
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52863
|
| Giải nhất G1 |
40694
|
| Giải nhì G2 |
98926
31736
|
| Giải ba G3 |
04338
17043
18322
09690
85019
64319
|
| Giải tư G4 |
9100
3416
2847
4336
|
| Giải năm G5 |
8018
3990
9731
3401
1568
3620
|
| Giải sáu G6 |
025
494
874
|
| Giải bảy G7 |
43
83
44
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 20, 90, 90 |
| 16, 18, 19, 19 | 1 | 01, 31 |
| 20, 22, 25, 26 | 2 | 22 |
| 31, 36, 36, 38 | 3 | 43, 43, 63, 83 |
| 43, 43, 44, 47, 48 | 4 | 44, 74, 94, 94 |
| 63, 68 | 6 | 16, 26, 36, 36 |
| 74 | 7 | 47 |
| 83 | 8 | 18, 38, 48, 68 |
| 90, 90, 94, 94 | 9 | 19, 19 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 29/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99334
|
| Giải nhất G1 |
79719
|
| Giải nhì G2 |
90191
10683
|
| Giải ba G3 |
42965
36219
05839
77017
05138
65428
|
| Giải tư G4 |
1374
1962
4617
8389
|
| Giải năm G5 |
1326
3586
1665
3948
4455
7292
|
| Giải sáu G6 |
628
340
317
|
| Giải bảy G7 |
07
01
66
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 40 |
| 17, 17, 17, 19, 19 | 1 | 01, 91 |
| 26, 28, 28 | 2 | 32, 62, 92 |
| 32, 34, 38, 39 | 3 | 83 |
| 40, 48 | 4 | 34, 74 |
| 55 | 5 | 55, 65, 65 |
| 62, 65, 65, 66 | 6 | 26, 66, 86 |
| 74 | 7 | 07, 17, 17, 17 |
| 83, 86, 89 | 8 | 28, 28, 38, 48 |
| 91, 92 | 9 | 19, 19, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56766
|
| Giải nhất G1 |
88557
|
| Giải nhì G2 |
80868
66735
|
| Giải ba G3 |
92307
00216
88262
59625
11612
62399
|
| Giải tư G4 |
6629
1370
4007
7601
|
| Giải năm G5 |
0118
0022
2138
3177
4205
7652
|
| Giải sáu G6 |
272
468
490
|
| Giải bảy G7 |
03
31
17
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 07, 07 | 0 | 70, 90 |
| 12, 16, 17, 18 | 1 | 01, 31 |
| 22, 25, 29 | 2 | 12, 22, 52, 62, 72 |
| 31, 35, 38 | 3 | 03 |
| 52, 57 | 5 | 05, 25, 35 |
| 62, 66, 68, 68 | 6 | 16, 66, 76 |
| 70, 72, 76, 77 | 7 | 07, 07, 17, 57, 77 |
| 90, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78296
|
| Giải nhất G1 |
26877
|
| Giải nhì G2 |
26486
34335
|
| Giải ba G3 |
32928
81590
85731
24502
50911
43786
|
| Giải tư G4 |
0122
6574
4021
6387
|
| Giải năm G5 |
9217
2084
5824
0293
3248
3271
|
| Giải sáu G6 |
066
682
619
|
| Giải bảy G7 |
10
77
59
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 90 |
| 10, 11, 17, 19 | 1 | 11, 21, 31, 71 |
| 21, 22, 24, 28 | 2 | 02, 22, 82 |
| 31, 35 | 3 | 93 |
| 46, 48 | 4 | 24, 74, 84 |
| 59 | 5 | 35 |
| 66 | 6 | 46, 66, 86, 86, 96 |
| 71, 74, 77, 77 | 7 | 17, 77, 77, 87 |
| 82, 84, 86, 86, 87 | 8 | 28, 48 |
| 90, 93, 96 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62777
|
| Giải nhất G1 |
72641
|
| Giải nhì G2 |
42350
70901
|
| Giải ba G3 |
01733
88731
13764
07816
44780
19697
|
| Giải tư G4 |
5034
2185
6856
8072
|
| Giải năm G5 |
2952
1574
1798
2439
5745
5109
|
| Giải sáu G6 |
931
829
521
|
| Giải bảy G7 |
51
99
98
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 50, 80 |
| 16 | 1 | 01, 21, 31, 31, 41, 51 |
| 21, 29 | 2 | 52, 62, 72 |
| 31, 31, 33, 34, 39 | 3 | 33 |
| 41, 45 | 4 | 34, 64, 74 |
| 50, 51, 52, 56 | 5 | 45, 85 |
| 62, 64 | 6 | 16, 56 |
| 72, 74, 77 | 7 | 77, 97 |
| 80, 85 | 8 | 98, 98 |
| 97, 98, 98, 99 | 9 | 09, 29, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35043
|
| Giải nhất G1 |
15189
|
| Giải nhì G2 |
02658
50030
|
| Giải ba G3 |
61729
29840
82499
40288
33875
50530
|
| Giải tư G4 |
5914
5965
5885
7557
|
| Giải năm G5 |
2974
9912
1914
8079
5234
4027
|
| Giải sáu G6 |
505
207
916
|
| Giải bảy G7 |
13
96
95
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 30, 30, 40 |
| 12, 13, 14, 14, 16 | 1 | |
| 27, 29 | 2 | 12 |
| 30, 30, 34 | 3 | 13, 43 |
| 40, 43 | 4 | 14, 14, 34, 74, 94 |
| 57, 58 | 5 | 05, 65, 75, 85, 95 |
| 65 | 6 | 16, 96 |
| 74, 75, 79 | 7 | 07, 27, 57 |
| 85, 88, 89 | 8 | 58, 88 |
| 94, 95, 96, 99 | 9 | 29, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91239
|
| Giải nhất G1 |
99654
|
| Giải nhì G2 |
96336
65727
|
| Giải ba G3 |
74868
28110
78764
98511
34035
59409
|
| Giải tư G4 |
9409
7504
5742
7393
|
| Giải năm G5 |
3267
0293
2892
7396
1230
1171
|
| Giải sáu G6 |
297
074
985
|
| Giải bảy G7 |
67
46
06
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 09, 09 | 0 | 10, 30 |
| 10, 11 | 1 | 11, 71 |
| 27 | 2 | 42, 92 |
| 30, 35, 36, 39 | 3 | 93, 93 |
| 42, 46 | 4 | 04, 54, 64, 74 |
| 54 | 5 | 35, 85 |
| 64, 67, 67, 68 | 6 | 06, 36, 46, 96 |
| 71, 74 | 7 | 27, 67, 67, 97 |
| 85 | 8 | 68 |
| 92, 93, 93, 96, 97, 99 | 9 | 09, 09, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26652
|
| Giải nhất G1 |
03995
|
| Giải nhì G2 |
09534
78531
|
| Giải ba G3 |
53264
23996
27199
03558
66217
03097
|
| Giải tư G4 |
6087
4735
6923
0158
|
| Giải năm G5 |
9455
1013
1414
3757
8103
5795
|
| Giải sáu G6 |
272
814
677
|
| Giải bảy G7 |
12
41
55
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | |
| 12, 13, 14, 14, 17 | 1 | 31, 41 |
| 23, 29 | 2 | 12, 52, 72 |
| 31, 34, 35 | 3 | 03, 13, 23 |
| 41 | 4 | 14, 14, 34, 64 |
| 52, 55, 55, 57, 58, 58 | 5 | 35, 55, 55, 95, 95 |
| 64 | 6 | 96 |
| 72, 77 | 7 | 17, 57, 77, 87, 97 |
| 87 | 8 | 58, 58 |
| 95, 95, 96, 97, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18770
|
| Giải nhất G1 |
09867
|
| Giải nhì G2 |
55354
91672
|
| Giải ba G3 |
93994
82223
33021
54197
13852
23373
|
| Giải tư G4 |
6430
4244
7985
1673
|
| Giải năm G5 |
7187
8356
9750
3393
9120
0260
|
| Giải sáu G6 |
723
480
113
|
| Giải bảy G7 |
62
46
75
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13 | 1 | 21 |
| 20, 21, 23, 23 | 2 | 52, 62, 72 |
| 30 | 3 | 13, 23, 23, 73, 73, 93 |
| 44, 46 | 4 | 44, 54, 94 |
| 50, 52, 54, 56 | 5 | 75, 85 |
| 60, 62, 67 | 6 | 46, 56 |
| 70, 72, 73, 73, 75 | 7 | 67, 87, 97 |
| 80, 85, 87 | 8 | |
| 93, 94, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10587
|
| Giải nhất G1 |
13786
|
| Giải nhì G2 |
06122
60609
|
| Giải ba G3 |
59008
95265
23599
43844
42567
09541
|
| Giải tư G4 |
1726
4539
2849
2913
|
| Giải năm G5 |
0762
1611
0996
5255
4014
0407
|
| Giải sáu G6 |
979
336
305
|
| Giải bảy G7 |
72
55
35
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 08, 09 | 0 | |
| 11, 13, 14 | 1 | 11, 41 |
| 22, 26 | 2 | 22, 62, 72 |
| 35, 36, 38, 39 | 3 | 13 |
| 41, 44, 49 | 4 | 14, 44 |
| 55, 55 | 5 | 05, 35, 55, 55, 65 |
| 62, 65, 67 | 6 | 26, 36, 86, 96 |
| 72, 79 | 7 | 07, 67, 87 |
| 86, 87 | 8 | 08, 38 |
| 96, 99 | 9 | 09, 39, 49, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải