
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81062
|
| Giải nhất G1 |
24766
|
| Giải nhì G2 |
66584
98350
|
| Giải ba G3 |
33380
39520
84217
69896
07823
16027
|
| Giải tư G4 |
9667
4588
3930
4095
|
| Giải năm G5 |
5289
1345
2699
6564
6187
4561
|
| Giải sáu G6 |
139
073
362
|
| Giải bảy G7 |
59
64
70
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 30, 50, 70, 80 |
| 17 | 1 | 01, 61 |
| 20, 23, 27 | 2 | 62, 62 |
| 30, 39 | 3 | 23, 73 |
| 45 | 4 | 64, 64, 84 |
| 50, 59 | 5 | 45, 95 |
| 61, 62, 62, 64, 64, 66, 67 | 6 | 66, 96 |
| 70, 73 | 7 | 17, 27, 67, 87 |
| 80, 84, 87, 88, 89 | 8 | 88 |
| 95, 96, 99 | 9 | 39, 59, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79708
|
| Giải nhất G1 |
95955
|
| Giải nhì G2 |
13054
85850
|
| Giải ba G3 |
70232
52809
50542
00493
24973
06079
|
| Giải tư G4 |
7310
8360
7553
4681
|
| Giải năm G5 |
2390
1907
6737
5248
9032
3108
|
| Giải sáu G6 |
117
693
213
|
| Giải bảy G7 |
85
63
53
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08, 08, 09 | 0 | 10, 50, 60, 90 |
| 10, 13, 17 | 1 | 81 |
| 32, 32, 36, 37 | 3 | 13, 53, 53, 63, 73, 93, 93 |
| 42, 48 | 4 | 54 |
| 50, 53, 53, 54, 55 | 5 | 55, 85 |
| 60, 63 | 6 | 36 |
| 73, 79 | 7 | 07, 17, 37 |
| 81, 85 | 8 | 08, 08, 48 |
| 90, 93, 93 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13957
|
| Giải nhất G1 |
71291
|
| Giải nhì G2 |
43584
94421
|
| Giải ba G3 |
56877
88880
15970
56482
53768
52763
|
| Giải tư G4 |
0280
7793
5600
8222
|
| Giải năm G5 |
7849
8392
2153
7150
9946
1763
|
| Giải sáu G6 |
689
904
820
|
| Giải bảy G7 |
42
29
08
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08 | 0 | 00, 20, 50, 70, 80, 80 |
| 20, 21, 22, 29 | 2 | 22, 42, 82, 92 |
| 42, 46, 49 | 4 | 04, 84 |
| 50, 53, 57 | 5 | |
| 63, 63, 68 | 6 | 46 |
| 70, 77, 78 | 7 | 57, 77 |
| 80, 80, 82, 84, 89 | 8 | 08, 68, 78 |
| 91, 92, 93 | 9 | 29, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15589
|
| Giải nhất G1 |
95113
|
| Giải nhì G2 |
13163
64626
|
| Giải ba G3 |
08026
86526
03469
28177
63013
56266
|
| Giải tư G4 |
3610
0096
8283
6875
|
| Giải năm G5 |
6753
9910
8371
1978
3541
6993
|
| Giải sáu G6 |
079
337
470
|
| Giải bảy G7 |
48
96
76
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 10, 13, 13 | 1 | 41, 71 |
| 26, 26, 26 | 2 | 32 |
| 32, 37 | 3 | 13, 13, 53, 63, 83, 93 |
| 41, 48 | 4 | |
| 53 | 5 | 75 |
| 63, 66, 69 | 6 | 26, 26, 26, 66, 76, 96, 96 |
| 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79 | 7 | 37, 77 |
| 83, 89 | 8 | 48, 78 |
| 93, 96, 96 | 9 | 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18105
|
| Giải nhất G1 |
35622
|
| Giải nhì G2 |
06473
02567
|
| Giải ba G3 |
41070
62410
16437
44262
24168
84451
|
| Giải tư G4 |
5810
5166
6708
2414
|
| Giải năm G5 |
5891
7896
9893
1571
1757
6642
|
| Giải sáu G6 |
506
423
716
|
| Giải bảy G7 |
63
83
99
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 08 | 0 | 10, 10, 70 |
| 10, 10, 14, 16 | 1 | 51, 71, 91 |
| 22, 23 | 2 | 22, 42, 62 |
| 37 | 3 | 23, 63, 73, 83, 93 |
| 42, 47 | 4 | 14 |
| 51, 57 | 5 | 05 |
| 62, 63, 66, 67, 68 | 6 | 06, 16, 66, 96 |
| 70, 71, 73 | 7 | 37, 47, 57, 67 |
| 83 | 8 | 08, 68 |
| 91, 93, 96, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62274
|
| Giải nhất G1 |
80320
|
| Giải nhì G2 |
35513
91291
|
| Giải ba G3 |
42901
12478
43936
95254
32614
56914
|
| Giải tư G4 |
5295
8197
4181
2833
|
| Giải năm G5 |
2871
1165
1520
5752
2424
2550
|
| Giải sáu G6 |
479
833
249
|
| Giải bảy G7 |
37
53
41
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 20, 50 |
| 13, 14, 14 | 1 | 01, 41, 71, 81, 91 |
| 20, 20, 24, 28 | 2 | 52 |
| 33, 33, 36, 37 | 3 | 13, 33, 33, 53 |
| 41, 49 | 4 | 14, 14, 24, 54, 74 |
| 50, 52, 53, 54 | 5 | 65, 95 |
| 65 | 6 | 36 |
| 71, 74, 78, 79 | 7 | 37, 97 |
| 81 | 8 | 28, 78 |
| 91, 95, 97 | 9 | 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11717
|
| Giải nhất G1 |
99088
|
| Giải nhì G2 |
03178
65789
|
| Giải ba G3 |
74050
56257
98629
31104
38574
57589
|
| Giải tư G4 |
9474
0522
1505
1608
|
| Giải năm G5 |
9928
4618
4896
1660
9299
3062
|
| Giải sáu G6 |
360
656
556
|
| Giải bảy G7 |
81
72
64
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | 50, 60, 60 |
| 17, 18 | 1 | 81 |
| 22, 23, 28, 29 | 2 | 22, 62, 72 |
| 50, 56, 56, 57 | 5 | 05 |
| 60, 60, 62, 64 | 6 | 56, 56, 96 |
| 72, 74, 74, 78 | 7 | 17, 57 |
| 81, 88, 89, 89 | 8 | 08, 18, 28, 78, 88 |
| 96, 99 | 9 | 29, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84631
|
| Giải nhất G1 |
03488
|
| Giải nhì G2 |
76434
98861
|
| Giải ba G3 |
47491
67935
38046
55041
93831
25159
|
| Giải tư G4 |
9998
1217
3188
0786
|
| Giải năm G5 |
8991
2987
4201
0651
5263
2935
|
| Giải sáu G6 |
983
806
776
|
| Giải bảy G7 |
21
71
91
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 40 |
| 17 | 1 | 01, 21, 31, 31, 41, 51, 61, 71, 91, 91, 91 |
| 21 | 2 | |
| 31, 31, 34, 35, 35 | 3 | 63, 83 |
| 40, 41, 46 | 4 | 34 |
| 51, 59 | 5 | 35, 35 |
| 61, 63 | 6 | 06, 46, 76, 86 |
| 71, 76 | 7 | 17, 87 |
| 83, 86, 87, 88, 88 | 8 | 88, 88, 98 |
| 91, 91, 91, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91662
|
| Giải nhất G1 |
94944
|
| Giải nhì G2 |
53625
14837
|
| Giải ba G3 |
85014
21750
31212
54707
54690
54681
|
| Giải tư G4 |
8994
2816
1042
9743
|
| Giải năm G5 |
8627
5371
3803
9759
2067
8743
|
| Giải sáu G6 |
015
677
702
|
| Giải bảy G7 |
29
32
58
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07 | 0 | 50, 90 |
| 12, 14, 15, 16 | 1 | 71, 81 |
| 25, 27, 29 | 2 | 02, 12, 32, 42, 62 |
| 32, 36, 37 | 3 | 03, 43, 43 |
| 42, 43, 43, 44 | 4 | 14, 44, 94 |
| 50, 58, 59 | 5 | 15, 25 |
| 62, 67 | 6 | 16, 36 |
| 71, 77 | 7 | 07, 27, 37, 67, 77 |
| 81 | 8 | 58 |
| 90, 94 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73459
|
| Giải nhất G1 |
86961
|
| Giải nhì G2 |
98601
31544
|
| Giải ba G3 |
18088
09621
46340
62551
11648
07578
|
| Giải tư G4 |
0072
3208
3626
7485
|
| Giải năm G5 |
1481
2729
6097
1447
9864
4388
|
| Giải sáu G6 |
542
022
024
|
| Giải bảy G7 |
11
36
21
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 40 |
| 11 | 1 | 01, 11, 21, 21, 51, 61, 81 |
| 21, 21, 22, 24, 26, 29 | 2 | 22, 42, 72 |
| 36 | 3 | |
| 40, 42, 44, 47, 48 | 4 | 24, 44, 64 |
| 51, 59 | 5 | 85 |
| 61, 64 | 6 | 26, 36 |
| 72, 78 | 7 | 47, 97 |
| 81, 85, 88, 88 | 8 | 08, 48, 78, 88, 88 |
| 97, 99 | 9 | 29, 59, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải