
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86523
|
| Giải nhất G1 |
26145
|
| Giải nhì G2 |
12726
27574
|
| Giải ba G3 |
49974
75954
05788
72691
53659
24081
|
| Giải tư G4 |
9484
7352
1183
1500
|
| Giải năm G5 |
3230
1265
1429
1673
3721
2612
|
| Giải sáu G6 |
660
013
343
|
| Giải bảy G7 |
05
59
49
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 30, 60 |
| 12, 13 | 1 | 21, 81, 81, 91 |
| 21, 23, 26, 29 | 2 | 12, 52 |
| 30 | 3 | 13, 23, 43, 73, 83 |
| 43, 45, 49 | 4 | 54, 74, 74, 84 |
| 52, 54, 59, 59 | 5 | 05, 45, 65 |
| 60, 65 | 6 | 26 |
| 73, 74, 74 | 7 | |
| 81, 81, 83, 84, 88 | 8 | 88 |
| 91 | 9 | 29, 49, 59, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 02/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98378
|
| Giải nhất G1 |
73134
|
| Giải nhì G2 |
25193
90750
|
| Giải ba G3 |
40428
81108
29096
19893
15659
19772
|
| Giải tư G4 |
8236
3218
1264
7504
|
| Giải năm G5 |
4621
6981
1172
0988
5388
4107
|
| Giải sáu G6 |
851
538
491
|
| Giải bảy G7 |
70
69
09
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08, 09 | 0 | 50, 70 |
| 18 | 1 | 21, 51, 81, 91 |
| 21, 28 | 2 | 72, 72 |
| 34, 36, 38 | 3 | 93, 93 |
| 49 | 4 | 04, 34, 64 |
| 50, 51, 59 | 5 | |
| 64, 69 | 6 | 36, 96 |
| 70, 72, 72, 78 | 7 | 07 |
| 81, 88, 88 | 8 | 08, 18, 28, 38, 78, 88, 88 |
| 91, 93, 93, 96 | 9 | 09, 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35572
|
| Giải nhất G1 |
72142
|
| Giải nhì G2 |
60108
97897
|
| Giải ba G3 |
58680
73359
55150
10500
19280
94817
|
| Giải tư G4 |
1343
4815
0673
7220
|
| Giải năm G5 |
3372
0634
7507
2249
8919
3093
|
| Giải sáu G6 |
316
434
683
|
| Giải bảy G7 |
43
55
35
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 08 | 0 | 00, 20, 50, 80, 80, 90 |
| 15, 16, 17, 19 | 1 | |
| 20 | 2 | 42, 72, 72 |
| 34, 34, 35 | 3 | 43, 43, 73, 83, 93 |
| 42, 43, 43, 49 | 4 | 34, 34 |
| 50, 55, 59 | 5 | 15, 35, 55 |
| 72, 72, 73 | 7 | 07, 17, 97 |
| 80, 80, 83 | 8 | 08 |
| 90, 93, 97 | 9 | 19, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59097
|
| Giải nhất G1 |
42587
|
| Giải nhì G2 |
69543
99016
|
| Giải ba G3 |
11799
93908
09012
97098
49149
99931
|
| Giải tư G4 |
9738
2512
8406
9668
|
| Giải năm G5 |
9761
3706
6073
2283
7790
5809
|
| Giải sáu G6 |
115
346
528
|
| Giải bảy G7 |
95
06
91
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 06, 08, 09 | 0 | 90 |
| 12, 12, 15, 16 | 1 | 31, 61, 91 |
| 28 | 2 | 12, 12 |
| 31, 38 | 3 | 43, 73, 83 |
| 43, 46, 49 | 4 | |
| 61, 68 | 6 | 06, 06, 06, 16, 46, 76 |
| 73, 76 | 7 | 87, 97 |
| 83, 87 | 8 | 08, 28, 38, 68, 98 |
| 90, 91, 95, 97, 98, 99 | 9 | 09, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83224
|
| Giải nhất G1 |
63583
|
| Giải nhì G2 |
33978
08885
|
| Giải ba G3 |
99980
49251
36019
15262
79203
43756
|
| Giải tư G4 |
7083
9021
0968
9948
|
| Giải năm G5 |
0204
6815
6312
4210
2216
8766
|
| Giải sáu G6 |
773
588
302
|
| Giải bảy G7 |
39
86
28
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04 | 0 | 10, 80 |
| 10, 12, 15, 16, 19 | 1 | 21, 51 |
| 21, 24, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
| 39 | 3 | 03, 73, 83, 83 |
| 48 | 4 | 04, 24 |
| 51, 56 | 5 | 15, 85 |
| 62, 66, 66, 68 | 6 | 16, 56, 66, 66, 86 |
| 73, 78 | 7 | |
| 80, 83, 83, 85, 86, 88 | 8 | 28, 48, 68, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15276
|
| Giải nhất G1 |
54452
|
| Giải nhì G2 |
64608
41170
|
| Giải ba G3 |
08643
45522
60729
90283
17338
74132
|
| Giải tư G4 |
4032
9766
8774
0100
|
| Giải năm G5 |
4811
2695
3144
3081
1811
4781
|
| Giải sáu G6 |
668
634
000
|
| Giải bảy G7 |
50
01
36
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 08 | 0 | 00, 00, 50, 70 |
| 11, 11 | 1 | 01, 11, 11, 51, 81, 81 |
| 22, 29 | 2 | 22, 32, 32, 52 |
| 32, 32, 34, 36, 38 | 3 | 43, 83 |
| 43, 44 | 4 | 34, 44, 74 |
| 50, 51, 52 | 5 | 95 |
| 66, 68 | 6 | 36, 66, 76 |
| 70, 74, 76 | 7 | |
| 81, 81, 83 | 8 | 08, 38, 68 |
| 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18644
|
| Giải nhất G1 |
47218
|
| Giải nhì G2 |
48800
34289
|
| Giải ba G3 |
82988
79802
04245
33165
35260
11887
|
| Giải tư G4 |
8100
9336
0173
7546
|
| Giải năm G5 |
7997
1263
5622
7776
0498
6904
|
| Giải sáu G6 |
172
952
431
|
| Giải bảy G7 |
93
64
25
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 04 | 0 | 00, 00, 60 |
| 11, 18 | 1 | 11, 31 |
| 22, 25 | 2 | 02, 22, 52, 72 |
| 31, 36 | 3 | 63, 73, 93 |
| 44, 45, 46 | 4 | 04, 44, 64 |
| 52 | 5 | 25, 45, 65 |
| 60, 63, 64, 65 | 6 | 36, 46, 76 |
| 72, 73, 76 | 7 | 87, 97 |
| 87, 88, 89 | 8 | 18, 88, 98 |
| 93, 97, 98 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05480
|
| Giải nhất G1 |
81804
|
| Giải nhì G2 |
40688
11954
|
| Giải ba G3 |
91141
61137
05799
90202
01193
68370
|
| Giải tư G4 |
5543
5562
4938
8502
|
| Giải năm G5 |
7421
1706
9067
3325
3708
9279
|
| Giải sáu G6 |
184
523
544
|
| Giải bảy G7 |
35
30
89
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04, 06, 08 | 0 | 30, 70, 80 |
| 21, 23, 25 | 2 | 02, 02, 62 |
| 30, 35, 37, 38 | 3 | 23, 43, 93 |
| 41, 43, 44 | 4 | 04, 44, 54, 84 |
| 54, 57 | 5 | 25, 35 |
| 62, 67 | 6 | 06 |
| 70, 79 | 7 | 37, 57, 67 |
| 80, 84, 88, 89 | 8 | 08, 38, 88 |
| 93, 99 | 9 | 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38171
|
| Giải nhất G1 |
86762
|
| Giải nhì G2 |
67325
72464
|
| Giải ba G3 |
33710
70003
52875
28995
26085
12643
|
| Giải tư G4 |
9882
2645
8515
4325
|
| Giải năm G5 |
1784
6006
4659
8983
0950
1190
|
| Giải sáu G6 |
796
666
043
|
| Giải bảy G7 |
25
12
84
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 10, 50, 90 |
| 10, 12, 15 | 1 | 71 |
| 25, 25, 25 | 2 | 12, 62, 82 |
| 43, 43, 45 | 4 | 64, 84, 84 |
| 50, 59 | 5 | 15, 25, 25, 25, 45, 75, 85, 95 |
| 62, 64, 66 | 6 | 06, 66, 96 |
| 71, 75, 79 | 7 | |
| 82, 83, 84, 84, 85 | 8 | |
| 90, 95, 96 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40909
|
| Giải nhất G1 |
84829
|
| Giải nhì G2 |
42821
45194
|
| Giải ba G3 |
80601
64206
04182
71606
73646
64748
|
| Giải tư G4 |
9856
4675
4639
0389
|
| Giải năm G5 |
8462
1125
1333
7241
3010
9058
|
| Giải sáu G6 |
899
366
687
|
| Giải bảy G7 |
27
70
15
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 06, 09 | 0 | 10, 70 |
| 10, 15 | 1 | 01, 21, 41 |
| 21, 25, 27, 29 | 2 | 32, 62, 82 |
| 32, 33, 39 | 3 | 33 |
| 41, 46, 48 | 4 | 94 |
| 56, 58 | 5 | 15, 25, 75 |
| 62, 66 | 6 | 06, 06, 46, 56, 66 |
| 70, 75 | 7 | 27, 87 |
| 82, 87, 89 | 8 | 48, 58 |
| 94, 99 | 9 | 09, 29, 39, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải