
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 18574 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 29053 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 82319 
                    02911 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 45087 
                    19155 
                    25765 
                    96345 
                    59650 
                    45365 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 1588 
                    7256 
                    4019 
                    8931 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 6022 
                    0891 
                    7066 
                    6131 
                    2487 
                    3234 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 632 
                    958 
                    041 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 26 
                    11 
                    99 
                    88 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 11, 19, 19 | 1 | 11, 11, 31, 31, 41, 91 | 
| 22, 26 | 2 | 22, 32 | 
| 31, 31, 32, 34 | 3 | 53 | 
| 41, 45 | 4 | 34, 74 | 
| 50, 53, 55, 56, 58 | 5 | 45, 55, 65, 65 | 
| 65, 65, 66 | 6 | 26, 56, 66 | 
| 74 | 7 | 87, 87 | 
| 87, 87, 88, 88 | 8 | 58, 88, 88 | 
| 91, 99 | 9 | 19, 19, 99 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 04/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 99681 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 57246 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 11750 
                    39072 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 63572 
                    83069 
                    58464 
                    51529 
                    45242 
                    50341 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 4623 
                    1223 
                    4687 
                    2015 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 4132 
                    1592 
                    6914 
                    5203 
                    2696 
                    6895 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 120 
                    930 
                    224 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 71 
                    41 
                    81 
                    32 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 30, 50 | 
| 14, 15 | 1 | 41, 41, 71, 81, 81 | 
| 20, 23, 23, 24, 29 | 2 | 32, 32, 42, 72, 72, 92 | 
| 30, 32, 32 | 3 | 03, 23, 23 | 
| 41, 41, 42, 46 | 4 | 14, 24, 64 | 
| 50 | 5 | 15, 95 | 
| 64, 69 | 6 | 46, 96 | 
| 71, 72, 72 | 7 | 87 | 
| 81, 81, 87 | 8 | |
| 92, 95, 96 | 9 | 29, 69 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 42808 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 19248 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 89144 
                    56959 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 08919 
                    11918 
                    15856 
                    48764 
                    77144 
                    40894 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 3486 
                    6599 
                    2430 
                    3751 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 8262 
                    7033 
                    3159 
                    5993 
                    6532 
                    2664 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 984 
                    504 
                    762 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 23 
                    46 
                    36 
                    83 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 30 | 
| 18, 19 | 1 | 51 | 
| 23 | 2 | 32, 62, 62 | 
| 30, 32, 33, 36 | 3 | 23, 33, 83, 93 | 
| 44, 44, 46, 48 | 4 | 04, 44, 44, 64, 64, 84, 94 | 
| 51, 56, 59, 59 | 5 | |
| 62, 62, 64, 64 | 6 | 36, 46, 56, 86 | 
| 83, 84, 86 | 8 | 08, 18, 48 | 
| 93, 94, 99 | 9 | 19, 59, 59, 99 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 61365 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 56408 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 66434 
                    93438 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 68340 
                    78763 
                    16176 
                    95507 
                    98038 
                    55528 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 7176 
                    1338 
                    4906 
                    7836 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 7848 
                    7383 
                    3169 
                    0830 
                    6150 
                    4703 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 157 
                    846 
                    460 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 96 
                    38 
                    57 
                    37 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 07, 08 | 0 | 30, 40, 50, 60 | 
| 28 | 2 | |
| 30, 34, 36, 37, 38, 38, 38, 38 | 3 | 03, 63, 83 | 
| 40, 46, 48 | 4 | 34 | 
| 50, 57, 57 | 5 | 65 | 
| 60, 63, 65, 69 | 6 | 06, 36, 46, 76, 76, 96 | 
| 76, 76 | 7 | 07, 37, 57, 57 | 
| 83 | 8 | 08, 28, 38, 38, 38, 38, 48 | 
| 96 | 9 | 69 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 13176 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 69685 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 05658 
                    20160 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 60395 
                    61550 
                    89692 
                    83890 
                    85092 
                    31313 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 3350 
                    5866 
                    7287 
                    0661 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 8046 
                    0834 
                    1312 
                    5532 
                    9327 
                    6679 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 825 
                    120 
                    950 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 29 
                    83 
                    47 
                    14 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 13, 14 | 1 | 61 | 
| 20, 25, 27, 29 | 2 | 12, 32, 92, 92 | 
| 32, 34 | 3 | 13, 83 | 
| 46, 47 | 4 | 14, 34 | 
| 50, 50, 50, 58 | 5 | 25, 85, 95 | 
| 60, 61, 66 | 6 | 46, 66, 76 | 
| 76, 79 | 7 | 27, 47, 87 | 
| 83, 85, 87 | 8 | 58 | 
| 90, 92, 92, 95 | 9 | 29, 79 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 54621 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 45168 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 79790 
                    49952 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 88360 
                    30891 
                    99629 
                    70422 
                    98040 
                    58497 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 0421 
                    5420 
                    5427 
                    8175 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 3361 
                    1404 
                    2466 
                    2301 
                    4035 
                    0544 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 272 
                    369 
                    077 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 95 
                    84 
                    58 
                    38 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 20, 40, 60, 90 | 
| 20, 21, 21, 22, 27, 29 | 2 | 22, 52, 72 | 
| 35, 38 | 3 | |
| 40, 44 | 4 | 04, 44, 84 | 
| 52, 58 | 5 | 35, 75, 95 | 
| 60, 61, 66, 68, 69 | 6 | 66 | 
| 72, 75, 77 | 7 | 27, 77, 97 | 
| 84 | 8 | 38, 58, 68 | 
| 90, 91, 95, 97 | 9 | 29, 69 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 26852 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 99957 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 01212 
                    84009 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 27717 
                    07115 
                    21241 
                    42700 
                    19390 
                    62911 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 6512 
                    1162 
                    3732 
                    1632 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 0777 
                    2235 
                    7327 
                    6098 
                    1010 
                    2416 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 622 
                    725 
                    217 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 51 
                    69 
                    23 
                    66 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10, 90 | 
| 10, 11, 12, 12, 15, 16, 17, 17 | 1 | 11, 41, 51 | 
| 22, 23, 25, 27 | 2 | 12, 12, 22, 32, 32, 52, 62 | 
| 32, 32, 35 | 3 | 23 | 
| 41 | 4 | |
| 51, 52, 57 | 5 | 15, 25, 35 | 
| 62, 66, 69 | 6 | 16, 66 | 
| 77 | 7 | 17, 17, 27, 57, 77 | 
| 90, 98 | 9 | 09, 69 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 24363 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 37495 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 39103 
                    59626 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 55295 
                    51653 
                    34318 
                    17096 
                    10350 
                    10442 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 6957 
                    2679 
                    6363 
                    8909 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 8125 
                    0762 
                    7373 
                    8747 
                    6293 
                    0864 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 526 
                    726 
                    837 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 98 
                    53 
                    61 
                    41 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 50 | 
| 18 | 1 | 41, 61 | 
| 25, 26, 26, 26 | 2 | 42, 62 | 
| 37 | 3 | 03, 53, 53, 63, 63, 73, 93 | 
| 41, 42, 47 | 4 | 64 | 
| 50, 53, 53, 57 | 5 | 25, 95, 95 | 
| 61, 62, 63, 63, 64 | 6 | 26, 26, 26, 96 | 
| 73, 79 | 7 | 37, 47, 57 | 
| 93, 95, 95, 96, 98 | 9 | 09, 79 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 71071 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 15944 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 65027 
                    20026 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 72319 
                    97382 
                    65363 
                    71786 
                    62057 
                    41358 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 9568 
                    8637 
                    1321 
                    4273 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 5518 
                    9009 
                    4121 
                    9715 
                    8848 
                    1319 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 690 
                    798 
                    519 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 08 
                    32 
                    69 
                    90 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 90, 90 | 
| 15, 18, 19, 19, 19 | 1 | 21, 21, 71 | 
| 21, 21, 26, 27 | 2 | 32, 82 | 
| 32, 37 | 3 | 63, 73 | 
| 44, 48 | 4 | 44 | 
| 57, 58 | 5 | 15 | 
| 63, 68, 69 | 6 | 26, 86 | 
| 71, 73 | 7 | 27, 37, 57 | 
| 82, 86 | 8 | 08, 18, 48, 58, 68, 98 | 
| 90, 90, 98 | 9 | 09, 19, 19, 19, 69 | 
| 
                 XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04)  | 
        |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 
                 57149 
                 | 
        
| Giải nhất G1 | 
                 01245 
                 | 
        
| Giải nhì G2 | 
                 34607 
                    43057 
                 | 
        
| Giải ba G3 | 
                 05436 
                    33432 
                    43808 
                    99439 
                    06253 
                    36530 
                 | 
        
| Giải tư G4 | 
                 4261 
                    8710 
                    3895 
                    6064 
                 | 
        
| Giải năm G5 | 
                 0513 
                    9256 
                    4855 
                    2973 
                    9473 
                    9012 
                 | 
        
| Giải sáu G6 | 
                 562 
                    067 
                    730 
                 | 
        
| Giải bảy G7 | 
                 82 
                    79 
                    45 
                    11 
                 | 
        
| 
                 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 
             | 
        |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 10, 30, 30 | 
| 10, 11, 12, 13 | 1 | 11, 61 | 
| 30, 30, 32, 36, 39 | 3 | 13, 53, 73, 73 | 
| 45, 45, 49 | 4 | 64 | 
| 53, 55, 56, 57 | 5 | 45, 45, 55, 95 | 
| 61, 62, 64, 67 | 6 | 36, 56 | 
| 73, 73, 79 | 7 | 07, 57, 67 | 
| 82 | 8 | 08 | 
| 95 | 9 | 39, 49, 79 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
 - Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
 - Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
 - Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
 - Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
 - Thứ Bảy: xổ số Nam Định
 - Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
 - Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
 
 - Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
 - Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
 - Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
 - Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
 
 
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng  | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác)  | 
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số  | 
500.000.000 | 
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác)  | 
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số  | 
25.000.000 | 
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 | 
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 | 
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 | 
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 | 
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 | 
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 | 
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 | 
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 | 
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải