
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40346
|
| Giải nhất G1 |
35745
|
| Giải nhì G2 |
23722
92880
|
| Giải ba G3 |
76855
50121
17343
40141
24605
95853
|
| Giải tư G4 |
2169
5153
8245
9736
|
| Giải năm G5 |
2356
3955
5384
3985
8494
2631
|
| Giải sáu G6 |
614
214
705
|
| Giải bảy G7 |
85
08
33
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 08 | 0 | 80 |
| 14, 14 | 1 | 21, 31, 41 |
| 21, 22 | 2 | 22 |
| 31, 33, 36, 37 | 3 | 33, 43, 53, 53 |
| 41, 43, 45, 45, 46 | 4 | 14, 14, 84, 94 |
| 53, 53, 55, 55, 56 | 5 | 05, 05, 45, 45, 55, 55, 85, 85 |
| 69 | 6 | 36, 46, 56 |
| 80, 84, 85, 85 | 8 | 08 |
| 94 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 03/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81736
|
| Giải nhất G1 |
97437
|
| Giải nhì G2 |
22139
97346
|
| Giải ba G3 |
84270
92394
07500
71089
75601
35640
|
| Giải tư G4 |
8521
7950
0487
5841
|
| Giải năm G5 |
6953
0287
1777
2358
0575
9453
|
| Giải sáu G6 |
437
814
566
|
| Giải bảy G7 |
88
08
15
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08 | 0 | 00, 40, 50, 70 |
| 14, 15 | 1 | 01, 21, 41 |
| 21 | 2 | |
| 36, 37, 37, 39 | 3 | 53, 53, 93 |
| 40, 41, 46 | 4 | 14, 94 |
| 50, 53, 53, 58 | 5 | 15, 75 |
| 66 | 6 | 36, 46, 66 |
| 70, 75, 77 | 7 | 37, 37, 77, 87, 87 |
| 87, 87, 88, 89 | 8 | 08, 58, 88 |
| 93, 94 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98130
|
| Giải nhất G1 |
13986
|
| Giải nhì G2 |
06154
56366
|
| Giải ba G3 |
36558
68777
78805
08491
75795
80149
|
| Giải tư G4 |
5011
5848
0751
8786
|
| Giải năm G5 |
0400
8009
8507
8993
9774
0275
|
| Giải sáu G6 |
825
696
678
|
| Giải bảy G7 |
33
23
17
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07, 09 | 0 | 00, 30 |
| 11, 15, 17 | 1 | 11, 51, 91 |
| 23, 25 | 2 | |
| 30, 33 | 3 | 23, 33, 93 |
| 48, 49 | 4 | 54, 74 |
| 51, 54, 58 | 5 | 05, 15, 25, 75, 95 |
| 66 | 6 | 66, 86, 86, 96 |
| 74, 75, 77, 78 | 7 | 07, 17, 77 |
| 86, 86 | 8 | 48, 58, 78 |
| 91, 93, 95, 96 | 9 | 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32266
|
| Giải nhất G1 |
75201
|
| Giải nhì G2 |
65642
20982
|
| Giải ba G3 |
99542
61205
14090
51854
54038
69587
|
| Giải tư G4 |
0606
0408
7250
1593
|
| Giải năm G5 |
7066
0382
6379
9729
0992
5354
|
| Giải sáu G6 |
332
662
129
|
| Giải bảy G7 |
48
84
18
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 08 | 0 | 50, 90 |
| 18 | 1 | 01 |
| 29, 29 | 2 | 32, 42, 42, 62, 82, 82, 92 |
| 32, 38 | 3 | 93 |
| 42, 42, 48, 49 | 4 | 54, 54, 84 |
| 50, 54, 54 | 5 | 05 |
| 62, 66, 66 | 6 | 06, 66, 66 |
| 79 | 7 | 87 |
| 82, 82, 84, 87 | 8 | 08, 18, 38, 48 |
| 90, 92, 93 | 9 | 29, 29, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59431
|
| Giải nhất G1 |
62264
|
| Giải nhì G2 |
19529
91706
|
| Giải ba G3 |
42212
52807
68981
39571
64597
92204
|
| Giải tư G4 |
1000
8339
0010
4054
|
| Giải năm G5 |
7981
5617
8195
9506
1720
5192
|
| Giải sáu G6 |
261
107
351
|
| Giải bảy G7 |
14
75
25
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06, 06, 07, 07 | 0 | 00, 10, 20, 80 |
| 10, 12, 14, 17 | 1 | 31, 51, 61, 71, 81, 81 |
| 20, 25, 29 | 2 | 12, 92 |
| 31, 39 | 3 | |
| 51, 54 | 5 | 25, 75, 95 |
| 61, 64 | 6 | 06, 06 |
| 71, 75 | 7 | 07, 07, 17, 97 |
| 80, 81, 81 | 8 | |
| 92, 95, 97 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28444
|
| Giải nhất G1 |
62970
|
| Giải nhì G2 |
27747
83887
|
| Giải ba G3 |
19825
09707
09934
84635
60991
42638
|
| Giải tư G4 |
2237
8763
9737
1532
|
| Giải năm G5 |
7985
5089
3502
4859
6547
4772
|
| Giải sáu G6 |
481
839
460
|
| Giải bảy G7 |
70
34
98
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | 60, 70, 70 |
| 22, 25 | 2 | 02, 22, 32, 72 |
| 32, 34, 34, 35, 37, 37, 38, 39 | 3 | 63 |
| 44, 47, 47 | 4 | 34, 34, 44 |
| 59 | 5 | 25, 35, 85 |
| 60, 63 | 6 | |
| 70, 70, 72 | 7 | 07, 37, 37, 47, 47, 87 |
| 81, 85, 87, 89 | 8 | 38, 98 |
| 91, 98 | 9 | 39, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25467
|
| Giải nhất G1 |
49874
|
| Giải nhì G2 |
21942
17808
|
| Giải ba G3 |
19172
12795
44513
60911
00404
00217
|
| Giải tư G4 |
3239
1693
6938
6717
|
| Giải năm G5 |
7401
3367
6568
8654
8849
1403
|
| Giải sáu G6 |
543
589
377
|
| Giải bảy G7 |
82
97
78
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 08 | 0 | |
| 11, 13, 17, 17 | 1 | 01, 11 |
| 38, 39 | 3 | 03, 13, 43, 53, 93 |
| 42, 43, 49 | 4 | 04, 54, 74 |
| 53, 54 | 5 | 95 |
| 67, 67, 68 | 6 | |
| 72, 74, 77, 78 | 7 | 17, 17, 67, 67, 77, 97 |
| 82, 89 | 8 | 08, 38, 68, 78 |
| 93, 95, 97 | 9 | 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15355
|
| Giải nhất G1 |
80605
|
| Giải nhì G2 |
37167
55910
|
| Giải ba G3 |
51611
05932
65166
69571
76118
05131
|
| Giải tư G4 |
2263
4256
0186
9794
|
| Giải năm G5 |
7680
9382
0554
4247
3845
7383
|
| Giải sáu G6 |
414
927
661
|
| Giải bảy G7 |
10
17
62
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 10, 10, 80 |
| 10, 10, 11, 14, 17, 18 | 1 | 11, 31, 61, 71 |
| 27 | 2 | 32, 62, 82 |
| 31, 32 | 3 | 63, 63, 83 |
| 45, 47 | 4 | 14, 54, 94 |
| 54, 55, 56 | 5 | 05, 45, 55 |
| 61, 62, 63, 63, 66, 67 | 6 | 56, 66, 86 |
| 71 | 7 | 17, 27, 47, 67 |
| 80, 82, 83, 86 | 8 | 18 |
| 94 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56321
|
| Giải nhất G1 |
25895
|
| Giải nhì G2 |
54428
51448
|
| Giải ba G3 |
17052
68193
19840
01536
61475
78514
|
| Giải tư G4 |
6664
3676
6650
9079
|
| Giải năm G5 |
4600
5347
5352
6102
2567
7972
|
| Giải sáu G6 |
309
035
164
|
| Giải bảy G7 |
09
59
80
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 09, 09 | 0 | 00, 40, 50, 80 |
| 14 | 1 | 21 |
| 21, 28 | 2 | 02, 52, 52, 72 |
| 35, 36 | 3 | 93 |
| 40, 47, 48 | 4 | 14, 64, 64 |
| 50, 52, 52, 59 | 5 | 35, 75, 95 |
| 64, 64, 67, 68 | 6 | 36, 76 |
| 72, 75, 76, 79 | 7 | 47, 67 |
| 80 | 8 | 28, 48, 68 |
| 93, 95 | 9 | 09, 09, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20369
|
| Giải nhất G1 |
12726
|
| Giải nhì G2 |
24512
13248
|
| Giải ba G3 |
93976
36952
96482
32584
49607
46493
|
| Giải tư G4 |
8009
8438
4929
1383
|
| Giải năm G5 |
2677
2389
3382
1437
5181
0146
|
| Giải sáu G6 |
750
269
052
|
| Giải bảy G7 |
41
78
87
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 50 |
| 12 | 1 | 41, 81 |
| 26, 29 | 2 | 12, 52, 52, 82, 82 |
| 37, 38 | 3 | 83, 93 |
| 41, 46, 48 | 4 | 84 |
| 50, 52, 52 | 5 | |
| 69, 69 | 6 | 26, 46, 76, 96 |
| 76, 77, 78 | 7 | 07, 37, 77, 87 |
| 81, 82, 82, 83, 84, 87, 89 | 8 | 38, 48, 78 |
| 93, 96 | 9 | 09, 29, 69, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải