
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70523
|
| Giải nhất G1 |
07065
|
| Giải nhì G2 |
27311
97860
|
| Giải ba G3 |
21279
53328
31510
18793
11290
85963
|
| Giải tư G4 |
7216
4560
1969
0247
|
| Giải năm G5 |
5860
7980
2329
6511
1715
3751
|
| Giải sáu G6 |
914
163
130
|
| Giải bảy G7 |
85
74
82
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 30, 60, 60, 60, 80, 90 |
| 10, 11, 11, 14, 15, 16 | 1 | 11, 11, 51 |
| 23, 28, 29 | 2 | 82 |
| 30 | 3 | 23, 63, 63, 93 |
| 47 | 4 | 14, 74 |
| 51 | 5 | 15, 65, 85 |
| 60, 60, 60, 63, 63, 65, 69 | 6 | 16 |
| 74, 79 | 7 | 47 |
| 80, 82, 85 | 8 | 28 |
| 90, 93 | 9 | 29, 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04327
|
| Giải nhất G1 |
25247
|
| Giải nhì G2 |
37762
44298
|
| Giải ba G3 |
91332
31663
70765
31498
88857
29694
|
| Giải tư G4 |
2254
8452
7904
3714
|
| Giải năm G5 |
3864
5552
3154
7942
9825
8375
|
| Giải sáu G6 |
105
164
500
|
| Giải bảy G7 |
21
69
79
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05 | 0 | 00 |
| 14 | 1 | 21 |
| 21, 25, 27 | 2 | 32, 42, 52, 52, 62 |
| 32 | 3 | 63 |
| 42, 47 | 4 | 04, 14, 54, 54, 64, 64, 94 |
| 52, 52, 54, 54, 57 | 5 | 05, 25, 65, 75 |
| 62, 63, 64, 64, 65, 69 | 6 | |
| 75, 77, 79 | 7 | 27, 47, 57, 77 |
| 94, 98, 98 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03183
|
| Giải nhất G1 |
17309
|
| Giải nhì G2 |
05741
89292
|
| Giải ba G3 |
28075
33088
45073
31886
84882
61121
|
| Giải tư G4 |
5580
6524
5498
4144
|
| Giải năm G5 |
4320
3120
1763
6475
8158
8871
|
| Giải sáu G6 |
247
898
829
|
| Giải bảy G7 |
26
37
32
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 20, 80 |
| 20, 20, 21, 24, 26, 29 | 2 | 32, 82, 92 |
| 32, 37 | 3 | 63, 73, 83 |
| 41, 44, 47, 48 | 4 | 24, 44 |
| 58 | 5 | 75, 75 |
| 63 | 6 | 26, 86 |
| 71, 73, 75, 75 | 7 | 37, 47 |
| 80, 82, 83, 86, 88 | 8 | 48, 58, 88, 98, 98 |
| 92, 98, 98 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71038
|
| Giải nhất G1 |
69022
|
| Giải nhì G2 |
08725
27835
|
| Giải ba G3 |
74360
80758
28880
76601
11491
55755
|
| Giải tư G4 |
1546
1492
2364
4966
|
| Giải năm G5 |
0704
5395
1527
1938
5047
3862
|
| Giải sáu G6 |
698
316
633
|
| Giải bảy G7 |
18
13
51
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 60, 80 |
| 13, 16, 18 | 1 | 01, 51, 91 |
| 22, 25, 27 | 2 | 22, 62, 92 |
| 33, 35, 38, 38, 38 | 3 | 13, 33 |
| 46, 47 | 4 | 04, 64 |
| 51, 55, 58 | 5 | 25, 35, 55, 95 |
| 60, 62, 64, 66 | 6 | 16, 46, 66 |
| 80 | 8 | 18, 38, 38, 38, 58, 98 |
| 91, 92, 95, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03355
|
| Giải nhất G1 |
63198
|
| Giải nhì G2 |
67265
74091
|
| Giải ba G3 |
08627
08872
06565
97981
47209
66111
|
| Giải tư G4 |
7747
9530
1669
9175
|
| Giải năm G5 |
6947
2368
8535
6122
0309
7020
|
| Giải sáu G6 |
064
917
447
|
| Giải bảy G7 |
07
85
03
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09, 09 | 0 | 20, 30 |
| 11, 17 | 1 | 11, 41, 81, 91 |
| 20, 22, 27 | 2 | 22, 72 |
| 30, 35 | 3 | 03 |
| 41, 47, 47, 47 | 4 | 64 |
| 55 | 5 | 35, 55, 65, 65, 75, 85 |
| 64, 65, 65, 68, 69 | 6 | |
| 72, 75 | 7 | 07, 17, 27, 47, 47, 47 |
| 81, 85 | 8 | 68, 98 |
| 91, 98 | 9 | 09, 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90260
|
| Giải nhất G1 |
40310
|
| Giải nhì G2 |
88340
11502
|
| Giải ba G3 |
93959
72144
11964
49094
89685
92153
|
| Giải tư G4 |
4943
6525
3455
0745
|
| Giải năm G5 |
5519
1725
0032
5862
0466
4923
|
| Giải sáu G6 |
728
316
101
|
| Giải bảy G7 |
88
79
52
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07 | 0 | 10, 40, 60 |
| 10, 16, 19 | 1 | 01 |
| 23, 25, 25, 28 | 2 | 02, 32, 52, 62 |
| 32 | 3 | 23, 43, 53 |
| 40, 43, 44, 45 | 4 | 44, 64, 94 |
| 52, 53, 55, 59 | 5 | 25, 25, 45, 55, 85 |
| 60, 62, 64, 66 | 6 | 16, 66 |
| 79 | 7 | 07 |
| 85, 88 | 8 | 28, 88 |
| 94 | 9 | 19, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40627
|
| Giải nhất G1 |
47016
|
| Giải nhì G2 |
12528
44395
|
| Giải ba G3 |
20595
01743
26902
83098
99471
88284
|
| Giải tư G4 |
1011
0162
2281
0758
|
| Giải năm G5 |
5794
0981
7613
1813
4621
4536
|
| Giải sáu G6 |
645
474
997
|
| Giải bảy G7 |
49
84
89
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50 |
| 11, 13, 13, 16 | 1 | 11, 21, 71, 81, 81 |
| 21, 27, 28 | 2 | 02, 62 |
| 36 | 3 | 13, 13, 43 |
| 43, 45, 49 | 4 | 74, 84, 84, 94 |
| 50, 58 | 5 | 45, 95, 95 |
| 62 | 6 | 16, 36 |
| 71, 74 | 7 | 27, 97 |
| 81, 81, 84, 84, 89 | 8 | 28, 58, 98 |
| 94, 95, 95, 97, 98 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31134
|
| Giải nhất G1 |
13898
|
| Giải nhì G2 |
26869
52349
|
| Giải ba G3 |
02423
54642
69684
70010
91378
14311
|
| Giải tư G4 |
8808
1468
3350
2633
|
| Giải năm G5 |
9389
4006
3895
8403
2847
1545
|
| Giải sáu G6 |
508
078
852
|
| Giải bảy G7 |
31
95
55
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 08, 08 | 0 | 10, 50 |
| 10, 11 | 1 | 11, 31 |
| 23 | 2 | 42, 52 |
| 31, 33, 34 | 3 | 03, 23, 33, 63 |
| 42, 45, 47, 49 | 4 | 34, 84 |
| 50, 52, 55 | 5 | 45, 55, 95, 95 |
| 63, 68, 69 | 6 | 06 |
| 78, 78 | 7 | 47 |
| 84, 89 | 8 | 08, 08, 68, 78, 78, 98 |
| 95, 95, 98 | 9 | 49, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99761
|
| Giải nhất G1 |
02173
|
| Giải nhì G2 |
36782
31342
|
| Giải ba G3 |
00159
93844
04967
24127
89297
92798
|
| Giải tư G4 |
6597
4593
2700
5041
|
| Giải năm G5 |
2058
6827
9112
9987
0528
5249
|
| Giải sáu G6 |
988
568
458
|
| Giải bảy G7 |
50
53
17
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 50 |
| 12, 17 | 1 | 41, 61 |
| 27, 27, 28 | 2 | 12, 42, 82 |
| 41, 42, 44, 49 | 4 | 44 |
| 50, 53, 58, 58, 59 | 5 | 05 |
| 61, 67, 68 | 6 | |
| 73 | 7 | 17, 27, 27, 67, 87, 97, 97 |
| 82, 87, 88 | 8 | 28, 58, 58, 68, 88, 98 |
| 93, 97, 97, 98 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83492
|
| Giải nhất G1 |
55355
|
| Giải nhì G2 |
74405
78560
|
| Giải ba G3 |
14294
70309
99370
77709
96782
98851
|
| Giải tư G4 |
8273
2241
0754
3526
|
| Giải năm G5 |
2184
2233
7724
2276
5577
4672
|
| Giải sáu G6 |
686
923
168
|
| Giải bảy G7 |
30
70
25
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09, 09 | 0 | 30, 60, 70, 70 |
| 23, 24, 25, 26 | 2 | 72, 82, 92 |
| 30, 33 | 3 | 23, 33, 73 |
| 41 | 4 | 24, 54, 84, 94 |
| 51, 54, 55 | 5 | 05, 25, 55 |
| 60, 68 | 6 | 26, 76, 86 |
| 70, 70, 72, 73, 76, 77, 79 | 7 | 77 |
| 82, 84, 86 | 8 | 68 |
| 92, 94 | 9 | 09, 09, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải