
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08819
|
| Giải nhất G1 |
89595
|
| Giải nhì G2 |
99118
23483
|
| Giải ba G3 |
15781
26951
87681
86531
37018
80488
|
| Giải tư G4 |
3908
1715
3226
8207
|
| Giải năm G5 |
7297
5472
1107
8398
6828
3814
|
| Giải sáu G6 |
245
804
816
|
| Giải bảy G7 |
41
36
90
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 07, 08 | 0 | 90 |
| 14, 15, 16, 18, 18, 19 | 1 | 31, 41, 51, 81, 81 |
| 26, 28 | 2 | 72 |
| 31, 36 | 3 | 83 |
| 41, 45 | 4 | 04, 14 |
| 51 | 5 | 15, 45, 85, 95 |
| 72 | 7 | 07, 07, 97 |
| 81, 81, 83, 85, 88 | 8 | 08, 18, 18, 28, 88, 98 |
| 90, 95, 97, 98 | 9 | 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 29/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37993
|
| Giải nhất G1 |
37522
|
| Giải nhì G2 |
68843
58515
|
| Giải ba G3 |
83835
03523
64053
61976
55286
37275
|
| Giải tư G4 |
4953
9256
5499
1048
|
| Giải năm G5 |
2487
1069
5814
9903
1924
6408
|
| Giải sáu G6 |
867
202
320
|
| Giải bảy G7 |
03
96
67
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 08 | 0 | 20 |
| 14, 15 | 1 | |
| 20, 22, 22, 23, 24 | 2 | 02, 22, 22 |
| 35 | 3 | 03, 03, 23, 43, 53, 53, 93 |
| 43, 48 | 4 | 14, 24 |
| 53, 53, 56 | 5 | 15, 35, 75 |
| 67, 67, 69 | 6 | 56, 76, 86, 96 |
| 75, 76 | 7 | 67, 67, 87 |
| 86, 87 | 8 | 08, 48 |
| 93, 96, 99 | 9 | 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41715
|
| Giải nhất G1 |
60783
|
| Giải nhì G2 |
92453
45787
|
| Giải ba G3 |
37622
64127
96637
68968
74333
39553
|
| Giải tư G4 |
9174
9122
6489
9332
|
| Giải năm G5 |
0143
0363
5606
4472
7424
8367
|
| Giải sáu G6 |
763
941
719
|
| Giải bảy G7 |
31
62
09
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | |
| 15, 19 | 1 | 31, 41 |
| 22, 22, 24, 27 | 2 | 22, 22, 32, 62, 72 |
| 31, 32, 33, 37 | 3 | 33, 43, 53, 53, 63, 63, 83 |
| 41, 43 | 4 | 24, 74 |
| 53, 53 | 5 | 15 |
| 62, 63, 63, 67, 68 | 6 | 06 |
| 72, 74 | 7 | 27, 37, 67, 87, 97 |
| 83, 87, 89 | 8 | 68 |
| 97 | 9 | 09, 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00730
|
| Giải nhất G1 |
73457
|
| Giải nhì G2 |
02715
92364
|
| Giải ba G3 |
74269
36941
85428
09399
00745
43274
|
| Giải tư G4 |
4393
7401
8906
6925
|
| Giải năm G5 |
7761
6320
9319
7435
8160
6802
|
| Giải sáu G6 |
141
505
798
|
| Giải bảy G7 |
23
80
11
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 06 | 0 | 20, 30, 60, 80 |
| 11, 15, 19 | 1 | 01, 11, 41, 41, 61 |
| 20, 23, 25, 28 | 2 | 02, 62 |
| 30, 35 | 3 | 23, 93 |
| 41, 41, 45 | 4 | 64, 74 |
| 57 | 5 | 05, 15, 25, 35, 45 |
| 60, 61, 62, 64, 69 | 6 | 06 |
| 74 | 7 | 57 |
| 80 | 8 | 28, 98 |
| 93, 98, 99 | 9 | 19, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50363
|
| Giải nhất G1 |
49916
|
| Giải nhì G2 |
59073
81116
|
| Giải ba G3 |
31235
17059
36623
31502
35803
75454
|
| Giải tư G4 |
8474
0444
8074
6843
|
| Giải năm G5 |
4205
3579
7905
9334
3722
8600
|
| Giải sáu G6 |
799
161
409
|
| Giải bảy G7 |
81
16
94
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 05, 05, 09 | 0 | 00 |
| 16, 16, 16 | 1 | 41, 61, 81 |
| 22, 23 | 2 | 02, 22 |
| 34, 35 | 3 | 03, 23, 43, 63, 73 |
| 41, 43, 44 | 4 | 34, 44, 54, 74, 74, 94 |
| 54, 59 | 5 | 05, 05, 35 |
| 61, 63 | 6 | 16, 16, 16 |
| 73, 74, 74, 79 | 7 | |
| 81 | 8 | |
| 94, 99 | 9 | 09, 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34369
|
| Giải nhất G1 |
38830
|
| Giải nhì G2 |
66977
81491
|
| Giải ba G3 |
49213
63826
49920
22266
47089
92295
|
| Giải tư G4 |
6253
1785
2801
2370
|
| Giải năm G5 |
9328
1787
3833
3214
3308
0036
|
| Giải sáu G6 |
946
501
369
|
| Giải bảy G7 |
62
40
77
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 08 | 0 | 20, 30, 40, 70 |
| 13, 14 | 1 | 01, 01, 91 |
| 20, 26, 28 | 2 | 62 |
| 30, 33, 36 | 3 | 13, 33, 53 |
| 40, 46 | 4 | 14 |
| 53 | 5 | 85, 95 |
| 62, 66, 69, 69 | 6 | 26, 36, 46, 66, 76 |
| 70, 76, 77, 77 | 7 | 77, 77, 87 |
| 85, 87, 89 | 8 | 08, 28 |
| 91, 95 | 9 | 69, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70059
|
| Giải nhất G1 |
75852
|
| Giải nhì G2 |
47728
28558
|
| Giải ba G3 |
51762
44282
88798
91933
63096
16183
|
| Giải tư G4 |
1567
2411
8252
6538
|
| Giải năm G5 |
1626
6860
0499
0977
0827
1001
|
| Giải sáu G6 |
064
425
450
|
| Giải bảy G7 |
29
58
23
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 50, 60, 60 |
| 11 | 1 | 01, 11 |
| 23, 25, 26, 27, 28, 29 | 2 | 52, 52, 62, 82 |
| 33, 38 | 3 | 23, 33, 83 |
| 50, 52, 52, 58, 58, 59 | 5 | 25 |
| 60, 60, 62, 64, 67 | 6 | 26, 96 |
| 77 | 7 | 27, 67, 77 |
| 82, 83 | 8 | 28, 38, 58, 58, 98 |
| 96, 98, 99 | 9 | 29, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79857
|
| Giải nhất G1 |
83183
|
| Giải nhì G2 |
96149
28774
|
| Giải ba G3 |
60147
42179
63805
32355
09949
74994
|
| Giải tư G4 |
9047
4895
4905
8760
|
| Giải năm G5 |
8122
9525
7671
7799
6191
3565
|
| Giải sáu G6 |
180
807
385
|
| Giải bảy G7 |
82
60
11
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 07 | 0 | 60, 60, 80 |
| 11 | 1 | 11, 71, 91 |
| 22, 25 | 2 | 22, 82 |
| 47, 47, 49, 49 | 4 | 74, 94 |
| 55, 57 | 5 | 05, 05, 25, 55, 65, 85, 95 |
| 60, 60, 63, 65 | 6 | |
| 71, 74, 79 | 7 | 07, 47, 47, 57 |
| 80, 82, 83, 85 | 8 | |
| 91, 94, 95, 99 | 9 | 49, 49, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95371
|
| Giải nhất G1 |
82210
|
| Giải nhì G2 |
68546
45603
|
| Giải ba G3 |
77314
27122
51299
21399
30319
93531
|
| Giải tư G4 |
7931
9098
4647
2665
|
| Giải năm G5 |
5622
1825
8544
4540
5916
5158
|
| Giải sáu G6 |
798
811
000
|
| Giải bảy G7 |
76
39
28
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 10, 10, 40 |
| 10, 10, 11, 14, 16, 19 | 1 | 11, 31, 31, 71 |
| 22, 22, 25, 28 | 2 | 22, 22 |
| 31, 31, 39 | 3 | 03 |
| 40, 44, 46, 47 | 4 | 14, 44 |
| 58 | 5 | 25, 65 |
| 65 | 6 | 16, 46, 76 |
| 71, 76 | 7 | 47 |
| 98, 98, 99, 99 | 9 | 19, 39, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05731
|
| Giải nhất G1 |
95085
|
| Giải nhì G2 |
40463
51219
|
| Giải ba G3 |
38322
98135
78276
48705
48384
99275
|
| Giải tư G4 |
4412
8079
6840
0931
|
| Giải năm G5 |
7448
4291
9554
2150
4409
6408
|
| Giải sáu G6 |
322
999
602
|
| Giải bảy G7 |
61
44
78
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 08, 09 | 0 | 40, 50 |
| 12, 15, 19 | 1 | 31, 31, 61, 91 |
| 22, 22 | 2 | 02, 12, 22, 22 |
| 31, 31, 35 | 3 | 63 |
| 40, 44, 48 | 4 | 44, 54, 84 |
| 50, 54 | 5 | 05, 15, 35, 75, 85 |
| 61, 63 | 6 | 76 |
| 75, 76, 78, 79 | 7 | |
| 84, 85 | 8 | 08, 48, 78 |
| 91, 99 | 9 | 09, 19, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải