
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67721
|
| Giải nhất G1 |
19940
|
| Giải nhì G2 |
39557
52449
|
| Giải ba G3 |
12494
57279
50133
36591
38271
69351
|
| Giải tư G4 |
7372
9108
6444
1631
|
| Giải năm G5 |
7529
6437
8297
7262
9279
3799
|
| Giải sáu G6 |
018
975
385
|
| Giải bảy G7 |
34
56
61
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 40 |
| 18 | 1 | 21, 31, 31, 51, 61, 71, 91 |
| 21, 29 | 2 | 62, 72 |
| 31, 31, 33, 34, 37 | 3 | 33 |
| 40, 44, 49 | 4 | 34, 44, 94 |
| 51, 56, 57 | 5 | 75, 85 |
| 61, 62 | 6 | 56 |
| 71, 72, 75, 79, 79 | 7 | 37, 57, 97 |
| 85 | 8 | 08, 18 |
| 91, 94, 97, 99 | 9 | 29, 49, 79, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41201
|
| Giải nhất G1 |
81415
|
| Giải nhì G2 |
67252
33787
|
| Giải ba G3 |
09739
48094
15123
29155
23283
06298
|
| Giải tư G4 |
3953
6591
1586
2762
|
| Giải năm G5 |
4876
6162
6483
6491
6591
9204
|
| Giải sáu G6 |
247
237
617
|
| Giải bảy G7 |
08
04
14
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04, 08 | 0 | |
| 14, 15, 17 | 1 | 01, 91, 91, 91 |
| 23 | 2 | 52, 62, 62 |
| 37, 39, 39 | 3 | 23, 53, 83, 83 |
| 47 | 4 | 04, 04, 14, 94 |
| 52, 53, 55 | 5 | 15, 55 |
| 62, 62 | 6 | 76, 86 |
| 76 | 7 | 17, 37, 47, 87 |
| 83, 83, 86, 87 | 8 | 08, 98 |
| 91, 91, 91, 94, 98 | 9 | 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62609
|
| Giải nhất G1 |
53142
|
| Giải nhì G2 |
13097
95979
|
| Giải ba G3 |
67322
03009
05080
08283
10593
11060
|
| Giải tư G4 |
0834
4106
7269
7377
|
| Giải năm G5 |
5370
7594
2189
8276
9405
3503
|
| Giải sáu G6 |
863
905
236
|
| Giải bảy G7 |
08
55
71
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05, 06, 08, 09, 09 | 0 | 60, 70, 80 |
| 22, 28 | 2 | 22, 42 |
| 34, 36 | 3 | 03, 63, 83, 93 |
| 42 | 4 | 34, 94 |
| 55 | 5 | 05, 05, 55 |
| 60, 63, 69 | 6 | 06, 36, 76 |
| 70, 71, 76, 77, 79 | 7 | 77, 97 |
| 80, 83, 89 | 8 | 08, 28 |
| 93, 94, 97 | 9 | 09, 09, 69, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13766
|
| Giải nhất G1 |
19837
|
| Giải nhì G2 |
07606
42385
|
| Giải ba G3 |
47087
56438
91653
69267
03282
21195
|
| Giải tư G4 |
4577
2896
7929
7377
|
| Giải năm G5 |
0334
7000
5916
4124
6482
5611
|
| Giải sáu G6 |
038
407
382
|
| Giải bảy G7 |
60
20
07
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 07, 07 | 0 | 00, 20, 60 |
| 11, 16 | 1 | 11 |
| 20, 24, 29 | 2 | 02, 82, 82, 82 |
| 34, 37, 38, 38 | 3 | 53 |
| 53 | 5 | 85, 95 |
| 60, 66, 67 | 6 | 06, 16, 66, 96 |
| 77, 77 | 7 | 07, 07, 37, 67, 77, 77, 87 |
| 82, 82, 82, 85, 87 | 8 | 38, 38 |
| 95, 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85298
|
| Giải nhất G1 |
66584
|
| Giải nhì G2 |
94021
07197
|
| Giải ba G3 |
23194
03782
45695
22526
52121
46928
|
| Giải tư G4 |
6912
9705
9023
7075
|
| Giải năm G5 |
3271
8761
0728
8341
3853
0942
|
| Giải sáu G6 |
649
301
994
|
| Giải bảy G7 |
45
15
80
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 80 |
| 12, 15 | 1 | 01, 21, 21, 41, 61, 71 |
| 21, 21, 23, 26, 28, 28 | 2 | 12, 42, 82 |
| 41, 42, 45, 46, 49 | 4 | 84, 94, 94 |
| 53 | 5 | 05, 15, 45, 75, 95 |
| 61 | 6 | 26, 46 |
| 71, 75 | 7 | 97 |
| 80, 82, 84 | 8 | 28, 28, 98 |
| 94, 94, 95, 97, 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45021
|
| Giải nhất G1 |
55703
|
| Giải nhì G2 |
20737
49866
|
| Giải ba G3 |
12573
08149
30138
42233
81144
58368
|
| Giải tư G4 |
5985
7114
1848
0609
|
| Giải năm G5 |
6604
4030
5049
7928
9347
1079
|
| Giải sáu G6 |
310
543
685
|
| Giải bảy G7 |
37
32
76
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 09 | 0 | 10, 30 |
| 10, 11, 14 | 1 | 11, 21 |
| 21, 28 | 2 | 32 |
| 30, 32, 33, 37, 37, 38 | 3 | 03, 33, 43, 73 |
| 43, 44, 47, 48, 49, 49 | 4 | 04, 14, 44 |
| 66, 68 | 6 | 66, 76 |
| 73, 76, 79 | 7 | 37, 37, 47 |
| 85, 85 | 8 | 28, 38, 48, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04264
|
| Giải nhất G1 |
96456
|
| Giải nhì G2 |
99052
48761
|
| Giải ba G3 |
44584
27694
78373
44863
43756
94263
|
| Giải tư G4 |
5759
4607
1138
8062
|
| Giải năm G5 |
6634
6713
2011
2719
0417
9972
|
| Giải sáu G6 |
512
351
340
|
| Giải bảy G7 |
16
68
50
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 40, 50 |
| 11, 12, 13, 16, 17, 19 | 1 | 11, 51, 61 |
| 34, 37, 38 | 3 | 13, 63, 63, 73 |
| 40 | 4 | 34, 64, 84, 94 |
| 50, 51, 52, 56, 56, 59 | 5 | |
| 61, 62, 63, 63, 64, 68 | 6 | 16, 56, 56 |
| 72, 73 | 7 | 07, 17, 37 |
| 84 | 8 | 38, 68 |
| 94 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
77077
|
| Giải nhất G1 |
48702
|
| Giải nhì G2 |
23011
99759
|
| Giải ba G3 |
78846
68986
58101
27193
66390
09104
|
| Giải tư G4 |
3736
0930
4848
2549
|
| Giải năm G5 |
4118
2092
6080
1517
6105
7360
|
| Giải sáu G6 |
723
556
184
|
| Giải bảy G7 |
34
83
24
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 05 | 0 | 30, 60, 80, 90 |
| 11, 17, 18 | 1 | 01, 11 |
| 23, 24 | 2 | 02, 62, 92 |
| 30, 34, 36 | 3 | 23, 83, 93 |
| 46, 48, 49 | 4 | 04, 24, 34, 84 |
| 56, 59 | 5 | 05 |
| 60, 62 | 6 | 36, 46, 56, 86 |
| 77 | 7 | 17, 77 |
| 80, 83, 84, 86 | 8 | 18, 48 |
| 90, 92, 93 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88149
|
| Giải nhất G1 |
20508
|
| Giải nhì G2 |
61872
45785
|
| Giải ba G3 |
71055
20120
24052
34290
85185
24538
|
| Giải tư G4 |
0120
1273
4303
6274
|
| Giải năm G5 |
7176
9839
5585
9311
3314
1977
|
| Giải sáu G6 |
306
647
616
|
| Giải bảy G7 |
26
07
93
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 07, 08 | 0 | 20, 20, 90 |
| 11, 14, 16 | 1 | 11 |
| 20, 20, 26 | 2 | 52, 72 |
| 38, 39 | 3 | 03, 73, 93 |
| 47, 49 | 4 | 14, 74 |
| 52, 55 | 5 | 55, 85, 85, 85 |
| 72, 73, 74, 76, 77 | 7 | 07, 47, 77 |
| 85, 85, 85, 86 | 8 | 08, 38 |
| 90, 93 | 9 | 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94944
|
| Giải nhất G1 |
30400
|
| Giải nhì G2 |
49284
16733
|
| Giải ba G3 |
26814
61980
13420
97997
77837
35282
|
| Giải tư G4 |
9476
0548
2413
3274
|
| Giải năm G5 |
1350
3056
8620
5084
2459
7033
|
| Giải sáu G6 |
988
433
810
|
| Giải bảy G7 |
72
04
48
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10, 20, 20, 50, 80 |
| 10, 13, 14 | 1 | |
| 20, 20 | 2 | 72, 82 |
| 33, 33, 33, 37 | 3 | 13, 33, 33, 33 |
| 44, 45, 48, 48 | 4 | 04, 14, 44, 74, 84, 84 |
| 50, 56, 59 | 5 | 45 |
| 72, 74, 76 | 7 | 37, 97 |
| 80, 82, 84, 84, 88 | 8 | 48, 48, 88 |
| 97 | 9 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải