
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08020
|
| Giải nhất G1 |
75071
|
| Giải nhì G2 |
03547
95139
|
| Giải ba G3 |
52477
03061
66118
36422
87512
65468
|
| Giải tư G4 |
8729
8928
9544
5194
|
| Giải năm G5 |
3714
4774
3741
7575
2576
7559
|
| Giải sáu G6 |
114
297
401
|
| Giải bảy G7 |
55
07
90
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 20, 90 |
| 12, 14, 14, 18 | 1 | 01, 41, 61, 71 |
| 20, 22, 28, 29 | 2 | 12, 22 |
| 39 | 3 | |
| 41, 44, 47, 47 | 4 | 14, 14, 44, 74, 94 |
| 55, 59 | 5 | 55, 75 |
| 61, 68 | 6 | 76 |
| 71, 74, 75, 76, 77 | 7 | 07, 47, 47, 77, 97 |
| 90, 94, 97 | 9 | 29, 39, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 02/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05281
|
| Giải nhất G1 |
05307
|
| Giải nhì G2 |
70654
79913
|
| Giải ba G3 |
25316
90752
27878
14875
71826
38177
|
| Giải tư G4 |
1707
9144
5591
0310
|
| Giải năm G5 |
0386
0770
0659
3844
7126
6349
|
| Giải sáu G6 |
032
959
026
|
| Giải bảy G7 |
23
83
13
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07 | 0 | 10, 70 |
| 10, 13, 13, 14, 16 | 1 | 81, 91 |
| 23, 26, 26, 26 | 2 | 32, 52 |
| 32 | 3 | 13, 13, 23, 83 |
| 44, 44, 49 | 4 | 14, 44, 44, 54 |
| 52, 54, 59, 59 | 5 | 75 |
| 70, 75, 77, 78 | 7 | 07, 07, 77 |
| 81, 83, 86 | 8 | 78 |
| 91 | 9 | 49, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20464
|
| Giải nhất G1 |
10454
|
| Giải nhì G2 |
77288
40356
|
| Giải ba G3 |
50999
60219
94344
10255
19575
27359
|
| Giải tư G4 |
1776
6953
2463
4866
|
| Giải năm G5 |
8447
0376
0141
0912
6453
7532
|
| Giải sáu G6 |
477
416
791
|
| Giải bảy G7 |
92
01
95
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | |
| 12, 16, 19 | 1 | 01, 41, 91 |
| 28 | 2 | 12, 32, 92 |
| 32 | 3 | 53, 53, 63 |
| 41, 44, 47 | 4 | 44, 54, 64 |
| 53, 53, 54, 55, 56, 59 | 5 | 55, 75, 95 |
| 63, 64, 66 | 6 | 16, 56, 66, 76, 76 |
| 75, 76, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
| 88 | 8 | 28, 88 |
| 91, 92, 95, 99 | 9 | 19, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11733
|
| Giải nhất G1 |
36014
|
| Giải nhì G2 |
33778
36442
|
| Giải ba G3 |
37074
42451
75667
50505
39589
91165
|
| Giải tư G4 |
7974
6867
6370
8936
|
| Giải năm G5 |
5711
3691
0121
9851
5537
3494
|
| Giải sáu G6 |
655
524
319
|
| Giải bảy G7 |
34
56
28
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 70 |
| 11, 14, 19 | 1 | 11, 21, 51, 51, 91 |
| 21, 24, 28 | 2 | 42 |
| 33, 34, 36, 37 | 3 | 33 |
| 42 | 4 | 14, 24, 34, 64, 74, 74, 94 |
| 51, 51, 55, 56 | 5 | 05, 55, 65 |
| 64, 65, 67, 67 | 6 | 36, 56 |
| 70, 74, 74, 78 | 7 | 37, 67, 67 |
| 89 | 8 | 28, 78 |
| 91, 94 | 9 | 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66937
|
| Giải nhất G1 |
05181
|
| Giải nhì G2 |
05920
86780
|
| Giải ba G3 |
62749
76456
10911
40161
86714
30486
|
| Giải tư G4 |
4101
5655
3905
5931
|
| Giải năm G5 |
6332
3211
1932
7296
1182
4127
|
| Giải sáu G6 |
187
399
492
|
| Giải bảy G7 |
18
36
56
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 20, 80 |
| 11, 11, 14, 18 | 1 | 01, 11, 11, 31, 61, 81 |
| 20, 27 | 2 | 32, 32, 82, 92 |
| 31, 32, 32, 34, 36, 37 | 3 | |
| 49 | 4 | 14, 34 |
| 55, 56, 56 | 5 | 05, 55 |
| 61 | 6 | 36, 56, 56, 86, 96 |
| 80, 81, 82, 86, 87 | 8 | 18 |
| 92, 96, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11666
|
| Giải nhất G1 |
21940
|
| Giải nhì G2 |
67322
45355
|
| Giải ba G3 |
11731
06403
74514
76687
58422
99459
|
| Giải tư G4 |
6081
1943
5283
7400
|
| Giải năm G5 |
1616
1882
8991
9743
3619
1379
|
| Giải sáu G6 |
960
743
238
|
| Giải bảy G7 |
92
95
47
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 40, 60 |
| 14, 16, 19, 19 | 1 | 31, 81, 91 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 82, 92 |
| 31, 38 | 3 | 03, 43, 43, 43, 83 |
| 40, 43, 43, 43, 47 | 4 | 14 |
| 55, 59 | 5 | 55, 95 |
| 60, 66 | 6 | 16, 66 |
| 79 | 7 | 47, 87 |
| 81, 82, 83, 87 | 8 | 38 |
| 91, 92, 95 | 9 | 19, 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05488
|
| Giải nhất G1 |
51974
|
| Giải nhì G2 |
38012
32512
|
| Giải ba G3 |
04660
08192
34520
05332
02646
03551
|
| Giải tư G4 |
6185
8511
9137
5493
|
| Giải năm G5 |
8070
0239
9399
2093
0113
4016
|
| Giải sáu G6 |
987
894
836
|
| Giải bảy G7 |
01
13
11
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 60, 70 |
| 11, 11, 12, 12, 13, 13, 16 | 1 | 01, 11, 11, 51 |
| 20, 22 | 2 | 12, 12, 22, 32, 92 |
| 32, 36, 37, 39 | 3 | 13, 13, 93, 93 |
| 46 | 4 | 74, 94 |
| 51 | 5 | 85 |
| 60 | 6 | 16, 36, 46 |
| 70, 74 | 7 | 37, 87 |
| 85, 87, 88 | 8 | 88 |
| 92, 93, 93, 94, 99 | 9 | 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31039
|
| Giải nhất G1 |
31818
|
| Giải nhì G2 |
32471
70923
|
| Giải ba G3 |
33362
06274
14585
57764
59882
50741
|
| Giải tư G4 |
3606
4795
7669
8539
|
| Giải năm G5 |
7861
9419
6573
4644
9637
4276
|
| Giải sáu G6 |
053
274
695
|
| Giải bảy G7 |
58
15
39
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | |
| 15, 18, 19 | 1 | 41, 61, 71 |
| 23, 28 | 2 | 62, 82 |
| 37, 39, 39, 39 | 3 | 23, 53, 73 |
| 41, 44 | 4 | 44, 64, 74, 74 |
| 53, 58 | 5 | 15, 85, 95, 95 |
| 61, 62, 64, 69 | 6 | 06, 76 |
| 71, 73, 74, 74, 76 | 7 | 37 |
| 82, 85 | 8 | 18, 28, 58 |
| 95, 95 | 9 | 19, 39, 39, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08181
|
| Giải nhất G1 |
54532
|
| Giải nhì G2 |
11311
20037
|
| Giải ba G3 |
28835
98686
34124
96698
08460
60454
|
| Giải tư G4 |
5146
1115
3771
7260
|
| Giải năm G5 |
7149
7326
7926
5168
9768
3783
|
| Giải sáu G6 |
777
000
194
|
| Giải bảy G7 |
21
32
43
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 60, 60 |
| 11, 15 | 1 | 11, 21, 71, 81 |
| 21, 24, 26, 26 | 2 | 32, 32 |
| 32, 32, 35, 37 | 3 | 43, 83, 93 |
| 43, 46, 49 | 4 | 24, 54, 94 |
| 54 | 5 | 15, 35 |
| 60, 60, 68, 68 | 6 | 26, 26, 46, 86 |
| 71, 77 | 7 | 37, 77 |
| 81, 83, 86 | 8 | 68, 68, 98 |
| 93, 94, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79866
|
| Giải nhất G1 |
44254
|
| Giải nhì G2 |
94591
98070
|
| Giải ba G3 |
07536
05735
98733
82103
85199
55712
|
| Giải tư G4 |
4990
5729
2575
9183
|
| Giải năm G5 |
1679
3565
2872
8972
0987
3560
|
| Giải sáu G6 |
567
635
643
|
| Giải bảy G7 |
40
97
16
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 40, 60, 70, 90 |
| 12, 16 | 1 | 91 |
| 28, 29 | 2 | 12, 72, 72 |
| 33, 35, 35, 36 | 3 | 03, 33, 43, 83 |
| 40, 43 | 4 | 54 |
| 54 | 5 | 35, 35, 65, 75 |
| 60, 65, 66, 67 | 6 | 16, 36, 66 |
| 70, 72, 72, 75, 79 | 7 | 67, 87, 97 |
| 83, 87 | 8 | 28 |
| 90, 91, 97, 99 | 9 | 29, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải