư G4 |
5511
2514
4271
7273
|
| Giải năm G5 |
8798
5224
0699
1721
1017
9385
|
| Giải sáu G6 |
787
277
958
|
| Giải bảy G7 |
05
63
34
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 05, 08 | 0 | 00, 80, 80, 80 |
| 11, 14, 17 | 1 | 11, 21, 21, 61, 71 |
| 21, 21, 24 | 2 | |
| 34 | 3 | 63, 73 |
| 58 | 5 | 05, 05, 85 |
| 61, 63, 68 | 6 | |
| 71, 73, 77, 77, 79 | 7 | 17, 77, 77, 87 |
| 80, 80, 80, 85, 87 | 8 | 08, 58, 68, 98 |
| 98, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09078
|
| Giải nhất G1 |
85552
|
| Giải nhì G2 |
35444
38881
|
| Giải ba G3 |
54633
31208
54011
62244
64328
13749
|
| Giải tư G4 |
0511
7613
2562
2478
|
| Giải năm G5 |
4668
4642
4046
8123
1017
3403
|
| Giải sáu G6 |
425
222
603
|
| Giải bảy G7 |
02
28
73
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 08 | 0 | |
| 11, 11, 13, 17 | 1 | 11, 11, 81 |
| 22, 23, 25, 28, 28 | 2 | 02, 22, 42, 52, 62 |
| 33 | 3 | 03, 03, 13, 23, 33, 73 |
| 42, 44, 44, 46, 49 | 4 | 44, 44, 64 |
| 52 | 5 | 25 |
| 62, 64, 68 | 6 | 46 |
| 73, 78, 78 | 7 | 17 |
| 81 | 8 | 08, 28, 28, 68, 78, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38683
|
| Giải nhất G1 |
47122
|
| Giải nhì G2 |
19823
37752
|
| Giải ba G3 |
44866
15427
58156
66394
31824
52471
|
| Giải tư G4 |
4314
0566
7431
5435
|
| Giải năm G5 |
4259
1246
1621
0179
2271
1547
|
| Giải sáu G6 |
081
901
741
|
| Giải bảy G7 |
56
80
36
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 80 |
| 14 | 1 | 01, 21, 31, 41, 71, 71, 81 |
| 21, 22, 23, 24, 27 | 2 | 22, 52 |
| 31, 35, 36 | 3 | 23, 83 |
| 41, 44, 46, 47 | 4 | 14, 24, 44, 94 |
| 52, 56, 56, 59 | 5 | 35 |
| 66, 66 | 6 | 36, 46, 56, 56, 66, 66 |
| 71, 71, 79 | 7 | 27, 47 |
| 80, 81, 83 | 8 | |
| 94 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74271
|
| Giải nhất G1 |
26961
|
| Giải nhì G2 |
35753
96442
|
| Giải ba G3 |
60703
88979
73375
50539
81437
41427
|
| Giải tư G4 |
0547
9452
7293
1371
|
| Giải năm G5 |
2823
4017
9148
5520
8724
3399
|
| Giải sáu G6 |
599
179
590
|
| Giải bảy G7 |
90
70
31
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 70, 90, 90 |
| 17 | 1 | 31, 61, 71, 71 |
| 20, 23, 24, 27, 27 | 2 | 42, 52 |
| 31, 37, 39 | 3 | 03, 23, 53, 93 |
| 42, 47, 48 | 4 | 24 |
| 52, 53 | 5 | 75 |
| 61 | 6 | |
| 70, 71, 71, 75, 79, 79 | 7 | 17, 27, 27, 37, 47 |
| 90, 90, 93, 99, 99 | 9 | 39, 79, 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07173
|
| Giải nhất G1 |
67135
|
| Giải nhì G2 |
68370
81207
|
| Giải ba G3 |
59742
46025
50125
64189
32523
62069
|
| Giải tư G4 |
2766
3914
6249
3093
|
| Giải năm G5 |
2270
7269
6420
0645
2929
4178
|
| Giải sáu G6 |
209
145
919
|
| Giải bảy G7 |
89
04
63
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 09 | 0 | 20, 70, 70 |
| 14, 19 | 1 | |
| 20, 23, 25, 25, 29 | 2 | 42 |
| 35 | 3 | 23, 63, 73, 93 |
| 42, 45, 45, 49 | 4 | 04, 14 |
| 63, 66, 69, 69 | 6 | 66 |
| 70, 70, 73, 78 | 7 | 07, 87 |
| 87, 89, 89 | 8 | 78 |
| 93 | 9 | 09, 19, 29, 49, 69, 69, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70830
|
| Giải nhất G1 |
04892
|
| Giải nhì G2 |
04754
85322
|
| Giải ba G3 |
12679
63850
06772
83676
12775
16697
|
| Giải tư G4 |
9827
8685
4376
2528
|
| Giải năm G5 |
1250
7372
6999
5007
0894
0220
|
| Giải sáu G6 |
288
367
632
|
| Giải bảy G7 |
05
91
34
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 20, 30, 50, 50 |
| 20, 22, 27, 28 | 2 | 22, 32, 72, 72, 92 |
| 30, 32, 34 | 3 | |
| 48 | 4 | 34, 54, 94 |
| 50, 50, 54 | 5 | 05, 75, 85 |
| 67 | 6 | 76, 76 |
| 72, 72, 75, 76, 76, 79 | 7 | 07, 27, 67, 97 |
| 85, 88 | 8 | 28, 48, 88 |
| 91, 92, 94, 97, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73157
|
| Giải nhất G1 |
74230
|
| Giải nhì G2 |
24770
58688
|
| Giải ba G3 |
21119
11304
94493
86130
32605
31704
|
| Giải tư G4 |
4407
7337
7600
4956
|
| Giải năm G5 |
0976
1802
5585
9481
2544
9142
|
| Giải sáu G6 |
123
746
239
|
| Giải bảy G7 |
44
99
39
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 04, 05, 07 | 0 | 00, 30, 30, 70 |
| 19 | 1 | 81 |
| 23 | 2 | 02, 42 |
| 30, 30, 37, 39, 39 | 3 | 23, 43, 93 |
| 42, 43, 44, 44, 46 | 4 | 04, 04, 44, 44 |
| 56, 57 | 5 | 05, 85 |
| 70, 76 | 7 | 07, 37, 57 |
| 81, 85, 88 | 8 | 88 |
| 93, 99 | 9 | 19, 39, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43032
|
| Giải nhất G1 |
62190
|
| Giải nhì G2 |
86553
39034
|
| Giải ba G3 |
88164
08915
88997
73970
71091
22920
|
| Giải tư G4 |
2383
1532
7872
0168
|
| Giải năm G5 |
9479
4217
0408
9817
5963
3325
|
| Giải sáu G6 |
311
015
241
|
| Giải bảy G7 |
29
11
67
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 70, 90 |
| 11, 11, 15, 15, 17, 17 | 1 | 11, 11, 41, 91 |
| 20, 25, 26, 29 | 2 | 32, 32, 72 |
| 32, 32, 34 | 3 | 53, 63, 83 |
| 41 | 4 | 34, 64 |
| 53 | 5 | 15, 15, 25 |
| 63, 64, 67, 68 | 6 | 26 |
| 70, 72, 79 | 7 | 17, 17, 67, 97 |
| 83 | 8 | 08, 68 |
| 90, 91, 97 | 9 | 29, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải