
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 80384 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 94795 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 39622 
                    41123 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 19014 
                    80429 
                    62284 
                    88419 
                    41086 
                    30802 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 7872 
                    4165 
                    3593 
                    5526 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 6141 
                    1630 
                    7617 
                    7320 
                    4815 
                    3968 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 319 
                    842 
                    110 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 36 
                    32 
                    31 
                    09 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 10, 20, 30 | 
| 10, 14, 15, 17, 19, 19 | 1 | 31, 41 | 
| 20, 22, 23, 26, 29 | 2 | 02, 22, 32, 42, 72 | 
| 30, 31, 32, 36 | 3 | 23, 93 | 
| 41, 42 | 4 | 14, 84, 84 | 
| 65, 68 | 6 | 26, 36, 86 | 
| 72 | 7 | 17 | 
| 84, 84, 86 | 8 | 68 | 
| 93, 95 | 9 | 09, 19, 19, 29 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 04/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 96705 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 15260 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 96183 
                    21653 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 23955 
                    16946 
                    22116 
                    07318 
                    35457 
                    65978 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 0171 
                    6954 
                    7864 
                    1555 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 1222 
                    2615 
                    7587 
                    7094 
                    0496 
                    9197 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 063 
                    241 
                    970 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 04 
                    85 
                    47 
                    13 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 60, 70 | 
| 13, 15, 16, 18 | 1 | 41, 71 | 
| 22 | 2 | 22 | 
| 41, 46, 47 | 4 | 04, 54, 64, 94 | 
| 53, 54, 55, 55, 57 | 5 | 05, 15, 55, 55, 85 | 
| 60, 63, 64 | 6 | 16, 46, 96 | 
| 70, 71, 78 | 7 | 47, 57, 87, 97 | 
| 83, 85, 87 | 8 | 18, 78 | 
| 94, 96, 97 | 9 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 59036 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 08440 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 87300 
                    98127 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 23136 
                    17174 
                    15330 
                    14453 
                    96464 
                    41560 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 2420 
                    4834 
                    9497 
                    2072 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 0785 
                    1761 
                    2942 
                    7512 
                    8411 
                    8962 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 765 
                    735 
                    320 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 10 
                    95 
                    73 
                    75 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 20, 20, 30, 40, 60 | 
| 10, 11, 12 | 1 | 11, 61 | 
| 20, 20, 27 | 2 | 12, 42, 62, 72 | 
| 30, 34, 35, 36, 36 | 3 | 53, 73 | 
| 40, 42 | 4 | 34, 64, 74 | 
| 53 | 5 | 35, 65, 75, 85, 95 | 
| 60, 61, 62, 64, 65 | 6 | 36, 36 | 
| 72, 73, 74, 75 | 7 | 27, 97 | 
| 85 | 8 | |
| 95, 97 | 9 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 56407 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 03730 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 70471 
                    67187 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 16589 
                    42781 
                    66998 
                    62359 
                    35111 
                    27530 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 1098 
                    7086 
                    0548 
                    7560 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 9563 
                    0100 
                    4960 
                    4675 
                    7347 
                    5767 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 282 
                    036 
                    583 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 91 
                    60 
                    86 
                    71 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 30, 30, 60, 60, 60 | 
| 11 | 1 | 11, 71, 71, 81, 91 | 
| 30, 30, 36 | 3 | 63, 83 | 
| 47, 48 | 4 | |
| 59 | 5 | 75 | 
| 60, 60, 60, 63, 67 | 6 | 36, 86, 86 | 
| 71, 71, 75 | 7 | 07, 47, 67, 87 | 
| 81, 82, 83, 86, 86, 87, 89 | 8 | 48, 98, 98 | 
| 91, 98, 98 | 9 | 59, 89 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 64829 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 56685 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 93870 
                    61618 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 24233 
                    34184 
                    43393 
                    58282 
                    66831 
                    22367 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 1087 
                    7887 
                    2940 
                    9730 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 6319 
                    6838 
                    7081 
                    6697 
                    4557 
                    3799 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 250 
                    935 
                    157 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 98 
                    60 
                    40 
                    29 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 18, 19 | 1 | 31, 81 | 
| 29, 29 | 2 | 82 | 
| 30, 31, 33, 35, 38 | 3 | 33, 93 | 
| 40, 40 | 4 | 84 | 
| 50, 57, 57 | 5 | 35, 85 | 
| 60, 67 | 6 | |
| 70 | 7 | 57, 57, 67, 87, 87, 97 | 
| 81, 82, 84, 85, 87, 87 | 8 | 18, 38, 98 | 
| 93, 97, 98, 99 | 9 | 19, 29, 29, 99 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 92086 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 41681 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 52862 
                    80061 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 37227 
                    69989 
                    28943 
                    99834 
                    97152 
                    12844 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 5505 
                    9743 
                    9038 
                    0671 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 7171 
                    0182 
                    0076 
                    9717 
                    4360 
                    6653 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 601 
                    925 
                    203 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 51 
                    07 
                    44 
                    25 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 07 | 0 | 60 | 
| 17 | 1 | 01, 51, 61, 71, 71, 81 | 
| 25, 25, 27 | 2 | 52, 62, 82 | 
| 34, 38 | 3 | 03, 43, 43, 53 | 
| 43, 43, 44, 44 | 4 | 34, 44, 44 | 
| 51, 52, 53 | 5 | 05, 25, 25 | 
| 60, 61, 62 | 6 | 76, 86 | 
| 71, 71, 76 | 7 | 07, 17, 27 | 
| 81, 82, 86, 89 | 8 | 38 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 03215 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 42141 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 28199 
                    40238 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 30888 
                    80947 
                    91996 
                    45310 
                    91450 
                    81998 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 7859 
                    6948 
                    8419 
                    0867 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 7094 
                    5800 
                    5863 
                    2263 
                    6224 
                    1689 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 136 
                    190 
                    997 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 01 
                    37 
                    87 
                    71 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 10, 50, 90 | 
| 10, 15, 19 | 1 | 01, 41, 71 | 
| 24 | 2 | |
| 36, 37, 38 | 3 | 63, 63 | 
| 41, 47, 48 | 4 | 24, 94 | 
| 50, 59 | 5 | 15 | 
| 63, 63, 67 | 6 | 36, 96 | 
| 71 | 7 | 37, 47, 67, 87, 97 | 
| 87, 88, 89 | 8 | 38, 48, 88, 98 | 
| 90, 94, 96, 97, 98, 99 | 9 | 19, 59, 89, 99 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 45622 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 10333 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 97980 
                    99228 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 95867 
                    56722 
                    99067 
                    25397 
                    47504 
                    07158 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 8616 
                    6723 
                    7538 
                    9951 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 2181 
                    4895 
                    5409 
                    3116 
                    2304 
                    3848 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 724 
                    615 
                    105 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 03 
                    19 
                    65 
                    21 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 04, 05, 09 | 0 | 80 | 
| 15, 16, 16, 19 | 1 | 21, 51, 81 | 
| 21, 22, 22, 23, 24, 28 | 2 | 22, 22 | 
| 33, 38 | 3 | 03, 23, 33 | 
| 48 | 4 | 04, 04, 24 | 
| 51, 58 | 5 | 05, 15, 65, 95 | 
| 65, 67, 67 | 6 | 16, 16 | 
| 80, 81 | 8 | 28, 38, 48, 58 | 
| 95, 97 | 9 | 09, 19 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 73309 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 78527 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 70411 
                    18706 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 11675 
                    30554 
                    42848 
                    38141 
                    47279 
                    14608 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 3401 
                    7052 
                    1373 
                    2350 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 3266 
                    0607 
                    5243 
                    0319 
                    9572 
                    3977 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 533 
                    535 
                    330 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 40 
                    29 
                    57 
                    82 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 07, 08, 09 | 0 | 30, 40, 50 | 
| 11, 19 | 1 | 01, 11, 41 | 
| 27, 29 | 2 | 52, 72, 82 | 
| 30, 33, 35 | 3 | 33, 43, 73 | 
| 40, 41, 43, 48 | 4 | 54 | 
| 50, 52, 54, 57 | 5 | 35, 75 | 
| 66 | 6 | 06, 66 | 
| 72, 73, 75, 77, 79 | 7 | 07, 27, 57, 77 | 
| 82 | 8 | 08, 48 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 88945 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 18100 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 19633 
                    03626 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 93208 
                    24356 
                    99422 
                    01060 
                    22287 
                    71669 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 5274 
                    9739 
                    9789 
                    3334 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 7867 
                    9181 
                    0784 
                    8106 
                    1744 
                    4178 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 478 
                    308 
                    244 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 02 
                    36 
                    20 
                    62 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 08, 08 | 0 | 00, 20, 60 | 
| 20, 22, 26 | 2 | 02, 22, 62 | 
| 33, 34, 36, 39 | 3 | 33 | 
| 44, 44, 45 | 4 | 34, 44, 44, 74, 84 | 
| 56 | 5 | 45 | 
| 60, 62, 67, 69 | 6 | 06, 26, 36, 56 | 
| 74, 78, 78 | 7 | 67, 87 | 
| 81, 84, 87, 89 | 8 | 08, 08, 78, 78 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
 - Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
 - Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
 - Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
 - Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
 - Thứ Bảy: xổ số Nam Định
 - Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
 - Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
 
 - Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
 - Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
 - Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
 - Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
 
 
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng  | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác)  | 
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số  | 
500.000.000 | 
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác)  | 
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số  | 
25.000.000 | 
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 | 
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 | 
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 | 
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 | 
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 | 
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 | 
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 | 
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 | 
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải