
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51750
|
| Giải nhất G1 |
19182
|
| Giải nhì G2 |
00081
96687
|
| Giải ba G3 |
86805
18805
06045
91328
52780
33000
|
| Giải tư G4 |
1181
1701
9344
6219
|
| Giải năm G5 |
1983
2351
9514
4500
8818
7468
|
| Giải sáu G6 |
941
659
915
|
| Giải bảy G7 |
31
45
97
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 05, 05 | 0 | 00, 00, 50, 80 |
| 14, 15, 18, 19 | 1 | 01, 31, 41, 51, 51, 81, 81 |
| 28 | 2 | 82 |
| 31 | 3 | 83 |
| 41, 44, 45, 45 | 4 | 14, 44 |
| 50, 51, 51, 59 | 5 | 05, 05, 15, 45, 45 |
| 68 | 6 | |
| 80, 81, 81, 82, 83, 87 | 8 | 18, 28, 68 |
| 97 | 9 | 19, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95375
|
| Giải nhất G1 |
37847
|
| Giải nhì G2 |
81939
10577
|
| Giải ba G3 |
26430
79285
01711
03658
76856
41238
|
| Giải tư G4 |
0893
6730
5122
9837
|
| Giải năm G5 |
9003
2733
3370
1271
3533
7034
|
| Giải sáu G6 |
261
517
307
|
| Giải bảy G7 |
45
34
81
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 30, 30, 40, 70 |
| 11, 17 | 1 | 11, 61, 71, 81 |
| 22 | 2 | 22 |
| 30, 30, 33, 33, 34, 34, 37, 38, 39 | 3 | 03, 33, 33, 93 |
| 40, 45, 47 | 4 | 34, 34 |
| 56, 58 | 5 | 45, 75, 85 |
| 61 | 6 | 56 |
| 70, 71, 75, 77 | 7 | 07, 17, 37, 47, 77 |
| 81, 85 | 8 | 38, 58 |
| 93 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36205
|
| Giải nhất G1 |
26982
|
| Giải nhì G2 |
79959
18340
|
| Giải ba G3 |
73986
89535
66109
51712
13868
19576
|
| Giải tư G4 |
2346
6004
8791
0474
|
| Giải năm G5 |
6199
3797
4475
7227
7584
3483
|
| Giải sáu G6 |
080
107
652
|
| Giải bảy G7 |
40
74
94
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 07, 09 | 0 | 40, 40, 80 |
| 12 | 1 | 91 |
| 27 | 2 | 12, 52, 82 |
| 35 | 3 | 83 |
| 40, 40, 46 | 4 | 04, 74, 74, 84, 94 |
| 52, 59 | 5 | 05, 35, 75 |
| 68 | 6 | 46, 76, 86 |
| 74, 74, 75, 76 | 7 | 07, 27, 97 |
| 80, 82, 83, 84, 86 | 8 | 68 |
| 91, 94, 97, 99, 99 | 9 | 09, 59, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19011
|
| Giải nhất G1 |
49082
|
| Giải nhì G2 |
05791
72973
|
| Giải ba G3 |
32413
48143
94178
25356
78252
70256
|
| Giải tư G4 |
1920
6655
6256
5419
|
| Giải năm G5 |
4817
6456
9457
5959
7763
6095
|
| Giải sáu G6 |
722
995
801
|
| Giải bảy G7 |
80
28
17
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 30, 80 |
| 11, 13, 17, 17, 19 | 1 | 01, 11, 91 |
| 20, 22, 28 | 2 | 22, 52, 82 |
| 30 | 3 | 13, 43, 63, 73 |
| 43 | 4 | |
| 52, 55, 56, 56, 56, 56, 57, 59 | 5 | 55, 95, 95 |
| 63 | 6 | 56, 56, 56, 56 |
| 73, 78 | 7 | 17, 17, 57 |
| 80, 82 | 8 | 28, 78 |
| 91, 95, 95 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55409
|
| Giải nhất G1 |
51279
|
| Giải nhì G2 |
26675
79143
|
| Giải ba G3 |
28840
92028
25020
52251
78619
88280
|
| Giải tư G4 |
4595
2341
7320
6764
|
| Giải năm G5 |
8229
6354
1552
7086
2625
3157
|
| Giải sáu G6 |
055
093
127
|
| Giải bảy G7 |
70
44
08
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 20, 20, 40, 70, 80 |
| 19 | 1 | 41, 51 |
| 20, 20, 25, 27, 28, 29 | 2 | 42, 52 |
| 40, 41, 42, 43, 44 | 4 | 44, 54, 64 |
| 51, 52, 54, 55, 57 | 5 | 25, 55, 75, 95 |
| 64 | 6 | 86 |
| 70, 75, 79 | 7 | 27, 57 |
| 80, 86 | 8 | 08, 28 |
| 93, 95 | 9 | 09, 19, 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72680
|
| Giải nhất G1 |
39214
|
| Giải nhì G2 |
22096
25548
|
| Giải ba G3 |
85098
03389
10625
90826
19209
98335
|
| Giải tư G4 |
3376
7781
0086
8556
|
| Giải năm G5 |
5005
7552
6618
4047
3462
7940
|
| Giải sáu G6 |
573
789
659
|
| Giải bảy G7 |
46
88
01
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 09 | 0 | 40, 80 |
| 14, 18 | 1 | 01, 81 |
| 25, 25, 26 | 2 | 52, 62 |
| 35 | 3 | 73 |
| 40, 46, 47, 48 | 4 | 14 |
| 52, 56, 59 | 5 | 05, 25, 25, 35 |
| 62 | 6 | 26, 46, 56, 76, 86, 96 |
| 73, 76 | 7 | 47 |
| 80, 81, 86, 88, 89, 89 | 8 | 18, 48, 88, 98 |
| 96, 98 | 9 | 09, 59, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43268
|
| Giải nhất G1 |
30019
|
| Giải nhì G2 |
51531
88791
|
| Giải ba G3 |
95775
15535
91240
31284
42636
67661
|
| Giải tư G4 |
8003
4190
9046
7491
|
| Giải năm G5 |
8150
1423
2861
5776
4186
9184
|
| Giải sáu G6 |
459
696
234
|
| Giải bảy G7 |
54
41
78
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 40, 50, 90 |
| 19 | 1 | 31, 41, 61, 61, 91, 91 |
| 23 | 2 | |
| 31, 34, 35, 36 | 3 | 03, 23, 43 |
| 40, 41, 43, 46 | 4 | 34, 54, 84, 84 |
| 50, 54, 59 | 5 | 35, 75 |
| 61, 61, 68 | 6 | 36, 46, 76, 86, 96 |
| 75, 76, 78 | 7 | |
| 84, 84, 86 | 8 | 68, 78 |
| 90, 91, 91, 96 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80062
|
| Giải nhất G1 |
76943
|
| Giải nhì G2 |
41248
25895
|
| Giải ba G3 |
09157
42593
79187
67628
12490
08833
|
| Giải tư G4 |
8567
6951
6852
2662
|
| Giải năm G5 |
9671
4930
1594
1372
6242
3519
|
| Giải sáu G6 |
804
189
537
|
| Giải bảy G7 |
87
55
26
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 30, 90 |
| 16, 19 | 1 | 51, 71 |
| 26, 28 | 2 | 42, 52, 62, 62, 72 |
| 30, 33, 37 | 3 | 33, 43, 93 |
| 42, 43, 48 | 4 | 04, 94 |
| 51, 52, 55, 57 | 5 | 55, 95 |
| 62, 62, 67 | 6 | 16, 26 |
| 71, 72 | 7 | 37, 57, 67, 87, 87 |
| 87, 87, 89 | 8 | 28, 48 |
| 90, 93, 94, 95 | 9 | 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83824
|
| Giải nhất G1 |
89577
|
| Giải nhì G2 |
76933
21730
|
| Giải ba G3 |
67528
90161
62863
43519
28888
18438
|
| Giải tư G4 |
2364
5922
2690
3219
|
| Giải năm G5 |
7482
2319
7403
0854
9007
0133
|
| Giải sáu G6 |
374
827
837
|
| Giải bảy G7 |
02
55
84
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07 | 0 | 30, 90 |
| 19, 19, 19 | 1 | 61 |
| 22, 24, 27, 28 | 2 | 02, 22, 82 |
| 30, 33, 33, 37, 38 | 3 | 03, 33, 33, 63 |
| 54, 55 | 5 | 55 |
| 61, 63, 64, 67 | 6 | |
| 74, 77 | 7 | 07, 27, 37, 67, 77 |
| 82, 84, 88 | 8 | 28, 38, 88 |
| 90 | 9 | 19, 19, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19753
|
| Giải nhất G1 |
14482
|
| Giải nhì G2 |
29978
64582
|
| Giải ba G3 |
42313
14451
38270
21828
88766
40348
|
| Giải tư G4 |
4608
0662
2098
4942
|
| Giải năm G5 |
7670
0469
4213
7162
5197
3470
|
| Giải sáu G6 |
445
432
856
|
| Giải bảy G7 |
91
68
98
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 70, 70, 70 |
| 13, 13 | 1 | 51, 91 |
| 28 | 2 | 32, 42, 62, 62, 82, 82 |
| 32 | 3 | 13, 13, 53 |
| 42, 45, 48 | 4 | |
| 51, 53, 55, 56 | 5 | 45, 55 |
| 62, 62, 66, 68, 69 | 6 | 56, 66 |
| 70, 70, 70, 78 | 7 | 97 |
| 82, 82 | 8 | 08, 28, 48, 68, 78, 98, 98 |
| 91, 97, 98, 98 | 9 | 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải