
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94568
|
| Giải nhất G1 |
46385
|
| Giải nhì G2 |
72705
11971
|
| Giải ba G3 |
04502
12041
36482
54962
26080
99067
|
| Giải tư G4 |
9447
3297
4434
8342
|
| Giải năm G5 |
1560
9053
2176
1579
3931
8988
|
| Giải sáu G6 |
542
747
367
|
| Giải bảy G7 |
22
29
21
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 60, 80 |
| 21, 22, 29 | 2 | 02, 22, 42, 42, 62, 82 |
| 31, 34 | 3 | 53 |
| 41, 42, 42, 44, 47, 47 | 4 | 34, 44 |
| 53 | 5 | 05, 85 |
| 60, 62, 67, 67, 68 | 6 | 76 |
| 71, 76, 79 | 7 | 47, 47, 67, 67, 97 |
| 80, 82, 85, 88 | 8 | 68, 88 |
| 97 | 9 | 29, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25818
|
| Giải nhất G1 |
61604
|
| Giải nhì G2 |
01746
33571
|
| Giải ba G3 |
30392
19812
18925
86965
59659
98311
|
| Giải tư G4 |
1714
7948
0149
3501
|
| Giải năm G5 |
6832
4060
3046
5889
4760
9485
|
| Giải sáu G6 |
523
375
920
|
| Giải bảy G7 |
87
53
12
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 20, 60, 60 |
| 11, 12, 12, 14, 15, 18 | 1 | 01, 11, 71 |
| 20, 23, 25 | 2 | 12, 12, 32, 92 |
| 32 | 3 | 23, 53 |
| 46, 46, 48, 49 | 4 | 04, 14 |
| 53, 59 | 5 | 15, 25, 65, 75, 85 |
| 60, 60, 65 | 6 | 46, 46 |
| 71, 75 | 7 | 87 |
| 85, 87, 89 | 8 | 18, 48 |
| 92 | 9 | 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64375
|
| Giải nhất G1 |
50163
|
| Giải nhì G2 |
33917
47406
|
| Giải ba G3 |
65230
40483
63687
19462
69755
42044
|
| Giải tư G4 |
3451
6933
7451
6693
|
| Giải năm G5 |
2589
6629
4554
8618
8091
3341
|
| Giải sáu G6 |
371
601
768
|
| Giải bảy G7 |
97
51
36
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 30 |
| 17, 18 | 1 | 01, 41, 51, 51, 51, 71, 91 |
| 29 | 2 | 62 |
| 30, 33, 36 | 3 | 33, 63, 83, 93 |
| 41, 44 | 4 | 44, 54 |
| 51, 51, 51, 54, 55 | 5 | 55, 75 |
| 62, 63, 68 | 6 | 06, 36 |
| 71, 75 | 7 | 17, 87, 87, 97 |
| 83, 87, 87, 89 | 8 | 18, 68 |
| 91, 93, 97 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35048
|
| Giải nhất G1 |
45196
|
| Giải nhì G2 |
60694
05150
|
| Giải ba G3 |
29248
18645
32037
49534
56062
17315
|
| Giải tư G4 |
9801
0448
3154
6576
|
| Giải năm G5 |
6269
5995
7980
8242
7290
3607
|
| Giải sáu G6 |
262
740
997
|
| Giải bảy G7 |
94
36
31
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07 | 0 | 40, 50, 80, 90 |
| 11, 15 | 1 | 01, 11, 31 |
| 31, 34, 36, 37 | 3 | |
| 40, 42, 45, 48, 48, 48 | 4 | 34, 54, 94, 94 |
| 50, 54 | 5 | 15, 45, 95 |
| 62, 62, 69 | 6 | 36, 76, 96 |
| 76 | 7 | 07, 37, 97 |
| 80 | 8 | 48, 48, 48 |
| 90, 94, 94, 95, 96, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71531
|
| Giải nhất G1 |
52267
|
| Giải nhì G2 |
04667
94249
|
| Giải ba G3 |
93553
00928
77949
78582
10953
62510
|
| Giải tư G4 |
3464
5101
6851
4753
|
| Giải năm G5 |
8815
4077
7029
3218
5522
1117
|
| Giải sáu G6 |
767
371
938
|
| Giải bảy G7 |
32
30
45
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 30 |
| 10, 15, 17, 18 | 1 | 01, 21, 31, 51, 71 |
| 21, 22, 28, 29 | 2 | 22, 32, 82 |
| 30, 31, 32, 38 | 3 | 53, 53, 53 |
| 45, 49, 49 | 4 | 64 |
| 51, 53, 53, 53 | 5 | 15, 45 |
| 64, 67, 67, 67 | 6 | |
| 71, 77 | 7 | 17, 67, 67, 67, 77 |
| 82 | 8 | 18, 28, 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17168
|
| Giải nhất G1 |
91464
|
| Giải nhì G2 |
13558
20501
|
| Giải ba G3 |
98353
60126
02603
85026
92245
07184
|
| Giải tư G4 |
1136
1532
1397
4594
|
| Giải năm G5 |
1014
4335
3269
6926
0366
8212
|
| Giải sáu G6 |
889
847
164
|
| Giải bảy G7 |
94
23
02
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03 | 0 | |
| 12, 14 | 1 | 01 |
| 23, 26, 26, 26 | 2 | 02, 12, 32 |
| 32, 35, 36 | 3 | 03, 23, 53 |
| 45, 47 | 4 | 14, 64, 64, 84, 94, 94 |
| 53, 58 | 5 | 35, 45 |
| 64, 64, 66, 68, 68, 69 | 6 | 26, 26, 26, 36, 66 |
| 84, 89 | 8 | 58, 68, 68 |
| 94, 94, 97 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21487
|
| Giải nhất G1 |
95978
|
| Giải nhì G2 |
38396
26954
|
| Giải ba G3 |
66682
38596
66195
54063
07635
89913
|
| Giải tư G4 |
1562
0096
3358
2741
|
| Giải năm G5 |
4988
0249
3204
2176
7254
9156
|
| Giải sáu G6 |
007
824
401
|
| Giải bảy G7 |
93
68
56
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07 | 0 | 80 |
| 13 | 1 | 01, 41 |
| 24 | 2 | 62, 82 |
| 35 | 3 | 13, 63, 93 |
| 41, 49 | 4 | 04, 24, 54, 54 |
| 54, 54, 56, 56, 58 | 5 | 35, 95 |
| 62, 63, 68 | 6 | 56, 56, 76, 96, 96, 96 |
| 76, 78 | 7 | 07, 87 |
| 80, 82, 87, 88 | 8 | 58, 68, 78, 88 |
| 93, 95, 96, 96, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35272
|
| Giải nhất G1 |
31474
|
| Giải nhì G2 |
07525
23509
|
| Giải ba G3 |
16903
45026
26255
27388
62007
92556
|
| Giải tư G4 |
9426
0150
2986
0713
|
| Giải năm G5 |
8263
9060
5197
2054
6657
0918
|
| Giải sáu G6 |
876
019
551
|
| Giải bảy G7 |
27
86
14
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 09 | 0 | 50, 60 |
| 13, 14, 18, 19 | 1 | 51 |
| 25, 26, 26, 27 | 2 | 72 |
| 50, 51, 54, 55, 56, 57 | 5 | 25, 55 |
| 60, 63, 66 | 6 | 26, 26, 56, 66, 76, 86, 86 |
| 72, 74, 76 | 7 | 07, 27, 57, 97 |
| 86, 86, 88 | 8 | 18, 88 |
| 97 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58349
|
| Giải nhất G1 |
88499
|
| Giải nhì G2 |
89042
15868
|
| Giải ba G3 |
09289
60181
20367
99176
57805
40224
|
| Giải tư G4 |
6110
9202
2169
1455
|
| Giải năm G5 |
7743
5415
0695
6779
3748
2263
|
| Giải sáu G6 |
045
124
073
|
| Giải bảy G7 |
68
69
21
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 08 | 0 | 10 |
| 10, 15 | 1 | 21, 81 |
| 21, 24, 24 | 2 | 02, 42 |
| 42, 43, 45, 48, 49 | 4 | 24, 24 |
| 55 | 5 | 05, 15, 45, 55, 95 |
| 63, 67, 68, 68, 69, 69 | 6 | 76 |
| 73, 76, 79 | 7 | 67 |
| 81, 89 | 8 | 08, 48, 68, 68 |
| 95, 99 | 9 | 49, 69, 69, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39260
|
| Giải nhất G1 |
78321
|
| Giải nhì G2 |
56311
05401
|
| Giải ba G3 |
22635
69951
74088
14355
39880
66893
|
| Giải tư G4 |
8746
9062
8875
1519
|
| Giải năm G5 |
8103
5752
0774
7288
6401
9109
|
| Giải sáu G6 |
671
638
766
|
| Giải bảy G7 |
19
87
42
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 09 | 0 | 60, 80 |
| 11, 16, 19, 19 | 1 | 01, 01, 11, 21, 51, 71 |
| 21 | 2 | 42, 52, 62 |
| 35, 38 | 3 | 03, 93 |
| 42, 46 | 4 | 74 |
| 51, 52, 55 | 5 | 35, 55, 75 |
| 60, 62, 66 | 6 | 16, 46, 66 |
| 71, 74, 75 | 7 | 87 |
| 80, 87, 88, 88 | 8 | 38, 88, 88 |
| 93 | 9 | 09, 19, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải