
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75966
|
| Giải nhất G1 |
05298
|
| Giải nhì G2 |
77239
03094
|
| Giải ba G3 |
15408
17228
80368
57732
33343
22547
|
| Giải tư G4 |
0788
6483
8374
4647
|
| Giải năm G5 |
3495
6830
9934
7809
5820
3256
|
| Giải sáu G6 |
514
250
429
|
| Giải bảy G7 |
60
98
63
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 20, 30, 50, 60 |
| 14 | 1 | |
| 20, 28, 29 | 2 | 32 |
| 30, 32, 34, 39 | 3 | 43, 63, 83 |
| 43, 47, 47 | 4 | 14, 34, 74, 94 |
| 50, 56 | 5 | 95 |
| 60, 63, 66, 68 | 6 | 56, 66 |
| 74 | 7 | 47, 47 |
| 83, 88, 88 | 8 | 08, 28, 68, 88, 88, 98, 98 |
| 94, 95, 98, 98 | 9 | 09, 29, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74312
|
| Giải nhất G1 |
48879
|
| Giải nhì G2 |
20719
39952
|
| Giải ba G3 |
02381
06076
92300
65393
73276
04121
|
| Giải tư G4 |
5514
4565
8865
2727
|
| Giải năm G5 |
8854
6701
6354
9906
3914
9245
|
| Giải sáu G6 |
831
081
454
|
| Giải bảy G7 |
40
53
83
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 40 |
| 12, 14, 14, 19 | 1 | 01, 21, 31, 81, 81 |
| 21, 27 | 2 | 12, 52 |
| 31 | 3 | 53, 83, 93 |
| 40, 45, 45 | 4 | 14, 14, 54, 54, 54 |
| 52, 53, 54, 54, 54 | 5 | 45, 45, 65, 65 |
| 65, 65 | 6 | 06, 76, 76 |
| 76, 76, 79 | 7 | 27 |
| 81, 81, 83 | 8 | |
| 93 | 9 | 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35757
|
| Giải nhất G1 |
25582
|
| Giải nhì G2 |
83124
24408
|
| Giải ba G3 |
82081
32408
65857
50582
61448
67640
|
| Giải tư G4 |
7910
7019
6972
8843
|
| Giải năm G5 |
1732
2987
8087
0611
6404
0046
|
| Giải sáu G6 |
307
717
551
|
| Giải bảy G7 |
73
53
77
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08, 08 | 0 | 10, 40 |
| 10, 11, 17, 19 | 1 | 11, 51, 81 |
| 24 | 2 | 32, 72, 82, 82 |
| 32 | 3 | 43, 53, 73 |
| 40, 43, 44, 46, 48 | 4 | 04, 24, 44 |
| 51, 53, 57, 57 | 5 | |
| 72, 73, 77 | 7 | 07, 17, 57, 57, 77, 87, 87 |
| 81, 82, 82, 87, 87 | 8 | 08, 08, 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89716
|
| Giải nhất G1 |
00595
|
| Giải nhì G2 |
92957
17359
|
| Giải ba G3 |
52375
11402
12036
47286
83750
80247
|
| Giải tư G4 |
0498
9522
1498
6419
|
| Giải năm G5 |
4984
5967
0968
5464
2489
8698
|
| Giải sáu G6 |
315
974
100
|
| Giải bảy G7 |
76
90
36
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 50, 90 |
| 15, 16, 19 | 1 | |
| 22 | 2 | 02, 22 |
| 36, 36 | 3 | |
| 47 | 4 | 64, 74, 84 |
| 50, 57, 57, 59 | 5 | 15, 75, 95 |
| 64, 67, 68 | 6 | 16, 36, 36, 76, 86 |
| 74, 75, 76 | 7 | 47, 57, 57, 67 |
| 84, 86, 89 | 8 | 68, 98, 98, 98 |
| 90, 95, 98, 98, 98 | 9 | 19, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46433
|
| Giải nhất G1 |
06453
|
| Giải nhì G2 |
45793
45987
|
| Giải ba G3 |
46450
07165
23846
73211
72663
14090
|
| Giải tư G4 |
8152
5320
7778
1657
|
| Giải năm G5 |
0699
2374
7607
4549
4230
2454
|
| Giải sáu G6 |
739
287
977
|
| Giải bảy G7 |
19
93
05
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 20, 30, 50, 90 |
| 11, 19 | 1 | 11 |
| 20 | 2 | 52 |
| 30, 33, 39 | 3 | 33, 53, 63, 93, 93 |
| 46, 49 | 4 | 54, 74 |
| 50, 52, 53, 54, 57 | 5 | 05, 65 |
| 63, 65 | 6 | 46, 76 |
| 74, 76, 77, 78 | 7 | 07, 57, 77, 87, 87 |
| 87, 87 | 8 | 78 |
| 90, 93, 93, 99 | 9 | 19, 39, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07823
|
| Giải nhất G1 |
99559
|
| Giải nhì G2 |
15713
69135
|
| Giải ba G3 |
18363
97910
38061
61992
88067
71737
|
| Giải tư G4 |
0745
1866
9068
0096
|
| Giải năm G5 |
0835
5490
2995
7045
7607
4570
|
| Giải sáu G6 |
865
533
450
|
| Giải bảy G7 |
00
57
35
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 10, 50, 60, 70, 90 |
| 10, 13 | 1 | 61 |
| 23 | 2 | 92 |
| 33, 35, 35, 35, 37 | 3 | 13, 23, 33, 63 |
| 45, 45 | 4 | |
| 50, 57, 59 | 5 | 35, 35, 35, 45, 45, 65, 95 |
| 60, 61, 63, 65, 66, 67, 68 | 6 | 66, 96 |
| 70 | 7 | 07, 37, 57, 67 |
| 90, 92, 95, 96 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51663
|
| Giải nhất G1 |
08139
|
| Giải nhì G2 |
61647
30156
|
| Giải ba G3 |
86388
01527
43795
66883
01926
64699
|
| Giải tư G4 |
0169
5665
5554
2360
|
| Giải năm G5 |
5392
7366
6886
8023
6805
3458
|
| Giải sáu G6 |
523
586
390
|
| Giải bảy G7 |
17
49
46
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 60, 90 |
| 17 | 1 | |
| 23, 23, 26, 27 | 2 | 92 |
| 39 | 3 | 23, 23, 63, 83 |
| 44, 46, 47, 49 | 4 | 44, 54 |
| 54, 56, 58 | 5 | 05, 65, 95 |
| 60, 63, 65, 66, 69 | 6 | 26, 46, 56, 66, 86, 86 |
| 83, 86, 86, 88 | 8 | 58, 88 |
| 90, 92, 95, 99 | 9 | 39, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52783
|
| Giải nhất G1 |
17908
|
| Giải nhì G2 |
54703
28177
|
| Giải ba G3 |
32168
65510
50803
07175
17139
54556
|
| Giải tư G4 |
2061
9925
5635
8664
|
| Giải năm G5 |
1507
0373
7878
3826
6110
6596
|
| Giải sáu G6 |
051
361
852
|
| Giải bảy G7 |
75
42
03
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 03, 07, 08 | 0 | 10, 10 |
| 10, 10 | 1 | 51, 61, 61 |
| 25, 26 | 2 | 42, 52 |
| 35, 39 | 3 | 03, 03, 03, 73, 83, 93 |
| 42 | 4 | 64 |
| 51, 52, 56 | 5 | 25, 35, 75, 75 |
| 61, 61, 64, 68 | 6 | 26, 56, 96 |
| 73, 75, 75, 77, 78 | 7 | 07, 77 |
| 83 | 8 | 08, 68, 78 |
| 93, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31308
|
| Giải nhất G1 |
65518
|
| Giải nhì G2 |
82860
19431
|
| Giải ba G3 |
63896
71510
57331
05076
20012
55742
|
| Giải tư G4 |
6339
4981
9434
3708
|
| Giải năm G5 |
1589
6627
4681
0283
7116
2502
|
| Giải sáu G6 |
924
407
768
|
| Giải bảy G7 |
82
84
00
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 07, 08, 08 | 0 | 00, 10, 60 |
| 10, 12, 16, 18 | 1 | 31, 31, 81, 81 |
| 24, 27 | 2 | 02, 12, 42, 82 |
| 31, 31, 34, 39 | 3 | 53, 83 |
| 42 | 4 | 24, 34, 84 |
| 53 | 5 | |
| 60, 68 | 6 | 16, 76, 96 |
| 76 | 7 | 07, 27 |
| 81, 81, 82, 83, 84, 89 | 8 | 08, 08, 18, 68 |
| 96 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54613
|
| Giải nhất G1 |
71358
|
| Giải nhì G2 |
17544
12731
|
| Giải ba G3 |
24248
54123
29441
87483
03069
56743
|
| Giải tư G4 |
8831
6731
7947
3377
|
| Giải năm G5 |
4409
1189
5360
2910
9568
2694
|
| Giải sáu G6 |
054
696
238
|
| Giải bảy G7 |
67
42
19
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 10, 60 |
| 10, 13, 19 | 1 | 21, 31, 31, 31, 41 |
| 21, 23 | 2 | 42 |
| 31, 31, 31, 38 | 3 | 13, 23, 43, 83 |
| 41, 42, 43, 44, 47, 48 | 4 | 44, 54, 94 |
| 54, 58 | 5 | |
| 60, 67, 68, 69 | 6 | 96 |
| 77 | 7 | 47, 67, 77 |
| 83, 89 | 8 | 38, 48, 58, 68 |
| 94, 96 | 9 | 09, 19, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải