
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78123
|
Giải nhất G1 |
60370
|
Giải nhì G2 |
44123
81141
|
Giải ba G3 |
38761
08184
81840
80471
95452
70706
|
Giải tư G4 |
9904
0896
6441
7724
|
Giải năm G5 |
9679
2481
5270
8400
8634
0082
|
Giải sáu G6 |
097
612
577
|
Giải bảy G7 |
42
73
76
98
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 06 | 0 | 00, 40, 70, 70 |
12 | 1 | 41, 41, 61, 71, 81 |
23, 23, 24 | 2 | 12, 42, 52, 82 |
34 | 3 | 23, 23, 73 |
40, 41, 41, 42 | 4 | 04, 24, 34, 84 |
52 | 5 | |
61 | 6 | 06, 76, 96 |
70, 70, 71, 73, 76, 77, 79 | 7 | 77, 97 |
81, 82, 84 | 8 | 98 |
96, 97, 98 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 02/09/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
37311
|
Giải nhất G1 |
88349
|
Giải nhì G2 |
63059
07116
|
Giải ba G3 |
55496
20586
98255
22454
94793
54574
|
Giải tư G4 |
9568
4893
2366
9309
|
Giải năm G5 |
2110
5556
6881
6352
6575
3616
|
Giải sáu G6 |
207
306
258
|
Giải bảy G7 |
43
99
73
17
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07, 09 | 0 | 10 |
10, 11, 16, 16, 17 | 1 | 11, 81 |
43, 49 | 4 | 54, 74 |
52, 54, 55, 56, 58, 59 | 5 | 55, 75 |
66, 68 | 6 | 06, 16, 16, 56, 66, 86, 96 |
73, 74, 75 | 7 | 07, 17 |
81, 86 | 8 | 58, 68 |
93, 93, 96, 99 | 9 | 09, 49, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
64924
|
Giải nhất G1 |
31562
|
Giải nhì G2 |
70553
78600
|
Giải ba G3 |
73175
81560
21988
19344
08419
51925
|
Giải tư G4 |
9620
7710
3734
6234
|
Giải năm G5 |
4745
7731
2738
1946
6625
8888
|
Giải sáu G6 |
251
303
352
|
Giải bảy G7 |
84
11
54
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03 | 0 | 00, 10, 20, 60 |
10, 11, 15, 19 | 1 | 11, 31, 51 |
20, 24, 25, 25 | 2 | 52, 62 |
31, 34, 34, 38 | 3 | 03, 53 |
44, 45, 46 | 4 | 24, 34, 34, 44, 54, 84 |
51, 52, 53, 54 | 5 | 15, 25, 25, 45, 75 |
60, 62 | 6 | 46 |
75 | 7 | |
84, 88, 88 | 8 | 38, 88, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20459
|
Giải nhất G1 |
63703
|
Giải nhì G2 |
63101
46966
|
Giải ba G3 |
44000
92623
36979
01958
68958
21783
|
Giải tư G4 |
3395
1815
6246
7797
|
Giải năm G5 |
4522
3119
3602
7923
5026
4098
|
Giải sáu G6 |
554
200
214
|
Giải bảy G7 |
67
28
51
66
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 01, 02, 03 | 0 | 00, 00 |
14, 15, 19 | 1 | 01, 51 |
22, 23, 23, 26, 28 | 2 | 02, 22 |
46 | 4 | 14, 54 |
51, 54, 58, 58, 59 | 5 | 15, 95 |
66, 66, 67 | 6 | 26, 46, 66, 66 |
79 | 7 | 67, 97 |
83 | 8 | 28, 58, 58, 98 |
95, 97, 98 | 9 | 19, 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34343
|
Giải nhất G1 |
48005
|
Giải nhì G2 |
80167
32078
|
Giải ba G3 |
80977
46463
97626
75609
00115
11641
|
Giải tư G4 |
4298
6395
1611
8961
|
Giải năm G5 |
1703
8430
5514
1976
0322
2609
|
Giải sáu G6 |
438
974
011
|
Giải bảy G7 |
22
44
06
14
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 06, 09, 09 | 0 | 30 |
11, 11, 14, 14, 15 | 1 | 11, 11, 41, 61 |
22, 22, 26 | 2 | 22, 22 |
30, 38 | 3 | 03, 43, 63 |
41, 43, 44 | 4 | 14, 14, 44, 74 |
61, 63, 67 | 6 | 06, 26, 76 |
74, 76, 77, 78 | 7 | 67, 77 |
95, 98 | 9 | 09, 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23716
|
Giải nhất G1 |
02053
|
Giải nhì G2 |
29923
00896
|
Giải ba G3 |
35634
16713
67065
99317
85749
76499
|
Giải tư G4 |
3400
5372
0431
4274
|
Giải năm G5 |
1798
8729
6709
2733
5004
3888
|
Giải sáu G6 |
197
310
457
|
Giải bảy G7 |
54
65
75
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 09 | 0 | 00, 10 |
10, 13, 16, 17 | 1 | 31 |
23, 29, 29 | 2 | 72 |
31, 33, 34 | 3 | 13, 23, 33, 53 |
49 | 4 | 04, 34, 54, 74 |
53, 54, 57 | 5 | 65, 65, 75 |
65, 65 | 6 | 16, 96 |
72, 74, 75 | 7 | 17, 57, 97 |
88 | 8 | 88, 98 |
96, 97, 98, 99 | 9 | 09, 29, 29, 49, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99346
|
Giải nhất G1 |
83485
|
Giải nhì G2 |
87381
57937
|
Giải ba G3 |
53941
45773
73471
75803
27305
90006
|
Giải tư G4 |
2039
6917
2573
6608
|
Giải năm G5 |
7951
5602
5484
9792
9306
7627
|
Giải sáu G6 |
603
658
736
|
Giải bảy G7 |
25
16
95
45
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 03, 05, 06, 06, 08 | 0 | |
16, 17 | 1 | 41, 51, 71, 81 |
25, 27 | 2 | 02, 92 |
36, 37, 39 | 3 | 03, 03, 73, 73 |
41, 45, 46 | 4 | 84 |
51, 58 | 5 | 05, 25, 45, 85, 95 |
71, 73, 73 | 7 | 17, 27, 37 |
81, 84, 85 | 8 | 08, 58 |
92, 95 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
27281
|
Giải nhất G1 |
91747
|
Giải nhì G2 |
93338
48993
|
Giải ba G3 |
44842
47859
83497
23959
20479
24760
|
Giải tư G4 |
8520
9933
0681
2101
|
Giải năm G5 |
5800
4192
3536
4479
5165
6660
|
Giải sáu G6 |
317
496
187
|
Giải bảy G7 |
63
41
53
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 04 | 0 | 00, 20, 60, 60 |
17 | 1 | 01, 41, 81, 81 |
20 | 2 | 42, 92 |
33, 36, 38 | 3 | 33, 53, 63, 93 |
41, 42, 47 | 4 | 04 |
53, 59, 59 | 5 | 65 |
60, 60, 63, 65 | 6 | 36, 96 |
79, 79 | 7 | 17, 47, 87, 97 |
81, 81, 87 | 8 | 38 |
92, 93, 96, 97 | 9 | 59, 59, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
55708
|
Giải nhất G1 |
79948
|
Giải nhì G2 |
63367
90852
|
Giải ba G3 |
63197
79012
77626
56843
11525
20904
|
Giải tư G4 |
2939
4367
9840
8750
|
Giải năm G5 |
0718
9639
3012
7477
4730
1903
|
Giải sáu G6 |
973
574
296
|
Giải bảy G7 |
51
84
52
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 08 | 0 | 30, 40, 50 |
12, 12, 18 | 1 | 51 |
25, 26 | 2 | 12, 12, 52, 52 |
30, 36, 39, 39 | 3 | 03, 43, 73 |
40, 43, 48 | 4 | 04, 74, 84 |
50, 51, 52, 52 | 5 | 25 |
67, 67 | 6 | 26, 36, 96 |
73, 74, 77 | 7 | 67, 67, 77, 97 |
84 | 8 | 08, 18, 48 |
96, 97 | 9 | 39, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
66007
|
Giải nhất G1 |
94419
|
Giải nhì G2 |
42889
04609
|
Giải ba G3 |
35372
83300
60710
47979
45914
68887
|
Giải tư G4 |
0908
5250
9795
4341
|
Giải năm G5 |
9915
1539
5220
0898
3822
9265
|
Giải sáu G6 |
651
661
879
|
Giải bảy G7 |
78
45
44
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 07, 08, 09 | 0 | 00, 10, 20, 30, 50 |
10, 14, 15, 19 | 1 | 41, 51, 61 |
20, 22 | 2 | 22, 72 |
30, 39 | 3 | |
41, 44, 45 | 4 | 14, 44 |
50, 51 | 5 | 15, 45, 65, 95 |
61, 65 | 6 | |
72, 78, 79, 79 | 7 | 07, 87 |
87, 89 | 8 | 08, 78, 98 |
95, 98 | 9 | 09, 19, 39, 79, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải