
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99478
|
| Giải nhất G1 |
11906
|
| Giải nhì G2 |
72381
26171
|
| Giải ba G3 |
97913
49025
83599
25232
68304
67390
|
| Giải tư G4 |
0523
6409
2219
7123
|
| Giải năm G5 |
0899
7044
7202
7720
0253
4194
|
| Giải sáu G6 |
645
497
813
|
| Giải bảy G7 |
80
59
21
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06, 09 | 0 | 20, 80, 90 |
| 13, 13, 19 | 1 | 21, 71, 81 |
| 20, 21, 23, 23, 25, 26 | 2 | 02, 32 |
| 32 | 3 | 13, 13, 23, 23, 53 |
| 44, 45 | 4 | 04, 44, 94 |
| 53, 59 | 5 | 25, 45 |
| 71, 78 | 7 | 97 |
| 80, 81 | 8 | 78 |
| 90, 94, 97, 99, 99 | 9 | 09, 19, 59, 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83892
|
| Giải nhất G1 |
76954
|
| Giải nhì G2 |
58141
30276
|
| Giải ba G3 |
52721
62116
84152
61837
92100
54911
|
| Giải tư G4 |
0122
0651
4568
2167
|
| Giải năm G5 |
7054
6777
4595
2572
0826
6939
|
| Giải sáu G6 |
048
486
124
|
| Giải bảy G7 |
19
21
28
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00 |
| 11, 16, 19 | 1 | 11, 21, 21, 41, 51 |
| 21, 21, 22, 24, 26, 28 | 2 | 22, 52, 72, 92 |
| 37, 39 | 3 | |
| 41, 48 | 4 | 24, 54, 54 |
| 51, 52, 54, 54 | 5 | 85, 95 |
| 67, 68 | 6 | 16, 26, 76, 86 |
| 72, 76, 77 | 7 | 37, 67, 77 |
| 85, 86 | 8 | 28, 48, 68 |
| 92, 95 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60081
|
| Giải nhất G1 |
86157
|
| Giải nhì G2 |
84104
42853
|
| Giải ba G3 |
64515
97809
38871
61837
43855
04037
|
| Giải tư G4 |
2733
1704
9683
8016
|
| Giải năm G5 |
9383
8301
0420
5726
8312
4531
|
| Giải sáu G6 |
306
723
212
|
| Giải bảy G7 |
98
83
35
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04, 06, 09 | 0 | 20 |
| 12, 12, 15, 16 | 1 | 01, 31, 71, 81 |
| 20, 23, 26 | 2 | 12, 12 |
| 31, 33, 35, 37, 37 | 3 | 23, 33, 53, 83, 83, 83 |
| 53, 55, 57 | 5 | 15, 35, 55 |
| 71 | 7 | 37, 37, 57 |
| 81, 83, 83, 83, 84 | 8 | 98 |
| 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08953
|
| Giải nhất G1 |
45609
|
| Giải nhì G2 |
16279
17899
|
| Giải ba G3 |
58135
91267
78615
19440
36984
36831
|
| Giải tư G4 |
5327
2074
5989
5827
|
| Giải năm G5 |
0561
4157
4735
0333
3024
3273
|
| Giải sáu G6 |
592
442
213
|
| Giải bảy G7 |
65
98
01
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 40 |
| 13, 15 | 1 | 01, 31, 61 |
| 24, 27, 27 | 2 | 42, 92 |
| 31, 33, 35, 35 | 3 | 13, 33, 53, 73 |
| 40, 42 | 4 | 24, 74, 84 |
| 53, 57 | 5 | 15, 35, 35, 65 |
| 61, 65, 66, 67 | 6 | 66 |
| 73, 74, 79 | 7 | 27, 27, 57, 67 |
| 84, 89 | 8 | 98 |
| 92, 98, 99 | 9 | 09, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02564
|
| Giải nhất G1 |
14248
|
| Giải nhì G2 |
24930
34525
|
| Giải ba G3 |
37913
01975
95136
74257
53435
27651
|
| Giải tư G4 |
9975
8953
3641
0780
|
| Giải năm G5 |
1417
9625
9784
7321
1899
1536
|
| Giải sáu G6 |
809
980
169
|
| Giải bảy G7 |
08
85
87
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 30, 80, 80 |
| 13, 17 | 1 | 21, 41, 51 |
| 21, 25, 25 | 2 | 92 |
| 30, 35, 36, 36 | 3 | 13, 53 |
| 41, 48 | 4 | 64, 84 |
| 51, 53, 57 | 5 | 25, 25, 35, 75, 75, 85 |
| 64, 69 | 6 | 36, 36 |
| 75, 75 | 7 | 17, 57, 87 |
| 80, 80, 84, 85, 87 | 8 | 08, 48 |
| 92, 99 | 9 | 09, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82177
|
| Giải nhất G1 |
04396
|
| Giải nhì G2 |
41327
16933
|
| Giải ba G3 |
13321
00004
31017
41783
69487
74368
|
| Giải tư G4 |
2598
7263
2377
4326
|
| Giải năm G5 |
3856
1313
4502
7649
6421
4285
|
| Giải sáu G6 |
671
761
765
|
| Giải bảy G7 |
94
10
91
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 10 |
| 10, 13, 17 | 1 | 21, 21, 61, 71, 91 |
| 21, 21, 26, 27 | 2 | 02 |
| 33 | 3 | 13, 33, 63, 83 |
| 49 | 4 | 04, 94 |
| 55, 56 | 5 | 55, 65, 85 |
| 61, 63, 65, 68 | 6 | 26, 56, 96 |
| 71, 77, 77 | 7 | 17, 27, 77, 77, 87 |
| 83, 85, 87 | 8 | 68, 98 |
| 91, 94, 96, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60833
|
| Giải nhất G1 |
17319
|
| Giải nhì G2 |
74636
46790
|
| Giải ba G3 |
88108
71422
51170
37714
05687
24815
|
| Giải tư G4 |
4969
7230
3936
6467
|
| Giải năm G5 |
7350
7619
1260
2318
2259
2663
|
| Giải sáu G6 |
606
613
755
|
| Giải bảy G7 |
49
48
97
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08 | 0 | 30, 50, 60, 70, 90 |
| 13, 14, 15, 18, 19, 19 | 1 | |
| 22 | 2 | 22 |
| 30, 33, 36, 36 | 3 | 13, 33, 63 |
| 48, 49 | 4 | 14 |
| 50, 55, 59 | 5 | 15, 55 |
| 60, 63, 67, 69 | 6 | 06, 36, 36 |
| 70 | 7 | 67, 87, 97 |
| 87, 88 | 8 | 08, 18, 48, 88 |
| 90, 97 | 9 | 19, 19, 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95809
|
| Giải nhất G1 |
97765
|
| Giải nhì G2 |
87470
83864
|
| Giải ba G3 |
19484
33428
59892
86970
35123
61409
|
| Giải tư G4 |
4961
6497
3234
1819
|
| Giải năm G5 |
6920
8640
2356
9546
2791
5097
|
| Giải sáu G6 |
190
811
070
|
| Giải bảy G7 |
48
91
36
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09, 09 | 0 | 20, 40, 70, 70, 70, 90 |
| 11, 19 | 1 | 11, 61, 91, 91 |
| 20, 23, 28 | 2 | 92 |
| 34, 36 | 3 | 23 |
| 40, 46, 48 | 4 | 34, 64, 84 |
| 56 | 5 | 65 |
| 61, 64, 65 | 6 | 36, 46, 56 |
| 70, 70, 70 | 7 | 97, 97 |
| 84, 89 | 8 | 28, 48 |
| 90, 91, 91, 92, 97, 97 | 9 | 09, 09, 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70870
|
| Giải nhất G1 |
58764
|
| Giải nhì G2 |
30987
79475
|
| Giải ba G3 |
95777
19073
22261
39264
00597
99868
|
| Giải tư G4 |
1125
4772
8935
9192
|
| Giải năm G5 |
4424
5891
6303
0459
8250
1481
|
| Giải sáu G6 |
109
739
203
|
| Giải bảy G7 |
66
76
29
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 09 | 0 | 50, 70 |
| 24, 25, 29 | 2 | 72, 92 |
| 35, 39 | 3 | 03, 03, 73 |
| 50, 59 | 5 | 25, 35, 75, 85 |
| 61, 64, 64, 66, 68 | 6 | 66, 76 |
| 70, 72, 73, 75, 76, 77 | 7 | 77, 87, 97 |
| 81, 85, 87 | 8 | 68 |
| 91, 92, 97 | 9 | 09, 29, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35516
|
| Giải nhất G1 |
97614
|
| Giải nhì G2 |
82902
66873
|
| Giải ba G3 |
55439
73886
52398
07879
09348
81406
|
| Giải tư G4 |
4605
9101
1151
7964
|
| Giải năm G5 |
2212
5697
8660
5173
7318
1477
|
| Giải sáu G6 |
853
979
868
|
| Giải bảy G7 |
83
43
86
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 06 | 0 | 60 |
| 12, 14, 16, 18 | 1 | 01, 51 |
| 29 | 2 | 02, 12 |
| 39 | 3 | 43, 53, 73, 73, 83 |
| 43, 48 | 4 | 14, 64 |
| 51, 53 | 5 | 05 |
| 60, 64, 68 | 6 | 06, 16, 86, 86 |
| 73, 73, 77, 79, 79 | 7 | 77, 97 |
| 83, 86, 86 | 8 | 18, 48, 68, 98 |
| 97, 98 | 9 | 29, 39, 79, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải